Số VIN là một dãy số và ký tự độc nhất cho mỗi chiếc xe trên toàn cầu. Nó không thể trùng lặp và không thể thay đổi trong quá trình sử dụng xe.số VIN là "chứng minh thư" của một chiếc xe sau khi xuất xưởng. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ hơn thông tin về cách tra và cách đọc sô VIN.
Mục lục bài viết
1. Số Vin ô tô là gì?
VIN là từ viết tắt của “Vehicle Identification Number,” tức là “Số Định Danh Xe Hơi.” Nó là một dãy số duy nhất được sử dụng trên toàn cầu để quản lý và xác định nguồn gốc của một chiếc xe cụ thể. VIN có vai trò như một chứng minh thư cho chiếc xe từ khi ra khỏi nhà máy sản xuất, giúp nhà sản xuất quản lý sản phẩm của mình và cho phép các cơ quan pháp luật kiểm soát các phương tiện được lưu hành trên đường.
Nguồn gốc của số VIN: VIN (Vehicle Identification Number) được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1951. Từ năm 1954 đến 1981, không có tiêu chuẩn chung cho VIN, dẫn đến nhiều định dạng khác nhau được sử dụng. Cho đến năm 1981, Hoa Kỳ mới đưa ra một tiêu chuẩn chung cho VIN. Số VIN (Vehicle Identification Number) được tạo ra và thống nhất bởi Liên minh Châu Âu (European Union) và Cơ quan Quốc tế Tiêu chuẩn Hóa (International Organization for Standardization – ISO) để định danh duy nhất cho mỗi chiếc xe trên toàn cầu. Tiêu chuẩn này được áp dụng cho tất cả các loại phương tiện đường bộ như ô tô, xe tải, xe máy, và xe bus.
Mỗi quốc gia có cơ quan quản lý phụ trách cấp số VIN, và thông tin về nguồn gốc của số VIN thường được quản lý và theo dõi bởi các cơ quan quản lý giao thông và quản lý xe cơ giới tại quốc gia đó. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin về xe và hỗ trợ các hoạt động kiểm tra và xử lý hợp pháp liên quan đến xe cộ
Dù có nhiều định dạng khác nhau, VIN vẫn có một số điểm chung. Ví dụ, ký tự đầu tiên của VIN thường cho biết nước sản xuất như số 1 hoặc 4 cho Hoa Kỳ và ký tự “J” cho Nhật Bản. Ngoài ra, ký tự thứ 10 trong VIN luôn chỉ năm sản xuất của chiếc xe, đối với tất cả các tiêu chuẩn VIN.
2. Đặc điểm của số VIN:
Dưới đây là những lưu ý quan trọng về số VIN (Vehicle Identification Number) mà bạn nên biết:
Một là, Số VIN là số độc nhất và không thay đổi: Số VIN là một dãy số và ký tự độc nhất cho mỗi chiếc xe trên toàn cầu. Nó không thể trùng lặp và không thể thay đổi trong quá trình sử dụng xe.
Hai là, Số VIN là số xác định thông tin về xe: Số VIN cung cấp nhiều thông tin quan trọng về chiếc xe như quốc gia sản xuất, nhà sản xuất, dòng xe, năm sản xuất, động cơ và thông số kỹ thuật khác.
Ba là, Số VIN là số tra cứu lịch sử xe: Số VIN cho phép bạn tra cứu lịch sử và tình trạng của chiếc xe, bao gồm thông tin về tai nạn, lỗi kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, thông tin đăng kiểm và bảo hiểm.
Bốn là, Số VIN là số kiểm tra tính hợp lệ: Số VIN có một số ký tự kiểm tra đặc biệt giúp xác định tính hợp lệ của số VIN. Việc kiểm tra này giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin về chiếc xe.
Năm là, Số VIN là số chỉ ra vị trí ghi số VIN: Số VIN thường được ghi trên nhiều vị trí trên xe, bao gồm trên bảng điều khiển phía trước, trên khung cửa sổ phía trước (phía hành khách), dưới nắp ca-pô, trên khung xe hoặc đường ống dẫn nhiên liệu.
Sáu là, không gian ghi số VIN không bị xóa xóa, thay đổi: Số VIN trên xe không nên bị xóa, trầy xước hoặc thay đổi. Điều này là không hợp pháp và có thể gây rối với quá trình xác định thông tin về xe.
Bảy làm, Sử dụng để tránh mua xe cũ bị lỗi: Việc kiểm tra số VIN là một cách quan trọng để tránh mua xe cũ bị lỗi hoặc tai nạn. Tra cứu thông tin lịch sử xe sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và an toàn.
Tám là, Phản hồi từ nhà sản xuất: Nếu có bất kỳ đợt thu hồi hay thông báo sửa chữa từ nhà sản xuất liên quan đến chiếc xe, thông tin này thường sẽ được ghi vào hồ sơ của xe dựa trên số VIN.
Nhớ kiểm tra số VIN của chiếc xe trước khi mua hoặc bán xe cũ để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin về xe và tránh mua phải xe có lịch sử không tốt.
Thông tin về số VIN là một trong những điều quan trọng mà người mua cần biết khi kiểm tra xe cũ. Ký tự thứ 10 trong số VIN được ghi dựa trên nguyên tắc: trước năm 2000 là chữ cái và sau đó là chữ số. Ví dụ, năm 1990 có ký tự “L”, năm 2003 có ký tự “3”. Thông tin về xe như tai nạn, lụt lội, đổi biển, đổi chủ hoặc đưa đi đăng kiểm đều được ghi vào bản ghi “report” tiểu sử của chiếc xe. Nhà sản xuất cũng ghi lại thông tin về các hỏng hóc nặng hoặc các đợt thu hồi của xe dựa trên số VIN. Tóm lại, số VIN là “chứng minh thư” của một chiếc xe sau khi xuất xưởng. Các cơ quan như cảnh sát, bảo hiểm và đăng kiểm sẽ theo dõi tình trạng của chiếc xe dựa vào số VIN thay vì biển số. Thông tin về những tai nạn nhẹ hoặc hỏng hóc có chi phí sửa chữa dưới 10.000 USD thường không được ghi vào lịch sử.
3. Cách tra cứu và cách đọc số Vin ô tô:
3.1. Cách tra cứu số Vin ô tô:
Tất cả các xe ô tô đều có một số VIN (Vehicle Identification Number), đây là một dãy số và ký tự độc nhất giúp xác định và định danh duy nhất cho mỗi chiếc xe trên toàn cầu. Nếu bạn muốn tra cứu số VIN của một chiếc xe ô tô, có một số cách để thực hiện việc này:
1. Xem trên giấy đăng ký xe: Số VIN thường được ghi rõ và có sẵn trên giấy đăng ký xe của chiếc ô tô. Hãy kiểm tra tài liệu này để tìm thấy số VIN.
2. Kiểm tra trên bảng điều khiển phía trước: Trên nhiều chiếc xe, số VIN cũng được ghi trên bảng điều khiển phía trước, gần kính chắn gió. Bạn chỉ cần đứng ngoài và nhìn vào kính để tìm thấy nó.
3. Kiểm tra trên khung cửa sổ phía trước (phía hành khách): Nếu không thấy trên bảng điều khiển, hãy xem xung quanh khung cửa sổ phía trước (phía hành khách). Số VIN cũng có thể được in ở vị trí này.
4. Dò trên khung hoặc đường ống dẫn nhiên liệu: Trên một số chiếc xe, số VIN có thể được ghi trên khung hoặc đường ống dẫn nhiên liệu. Bạn có thể cần xem từ dưới xe để tìm thấy nó.
5. Kiểm tra trên nắp ca-pô: Trên một số mẫu xe, số VIN cũng có thể được ghi trên nắp ca-pô.
6. Dùng ứng dụng hoặc trang web tra cứu VIN: Có nhiều ứng dụng di động hoặc trang web cho phép bạn nhập số VIN và tìm hiểu thông tin chi tiết về chiếc xe. Bạn chỉ cần tải ứng dụng tương ứng hoặc truy cập vào trang web và nhập số VIN để thực hiện tra cứu.
Quá trình tra cứu số VIN giúp bạn nắm rõ thông tin về lịch sử, năm sản xuất, quốc gia sản xuất, và các thông tin khác liên quan đến chiếc xe, giúp bạn đưa ra quyết định mua bán hoặc bảo trì xe cộ một cách thông minh và chính xác
3.2. Cách đọc số Vin ô tô:
Tất cả các số VIN ô tô được chia thành các phần khác nhau, mỗi phần đại diện cho một thông tin cụ thể về chiếc xe. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần trong số VIN:
Ví dụ số VIN: 1HGCM82633A123456
– Ký tự 1: Đây là mã quốc gia sản xuất (Country Code). Trong ví dụ trên, số 1 cho biết chiếc xe được sản xuất tại Hoa Kỳ.
– Ký tự 2 và 3: Đây là mã nhà sản xuất (Manufacturer Identifier). Trong ví dụ trên, “HG” có thể là mã của một nhà sản xuất ô tô cụ thể.
– Ký tự 4 và 5: Đây là mã dòng xe hoặc loại xe (Vehicle Attributes). Ví dụ “CM” có thể chỉ đến một dòng xe cụ thể của nhà sản xuất.
– Ký tự 6: Đây là ký tự kiểm tra thứ nhất (Check Digit). Nó được tính toán dựa trên các ký tự trước đó để kiểm tra tính chính xác của số VIN.
– Ký tự 7: Đây là mã năm sản xuất (Model Year). Trong ví dụ trên, số 8 thể hiện năm sản xuất là 2008.
– Ký tự 8: Đây là mã nơi sản xuất (Assembly Plant Code). Nó cho biết nơi ô tô được lắp ráp.
– Ký tự 9: Đây là ký tự kiểm tra mở rộng (Manufacturer Assigned Check Digit). Nó được sử dụng để xác định tính hợp lệ của số VIN.
– Ký tự 10: Đây là ký tự kiểm tra cuối cùng (Calculated Check Digit). Nó cũng được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của số VIN.
Mỗi ký tự trong số VIN mang thông tin quan trọng về chiếc xe, bao gồm quốc gia sản xuất, nhà sản xuất, dòng xe, năm sản xuất và nơi sản xuất. Việc đọc và hiểu các phần trong số VIN giúp bạn nắm rõ thông tin về lịch sử và đặc điểm kỹ thuật của chiếc xe cũng như kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của số VIN