Trong cuộc sống, vấn đề thừa kế tài sản luôn là một đề tài quan trọng và phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến các mối quan hệ gia đình. Một câu hỏi thường gặp là liệu con nuôi có quyền hưởng thừa kế từ cha mẹ đẻ hay không. Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Khi cha mẹ đẻ chết thì con nuôi có được hưởng thừa kế không?
Nuôi con nuôi là việc xác lập quan hệ cha, mẹ và con giữa người nhận con nuôi và người được nhận làm con nuôi. Theo đó, Điều 24 Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định, kể từ ngày được nhận làm con nuôi thì:
-
Quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi: Người nhận con nuôi và con nuôi sẽ có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo pháp luật như quan hệ cha mẹ và con.
-
Quan hệ với các thành viên khác trong gia đình cha mẹ nuôi: Con nuôi cũng có các quyền và nghĩa vụ đối với các thành viên khác trong gia đình cha mẹ nuôi như được pháp luật quy định.
-
Quyền thay đổi họ, tên của con nuôi: Cha mẹ nuôi có quyền quyết định thay đổi họ, tên của con nuôi, trừ khi con nuôi đã đủ 9 tuổi, khi đó phải có sự đồng ý của con.
-
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đẻ sau khi con được nhận nuôi: Sau khi con được nhận làm con nuôi, cha mẹ đẻ không còn quyền, nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng, đại diện theo pháp luật, bồi thường thiệt hại, quản lý, hay định đoạt tài sản riêng của con nuôi, trừ khi có thỏa thuận khác.
Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và xác rõ ràng quan hệ pháp lý giữa người nhận con nuôi và con nuôi, đồng thời quy định rõ vai trò và trách nhiệm của cha mẹ nuôi và cha mẹ đẻ sau khi con đã được nhận làm con nuôi.
Theo đó, khi đã được nhận làm con nuôi của người khác thì đồng nghĩa với việc các quyền và nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng, đại diện theo pháp luật… đối với cha mẹ đẻ đã chấm dứt. Tuy nhiên, quyền nhận thừa kế từ cha mẹ đẻ vẫn được con nuôi giữ lại.
Theo Điều 653 của Bộ luật Dân sự 2015, pháp luật không hạn chế quyền thừa kế của người đã được nhận làm con nuôi đối với cha mẹ đẻ của mình. Điều này có nghĩa là người được nhận làm con nuôi của người khác không chỉ có quyền nhận thừa kế từ cha mẹ nuôi mà còn có quyền nhận thừa kế từ cha mẹ đẻ.
Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ ràng về những người được ưu tiên hưởng thừa kế tại hàng thừa kế thứ nhất, bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
Ngoài ra, nếu trong di chúc của cha mẹ đẻ có quy định để lại di sản cho người con đã được nhận nuôi, thì người này hoàn toàn được hưởng phần di sản do cha mẹ đẻ để lại. Điều này là quyền của người lập di chúc và phải tuân thủ các quy định tại Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015.
Để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc, Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng di chúc phải được lập theo đúng quy trình. Trường hợp di chúc không hợp pháp, di sản thừa kế sẽ được chia theo quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015.
Do đó, kể cả khi đã được nhận làm con nuôi của người khác, thì người này hoàn toàn có quyền được hưởng di sản thừa kế từ cha mẹ đẻ theo các quy định pháp luật nêu trên.
2. Con nuôi có được hưởng thừa kế của cha mẹ nuôi như con ruột không?
Theo quy định của pháp luật thừa kế Việt Nam, con nuôi có đầy đủ quyền thừa kế như con ruột. Cụ thể, khi cha mẹ nuôi qua đời và để lại di chúc, người con nuôi sẽ được hưởng thừa kế nếu trong di chúc có quy định để lại tài sản cho người con nuôi đó. Điều kiện cần phải đáp ứng là di chúc đã được lập hợp pháp theo quy định tại Điều 630 của Bộ luật Dân sự 2015.
Trường hợp cha mẹ nuôi qua đời mà không để lại di chúc, di sản thừa kế của cha mẹ nuôi sẽ được chia cho những người thừa kế theo quy định của pháp luật, như được quy định tại Điều 653 của Bộ luật Dân sự 2015. Cụ thể, di sản thừa kế sẽ được phân chia cho những người thừa kế theo thứ tự hàng thừa kế như sau:
-
Hàng thừa kế thứ nhất: bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
-
Hàng thừa kế thứ hai: bao gồm ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông bà nội, ông bà ngoại.
-
Hàng thừa kế thứ ba: bao gồm cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
Theo đó, con nuôi được xếp vào hàng thừa kế thứ nhất và sẽ được hưởng di sản từ cha mẹ nuôi khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp được lập. Điều này minh chứng rằng quyền thừa kế của con nuôi được pháp luật Việt Nam bảo vệ và công nhận đầy đủ như con ruột.
3. Trường hợp nào thì con nuôi không được quyền hưởng di sản?
Căn cứ vào quy định tại Điều 621 của Bộ luật Dân sự 2015, các trường hợp sau đây thì con nuôi sẽ không được quyền hưởng di sản thừa kế:
-
Con nuôi bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng: Bao gồm những hành vi như giết người, gây thương tích nghiêm trọng hoặc hành hạ người để lại di sản, xâm hại nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người đó.
-
Con nuôi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
-
Con nuôi bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác: Quy định này được áp dụng khi người đó có hành vi giết người hoặc gây thương tích nhằm hưởng phần di sản mà người thừa kế khác có quyền hưởng.
-
Con nuôi có hành vi lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc: Áp dụng khi có hành vi lừa đảo, ép buộc hoặc cản trở người để lại di chúc, hoặc giả mạo, sửa đổi, hủy hoặc che giấu di chúc nhằm mục đích hưởng phần hoặc toàn bộ di sản mà không đúng với ý chí của người để lại di sản.
-
Ngoại lệ: Tuy nhiên, con nuôi thực hiện những hành vi trên vẫn có thể được hưởng di sản nếu người để lại di sản đã biết hành vi của họ và vẫn chấp nhận cho họđược hưởng di sản theo di chúc.
Vì vậy, con nuôi thuộc các trường hợp nêu trên sẽ không có quyền hưởng di sản thừa kế theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và ý chí của người để lại di sản, đồng thời ngăn chặn những hành vi lạm dụng và xâm phạm đến quyền lợi hợp pháp của những người thừa kế khác.
4. Cha mẹ nuôi có được hưởng thừa kế nếu con nuôi mất không?
Điều 653 Bộ luật Dân sự 2015, đã nêu rõ rằng con nuôi và cha mẹ nuôi có quyền thừa kế di sản của nhau. Điều này có nghĩa là khi người cha nuôi hoặc mẹ nuôi qua đời, con nuôi của họ có quyền được hưởng phần di sản mà người cha nuôi hoặc mẹ nuôi để lại. Ngược lại, khi con nuôi qua đời, cha nuôi hoặc mẹ nuôi cũng có quyền hưởng di sản của con nuôi.
Điều 653 cũng đề cập đến việc thừa kế theo quy định tại Điều 651 và Điều 652 của Bộ luật Dân sự 2015.
-
Điều 651 quy định về thừa kế theo pháp luật, tức là trong trường hợp không có di chúc, di sản sẽ được phân chia cho những người thừa kế theo thứ tự hàng thừa kế. Những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
-
Điều 652 quy định về thừa kế thế vị, tức là khi người thừa kế theo pháp luật chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản thì con của người đó sẽ được hưởng phần di sản mà cha mẹ của họ được hưởng nếu còn sống.
Với những quy định này, pháp luật đã công nhận quyền lợi và trách nhiệm của con nuôi và cha mẹ nuôi ngang bằng với mối quan hệ giữa con đẻ và cha mẹ đẻ. Điều này thể hiện sự công bằng trong việc phân chia di sản và bảo vệ quyền lợi của con nuôi cũng như cha mẹ nuôi. Từ đó, có thể khẳng định rằng, khi con nuôi chết thì cha mẹ nuôi sẽ được hưởng di sản thừa kế của con nuôi.
THAM KHẢO THÊM: