Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về quản lý nguồn tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường, các quy định về xác nhận bảng kê lâm sản liên tục được cập nhật và hoàn thiện. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các trường hợp phải xác nhận bảng kê lâm sản theo quy định mới nhất, giúp các tổ chức, cá nhân liên quan nắm rõ và thực hiện đúng theo pháp luật.
Mục lục bài viết
1. Phải xác nhận bảng kê lâm sản trong các trường hợp nào?
Theo quy định tại Điều 5 của Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT, đã được sửa đổi bởi điểm a khoản 3 Điều 2 Thông tư 22/2023/TT-BNNPTNT (có hiệu lực từ ngày 01/02/2024), bảng kê lâm sản phải được xác nhận đối với một số loại lâm sản cụ thể. Các loại lâm sản này bao gồm:
-
Gỗ từ loài thông thường khai thác từ rừng tự nhiên: Đây là các loại gỗ không thuộc loài quý hiếm nhưng được khai thác từ rừng tự nhiên, vì vậy cần phải xác nhận bảng kê để đảm bảo tính hợp pháp của nguồn gốc lâm sản.
-
Lâm sản sau khi đã được xử lý tịch thu: Lâm sản này có thể đã bị cơ quan chức năng tịch thu do vi phạm các quy định về khai thác, buôn bán, vận chuyển trái phép. Sau khi xử lý, những lâm sản này cũng cần được xác nhận bảng kê để xác minh nguồn gốc và quy trình xử lý.
-
Thực vật thuộc Danh mục thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm; thực vật thuộc Phụ lục CITES: Những loại thực vật này thuộc danh mục cần được bảo vệ nghiêm ngặt, việc xác nhận bảng kê giúp đảm bảo rằng việc khai thác, vận chuyển và sử dụng những lâm sản này tuân thủ các quy định bảo vệ động, thực vật quý hiếm.
-
Động vật rừng, bộ phận, dẫn xuất và sản phẩm của động vật rừng có nguồn gốc từ tự nhiên, nhập khẩu hoặc gây nuôi; động vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục CITES: Quy định này bao gồm cả các loài động vật rừng cũng như các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật rừng, dù được khai thác từ tự nhiên, nhập khẩu, hay từ các trại gây nuôi. Đặc biệt, đối với động vật hoang dã nguy cấp, việc xác nhận bảng kê là bắt buộc nhằm bảo vệ những loài này khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
-
Lâm sản khác: Trong những trường hợp lâm sản không thuộc các loại đã nêu trên, nhưng theo đề nghị của chủ lâm sản, bảng kê lâm sản cũng cần được xác nhận. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong quản lý và đảm bảo rằng tất cả các lâm sản, dù thuộc loại nào, đều có thể được xác nhận bảng kê nếu có yêu cầu từ phía chủ sở hữu.
2. Đối tượng nào lập bảng kê lâm sản?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 5 của Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT, việc lập bảng kê lâm sản là trách nhiệm của một số đối tượng cụ thể trong quá trình quản lý, khai thác, và sử dụng lâm sản. Cụ thể, những đối tượng này bao gồm:
-
Chủ lâm sản hoặc tổ chức, cá nhân được ủy quyền: Sau khi tiến hành khai thác lâm sản, chủ lâm sản hoặc những cá nhân, tổ chức được chủ lâm sản ủy quyền có trách nhiệm lập bảng kê lâm sản. Việc lập bảng kê này nhằm ghi nhận chi tiết về số lượng, loại, và tình trạng của lâm sản đã được khai thác, tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động tiếp theo như vận chuyển, buôn bán, hoặc xuất khẩu.
-
Chủ lâm sản khi thực hiện các giao dịch liên quan đến lâm sản: Khi chủ lâm sản tiến hành bán, chuyển giao quyền sở hữu, hoặc vận chuyển lâm sản trong cùng một lần và trên một phương tiện vận chuyển, họ phải lập bảng kê lâm sản. Bảng kê này sẽ ghi nhận chi tiết về lâm sản được giao dịch, giúp các cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi và kiểm soát nguồn gốc lâm sản. Ngoài ra, khi lập hồ sơ để đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu lâm sản, chủ lâm sản cũng phải lập bảng kê để chứng minh nguồn gốc và tính hợp pháp của lâm sản muốn xuất khẩu.
-
Người có thẩm quyền lập hồ sơ xử lý vi phạm pháp luật liên quan đến lâm sản: Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật liên quan đến lâm sản, người có thẩm quyền sẽ lập bảng kê lâm sản như một phần của hồ sơ xử lý vi phạm. Bảng kê này giúp ghi nhận chính xác những lâm sản liên quan đến vi phạm, từ đó làm cơ sở cho việc xử lý và giải quyết theo quy định của pháp luật.
-
Cơ quan được giao xử lý tài sản sau xử lý tịch thu: Khi tài sản là lâm sản bị tịch thu do vi phạm pháp luật, cơ quan có thẩm quyền xử lý tài sản sẽ lập bảng kê lâm sản khi thực hiện việc bán đấu giá. Bảng kê này cung cấp thông tin chi tiết về lâm sản được đấu giá, đảm bảo tính minh bạch và công khai trong quá trình xử lý tài sản bị tịch thu.
Những quy định này không chỉ giúp quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên rừng mà còn đảm bảo rằng các hoạt động liên quan đến lâm sản được thực hiện một cách minh bạch, tuân thủ đúng pháp luật và góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá của đất nước.
3. Thực hiện lập bảng kê lâm sản theo trình tự như thế nào?
Theo quy định tại khoản 8 Điều 5 của Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT, quy trình lập bảng kê lâm sản được thực hiện như sau:
-
Nộp hồ sơ: Chủ lâm sản hoặc tổ chức, cá nhân được ủy quyền cần nộp một bộ hồ sơ cho Cơ quan Kiểm lâm sở tại. Hồ sơ này có thể được gửi trực tiếp, qua dịch vụ bưu chính hoặc qua môi trường điện tử và phải phù hợp với từng loại lâm sản đề nghị xác nhận.
+ Trường hợp sử dụng mã phản hồi nhanh (QR): Nếu chủ lâm sản tạo mã QR chứa đựng toàn bộ hồ sơ lâm sản trong bảng kê lâm sản, thì không cần nộp các tài liệu bổ sung quy định tại các điểm c, d, đ, e, và g của khoản 7 Điều 5 Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT.
+ Nộp hồ sơ qua môi trường điện tử: Thực hiện theo quy định tại Nghị định 45/2020/NĐ-CP, đảm bảo rằng quy trình nộp hồ sơ trực tuyến tuân thủ các yêu cầu và tiêu chuẩn đã được quy định.
-
Thời gian xử lý hồ sơ:
+ Nộp trực tiếp: Cơ quan Kiểm lâm sở tại có trách nhiệm kiểm tra thành phần hồ sơ ngay lập tức và thông báo ngay cho chủ lâm sản hoặc tổ chức, cá nhân được ủy quyền về tính hợp lệ của hồ sơ.
+ Nộp qua dịch vụ bưu chính hoặc môi trường điện tử: Trong thời gian một ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ, Cơ quan Kiểm lâm sở tại sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan này sẽ thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do không hợp lệ.
-
Xác nhận Bảng kê lâm sản:
+ Trong thời hạn hai ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Cơ quan Kiểm lâm sở tại sẽ tiến hành xác nhận Bảng kê lâm sản. Cụ thể:
– Xác nhận đối với lâm sản tồn trong Sổ theo dõi nhập, xuất lâm sản: Nếu cần thiết phải xác minh nguồn gốc lâm sản, Cơ quan Kiểm lâm sở tại sẽ thông báo cho chủ lâm sản trong vòng một ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ. Trong thời gian ba ngày làm việc kể từ khi thông báo, cơ quan sẽ tiến hành xác minh, lập Biên bản xác minh theo Mẫu số 08 được quy định trong Phụ lục của Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT và hoàn tất việc xác nhận Bảng kê lâm sản.
– Xác nhận lâm sản tồn vào Sổ theo dõi nhập, xuất lâm sản: Đối với các trường hợp có nhiều nội dung phức tạp, việc xác minh và xác nhận không được kéo dài quá bảy ngày. Nếu không thể xác nhận, Cơ quan Kiểm lâm sẽ trả lời bằng văn bản, nêu rõ lý do từ chối.
-
Trả kết quả: Sau khi hoàn tất xác nhận Bảng kê lâm sản, Cơ quan Kiểm lâm sở tại sẽ trả lại bản chính của Bảng kê lâm sản cùng với Sổ theo dõi nhập, xuất lâm sản đã được xác nhận cho chủ lâm sản hoặc tổ chức, cá nhân được ủy quyền.
Quy trình này đảm bảo rằng tất cả các bước từ việc nộp hồ sơ đến xác nhận và trả kết quả đều được thực hiện một cách chính xác, minh bạch, và theo đúng các quy định pháp luật hiện hành.
THAM KHẢO THÊM: