Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật Luật Hôn nhân và Gia đình

Người đang nghiện ma tuý có được phép kết hôn không?

  • 05/01/202505/01/2025
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    05/01/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Trong bối cảnh mà nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đang nỗ lực kiểm soát tình trạng nghiện ma túy và các tác động tiêu cực của nó đến cộng đồng, câu hỏi đặt ra là liệu những người nghiện ma tuý có quyền kết hôn hay không?

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Có được phép kết hôn khi đang nghiện ma tuý không?
      • 2 2. Người nghiện ma túy và bị hạn chế năng lực hành vi dân sự có được phép kết hôn không?
      • 3 3. Thủ tục đăng ký kết hôn đối với người nghiện ma túy:

      1. Có được phép kết hôn khi đang nghiện ma tuý không?

      Căn cứ vào Điều 5 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, chúng ta có thể thấy rõ rằng chế độ hôn nhân và gia đình được xác lập và thực hiện theo quy định của pháp luật, không chỉ được tôn trọng mà còn được pháp luật bảo vệ một cách nghiêm ngặt. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ hôn nhân và gia đình trong đời sống xã hội, đồng thời khẳng định rằng mọi cá nhân đều có quyền xây dựng và duy trì các mối quan hệ này, miễn là họ tuân thủ đúng các quy định của pháp luật.

      Luật cũng đưa ra những quy định rõ ràng về các hành vi bị cấm trong hôn nhân và gia đình, bao gồm các hành vi như kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối trong kết hôn, cản trở kết hôn và các hành vi khác nhằm mục đích xâm phạm đến quyền lợi của các bên trong hôn nhân. Đặc biệt, luật quy định nghiêm cấm việc kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi, như giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, hay giữa những người đã từng là cha mẹ nuôi với con nuôi, nhằm bảo vệ giá trị đạo đức và văn hóa trong xã hội.

      Ngoài ra, Điều 8 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định cụ thể về các điều kiện kết hôn, trong đó có quy định độ tuổi tối thiểu để nam và nữ kết hôn, yêu cầu về sự tự nguyện của các bên và việc không bị mất năng lực hành vi dân sự. Các quy định này nhằm đảm bảo rằng các cuộc hôn nhân diễn ra trong điều kiện bình đẳng và tự nguyện, tránh những mối quan hệ không lành mạnh hoặc trái pháp luật.

      Đặc biệt, điều đáng chú ý là người nghiện ma túy không nằm trong danh sách các trường hợp bị cấm kết hôn theo quy định của luật. Điều này có nghĩa là, nếu người nghiện ma túy đáp ứng đầy đủ các điều kiện tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, họ vẫn có quyền kết hôn. Luật pháp Việt Nam không đặt ra bất kỳ rào cản nào đối với việc kết hôn của những người này, miễn là họ không vi phạm các điều kiện và quy định khác liên quan đến hôn nhân.

      Như vậy, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người nghiện ma túy hoàn toàn có thể kết hôn nếu đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý. Điều này phản ánh một cách tiếp cận nhân đạo của pháp luật đối với những cá nhân đang gặp khó khăn trong cuộc sống, cho phép họ có cơ hội xây dựng hạnh phúc gia đình, đồng thời khẳng định rằng mọi cá nhân đều xứng đáng có quyền yêu thương và được yêu thương.

      2. Người nghiện ma túy và bị hạn chế năng lực hành vi dân sự có được phép kết hôn không?

      Căn cứ vào Điều 24 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định về năng lực hành vi dân sự của người nghiện ma túy và các chất kích thích khác, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của những cá nhân này trong các giao dịch dân sự cũng như tác động của tình trạng nghiện đối với khả năng tham gia vào các hoạt động pháp lý.

