Biệt tài của Kim Lân là viết về chủ đề nông thôn Việt Nam với bút pháp xây dựng diễn biến câu chuyện vô cùng tinh tế, điều đó được thể hiện rõ trong tác phẩm Làng. Dưới đây là bài viết về Phân tích diễn biến cốt truyện Làng của Kim Lân hay chọn lọc.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích diễn biến cốt truyện Làng của Kim Lân hay chọn lọc:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu về nhà văn Kim Lân và tác phẩm “Làng”.
1.2. Thân bài:
Cảm nhận của nhân vật ông khi nghe tin làng theo Tây và khi làng bị giặc chiếm đóng.
Quyết định của ông khi đấu tranh tâm lý và cuối cùng khi tin làng được cải chính.
Cách xây dựng tình huống và bộc lộ tâm tư sâu kín của nhân vật thông qua các yếu tố văn học như độc thoại, độc thoại nội tâm, hành động và nét mặt.
1.3. Kết bài:
Nhận xét về tài năng của nhà văn Kim Lân trong việc xây dựng cốt truyện theo dòng tâm lý của nhân vật đầy độc đáo.
2. Phân tích diễn biến cốt truyện Làng của Kim Lân hay chọn lọc:
Tình yêu đối với quê hương đất nước luôn là nguồn cảm hứng phong phú cho nhiều nhà văn và nhà thơ. Tình cảm này đã trở thành một chủ đề quan trọng xuyên suốt các tác phẩm văn học thời kỳ trước. Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn “Làng” của nhà văn Kim Lân là một minh chứng tiêu biểu cho tình yêu quê hương, một tình cảm thiêng liêng và cao quý.
Trong tác phẩm này, Kim Lân đã xây dựng một cốt truyện độc đáo, gắn liền với diễn biến tâm trạng của ông Hai. Trước khi biết tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông là người lạc quan và tự hào về quê hương của mình. Tuy nhiên, khi nghe tin làng mình theo Tây, tâm trạng ông chuyển từ tự hào sang cảm giác mặc cảm, phẫn uất và tủi nhục. Cuối cùng, khi có thông tin xác nhận sự thật, ông trở lại với niềm vui sướng vô bờ bến. Diễn biến tâm trạng này rất hợp lý và logic, phù hợp với mạch truyện và tâm lý nhân vật.
Nghệ thuật xây dựng cốt truyện của Kim Lân không chỉ hợp lý mà còn rất đặc sắc, khắc họa rõ nét tâm lý của người nông dân trong xã hội cũ qua nhân vật ông Hai. Sự phát triển tâm lý của nhân vật phản ánh sự phát triển của cốt truyện. Đặc biệt, tác giả đã tạo ra các tình huống độc thoại nội tâm và đối thoại nội tâm với ngôn từ tinh tế, giúp độc giả hình dung rõ hơn về hình ảnh người nông dân trong thời kỳ đầu chống thực dân Pháp.
Tâm tư của ông Hai luôn hướng về quê hương, điều này thể hiện rõ qua các tình huống khác nhau. Trước khi nhận được tin xấu rằng làng Chợ Dầu theo giặc, ông là người tự hào về quê hương mình. Ông khoe về những nét đặc trưng của làng như con đường lát đá xanh, các ngôi nhà ngói san sát, và cột phát thanh cao. Ông yêu quý nơi mình sống đến nỗi, dù có lệnh di tản, ông vẫn muốn ở lại giữ làng cùng bộ đội nhưng do hoàn cảnh, ông phải rời bỏ. Những năm tháng sống trong vùng tản cư, niềm vui của ông chỉ là nhớ lại quê hương và những ngày cùng đồng đội chiến đấu, đồng thời theo dõi tin tức về làng.
Tuy nhiên, niềm vui đó bị chao đảo khi ông nghe tin đồn thất thiệt rằng “Cả làng Chợ Dầu theo Tây.” Ông cố gắng kiểm tra thông tin, nhưng nhận được câu trả lời xác nhận và những lời nói nghiêm trọng: “Cả làng theo Tây, từ chủ tịch trở xuống.” Ông cảm thấy như bị đả kích mạnh mẽ, mặt ông tái đi và cổ họng nghẹn lại. Ông không còn sự vui vẻ thường ngày mà trở nên lầm lũi, nằm vật ra giường. Lũ trẻ cũng không dám làm phiền ông. Trong tâm trí ông chỉ còn những từ như “Việt gian,” “bán nước,” và “theo Tây.” Ông cảm thấy đau đớn khi bà chủ nhà có ý định đuổi gia đình ông đi. Ông cảm thấy xót xa khi nhìn con cái và sự đau đớn đẩy ông đến quyết định đau khổ: “Làng thì yêu thật nhưng nếu làng theo Tây thì phải thù.” Ông nói chuyện với các con, nhưng thực ra là cuộc đối thoại nội tâm đầy cắn rứt và cảm thấy nhẹ nhõm khi nói ra những nỗi lòng của mình. Dù cách xa quê hương, ông vẫn yêu làng và hướng về quê.
Khi ông nghe tin làng Chợ Dầu không theo Tây – tin tức được cải chính bởi chính chủ tịch xã, ông vui mừng vô bờ bến. Cuộc sống như được hồi sinh, và ông cảm thấy hạnh phúc trở lại. Ông mua kẹo chia cho các con và đi khắp nơi để thanh minh rằng làng mình không bán nước. Ông còn khoe về việc làng mình bị giặc đốt. Sự mất mát về của cải không làm ông đau đớn bằng việc mất niềm tin vào tinh thần.
Những chuyển biến trong tâm lý của ông Hai rất hợp lý, phản ánh suy nghĩ của tầng lớp nhân dân lao động trong xã hội cũ trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp. Kim Lân đã thể hiện tài năng của mình qua một cốt truyện phong phú và hấp dẫn, điều này không phải nhà văn nào cũng làm được.
3. Phân tích diễn biến cốt truyện Làng của Kim Lân hay chọn lọc:
Kim Lân tên thật là Nguyễn Văn Tài, sinh ra và lớn lên ở một vùng quê nghèo thuộc Bắc Ninh, miền Bắc Việt Nam. Ông được biết đến như một nhà văn nổi bật với phong cách hiện thực phê phán, dù không viết nhiều, các tác phẩm của ông đều nổi tiếng và được yêu mến. Kim Lân thường được gọi là nhà văn của nông thôn Việt Nam nhờ những tác phẩm tiêu biểu như “Vợ nhặt,” “Làng,” “Nên vợ nên chồng,” và “Con chó xấu xí.” Ông đã miêu tả cuộc sống thôn quê bằng tình cảm sâu sắc và tâm hồn chân chất của người quê, tạo nên những bức tranh sinh động và chân thực về cảnh vật, con người trong chế độ cũ, với những số phận bi đát nhưng cũng đầy tính nhân văn.
Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân nổi bật với nội dung tập trung vào nhân vật ông Hai và tình yêu quê hương mãnh liệt của ông. Tâm hồn của tác phẩm được thể hiện rõ qua sự thay đổi cảm xúc của ông Hai trước, trong, và sau khi biết tin làng mình theo giặc.
Cốt truyện đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và tư tưởng của tác giả. Cốt truyện không chỉ giúp thể hiện ý đồ của tác giả mà còn giúp các nhân vật bộc lộ tính cách qua những tình huống cao trào và sự kiện quan trọng. Một cốt truyện hấp dẫn sẽ lôi cuốn người đọc và “Làng” của Kim Lân là một ví dụ điển hình về việc này.
Khi phân tích diễn biến cốt truyện trong “Làng,” độc giả sẽ nhận thấy nó gắn liền với sự phát triển tâm trạng của nhân vật ông Hai. Ban đầu, ông Hai thể hiện tình yêu quê hương trước khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh ông Hai sang nhà bác Thứ để trò chuyện về nhiều vấn đề, cuối cùng dừng lại ở việc khoe về làng. Ông đã rất tự hào về quê hương mình với những mô tả về làng như phòng thông tin tuyên truyền rộng rãi, chòi phát thanh cao và các ngôi nhà ngói san sát. Ông khoe rằng làng mình rất phát triển với đường làng lát đá xanh và sự giàu có của làng.
Tuy nhiên, sau cách mạng, ông Hai nhận ra rằng những điều hào nhoáng trước đây thực ra là nguyên nhân gây khổ sở cho dân làng. Ông thấy rằng việc xây dựng lăng tẩm đã làm khổ dân làng, và sự thức tỉnh này phản ánh tinh thần đấu tranh của ông và bà con trong việc tham gia kháng chiến chống thực dân Pháp.
Khi ông nghe tin đồn rằng cả làng theo giặc, ông không thể tin vào tai mình và cảm thấy đau đớn. Tâm trạng của ông thay đổi nhanh chóng từ ngạc nhiên, sốc, đến nỗi không buồn ăn uống hay trò chuyện. Ông cảm thấy bị nhục nhã khi bị bà chủ nhà đuổi chỉ vì thuộc dân làng Chợ Dầu. Ông và gia đình cảm thấy không biết đi đâu để tránh khỏi sự xỉ nhục. Và cũng chính trong lúc này tinh thần yêu nước của riêng ông Hai cũng như toàn thể người dân Việt Nam được bộc lộ rõ ràng: “làng thì yêu thật nhưng nếu làng theo tây thì phải thù”.
Đặc biệt khi nhận được tin xác nhận rằng làng không theo giặc, ông vui mừng và quay lại với dáng vẻ thường ngày, đi khắp nơi để khoe về sự thật mới. Thậm chí ông còn khoe về việc làng bị giặc đốt, cho thấy niềm vui và hạnh phúc của ông không bị giảm sút bởi sự mất mát vật chất.
Kim Lân đã khắc họa tâm lý nhân vật ông Hai một cách rất sinh động, từ sự thay đổi cảm xúc đến sự mâu thuẫn nội tâm. Đọc “Làng,” độc giả cảm nhận rõ sự phát triển hợp lý của cốt truyện và sự hấp dẫn của các cao trào. Diễn biến cốt truyện gắn liền với sự phát triển tâm lý của nhân vật, làm cho tác phẩm thêm đặc sắc và lôi cuốn. Sự kết hợp giữa các tình huống, cao trào và diễn biến tâm lý đã làm cho “Làng” trở thành một tác phẩm không chỉ ghi dấu ấn trong văn học mà còn phản ánh sâu sắc tình yêu quê hương của người dân Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến.
Việc phân tích cốt truyện trong “Làng” không chỉ khẳng định tài năng kể chuyện của Kim Lân mà còn giúp độc giả hiểu rõ hơn về tình yêu quê hương của người nông dân Việt Nam.