Tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi tưởng là một việc rất khó với việc phân biệt chủng tộc tại đất nước này, Tuy nhiên, rất khó không có nghĩa là không thể. Trong bài viết dưới đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu ai là tổng thống da đen đầu tiên tại Nam Phi?
Mục lục bài viết
1. Tổng thống da màu đầu tiên của Cộng hòa Nam Phi – Nelson Mandela:
Nelson Rolihlahla Mandela là tổng thống da màu đầu tiên của Nam Phi trong giai đoạn từ 1994 đến 1999 và là Tổng thống Nam Phi đầu tiên được bầu cử dân chủ với hệ thống dân chủ phổ thông đầu phiếu.
Trước khi trở thành tổng thống của Nam Phi, ông là người đứng đầu Umkhonto we Sizwe – phe vũ trang của Đại hội Dân tộc Phi (ANC), hoạt động chống bạn phân biệt chủng tộc ở đây. Năm 1962, ông bị bắt và bị kết án tù chung thân vì tội phá hoại chính trị cùng các tội danh khác. Ông ra tù vào ngày 11 tháng 2 năm 1990 sau 27 năm, Mandela đã lãnh đạo đảng của mình trong các cuộc đàm phán về một nền dân chủ đa sắc tộc vào năm 1994. Cuộc đàm phán thắng lợi và Mandela trở thành tổng thống trong nhiệm kỳ từ năm 1994 đến năm 1999, trong thời kỳ này, Mandela thường dành ưu tiên cho vấn đề hòa giải dân tộc. Ông là lãnh đạo của Cộng hòa Nam Phi và được coi là một trong những người có ảnh hưởng nhất đến lịch sử của quốc gia này.
2. Tiểu sử về Nelson Mandela:
Nenson Mandela là lãnh đạo của Đại hội Dân tộc Phi, Nam Phi ANC. Ông sinh ngày 18 tháng 7 năm 1918 tại tỉnh Tran Svan phía đông Nam Phi, Cha của anh ấy là một thủ lĩnh bộ lạc của bộ lạc Kosa.
Từ thời trẻ, Mandela đã thường được nghe kể về những câu chuyện hào hùng của nhân dân châu Phi chống lại sự xâm lược của những người da trắng, chống lại nạn phân biệt chủng tộc. Điều đó đã thôi thúc lòng quyết tâm đấu tranh vì sự nghiệp giải phóng người da đen, đòi lại công bằng cho người da đen của ông. Ông trở thành người đứng đầu phe vũ trang của Đại hội Dân tộc Phi (ANC) – Umkhonto we Sizwe, hoạt động chống bạn phân biệt chủng tộc ở đây. Năm 1962, ông bị bắt và bị kết án tù chung thân vì tội phá hoại chính trị, chống Chủ nghĩa Apact cùng các tội danh khác. Ở tù 27 năm những phần lớn thời gian ông bị giam giữ trên đảo Robben.
Sau khi ra tù vào ngày 11 tháng 2 năm 1990, Mandela đã lãnh đạo đảng của mình trong các cuộc đàm phán về một nền dân chủ đa sắc tộc vào năm 1994. Cuộc đàm phán thắng lợi và Mandela trở thành tổng thống trong nhiệm kỳ từ năm 1994 đến năm 1999, trong thời kỳ này, Mandela thường dành ưu tiên cho vấn đề hòa giải dân tộc. Ông là lãnh đạo của Cộng hòa Nam Phi và được coi là một trong những người có ảnh hưởng nhất đến lịch sử của quốc gia này. Ông mất ngày 5 tháng 12 năm 2013.