      • Theo quy định tại khoản 1 Điều 24 Bộ luật Dân sự năm 2015, người nghiện ma túy hoặc các chất kích thích khác chỉ bị coi là người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự khi họ có hành vi phá tán tài sản của gia đình. Điều này có nghĩa là tình trạng nghiện không tự động dẫn đến việc một cá nhân bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Thay vào đó, cần có yêu cầu từ người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, hoặc từ cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Khi có yêu cầu này, Tòa án sẽ tiến hành xem xét và nếu thấy cần thiết, có thể ra quyết định tuyên bố người này là người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Đây là một bước quan trọng, bảo đảm rằng mọi quyết định liên quan đến quyền lợi của cá nhân được thực hiện một cách công bằng và hợp pháp.

      • Tiếp theo, theo quy định tại khoản 2 Điều 24 Bộ luật Dân sự năm 2015, việc xác lập và thực hiện các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản của người được Tòa án tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật. Tuy nhiên, có một điểm ngoại lệ, đó là những giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Điều này cho thấy pháp luật đã có sự cân nhắc giữa việc bảo vệ quyền lợi của người bị hạn chế năng lực hành vi và nhu cầu thiết yếu của họ trong cuộc sống hàng ngày.

      • Cuối cùng, tại khoản 3 Điều 24 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng khi không còn căn cứ để tuyên bố một người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, Tòa án sẽ xem xét và có thể ra quyết định hủy bỏ tuyên bố này. Điều này cho phép người nghiện ma túy hoặc người có quyền lợi liên quan có thể yêu cầu Tòa án xem xét lại quyết định trước đó nếu tình trạng của họ đã được cải thiện. Qua đó, Bộ luật Dân sự đã thể hiện một cách tiếp cận nhân đạo, cho phép các cá nhân có cơ hội được phục hồi và tham gia trở lại vào các hoạt động dân sự bình thường sau khi đã vượt qua khó khăn.

      Như vậy, theo quy định tại Điều 24 Bộ luật Dân sự 2015, người nghiện ma túy không mặc nhiên trở thành người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Việc hạn chế năng lực hành vi chỉ xảy ra khi có các hành vi phá tán tài sản gia đình và được Tòa án tuyên bố. Thêm vào đó, quy định này cũng không hạn chế quyền kết hôn của người nghiện ma tuý. Do đó, người nghiện ma tuý và bị hạn chế năng lực hành vi dân sự vẫn được kết hôn nếu người đó đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.

      3. Thủ tục đăng ký kết hôn đối với người nghiện ma túy:

      Căn cứ vào Điều 38 Luật Hộ tịch năm 2014, thủ tục đăng ký kết hôn được quy định một cách cụ thể và rõ ràng nhằm đảm bảo tính hợp pháp của các quan hệ hôn nhân trong xã hội. 

      • Đầu tiên, để tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn, cả hai bên nam và nữ cần phải nộp tờ khai theo mẫu quy định. Bên cạnh đó, một yêu cầu quan trọng khác là phải có giấy xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài, xác nhận rằng người đó không mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác dẫn đến không có khả năng nhận thức và làm chủ được hành vi của mình. Điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với tình trạng sức khỏe tâm thần của các cá nhân trong quan hệ hôn nhân, từ đó đảm bảo sự công bằng và tự nguyện trong việc kết hôn.

      • Đối với người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài, họ còn phải nộp thêm một số giấy tờ khác để chứng minh tình trạng hôn nhân, chẳng hạn như bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị tương đương hộ chiếu. Yêu cầu này nhằm bảo đảm tính minh bạch và hợp pháp của hồ sơ đăng ký kết hôn, đồng thời tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng có thể xác minh thông tin một cách chính xác.

      • Sau khi nhận đủ giấy tờ theo quy định, trong thời hạn 15 ngày, công chức làm công tác hộ tịch có trách nhiệm tiến hành xác minh hồ sơ. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật, Phòng Tư pháp sẽ lập báo cáo gửi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện để giải quyết. Quá trình xác minh này không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia đăng ký kết hôn.

