Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng anh về người bạn thân bằng tiếng anh là chủ đề được các em học sinh và giáo viên quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta biết cách viết một đoạn văn bằng tiếng Anh về người bạn thân nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu.
Mục lục bài viết
- 1 1. Cấu trúc câu hỏi thường gặp khi miêu tả bạn thân:
- 2 2. Lập dàn ý tả người bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất:
- 3 3. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất:
- 4 4. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay chọn lọc:
- 5 5. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất:
- 6 6. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất:
1. Cấu trúc câu hỏi thường gặp khi miêu tả bạn thân:
– Câu hỏi về thời gian quen nhau, gặp nhau khi nào và như thế nào ?
I met him/her at a relative’s house.
I met him/her at school/college/university.) He/she is my neighbour and we met at a family occasion.
I met him/her in a situation when he/she needed help and I was there to help him/her.
I met him/her at a shopping centre/hall/park or on a train/plane.
– Câu hỏi về việc các bạn có thường xuyên gặp nhau không ?
My friend lives in my hometown, where I no longer live. So I only see him/her about 2-5 times a year.
place where I live or he/she studies/works with me, so I see him/her every day.
He/she is an online friend whom I have never met in person, but we talk/chat over the internet almost every week.
– Câu miêu tả tích cách bạn thân như thế nào ?
He/she is talented, creative and has an engaging personality.
He/she is very friendly, helpful and considerate and values our friendship.
He/she is knowledgeable and well-mannered.
2. Lập dàn ý tả người bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất:
Part 1: Introduction – General introduction about your best friend
(Phần 1: Mở bài – Giới thiệu chung về người bạn thân nhất của bạn)
Introduce your name and relationship with your best friend.
(Giới thiệu tên và mối quan hệ của bạn với người bạn thân nhất của bạn.)
State the time you met and how you first met.
(Nêu thời gian bạn gặp nhau và cách bạn gặp nhau lần đầu.)
Part 2: Body – Describe your best friend in detail
(Phần 2: Nội dung – Miêu tả chi tiết về người bạn thân nhất của bạn)
Describe your best friend’s appearance: height, weight, hair color, eye color, dressing style.
(Mô tả ngoại hình của người bạn thân nhất của bạn: chiều cao, cân nặng, màu tóc, màu mắt, phong cách ăn mặc.)
Describe your best friend’s personality: outstanding qualities, hobbies, passions.
(Miêu tả tính cách của người bạn thân nhất của bạn: những phẩm chất nổi bật, sở thích, đam mê.)
Talk about memorable memories, activities you often do together, times you help each other.
(Nói về những kỷ niệm đáng nhớ, những hoạt động bạn thường làm cùng nhau, những lần bạn giúp đỡ nhau.)
State the similarities and differences between you and your best friend.
(Nêu những điểm giống và khác nhau giữa bạn và người bạn thân nhất của bạn.)
Guide to talking about your best friend in English
(Hướng dẫn nói về người bạn thân nhất của bạn bằng tiếng Anh)
Part 3: Conclusion – Summarize, state your feelings about your best friend
(Phần 3: Kết luận – Tóm tắt, nêu cảm xúc của bạn về người bạn thân nhất của bạn)
State the meaning of close friendship and the importance of your best friend in your life.
(Nêu ý nghĩa của tình bạn thân thiết và tầm quan trọng của người bạn thân nhất của bạn trong cuộc sống của bạn.)
Express gratitude and affection for your best friend.
(Bày tỏ lòng biết ơn và tình cảm dành cho người bạn thân nhất của bạn.)
3. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất:
Tiếng anh:
I have many friends; However, I will consider Kathy my best friend. We have known each other for 5 years. Kathy is a short girl with long black hair and fair skin. What I like most about Kathy’s personality is that she is very warm and helpful to everyone around her. She always volunteered to help other students in the class. I’m not good at Chemistry so she often tutors me after school. Whenever we have free time, I will go to her house for snacks and movies. All in all, Kathy is a perfect friend that I will always cherish. I hope that we can be friends for a long time.
