Trái ngược với các nền kinh tế phong kiến, nơi các lãnh chúa vắt kiệt thặng dư từ nông dân, việc bóc lột thặng dư dưới chủ nghĩa tư bản thường xảy ra mà không sử dụng vũ lực và cưỡng bức trực tiếp. Dưới đây là bài viết về: Bóc lột giá trị thặng dư là gì? Chủ nghĩa tư bản bóc lột là gì?
Mục lục bài viết
1. Giá trị thặng dư là gì?
Khái niệm giá trị thặng dư là một yếu tố cốt lõi trong lý thuyết kinh tế của Karl Marx, ám chỉ phần giá trị mà người lao động tạo ra vượt quá giá trị sức lao động của họ, nhưng phần này lại bị tư bản chiếm đoạt mà không được đền bù. Giá trị thặng dư là nguồn cội của lợi nhuận và thể hiện sự bóc lột của chủ nghĩa tư bản đối với người lao động.
Có hai cách thức chính để tạo ra giá trị thặng dư: giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị thặng dư tương đối.
– Giá trị thặng dư tuyệt đối: Phương pháp này dựa trên việc kéo dài thời gian lao động mà người lao động phải làm việc thêm, tức là thời gian vượt quá thời gian cần thiết để tạo ra giá trị tương đương với tiền lương của họ.
– Giá trị thặng dư tương đối: Được tạo bằng cách giảm chi phí lao động thông qua việc nâng cao hiệu suất lao động, đồng nghĩa với việc rút ngắn thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
Giá trị thặng dư đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các mối quan hệ sản xuất trong xã hội tư bản, cách tư bản tái sản xuất và phát triển, cũng như nguồn gốc và bản chất của các mâu thuẫn xã hội trong chế độ này.
Ngoài ra, giá trị thặng dư còn là cơ sở để phát triển lý thuyết về giai cấp, các chính sách, chiến lược, và mục tiêu của phong trào công nhân và các lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
2. Bóc lột giá trị thặng dư là gì?
Marx đã chỉ ra rằng tư bản không phải là nguồn gốc của lao động thặng dư. Theo ông, bất cứ khi nào một phần xã hội kiểm soát độc quyền tư liệu sản xuất, thì người lao động, dù có tự do hay không, đều bị buộc phải làm việc thêm một khoảng thời gian ngoài thời gian cần thiết để duy trì cuộc sống của chính mình. Thời gian lao động thêm này được sử dụng để sản xuất các tư liệu sinh hoạt cho những người kiểm soát tư liệu sản xuất.
Trong xã hội nô lệ, giai cấp nô lệ bị lệ thuộc hoàn toàn về thân thể vào chủ nô, và không chỉ bị bóc lột lao động thặng dư mà còn bị chiếm đoạt phần lớn sản phẩm cần thiết mà họ tạo ra. Trong chế độ phong kiến, giai cấp nông nô có một phần tự do về thân thể so với địa chủ, và sự bóc lột lao động thặng dư xuất hiện dưới hình thức bóc lột địa tô, trong đó lao động thặng dư và lao động cần thiết được phân chia rõ ràng. Theo K. Marx, cơ chế bóc lột trong chế độ phong kiến tiến bộ hơn so với chế độ nô lệ.
Khi giai cấp tư sản lên nắm quyền, họ cũng đồng thời nắm giữ tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội. Khác với các hình thái kinh tế – xã hội trước đó, cơ chế bóc lột trong chủ nghĩa tư bản dựa trên quan hệ giá trị thay vì quan hệ hiện vật. Nói cách khác, quan hệ bóc lột này được che giấu dưới vỏ bọc của một hệ thống trao đổi tự do và bình đẳng, khiến cho các nhà kinh tế học trước Marx không thể hiểu rõ bản chất của bóc lột tư bản chủ nghĩa.
Adam Smith và David Ricardo đã nhầm lẫn khi cho rằng mối quan hệ giữa tư bản và công nhân chỉ là quan hệ mua bán lao động. Cả hai đều gặp khó khăn trong việc giải thích một cách khoa học bản chất và nguồn gốc của lợi nhuận. Nếu lao động là hàng hóa, thì nó phải được kết tinh vào một vật phẩm cụ thể, và công nhân sẽ không bán lao động mà bán một loại hàng hóa. Hơn nữa, nếu lao động là thước đo của mọi giá trị, thì không thể tự lấy nó để đo lường giá trị của chính nó. Nếu việc mua bán lao động là trao đổi ngang giá, thì sẽ không có cơ sở nào cho lợi nhuận tồn tại, nhưng thực tế là lợi nhuận vẫn tồn tại một cách khách quan. Điều này dẫn đến mâu thuẫn giữa quy luật giá trị và quy luật sản xuất lợi nhuận.
Marx đã phát hiện rằng, quan hệ giữa công nhân và tư bản không phải là việc mua bán lao động, mà là mua bán sức lao động. Hàng hóa sức lao động có giá trị và giá trị sử dụng khác với các loại hàng hóa thông thường. Giá trị của hàng hóa này được xác định bởi giá trị các tư liệu sinh hoạt tối thiểu cần thiết để tái sản xuất sức lao động, bao gồm các yếu tố về tinh thần, lịch sử và dân tộc. Giá trị sử dụng của hàng hóa này, khi được tiêu dùng trong quá trình sản xuất, có khả năng tạo ra một lượng giá trị lớn hơn giá trị của chính nó. Vì vậy, ngay cả khi nhà tư bản trả công cho công nhân dựa trên giá trị thực của sức lao động, họ vẫn thu được một phần giá trị dôi ra, phần giá trị này trở thành lợi nhuận. Như vậy, quy luật giá trị và quy luật sản xuất lợi nhuận không mâu thuẫn mà cùng tồn tại. Sự bóc lột lao động thặng dư, qua đó trở thành bóc lột giá trị thặng dư, là quy luật bóc lột đặc trưng và tuyệt đối của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
3. Chủ nghĩa tư bản bóc lột là gì?
Chủ nghĩa tư bản bóc lột là một khái niệm trong lý thuyết của Karl Marx, dùng để mô tả quá trình mà giai cấp tư bản, những người sở hữu tư liệu sản xuất, chiếm đoạt giá trị thặng dư do giai cấp lao động tạo ra. Trong mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa, người lao động không sở hữu tư liệu sản xuất mà phải bán sức lao động của mình cho nhà tư bản để nhận lại một khoản tiền lương. Tuy nhiên, tiền lương này chỉ đủ để tái sản xuất sức lao động, nghĩa là chỉ đủ cho người lao động duy trì cuộc sống cơ bản của mình.
4. Nguồn gốc Chủ nghĩa tư bản bóc lột:
Nguồn gốc của chủ nghĩa tư bản rất phức tạp và có quá trình phát triển kéo dài từ thế kỷ 16. Sau đại dịch Cái chết Đen, khiến khoảng 60% dân số châu Âu tử vong, hệ thống quyền lực ở Anh bị suy yếu nghiêm trọng. Sự xuất hiện của một tầng lớp thương nhân mới bắt đầu mở rộng thương mại với các nước ngoài, làm ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương và thay đổi cách sản xuất cũng như định giá hàng hóa. Quá trình này cũng thúc đẩy sự lan rộng của chủ nghĩa thực dân, chế độ nô lệ và chủ nghĩa đế quốc.
Sự sụp đổ của chế độ phong kiến, một hệ thống phân chia thứ bậc áp đặt lên người nghèo phải làm việc trên đất của chủ nhân để đổi lấy nơi ở và sự bảo vệ quân sự, đã đẩy nhiều nông dân Anh vào tình cảnh không nhà không việc. Họ buộc phải rời bỏ vùng nông thôn để tìm kiếm cơ hội mới trong các trung tâm đô thị. Những nông dân này sau đó phải bán sức lao động trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt để duy trì cuộc sống, trong khi nhà nước và các nhà tư bản mới thiết lập các quy định về mức lương tối đa và kiểm soát tầng lớp ăn xin.
Đến thế kỷ 18, Anh đã chuyển mình thành một quốc gia công nghiệp, và sự bùng nổ của ngành sản xuất trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi toàn bộ hòn đảo. Chính trong các nhà máy đen kịt khói bụi và các nhà xưởng dễ cháy này, ý tưởng về chủ nghĩa tư bản hiện đại và sự phản đối đối với nó bắt đầu hình thành. Năm 1776, nhà kinh tế học người Scotland Adam Smith đã công bố tác phẩm *Một cuộc điều tra về bản chất và nguyên nhân của sự giàu có của các quốc gia*, được coi là nền tảng cho chủ nghĩa tư bản hiện đại. Dù một số quan điểm của ông về giá trị và lao động khác biệt so với các nhà kinh tế học đương thời, Smith vẫn được xem là “cha đẻ của chủ nghĩa tư bản.”
5. Chủ nghĩa tư bản bóc lột tác động đến con người như thế nào?
Chủ nghĩa tư bản bóc lột gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến cả con người và xã hội. Một trong những hệ quả rõ rệt nhất là sự gia tăng bất công và sự chênh lệch giàu nghèo trong cộng đồng. Các nhà tư bản, với quyền sở hữu các công cụ và nguồn lực sản xuất, có thể tích lũy của cải, trong khi người lao động chỉ có thể dựa vào sức lao động của mình để sinh tồn. Điều này tạo ra một khoảng cách giàu nghèo lớn, dễ dẫn đến những bất bình và xung đột xã hội.
Hơn nữa, chủ nghĩa tư bản bóc lột còn thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty và doanh nghiệp. Áp lực này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người lao động, mà còn đặc biệt nghiêm trọng trong các ngành công nghiệp và tài chính. Thêm vào đó, quá trình bóc lột này còn góp phần vào việc tàn phá môi trường và làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.