Khi lập di chúc, nhiều người thường băn khoăn liệu có cần thiết phải có người làm chứng hay không. Đây là một vấn đề quan trọng, bởi lẽ di chúc là một văn bản pháp lý có ý nghĩa quyết định trong việc định đoạt tài sản sau khi người lập di chúc qua đời. Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Có buộc phải có người làm chứng khi lập di chúc không?
Căn cứ theo quy định tại Điều 633, Điều 634 và Điều 635 Bộ luật Dân sự 2015, việc lập di chúc có thể được thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau, bao gồm di chúc bằng văn bản không có người làm chứng, di chúc bằng văn bản có người làm chứng và di chúc có công chứng hoặc chứng thực. Mỗi hình thức này đều có các quy định riêng biệt nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ của di chúc, đồng thời đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người lập di chúc.
-
Theo quy định tại Điều 633, khi lập di chúc bằng văn bản mà không có người làm chứng, người lập di chúc phải tự mình viết và ký tên vào bản di chúc. Điều này có nghĩa là toàn bộ nội dung của di chúc phải do chính người lập di chúc viết ra bằng tay, không được nhờ người khác hỗ trợ trong việc soạn thảo. Đồng thời, người lập di chúc cũng cần ký tên vào văn bản để xác nhận ý chí của mình. Việc lập di chúc không có người làm chứng phải tuân thủ các quy định tại Điều 631 của Bộ luật Dân sự, bao gồm các yêu cầu cơ bản về nội dung và hình thức của di chúc.
-
Ngược lại, nếu người lập di chúc không thể tự mình viết bản di chúc do lý do sức khỏe, khả năng hay hoàn cảnh nào đó, thì có thể lựa chọn hình thức lập di chúc bằng văn bản có người làm chứng, được quy định tại Điều 634. Trong trường hợp này, người lập di chúc có thể tự đánh máy, hoặc nhờ người khác viết hoặc đánh máy nội dung di chúc. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp, di chúc phải có ít nhất hai người làm chứng. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng và những người làm chứng này phải ký xác nhận sự hiện diện của họ, cũng như xác nhận tính xác thực của chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc. Điều này nhằm bảo đảm rằng di chúc được lập đúng theo ý chí thực sự của người lập, đồng thời tránh các tranh chấp hoặc khiếu nại liên quan đến tính hợp lệ của di chúc. Hình thức này cũng phải tuân theo các quy định tại Điều 631 và Điều 632 Bộ luật Dân sự về điều kiện của người làm chứng, đảm bảo rằng người làm chứng không thuộc các trường hợp bị cấm theo pháp luật như người thừa kế hoặc người có quyền lợi liên quan đến nội dung di chúc.
-
Ngoài hai hình thức trên, người lập di chúc cũng có thể lựa chọn lập di chúc có công chứng hoặc chứng thực, được quy định tại Điều 635. Trong trường hợp này, người lập di chúc có thể yêu cầu công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc công chứng, chứng thực di chúc của mình. Việc công chứng hoặc chứng thực giúp tăng tính bảo đảm về mặt pháp lý của di chúc, giảm các nguy cơ tranh chấp sau này về tính hợp pháp của văn bản.
Như vậy, theo các quy định pháp luật hiện hành, việc lập di chúc không bắt buộc phải có người làm chứng. Tùy theo nhu cầu, điều kiện cá nhân và hoàn cảnh cụ thể, người lập di chúc có thể lựa chọn một trong các hình thức như lập di chúc bằng văn bản không có người làm chứng, có người làm chứng hoặc yêu cầu công chứng, chứng thực.
2. Người làm chứng di chúc cần đáp ứng những điều kiện như thế nào?
Căn cứ theo Điều 632 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định rõ về điều kiện đối với người làm chứng cho việc lập di chúc, nhằm đảm bảo tính khách quan và hợp pháp của di chúc. Theo quy định này, về cơ bản, bất kỳ ai cũng có thể đóng vai trò làm chứng cho việc lập di chúc, tuy nhiên, có một số người không được phép làm chứng để tránh xung đột lợi ích hoặc sự thiếu minh bạch trong quá trình lập di chúc.
-
Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc: Đây là những người được hưởng tài sản từ di chúc của người lập di chúc. Nếu họ được phép làm chứng thì có khả năng dẫn đến sự thiếu công bằng, bởi họ có quyền lợi trực tiếp liên quan đến tài sản hoặc các quyền lợi khác trong di chúc. Vì vậy, để tránh tình trạng người thừa kế có thể gây ảnh hưởng hoặc áp lực đến người lập di chúc, nhóm người này không được tham gia làm chứng.
-
Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc: Những người này cũng không được phép làm chứng vì họ có quyền lợi hoặc nghĩa vụ liên quan đến các nội dung trong di chúc, ví dụ như các chủ nợ, đối tác trong giao dịch tài sản, hoặc bất kỳ ai có liên quan đến phần tài sản hoặc quyền lợi mà di chúc định đoạt. Nếu những người này được làm chứng thì sẽ có thể tạo ra sự thiên vị hoặc thiếu khách quan, vì vậy pháp luật loại bỏ họ khỏi nhóm người có thể làm chứng.