      • Khi đã hoàn tất thủ tục chuẩn bị, cả hai bên nam và nữ phải có mặt tại trụ sở Ủy ban nhân dân để tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn. Tại đây, công chức làm công tác hộ tịch sẽ tiến hành hỏi ý kiến của cả hai bên. Nếu cả hai bên tự nguyện kết hôn, sự kiện này sẽ được ghi lại vào Sổ hộ tịch và cả hai bên sẽ ký tên vào sổ này. Đồng thời, Giấy chứng nhận kết hôn cũng sẽ được ký bởi hai bên nam và nữ. Cuối cùng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên, chính thức công nhận mối quan hệ hôn nhân giữa họ.

      Ngoài ra, theo quy định, Chính phủ sẽ quy định bổ sung các giấy tờ trong hồ sơ đăng ký kết hôn, việc phỏng vấn và xác minh mục đích kết hôn trong quá trình giải quyết yêu cầu đăng ký. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch trong các thủ tục hành chính mà còn bảo đảm quyền lợi và lợi ích hợp pháp của các bên, đặc biệt là đối với công dân Việt Nam khi kết hôn với người nước ngoài. Qua đó, pháp luật thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ các quyền lợi hợp pháp của người dân trong mối quan hệ hôn nhân, đồng thời khẳng định tính tự nguyện và bình đẳng trong việc thiết lập các quan hệ hôn nhân.

      THAM KHẢO THÊM:

      • Trình tự, thủ tục đăng ký kết hôn và các vấn đề cần lưu ý
      • Hướng dẫn đăng ký kết hôn trực tuyến trên Cổng dịch vụ công
      • Tuổi kết hôn là gì? Độ tuổi kết hôn đối với nam và nữ?

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Em dâu có được phép mang thai hộ chị chồng không?
      • Thủ tục kết hôn người Công giáo? Thủ tục hôn nhân Công giáo?
      • Bố mẹ ly hôn con có được chọn ở với ông bà được không?
      • Hai anh em ruột lấy nhau được không? Bị xử lý như thế nào?
      • Trẻ trên 9 tuổi có quyền chọn người chăm sóc khi bố mẹ ly hôn?
      • Thủ tục kết hôn với người khác khi chồng đã chết thế nào?
      • Xúi giục người khác ly hôn có vi phạm không? Phạm tội gì?
      • Sinh con trước khi đăng ký kết hôn có bị phạt không?
      • So sánh kết hôn trái pháp luật và kết hôn không đúng thẩm quyền
      • Người bị mất năng lực hành vi dân sự có bị cấm kết hôn không?
      • 16, 17, 18 tuổi có được đăng ký kết hôn không? Lý do tại sao?
      • Mẫu đơn yêu cầu thi hành án ly hôn, thi hành án cấp dưỡng
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Quấy rối tình dục bằng lời nói, cử chỉ bị xử lý như thế nào?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Thủ tục kết nạp Đoàn viên Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
      • Mức trợ cấp một lần khi suy giảm khả năng lao động
      • Danh sách công ty đấu giá, tổ chức đấu giá tại Bình Thuận
      • Có được cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa?
      • Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
      • Tiền thu được từ vụ án đánh bạc được bảo quản thế nào?
      • Con phạm tội hành hạ cha mẹ được hưởng thừa kế không?
      • Mẫu đơn xin trích lục giấy ra trại, đơn xin cấp lại giấy ra tù
      • Danh sách 135 xã, phường của Gia Lai (mới) sau sáp nhập
      • 48 xã, 16 phường, 01 đặc khu của Khánh Hoà sau sáp nhập
      VĂN BẢN LIÊN QUAN
      • Bộ luật dân sự 2015 ngày 24/11/2015 của Quốc hội
      • Luật hôn nhân và gia đình 2014 ngày 19/06/2014 của Quốc hội
      • Luật Hộ tịch ngày 20/11/2014 của Quốc hội
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      VĂN BẢN LIÊN QUAN
      • Bộ luật dân sự 2015 ngày 24/11/2015 của Quốc hội
      • Luật hôn nhân và gia đình 2014 ngày 19/06/2014 của Quốc hội
      • Luật Hộ tịch ngày 20/11/2014 của Quốc hội
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