Tiếng Việt:
Tôi có nhiều bạn bè; tuy nhiên, tôi sẽ coi Kathy là bạn thân nhất của mình. Chúng tôi quen nhau được 5 năm. Kathy là một cô gái thấp với mái tóc đen dài và làn da trắng. Điều tôi thích nhất về tính cách của Kathy là cô ấy rất ấm áp và hay giúp đỡ mọi người xung quanh. Cô luôn xung phong giúp đỡ các bạn khác trong lớp. Tôi không giỏi môn Hóa nên cô ấy thường dạy kèm cho tôi sau giờ học. Bất cứ khi nào chúng tôi có thời gian rảnh, tôi sẽ đến nhà cô ấy để ăn vặt và xem phim. Nói chung, Kathy là một người bạn hoàn hảo mà tôi sẽ luôn trân trọng. Tôi hy vọng rằng chúng ta có thể là bạn trong một thời gian dài.
4. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay chọn lọc:
Tiếng Anh:
My name is trang. I have a close friend named Mai. She is my classmate. Every day we all study and play games together. She has short black hair. She has a very cute plump face. She is very social. Everyone loves her. Every time I get sick, she will take notes for me. She is a girl who likes romance. She likes to watch language movies, loves reading stories, and loves to eat sweets. She is very skillful with her hands. In my free time, she and I will make lovely crafts together. She cries easily. Just watching a movie or seeing someone sad, she can cry too. She is a funny girl. She often brings laughter to people. I am very happy to be friends with her. Being with her I feel very comfortable. I can tell her sad stories as well as happy stories. We confide everything together. I really love my best friend.
Tiếng Việt:
Tên tôi là Trang. Tôi có một người bạn thân tên Mai. Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. Mỗi ngày chúng tôi đều học và chơi game cùng nhau. Cô ấy có mái tóc đen ngắn. Cô có khuôn mặt bầu bĩnh rất dễ thương. Cô ấy rất dễ thương. Mọi người đều yêu mến cô ấy. Mỗi khi tôi ốm, cô ấy sẽ ghi chép lại bài học cho tôi. Cô là một cô gái thích sự lãng mạn. Cô thích xem phim ngôn tình, thích đọc truyện, thích ăn đồ ngọt. Cô ấy rất khéo léo với đôi tay của mình. Khi rảnh rỗi, tôi và cô ấy sẽ cùng nhau làm những món đồ thủ công đáng yêu. Cô ấy dễ khóc. Chỉ cần xem một bộ phim hay thấy ai đó buồn, cô ấy cũng có thể khóc. Cô ấy là một cô gái hài hước. Cô ấy thường mang lại tiếng cười cho mọi người. Tôi rất vui được làm bạn với cô ấy. Ở bên cô ấy tôi cảm thấy rất thoải mái. Tôi có thể kể cho cô ấy nghe những câu chuyện buồn cũng như những câu chuyện vui. Chúng tôi tâm sự mọi chuyện với nhau. Tôi thực sự yêu người bạn tốt nhất của tôi.
5. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất:
Tiếng Anh:
Among my friends, my favorite is Hong. She is a good student in my class, she lives with her mother in a small house near my house. She has short black hair, an oval face, and brown eyes. What especially impressed me about her was her smile. She looks so adorable when he smiles. She is a friend with whom I can share everything. She always trusts and helps me in every situation. She is gentle and loved by all her friends. She likes Literacy, reading books, listening to music. Hong and I have a lot in common, and have become good friends over the past 5 years. No matter how much time has passed, Hong and I also try to keep this friendship.
Tiếng Việt:
Trong số những người bạn của tôi, tôi thích nhất là Hồng. Cô ấy là một học sinh giỏi trong lớp tôi, cô ấy sống với mẹ trong một ngôi nhà nhỏ gần nhà tôi. Cô ấy có mái tóc đen ngắn, khuôn mặt trái xoan và đôi mắt nâu. Điều đặc biệt làm tôi ấn tượng về cô ấy là nụ cười của cô ấy. Cô ấy trông thật đáng yêu khi anh ấy cười. Cô ấy là một người bạn mà tôi có thể chia sẻ mọi thứ. Cô ấy luôn tin tưởng và giúp đỡ tôi trong mọi hoàn cảnh. Cô ấy dịu dàng và được tất cả bạn bè yêu mến. Cô ấy thích biết chữ, đọc sách, nghe nhạc. Tôi và Hong có rất nhiều điểm chung, và đã trở thành bạn tốt của nhau hơn 5 năm qua. Dù bao nhiêu thời gian có trôi qua, tôi và Hồng cũng cố gắng giữ tình bạn này.
6. Giới thiệu, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất:
Tiếng Anh:
I have a best friend, and his name is Nam. Nam has been my classmate since we were in elementary school, and that means we’ve been friends for over ten years. Nam lives near my house so it can be said that he is also my neighbor. He is a chubby boy with curly black hair. He wears a very thick briefcase because he is nearsighted. He’s been wearing them since he was a little boy, and it’s hard to recognize him without his class even for me. Nam is a good student at our school, but in return he is quite bad at outdoor activities and sports. He spends most of his time studying and his free time is spent playing video games or eating. I’m his best friend, but my looks are the complete opposite of his. I am a tall and slim girl, and I like to play sports like basketball and badminton. I try my best to get him out, but I usually don’t. Instead, I would sit down and play games with him, and then we would go out and get something to eat. He helps me a lot with my school work, and we often study together. We do our own homework, but then we exchange our notebooks to check each other’s results. Every morning he stopped by my house to wait for me to go to school with him. We ride our bikes ourselves, but recently his mom got the idea for him to work that he would ride my bike to school as a morning exercise. Although he is not an outstanding guy, most of his classmates still like him because of his kind and gentle personality. I’m proud to have a friend like him, and I think we’re a perfect match.
Tiếng Việt:
Tôi có một người bạn thân nhất, và anh ấy tên là Nam. Nam là bạn cùng lớp của tôi từ khi chúng tôi còn học tiểu học, và điều đó có nghĩa là chúng tôi đã là bạn của nhau hơn mười năm. Nam sống gần nhà tôi nên có thể nói rằng anh ấy cũng là hàng xóm của tôi. Anh ấy là một cậu bé mũm mĩm với mái tóc đen xoăn. Anh ấy đeo một chiếc cặp kính rất dày vì anh ấy bị cận thị. Anh ấy đã đeo chúng từ khi còn là một cậu bé, và thật khó để nhận ra anh ấy nếu không có lớp của anh ấy ngay cả đối với tôi. Nam là một học sinh giỏi ở trường của chúng tôi, nhưng đổi lại, cậu ấy khá tệ trong các hoạt động ngoài trời và thể thao. Anh ấy dành phần lớn thời gian để học và thời gian rảnh của anh ấy là để chơi điện tử hoặc ăn uống. Tôi là bạn thân nhất của anh ấy, nhưng ngoại hình của tôi hoàn toàn trái ngược với anh ấy. Tôi là một cô gái cao và mảnh khảnh, và tôi thích chơi các môn thể thao như bóng rổ và cầu lông. Tôi cố gắng hết sức để đưa anh ta ra ngoài, nhưng tôi thường không làm vậy. Thay vào đó, tôi sẽ ngồi xuống và chơi game với anh ấy, sau đó chúng tôi sẽ ra ngoài và kiếm gì đó để ăn. Anh ấy giúp tôi rất nhiều trong công việc ở trường, và chúng tôi thường học cùng nhau. Chúng tôi làm bài tập riêng nhưng sau đó chúng tôi sẽ đổi vở để kiểm tra kết quả của nhau. Sáng nào anh cũng ghé qua nhà tôi đợi tôi cùng đi học. Chúng tôi tự đạp xe, nhưng gần đây mẹ anh ấy có ý tưởng cho anh ấy đi làm rằng anh ấy sẽ đạp xe của tôi đến trường như một bài tập thể dục buổi sáng. Mặc dù anh ấy không phải là một chàng trai nổi bật, nhưng hầu hết các bạn cùng lớp vẫn thích anh ấy vì tính cách tốt bụng và nhẹ nhàng của anh ấy. Tôi tự hào khi có một người bạn như anh ấy, và tôi nghĩ chúng tôi là một cặp đôi hoàn hảo.