-
Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi: Nhóm này bao gồm những người không đủ năng lực pháp lý hoặc không có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình một cách đầy đủ. Những người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc người gặp khó khăn trong việc điều khiển hành vi của mình không được phép làm chứng vì họ có thể không hiểu hết được nội dung, ý nghĩa của việc lập di chúc, dẫn đến việc không thể đảm bảo tính hợp lệ và công bằng của di chúc.
Việc đưa ra những quy định cụ thể về điều kiện của người làm chứng nhằm bảo vệ ý chí tự do, khách quan của người lập di chúc, đồng thời tránh việc di chúc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không minh bạch, thiên vị. Các quy định này không chỉ đảm bảo rằng quá trình lập di chúc diễn ra một cách hợp pháp, công bằng mà còn ngăn chặn các tranh chấp pháp lý có thể phát sinh sau khi di chúc được công bố.
3. Nội dung di chúc có người làm chứng phải có những nội dung gì?
Căn cứ theo Điều 631 của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là văn bản quan trọng thể hiện ý chí của người lập di chúc về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của di chúc, pháp luật quy định rõ các nội dung bắt buộc mà một bản di chúc phải có. Những nội dung này không chỉ giúp xác định được tính chính xác của di chúc mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là người thừa kế và những người có quyền lợi trong tài sản được phân chia.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 631, một di chúc hợp lệ cần bao gồm những nội dung cơ bản như sau:
-
Ngày, tháng, năm lập di chúc: Đây là một yếu tố bắt buộc giúp xác định thời điểm người lập di chúc đưa ra quyết định về việc phân chia tài sản. Điều này rất quan trọng vì nó giúp xác định tính hợp lệ của di chúc trong trường hợp có nhiều di chúc khác nhau hoặc có tranh chấp liên quan đến thời gian lập di chúc. Ngày, tháng, năm lập di chúc cũng có thể ảnh hưởng đến việc xác định tình trạng sức khỏe, năng lực hành vi dân sự của người lập di chúc vào thời điểm đó.
-
Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Việc ghi rõ họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc giúp xác định chính xác danh tính của người lập di chúc, tránh nhầm lẫn với những người khác có cùng tên hoặc các tranh chấp liên quan đến danh tính. Nơi cư trú của người lập di chúc cũng có thể liên quan đến quyền tài phán, thẩm quyền của cơ quan công chứng hoặc cơ quan pháp lý xét xử sau này.
-
Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Di chúc cần ghi rõ họ tên của người hoặc tên của tổ chức, cơ quan sẽ được hưởng di sản. Điều này giúp xác định rõ ràng ai là người thừa kế hoặc bên nhận tài sản mà người lập di chúc muốn phân chia. Việc chỉ định này cần rõ ràng và không được viết tắt hay dùng ký hiệu để tránh sự không rõ ràng hoặc tranh chấp về việc phân chia tài sản sau này.
-
Di sản để lại và nơi có di sản: Di chúc cần ghi rõ về loại tài sản mà người lập di chúc để lại, bao gồm tài sản động sản hoặc bất động sản và nơi tài sản đó được lưu giữ hoặc nằm ở đâu. Thông tin về di sản càng chi tiết thì việc thực hiện di chúc sau này càng thuận lợi, tránh các khó khăn trong việc xác định hoặc định giá tài sản.
-
Ngoài những nội dung cơ bản nêu trên, khoản 2 Điều 631 Bộ luật Dân sự cũng quy định di chúc có thể bao gồm các nội dung khác theo ý muốn của người lập di chúc, miễn là những nội dung này không vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Cần lưu ý rằng, theo khoản 3 Điều 631 Bộ luật Dân sự, di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng các ký hiệu khó hiểu để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và dễ hiểu của văn bản di chúc, giúp các bên liên quan có thể hiểu đúng và thực hiện theo ý chí của người lập di chúc. Đặc biệt, trong trường hợp di chúc gồm nhiều trang, mỗi trang phải được đánh số thứ tự rõ ràng và phải có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc trên từng trang. Quy định này nhằm ngăn chặn việc chỉnh sửa, thêm bớt nội dung không hợp pháp vào di chúc.
Trong trường hợp di chúc có bất kỳ sự tẩy xóa, sửa chữa nào, pháp luật yêu cầu người lập di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên ngay bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa đó. Quy định này nhằm bảo đảm tính xác thực của những thay đổi trong di chúc, tránh việc thay đổi nội dung một cách tùy tiện hoặc không được sự đồng ý của người lập di chúc.
Như vậy, dù di chúc có người làm chứng hay không, các nội dung của di chúc vẫn phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu nêu trên để đảm bảo tính hợp pháp. Nếu di chúc có sự tham gia của người làm chứng, những người làm chứng này cũng phải tuân thủ các quy định về vai trò của mình và không thuộc nhóm người bị cấm làm chứng theo quy định pháp luật để đảm bảo rằng di chúc sẽ được thực hiện một cách khách quan và tuân thủ đúng các nguyên tắc của pháp luật, tránh được các tranh chấp hoặc khiếu nại sau này về tính hợp lệ của di chúc.
THAM KHẢO THÊM: