Một câu hỏi thường gặp trong quá trình nhận nuôi con nuôi là liệu người đang có vợ hoặc có chồng có thể nhận con nuôi riêng hay không bởi vấn đề này không chỉ liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của người nhận nuôi mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi của đứa trẻ được nhận nuôi. Hãy cùng tìm hiểu về nội dung này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Đang có vợ hoặc có chồng có được nhận con nuôi riêng không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 39 Bộ luật Dân sự 2015, quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình được xác định rõ ràng và cụ thể như sau: Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, cá nhân có nhiều quyền như quyền kết hôn, quyền ly hôn, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng, quyền xác định cha, mẹ và con, cũng như quyền được nhận làm con nuôi và quyền nuôi con nuôi. Các quyền nhân thân này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và đảm bảo quyền lợi của các thành viên trong gia đình, tạo nên sự công bằng và bình đẳng trong mối quan hệ gia đình.
Quyền nuôi con nuôi là một trong những quyền được bảo vệ bởi pháp luật. Theo quy định trên, cá nhân hoàn toàn có quyền thực hiện quyền nuôi con nuôi của mình. Tuy nhiên, để thực hiện quyền này, người nhận nuôi cần phải tuân thủ các điều kiện và quy định cụ thể do pháp luật đề ra.
Đối chiếu với các quy định về điều kiện nhận nuôi con nuôi và các trường hợp không được nhận nuôi con nuôi tại Điều 14
Tuy nhiên, theo khoản 3 Điều 8 Luật Nuôi con nuôi năm 2010 có quy định rõ ràng về người được nhận làm con nuôi như sau: Người được nhận làm con nuôi chỉ được làm con nuôi của một người độc thân hoặc của cả hai người là vợ chồng.
Quy định này chỉ rõ rằng người được nhận làm con nuôi chỉ có thể trở thành con nuôi của một người độc thân hoặc của cả hai người là vợ chồng. Điều này có nghĩa là nếu bạn đang trong một mối quan hệ hôn nhân, bạn chỉ có thể nhận con nuôi nếu có sự đồng ý của người bạn đời (vợ hoặc chồng) để đảm bảo rằng quyết định nhận con nuôi được thống nhất và đồng thuận giữa cả hai vợ chồng, đồng thời đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho đứa trẻ được nhận nuôi.
2. Để tiến hành nhận nuôi con nuôi cần chuẩn bị hồ sơ như thế nào?
Để tiến hành nhận nuôi con nuôi thì cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau đây:
Đối với người nhận nuôi con nuôi, theo quy định tại Điều 17
-
Đơn xin nhận con nuôi: Đây là văn bản chính thức thể hiện nguyện vọng và cam kết của người nhận nuôi đối với việc chăm sóc và nuôi dưỡng đứa trẻ.
-
Bản sao Hộ chiếu, Giấy chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ có giá trị thay thế: Các giấy tờ này giúp xác định danh tính và quốc tịch của người nhận nuôi.
-
Phiếu lý lịch tư pháp: Đây là giấy tờ xác nhận người nhận nuôi không có tiền án, tiền sự hoặc các hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
-
Văn bản xác nhận tình trạng hôn nhân: Giấy tờ này xác nhận tình trạng hôn nhân hiện tại của người nhận nuôi, đảm bảo rằng họ có đủ điều kiện pháp lý để nhận nuôi.
-
Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế cấp huyện trở lên cấp: Giấy khám sức khỏe xác nhận tình trạng sức khỏe tốt của người nhận nuôi, đảm bảo họ có khả năng chăm sóc và nuôi dưỡng đứa trẻ. -
Văn bản xác nhận hoàn cảnh gia đình, tình trạng chỗ ở, điều kiện kinh tế: Văn bản này do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người nhận con nuôi thường trú cấp, nhằm đảm bảo người nhận nuôi có đủ điều kiện về kinh tế và chỗ ở để chăm sóc đứa trẻ. Trường hợp này không áp dụng đối với quy định tại khoản 3 Điều 14 của Luật này.
Đối với người được giới thiệu làm con nuôi, theo quy định tại Điều 18 Luật Nuôi con nuôi 2010, hồ sơ gồm các giấy tờ sau:
-
Hồ sơ của người được giới thiệu làm con nuôi trong nước:
+ Giấy khai sinh: Đây là giấy tờ cơ bản xác định danh tính và tuổi của đứa trẻ.
+ Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế cấp huyện trở lên cấp: Giấy khám sức khỏe xác nhận tình trạng sức khỏe hiện tại của đứa trẻ.
+ Hai ảnh toàn thân, nhìn thẳng chụp không quá 06 tháng: Ảnh giúp xác định hình ảnh thực tế của đứa trẻ.
+ Biên bản xác nhận của Ủy ban nhân dân hoặc Công an cấp xã: Đối với trẻ em bị bỏ rơi, cần có biên bản xác nhận do Ủy ban nhân dân hoặc Công an cấp xã nơi phát hiện trẻ bị bỏ rơi lập. Đối với trẻ em mồ côi, cần có Giấy chứng tử của cha đẻ, mẹ đẻ hoặc quyết định của Tòa án tuyên bố cha đẻ, mẹ đẻ của trẻ em là đã chết. Đối với người được giới thiệu làm con nuôi mà cha đẻ, mẹ đẻ mất tích, cần có quyết định của Tòa án tuyên bố cha đẻ, mẹ đẻ mất tích. Đối với người được giới thiệu làm con nuôi mà cha đẻ, mẹ đẻ mất năng lực hành vi dân sự, cần có quyết định của Tòa án tuyên bố cha đẻ, mẹ đẻ mất năng lực hành vi dân sự.
+ Quyết định tiếp nhận đối với trẻ em ở cơ sở nuôi dưỡng: Giấy tờ này xác nhận đứa trẻ được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng và đủ điều kiện để được nhận nuôi.
-
Người lập hồ sơ:
+ Cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ: Lập hồ sơ của người được giới thiệu làm con nuôi sống tại gia đình.
+ Cơ sở nuôi dưỡng: Lập hồ sơ của trẻ em được giới thiệu làm con nuôi sống tại cơ sở nuôi dưỡng.
3. Thủ tục tiến hành nhận nuôi con nuôi:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Quý Bạn đọc chuẩn bị các loại giấy tờ nêu tại mục 2. của Bài viết này.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Theo quy định tại Điều 19 Luật Nuôi con nuôi 2010, người nhận con nuôi phải nộp hồ sơ của mình và hồ sơ của người được giới thiệu làm con nuôi tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người được giới thiệu làm con nuôi thường trú hoặc nơi người nhận con nuôi thường trú. Thời hạn giải quyết việc nuôi con nuôi là 30 ngày, kể từ ngày Ủy ban nhân dân cấp xã nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Kiểm tra và lấy ý kiến những người có liên quan
Ủy ban nhân dân cấp xã nơi nhận hồ sơ có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ. Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Ủy ban nhân dân cấp xã phải tiến hành xong việc lấy ý kiến của những người liên quan theo quy định tại Điều 21 của Luật Nuôi con nuôi 2010. Việc lấy ý kiến phải lập thành văn bản và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người được lấy ý kiến, nhằm đảm bảo tính minh bạch và xác thực trong quá trình giải quyết hồ sơ.
Bước 4: Đăng ký nuôi con nuôi
Khi xét thấy người nhận con nuôi và người được giới thiệu làm con nuôi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Nuôi con nuôi 2010, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ tổ chức đăng ký nuôi con nuôi. Việc này bao gồm:
-
Trao Giấy chứng nhận nuôi con nuôi: Giấy chứng nhận này được trao cho cha mẹ nuôi, cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ, hoặc đại diện cơ sở nuôi dưỡng.
-
Tổ chức giao nhận con nuôi: Buổi lễ giao nhận con nuôi được tổ chức để chính thức công nhận việc nhận nuôi và đảm bảo quyền lợi của đứa trẻ.
-
Ghi vào sổ hộ tịch: Thông tin về việc nuôi con nuôi sẽ được ghi vào sổ hộ tịch trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày có ý kiến đồng ý của những người liên quan theo quy định tại Điều 21 của Luật Nuôi con nuôi 2010.
Uỷ ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm phải trả lời bằng văn bản cho người nhận con nuôi, cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ, hoặc đại diện cơ sở nuôi dưỡng, nêu rõ lý do từ chối trong thời hạn 10 ngày. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong quá trình giải quyết hồ sơ nhận nuôi con nuôi.
Như vậy, việc nhận nuôi con nuôi phải tuân thủ theo các bước và quy định pháp luật rõ ràng, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả người nhận nuôi và đứa trẻ, đồng thời tạo nên một môi trường gia đình an toàn và hạnh phúc cho con nuôi.
THAM KHẢO THÊM: