Cảnh lão Hạc bán chỗ hẳn là một nỗi dai dứt không chỉ với riêng lão mà còn khó quên với những người đọc tác phẩm này. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Đóng vai người chứng kiến kể lại chuyện lão Hạc bán chó, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý đóng vai người chứng kiến kể lại chuyện lão Hạc bán chó:
1.1. Mở bài:
– Tôi là một người hàng xóm tình cờ có mặt ở nhà ông giáo trong lúc lão Hạc đến kể chuyện bán chó.
– Tình cờ chứng kiến toàn bộ câu chuyện, tôi không thể quên được cảm xúc của lão Hạc và ông giáo hôm ấy.
1.2. Thân bài:
a. Kể lại diễn biến câu chuyện lão Hạc kể với ông giáo về việc bán chó
– Sáng hôm ấy, khi tôi đến nhà ông giáo trò chuyện thì lão Hạc bước vào, gương mặt thoáng buồn.
– Lão vừa vào cửa đã cất giọng: “Bán rồi!”
– Ông giáo thoáng bất ngờ, hỏi lại: “Bán thật rồi à? Nó cho bắt à?”
– Lão trả lời, giọng nghẹn ngào, cố tỏ ra vui vẻ nhưng không thể che giấu được nỗi đau.
– Khi lão kể lại cách lừa cậu Vàng để bắt đi, ánh mắt đỏ hoe, ngân ngấn nước, nụ cười của lão méo mó như muốn bật khóc.
– Không kìm được, lão bật khóc thành tiếng, nước mắt chảy ròng ròng. Tiếng khóc ấy như vỡ òa nỗi đau tích tụ bấy lâu nay.
– Lão vừa khóc vừa đấm vào ngực mình, đau đớn vì đã phản bội lòng trung thành của cậu Vàng – chú chó mà lão yêu thương như người thân.
b. Miêu tả biểu cảm và tâm trạng của các nhân vật
Lão Hạc:
– Gương mặt xương xương gầy gò đầy nỗi đau khổ và ân hận.
– Lão kể chuyện với giọng nghẹn ngào, vừa thương tiếc cậu Vàng vừa day dứt vì lão cảm thấy mình đã lừa gạt một sinh linh trung thành.
– Sau cùng, lão ngồi trầm ngâm, ánh mắt đầy vẻ tuyệt vọng.
Ông giáo:
– Nghe lão Hạc kể, ông giáo nhìn lão bằng ánh mắt đồng cảm, xót xa.
– Ông cố gắng an ủi lão bằng những lời chia sẻ chân thành, pha trò để làm dịu bớt nỗi đau.
– Tuy vậy, ông giáo cũng không giấu được nỗi buồn, lòng đầy trăn trở trước số phận nghiệt ngã của người bạn già.
c. Cảm nghĩ của bản thân
– Chứng kiến câu chuyện, tôi cảm thấy xót xa cho số phận của lão Hạc – một người cha giàu tình thương nhưng lại quá nghèo khổ.
– Nghĩ đến cậu Vàng, tôi không khỏi đau lòng khi lão mất đi người bạn duy nhất để bầu bạn trong những ngày cuối đời.
– Tôi băn khoăn không biết lão Hạc sẽ sống những ngày còn lại như thế nào, khi niềm an ủi duy nhất cũng không còn.
1.3. Kết bài:
– Câu chuyện về việc bán cậu Vàng không chỉ là câu chuyện của lão Hạc mà còn là bi kịch chung của những người nông dân nghèo trong xã hội cũ.
– Nhìn lại lão Hạc, tôi càng thấm thía giá trị nhân phẩm, lòng tự trọng và tình yêu thương con người mà lão luôn giữ vững, dù cuộc sống khắc nghiệt.
2. Đóng vai người chứng kiến kể lại chuyện lão Hạc bán chó hay nhất:
Thời gian trôi nhanh, những ngày tháng khốn khó của quá khứ đã xa dần, nhưng mỗi khi cô cháu gái 14 tuổi hỏi về câu chuyện “Lão Hạc” trong sách giáo khoa, tôi lại không khỏi bồi hồi xúc động. Sáng nay, con bé tình cờ hỏi tôi về cảnh lão Hạc bán chó. Lập tức, ký ức năm xưa hiện về rõ mồn một trong tâm trí tôi.
Ngày ấy, tôi còn là một cậu bé 7 tuổi, nhà ở gần nhà ông giáo. Trong làng, ông giáo là người có học thức, thường giúp bà con giấy tờ, nên nhà tôi cũng hay qua nhờ ông viết đơn từ. Hôm đó, thầy u sai tôi sang nhà ông nhờ viết đơn xin việc cho chị. Tôi hăm hở chạy đi, bụng thầm nghĩ sẽ hỏi ông giáo về bài thơ mới học lỏm được.
Khi tôi đang chăm chú nghe ông giáo giảng thì lão Hạc xuất hiện. Từ cửa ngõ, dáng lão lọt vào tầm mắt tôi, gầy gò và thất thểu. Lão Hạc là một người nông dân nghèo khổ, vợ mất sớm, sống cô độc với chú chó Vàng – kỷ vật duy nhất của người con trai bỏ đi đồn điền cao su. Sau trận ốm nặng, lão không còn sức làm thuê như trước, trông tiều tụy hơn bao giờ hết.
Lão chào ông giáo rồi ngồi xuống, nói như thở dài:
– Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!
Ông giáo bất ngờ hỏi lại:
– Cụ bán rồi? Nó cho bắt à?
– Bán rồi! Họ vừa bắt xong – giọng lão run run.
Ngồi dưới bếp nghe lỏm, tôi không tin vào tai mình. Lão Hạc yêu thương cậu Vàng như con ruột, sao có thể nhẫn tâm bán nó? Tôi len lén ghé mắt qua khe cửa. Lão Hạc ngồi đó, đôi mắt đỏ hoe, cố nặn ra nụ cười nhưng lại méo mó như muốn khóc. Bỗng lão bật khóc hu hu, tiếng khóc vang lên nghẹn ngào như đứa trẻ.
– Khốn nạn… Ông giáo ơi! Nó có biết gì đâu! Thấy tôi gọi thì chạy lại, vẫy đuôi mừng. Tôi cho nó ăn cơm. Nó vừa cúi xuống ăn thì bị họ tóm. Nó nhìn tôi như trách móc: “Lão già tệ lắm! Tôi ăn ở với lão như thế mà lão nỡ lừa tôi!”.
Lão vừa kể vừa đấm thình thịch vào ngực, nước mắt chảy dài trên gương mặt xương xẩu. Tôi lặng người, lòng trĩu nặng khi nghĩ về nỗi đau của lão.
Ông giáo dịu giọng an ủi:
– Cụ tưởng thế thôi chứ nó không biết gì đâu. Giết nó là hóa kiếp cho nó, để nó thoát khỏi kiếp chó khổ cực.
Lão Hạc lắc đầu chua chát:
– Vâng, kiếp chó khổ thì hóa kiếp cho nó. Nhưng nếu kiếp người cũng khổ như tôi thì sống để làm gì hả ông?
Hai người trò chuyện thêm, nhưng tôi không nghe rõ nữa. Chỉ biết lòng tôi nặng trĩu trước hình ảnh lão Hạc – một người cha giàu lòng yêu thương, sống cô độc trong nghèo đói.
Sau này, khi biết lão Hạc đã tự tìm đến cái chết, tôi càng thêm thấm thía nỗi đau của kiếp người mà lão đã chịu đựng. Lão ra đi nhưng vẫn giữ nguyên vẹn nhân phẩm, tự trọng, để lại trong tôi bài học sâu sắc về tình người và lòng tự tôn. Dù thời gian trôi qua, câu chuyện của lão Hạc và cậu Vàng vẫn mãi khắc sâu trong ký ức tôi, như một minh chứng cho nỗi cơ cực của những người nông dân lương thiện thời bấy giờ.
3. Đóng vai người chứng kiến kể lại chuyện lão Hạc bán chó chọn lọc:
Buổi sáng hôm ấy, tôi và thằng Hoàng – con trai ông giáo – đang chơi trước sân thì thấy lão Hạc bước tới. Sau trận ốm kéo dài hơn hai tháng, lão trông tiều tụy, lọm khọm như một chiếc bóng. Dáng đi liêu xiêu của lão khiến tôi không khỏi xót xa.
Vừa gặp ông giáo, lão Hạc đã buông một câu nghẹn ngào:
– Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!
Ông giáo thoáng ngạc nhiên, dường như không tin vào tai mình:
– Cụ bán rồi?
Lão Hạc khẽ gật đầu, giọng buồn rầu:
– Bán rồi! Họ vừa bắt xong.
Đôi mắt lão đỏ hoe, nụ cười méo xệch như muốn giấu đi nỗi đau không nói thành lời. Ông giáo ái ngại nhìn lão, hỏi tiếp:
– Thế cậu Vàng cũng cho bắt à?
Giọng lão nghẹn lại, rồi từ từ kể, mỗi câu như một nhát dao cứa vào lòng:
– Thằng Mục với thằng Xiên nấp sau cánh cửa. Tôi gọi, cậu Vàng nghe tiếng liền chạy về, đuôi vẫy mừng rối rít. Tôi cho nó ăn cơm, nó ăn ngon lành, không chút nghi ngờ. Bất ngờ, hai thằng từ sau tấm liếp xông ra, chộp lấy hai chân sau của nó, dốc ngược lên. Loáng một lát, chúng đã trói chặt bốn chân nó lại. Lúc đó, nó mới nhận ra mình bị hại. Nó sùi bọt mép, kêu ư ử, ánh mắt đờ đẫn nhìn tôi, như trách móc: “Lão già tệ lắm! Tôi sống với lão bao năm, nay lão nỡ lừa tôi thế này ư?”. Ông giáo ạ, tôi già rồi mà lại đi đánh lừa một con chó. Tôi đau khổ, nhục nhã quá!
Lão vừa kể vừa khóc. Tiếng khóc nghẹn ngào, những giọt nước mắt rơi lã chã trên khuôn mặt già nua, hốc hác. Cái đầu bạc phơ của lão ngoẹo sang một bên, đôi môi móm mém run rẩy như đứa trẻ.
Ông giáo lặng người, đôi mắt đầy cảm thông. Ông nắm lấy vai lão, dìu lão ngồi xuống, an ủi:
– Cụ cứ tưởng thế thôi, chứ nó chẳng hiểu gì đâu! Bán nó đi là hóa kiếp cho nó, để nó thoát khỏi kiếp khổ.
Lão Hạc ngẩng đầu lên, ánh mắt đỏ hoe nhìn ông giáo, rồi cười chua chát:
– Hóa kiếp cho nó ư? Kiếp con chó là kiếp khổ, nhưng làm kiếp người như tôi, liệu có sung sướng hơn không, ông giáo?
Hai người lặng đi, mỗi người theo đuổi một dòng suy nghĩ. Tôi đứng đó, lặng thinh nhìn lão Hạc mà lòng nặng trĩu. Từng câu nói của lão như lột tả nỗi đau đớn, bất lực của một kiếp người.
Câu chuyện của lão Hạc không chỉ là câu chuyện về việc bán một con chó. Nó là nỗi lòng của một người cha nghèo khổ, sống cô đơn trong nghèo đói, luôn day dứt vì sự bất lực của chính mình. Cậu Vàng đã mất, và lão Hạc cũng không còn gì để bấu víu. Sau này, khi lão ra đi, tôi mới hiểu trọn vẹn nỗi đau mà lão đã chịu đựng – nỗi đau của kiếp người khốn khổ trong xã hội bất công thời bấy giờ.
Hình ảnh lão Hạc vẫn vẹn nguyên trong ký ức tôi – một con người giàu lòng yêu thương, giàu tự trọng nhưng cô độc đến tột cùng.