3. Hoạt động chính trị nổi bật:
Năm 1938, Mandela vào học tại trường Đại học tại Henstep dành cho người da đen đầu tiên ở Nam Phi. Khi ở trường, ông tham gia phong trào học sinh đấu tranh đòi quyền tự do dân chủ bình đẳng nên năm 1940 và bị buộc thôi học. Sau đó ông phải đến Gohannessstep để tiếp tục việc học của mình. Tại đây, ông lại tiếp tục hoạt động chính trị, gia nhập tổ chức Đại hội Dân tộc Phi (ANC) của Nam Phi (năm 1944) và trở thành một trong những người sáng lập Đoàn Thanh niên của tổ chức này.
Đầu những năm 40 của thế kỷ XX, Mandela tốt nghiệp đại học và trở thành một luật sư. Sau đó ông mở văn phòng luật sư da đen đầu tiên ở Gohannessstep để hỗ trợ pháp lý cho những công dân da đen.
Từ năm 1952, phong trào chống chế độ phân biệt chủng tộc của nhân dân da đen Nam Phi ngày càng phát triển mạnh mẽ. Mandela dần dần đã trở thành người lãnh đạo phong trào này và sau đó được bầu làm Phó Chủ tịch ANC. Từ đây, Mandela bắt đầu cuộc đời chính trị của mình với tư cách là một nhà lãnh đạo châu Phi.
Trong suốt quá trình hoạt động chính trị, dù phải chịu áp lực từ mọi phía, luôn bị chính quyền da trắng tra hỏi, giam cầm và đe dọa nhưng ông vẫn không nản lòng hay bỏ cuộc. Tuy nhiên, đến đầu những năm 60 của thế kỷ XX, tình hình chính trị ở Nam Phi diễn biến ngày càng phức tạp hơn khi tổ chức ANC bị chính quyền da trắng cấm hoạt động. Mandela đành phải chuyển sang tổ chức lực lượng vũ trang bí mật để chuẩn bị cho một cuộc đấu tranh lâu dài.
Đầu năm 1962, Mandela bí mật đi thăm các nước châu Phi và đến nước Anh, tranh thủ sự giúp đỡ của họ để huấn luyện quân du kích. Nhưng bị bắt khi về nước và bị kết án 5 năm tù. Cho đến đến năm 1964, ông và một số lãnh đạo ANC bị kết án tù chung thân. Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ. Trải qua 20 trong nhà tù, ông vẫn kiên trì đấu tranh, đồng thời tổ chức học tập, khiến nhà tù nghiêm trọng trên đảo Roben gần như trở thành một trường đại học của Mandela.
Bước sang những năm 80 của thế kỷ XX, trước sức ép của phong trào đấu tranh của nhân dân trong và ngoài Nam Phi đòi trả tự do cho Mandela ngày một dâng cao, chính phủ da trắng buộc phải hứa trả tự do cho ông Mandela. Trong tù, với uy tín và địa vị đặc biệt của mình, Mandela đã tổ chức đối thoại với chính phủ Nam Phi và chỉ ra rằng con đường duy nhất cho Nam Phi là đàm phán giữa Chính phủ và ANC.
Tháng 9/1989, ông Delec trở thành Tổng thống Nam Phi và dỡ bỏ lệnh cấm hoạt động của ANC. Ngày 11 tháng 2 năm 1990, Mandela đã kết thúc cuộc đời 27 năm tù đày và trở về với nhân dân, mở ra một tình hình mới
Ngay khi ra tù, nhiệm vụ đầu tiên mà Madela cần thực hiện là tập hợp lực lượng ANC trong và ngoài nước, đi thăm các nước tuyến đầu châu Phi, quyết định đưa Tổng hành dinh ANC từ nước ngoài về, ngay sau đó ông được bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch ANC.
Đầu tháng 4 năm 1990, Mandela dẫn đầu phái đoàn ANC đàm phán với Chính phủ Delec. Sau khi điều kiện tiên quyết của ANC về trả tự do chính trị được đáp ứng, vào tháng 8 năm 1990, ANC tuyên bố đình chỉ đấu tranh vũ trang. Khi chính phủ kéo dài thời gian cho phép các thành viên ANC về nước, cũng đã xảy ra những vụ xung đột bạo lực giữa những người châu Phi do cảnh sát gây ra khiến nhiều người bất bình. Trong ANC, nhiều người đã lên tiếng phản đối cách tiếp cận bất bạo động. Uy tín của Mandela bị chùn bước, Mandela đã vượt qua bước khó khăn.
Tháng 7 năm 1991, Đại hội đầu tiên của ANC, sau khi giành được các quyền hợp pháp, đã thảo luận kỹ lưỡng về phương châm đối thoại với Chính phủ. Đại hội đã bầu ra Ban Chấp hành Trung ương mới. Man-đê-la được bầu làm Tổng thống.
Tháng 12 năm 1991, Mandela bắt đầu đàm phán với Chính phủ về vấn đề lập quốc hội và bầu cử tự do. Trải qua nhiều trở ngại và xung đột bạo lực, cuộc đàm phán tưởng chừng như có nguy cơ tan vỡ. Nhưng Mandela không rơi vào cực đoan. Do những nỗ lực phi thường, ngày 20 tháng 9 năm 1992. Mandela và Delec đã ký vào Biên bản Kỷ lục. Cuộc đấu tranh kiên cường, không mệt mỏi của Man-đê-la, ANC và toàn thể nhân dân Nam Phi đã bị xóa bỏ. hoàn toàn có nghĩa là phân biệt chủng tộc ở Nam Phi
Mandela đã nhận được hơn 250 giải thưởng trong hơn bốn thập kỷ. Đặc biệt, do những đóng góp to lớn của ông cho nhân dân Nam Phi, tháng 12 năm 1993, ông và Tổng thống Dlec đã được trao giải Nobel Hòa bình. Ở Nam Phi, Mandela còn được gọi là Madiba, một tước hiệu danh dự mà bộ tộc của ông thường trao cho các già làng.
4. Những chính sách sau khi nhậm chức tổng tống:
Sau khi nhậm chức tổng thống, trong nhiệm kì của mình, Mandela thường dành ưu tiên cho vấn đề hòa giải dân tộc, ông đã đưa ra nhiều chính sách được lòng dân để thể hiện nỗ lực xóa bỏ bất bình đẳng chủng tộc. Ông cũng đưa ra nhiều biện pháp để hỗ trợ người dân có thể ổn định cuộc sống, áp dụng các chính sách xã hội tiến bộ hiếm thấy ở châu Phi. Tổng thống Mandela gọi đất nước của mình là “quốc gia cầu vồng” để chỉ sự đa dạng văn hóa sau khi xóa bỏ hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc khỏi đất nước. Ông cũng đã trao đổi thành công các công ty đa quốc gia để tiếp tục đầu tư và tích cực xây dựng hình ảnh Nam Phi ra thế giới. Những nỗ lực này đã góp phần giúp Nam Phi giữ vững vị thế là quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất châu Phi, đồng thời là quốc gia dân chủ và tiến bộ nhất châu lục.
5. Tượng đài về tự do và bình đẳng:
Nelson Rolihlahla Mandela có câu nói nổi tiếng đã trở thành huyền thoại, và là châm ngôn đấu tranh cho tự do, bình đẳng của nhân loại nói chung và người da màu nói riêng: “Tôi đã đấu tranh chống lại sự thống trị của người da trắng, và tôi cũng đấu tranh chống lại sự thống trị của người da đen. Tôi trân trọng lý tưởng về một xã hội tự do, dân chủ, trong đó mọi người cùng chung sống hòa thuận, bình đẳng mà tôi luôn mong muốn được sống và thực hiện được. Nhưng nếu cần, tôi cũng sẵn sàng chết cho lý tưởng đó”. Cùng với những việc làm và việc lớn mà ông đã làm sau khi nhậm chức, tất cả đã chứng tỏ ông là biểu tượng của tự do và bình đẳng.