Định ngữ này giúp làm cho câu văn phong phú, rõ ràng và đa dạng hơn, từ đó diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Định ngữ là gì? Lấy ví dụ? Phân loại và bài tập về định ngữ?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Định ngữ là gì?
Định ngữ là một yếu tố quan trọng trong câu, đóng vai trò là một thành phần phụ nhằm bổ nghĩa, mở rộng ý nghĩa hoặc hạn định cho danh từ hoặc cụm danh từ. Định ngữ được nhận diện thông qua một số từ mà nó hạn định, và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu.
2. Lấy ví dụ về định nghĩa:
Cụ thể, định ngữ có thể xuất hiện trong các vị trí sau đây:
– Là một thành phần chính trong câu: Trong một số trường hợp, định ngữ có thể xuất hiện dưới dạng một thành phần chính trong câu, ví dụ như chủ ngữ hoặc vị ngữ. Ví dụ: “Người đàn ông thông minh đã giải quyết vấn đề này.”
– Là một thành phần thứ trong câu: Định ngữ cũng có thể xuất hiện như một thành phần thứ, chẳng hạn như bổ ngữ, để bổ sung thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Ví dụ: “Tòa nhà cao đẹp ở đầu phố là của ông bà Smith.”
– Định ngữ cho cả câu: Trong một số trường hợp, có những loại định ngữ bao gồm toàn bộ câu, nhằm hạn định hoặc bổ sung thông tin cho toàn bộ nội dung câu. Ví dụ: “Điều quan trọng là giữ gìn sức khỏe.”
Quan hệ giữa các định ngữ và đối tượng được định ngữ được gọi là quan hệ hạn định. Định ngữ giúp làm rõ, xác định và mở rộng ý nghĩa của các danh từ trong câu, làm cho câu trở nên trọn vẹn và dễ hiểu hơn. Sử dụng định ngữ một cách hợp lý và chính xác giúp làm giàu ngôn ngữ, làm cho câu văn phong phú và đa dạng hơn, đồng thời giúp diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
– Cô giáo dạy bài học rất chân thành.
==> Chân thành là định ngữ, chân thành là từ làm rõ nghĩa cho danh từ “bài học”.
– Bà cụ đã may chiếc áo len xanh đẹp.
==> Xanh đẹp là định ngữ, xanh đẹp là cụm tính từ làm bổ nghĩa cho danh từ “chiếc áo len”.
– Nhà hàng này phục vụ món ăn ngon lạ miệng.
==> Ngon lạ miệng là định ngữ, ngon lạ miệng là cụm tính từ làm bổ nghĩa cho danh từ “món ăn”.
– Con chó nhà tôi rất trung thành.
==> Trung thành là định ngữ, trung thành là tính từ làm rõ nghĩa cho danh từ “con chó”.
3. Phân loại về định ngữ:
– Định ngữ chỉ lượng: Định ngữ chỉ lượng là những thành phần ngữ pháp được sử dụng để xác định số lượng, lượng hoặc mức độ của danh từ mà nó bổ nghĩa. Các từ thông thường xuất hiện trong định ngữ chỉ lượng là các từ số (ví dụ: một, hai, ba, năm…), các đại từ chỉ định (ví dụ: mỗi, một vài, một ít…) và các phụ từ (ví dụ: rất, quá, hơn, ít hơn…).
Ví dụ:
+ “Hai cuốn sách đẹp đang nằm trên bàn.”
- Định ngữ: “đẹp”
- Giải thích: Từ “đẹp” là định ngữ chỉ lượng, bổ nghĩa cho danh từ “cuốn sách”. Nó miêu tả đặc điểm của cuốn sách là đẹp.
+ “Mỗi học sinh đều được nhận một quyển sách mới.”
- Định ngữ: “mỗi”, “mới”
- Giải thích: Từ “mỗi” và “mới” đều là định ngữ chỉ lượng, bổ nghĩa cho danh từ “học sinh” và “quyển sách” lần lượt. “Mỗi” xác định mỗi học sinh nhận một quyển sách, và “mới” miêu tả đặc điểm của quyển sách là mới.
– Định ngữ chỉ loại: Định ngữ chỉ loại là những thành phần ngữ pháp được tạo thành từ danh từ vật thể (danh từ trung tâm) và định ngữ chỉ loại giúp xác định danh từ trung tâm là một đối tượng đơn vị tự nhiên hoặc được quy ước. Định ngữ chỉ loại kết hợp chặt chẽ với danh từ trung tâm và giúp rõ ràng hơn về sự vật được nêu trong câu.
Ví dụ:
+ “Những con chim trên cây hót vui.”
- Định ngữ: “vui”
- Giải thích: Từ “vui” là định ngữ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “chim”. Nó miêu tả tính trạng của con chim là hót vui.
+ “Các bạn học sinh trong lớp đều rất thông minh.”
- Định ngữ: “các”, “rất”, “thông minh”
- Giải thích: Từ “các” là định ngữ chỉ loại, bổ nghĩa cho danh từ “bạn học sinh”, “rất” là định ngữ chỉ lượng, bổ nghĩa cho tính từ “thông minh”. “Các” xác định học sinh thuộc loại bạn, “rất” biểu thị mức độ thông minh của học sinh.
– Định ngữ miêu tả: Định ngữ miêu tả là những thành phần ngữ pháp đứng sau danh từ trung tâm hoặc sau danh từ trung tâm và định ngữ chỉ loại. Định ngữ miêu tả được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa hoặc làm rõ các đặc điểm riêng của vật quy chiếu nêu ở cụm danh từ.
Định ngữ miêu tả có thể được tạo thành từ các từ, cụm từ chính phụ, cụm từ đẳng lập hoặc cụm chủ vị, và các cấu trúc ngữ pháp tương đương. Nó có thể kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp với danh từ trung tâm bằng quan hệ từ.
Ví dụ:
+ “Những người chủ vườn tốt bụng và hào phóng thấy thế chỉ cười, ánh mắt thích thú nhìn khách.”
- Định ngữ: “tốt bụng”, “hào phóng”, “thích thú”
- Giải thích: Từ “tốt bụng” và “hào phóng” là định ngữ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “người chủ vườn”, “thích thú” là định ngữ chỉ xuất, bổ nghĩa cho cả câu. “Tốt bụng” miêu tả tính chất của người chủ vườn là tốt bụng, “hào phóng” miêu tả tính chất của người chủ vườn là hào phóng, “thích thú” miêu tả cảm xúc của người chủ vườn là thích thú.
+ “Cô gái mặc váy xanh dương rất dễ thương.”
- Định ngữ: “xanh dương”, “rất”, “dễ thương”
- Giải thích: Từ “xanh dương” là định ngữ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “váy”, “rất” là định ngữ chỉ lượng, bổ nghĩa cho tính từ “dễ thương”. “Xanh dương” miêu tả màu sắc của váy là xanh dương, “rất” biểu thị mức độ dễ thương của cô gái.
– Định ngữ chỉ xuất: Định ngữ chỉ xuất là những thành phần ngữ pháp đứng ở cuối cụm danh từ và kết thúc cụm danh từ. Nó thường được tạo thành từ đại từ chỉ định hoặc danh từ riêng. Định ngữ chỉ xuất giúp xác định một cách chính xác về sự vật được biểu thị bởi danh từ trung tâm.
Ví dụ:
+ “Những em bé Hmông mắt một mí đang chơi đùa trước cửa hàng mậu dịch.”
- Định ngữ: “mắt một mí”
- Giải thích: Từ “mắt một mí” là định ngữ chỉ xuất, bổ nghĩa cho danh từ “em bé Hmông”. Nó miêu tả đặc điểm của em bé Hmông là mắt chỉ có một mí.
+ “Những chiếc ô tô mới của anh là đẹp và tiện ích.”
- Định ngữ: “mới”, “đẹp”, “tiện ích”
- Giải thích: Từ “mới” là định ngữ chỉ lượng, bổ nghĩa cho danh từ “chiếc ô tô”, “đẹp” và “tiện ích” đều là định ngữ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “chiếc ô tô”. “Mới” miêu tả tính trạng của chiếc ô tô là mới, “đẹp” miêu tả tính trạng của chiếc ô tô là đẹp, “tiện ích” miêu tả tính trạng của chiếc ô tô là tiện ích.
Những loại định ngữ này giúp làm cho câu văn phong phú, rõ ràng và đa dạng hơn, từ đó diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động.
4. Bài tập về định ngữ:
4.1. Đề bài:
Bài tập 1: Hãy xác định định ngữ trong những câu sau:
- Bà tôi có mái tóc bạc trắng
- Chị Hai có dáng người cao thon thả
- Quyển sách anh Năm tặng rất hay.
Bài tập 2: Xác định định ngữ trong các câu sau:
- Cậu bé có bộ lông vàng óng.
- Cô giáo dạy học rất nhiệt tình.
- Ngôi nhà cũ bên đường là của ông hàng xóm.
- Những cô gái ở lớp học hát hay.
- Những chiếc hoa cúc trong vườn trắng tinh.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với định ngữ phù hợp:
- Bà nội tôi có mái tóc ___.
- Anh trai tôi mua một cái túi ___ cho em gái.
- Những ngôi nhà ___ trên đồi là của những gia đình giàu có.
- Máy tính mới của tôi rất ___ và ___.
- Bộ quần áo ___ mà chị gái tôi tặng rất đẹp.
Bài tập 4: Điền định ngữ phù hợp vào các chỗ trống:
- Bé trai đang cười vui mừng khi nhìn thấy ___ quả bóng đỏ.
- Nghệ sĩ nhà bên thường hát những bài hát ___ và ___.
- Cô giáo khen ngợi học sinh giỏi giang với những câu trả lời ___ và ___.
- Những cô gái trẻ đang mua sắm những chiếc váy ___ và ___.
- Bà nội tỏ ra vui mừng khi nhận được ___ món quà từ cháu.
4.2. Đáp án:
Bài tập 1:
– Bà tôi có mái tóc bạc trắng.
- Định ngữ: “bạc trắng”
- Giải thích: Từ “bạc trắng” là định ngữ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “tóc”. Nó miêu tả màu sắc của tóc là bạc trắng.
– Chị Hai có dáng người cao thon thả.
- Định ngữ: “cao thon thả”
- Giải thích: Từ “cao thon thả” là định ngữ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “dáng người”. Nó miêu tả dáng người của chị Hai là cao và thon thả.
– Quyển sách anh Năm tặng rất hay.
- Định ngữ: “anh Năm tặng”
- Giải thích: Từ “anh Năm tặng” là định ngữ chỉ xuất, bổ nghĩa cho danh từ “quyển sách”. Nó miêu tả quyển sách là được anh Năm tặng và có tính chất là rất hay.
Những định ngữ trong các câu trên giúp làm cho câu văn sinh động hơn và cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ mà nó bổ nghĩa.
Bài tập 2:
- Định ngữ: “vàng óng”
- Định ngữ: “rất nhiệt tình”
- Định ngữ: “cũ bên đường”
- Định ngữ: “ở lớp học”
- Định ngữ: “trắng tinh”
Bài tập 3:
- Bà nội tôi có mái tóc bạc.
- Anh trai tôi mua một cái túi đen cho em gái.
- Những ngôi nhà mới trên đồi là của những gia đình giàu có.
- Máy tính mới của tôi rất tiện ích và hiện đại.
- Bộ quần áo mới mà chị gái tôi tặng rất đẹp.
Bài tập 4:
- Bé trai đang cười vui mừng khi nhìn thấy chiếc quả bóng đỏ.
- Nghệ sĩ nhà bên thường hát những bài hát hay và du dương.
- Cô giáo khen ngợi học sinh giỏi giang với những câu trả lời chính xác và thông minh.
- Những cô gái trẻ đang mua sắm những chiếc váy mới và phong cách.
- Bà nội tỏ ra vui mừng khi nhận được những món quà đáng yêu từ cháu.