Giới từ là gì? Các dạng giới từ? Chức năng và cách sử dụng?

Ngày nay với sự mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế giữa các quốc gia trong phạm vi khu vực và trên cả thế giới thì việc học tiếng Anh ngày càng phổ biến và cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một nội dung quan trọng của tiếng Anh đó là: Giới từ là gì? Các dạng giới từ? Chức năng của giới từ?

1. Giới từ là gì?

Trong tiếng Anh giới từ là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là chỉ người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Phổ biến nhất là đứng trước danh từ hoặc đại từ. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ.

Giới từ không có nghĩa, nó phải kết hợp với các từ khác để tạo thành từ khác nhau như vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức,…

Một vài giới từ trong tiếng Anh phổ biến là in, on, for, to, of, with, about…

Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách dễ hiểu thì giới từ giúp gắn kết các bộ phận trong câu.

Có thể trong một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai giới từ, nhưng đôi khi sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói. Vì vậy, để có thể học tiếng anh hiệu quả thì việc học giới từ là rất cần thiết.

Ví dụ sử dụng giới từ : we will be traveling in june (Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng 6) – mối quan hệ trong thời gian

The computer is on the table (Máy tính ở trên bàn) – mối quan hệ trong không gian

2. Các dạng và chức năng của giới từ:

8 loại giới từ trong tiếng Anh bao gồm: Giới từ chỉ thời gian; Giới từ chỉ vị trí; Giới từ chỉ xu hướng hành động; Giới từ chỉ tác nhân; Giới từ chỉ cách thức công cụ; Giới từ chỉ lý do, mục đích; Giới từ chỉ quan hệ ; Giới từ chỉ nguồn gốc.

Thứ nhất, Giới từ chỉ thời gian.

Chức năng: Giới từ chỉ thời gian dùng để miêu tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động, sự kiện diễn ra.

At: Sử dụng khi nói về một thời điểm xác định trong ngày.

Ví dụ: in the evening, at 10 am (Vào buổi tối, lúc 10 giờ trong ngày).

In: Sử dụng với tháng, năm, hoặc một buổi nào đó trong ngày.

Ví dụ: in 2022, in the evening (Vào năm 2022, vào buổi tối).

On: Sử dụng khi nói về một thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng.

Ví dụ: on the 17th of October, on Monday (Vào ngày 17 tháng 10, vào thứ Hai).

For: Sử dụng khi nói về một khoảng thời gian.

Ví dụ: for 3 months, for years (Trong 3 tháng, trong nhiều năm)

Since: Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: since last Friday, as of 2020 (Kể từ thứ sáu tuần trước, tính đến năm 2020).

During (Trong khi): Diễn tả một hành động/ sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó.

Ví dụ: during class, during the meeting (trong giờ học, trong cuộc họp).

By (trước khi): Sử dụng khi diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó

Ví dụ: by 8 a.m, by 2022 (Trước 8 giờ sáng, vào năm 2022).

Before (trước khi): Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó.

Ví dụ: before lunch, before departure (Trước khi ăn trưa, trước khi khởi hành).

After (sau khi): Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó.

Ví dụ: after lunch, after work (Sau bữa ăn trưa, sau giờ làm việc).

Thứ hai, Giới từ chỉ vị trí

Chức năng: Giới từ chỉ vị trí dùng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác, hoặc nơi một sự việc xảy ra.

At: Sử dụng khi nói về một điểm hoặc một vị trí cụ thể.

Ví dụ: at the hospital, at the corner of the street (Ở bệnh viện, ở góc phố).

In: Sử dụng khi nói về một không gian khép kín.

Ví dụ: in the car, in the drawer, in the Africa (Trong xe hơi, trong ngăn kéo, ở Châu Phi).

On: Ở trên bề mặt, bên trên một vật nào đó.

Ví dụ: on the table, on a wall (Trên bàn, trên tường)

By, near, close to: Miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách

Ví dụ: by/near/close to the beach (cả by và near, close khi dùng đều có nghĩa là gần bãi biển)

Thứ ba, chỉ xu hướng của hành động

Chức năng: Giới từ chỉ xu hướng của hành động dùng để miêu tả cách một sự vật di chuyển (trả lời cho các câu hỏi như thế nào, đến đâu và bằng cách nào).

To: Miêu tả một người/ sự vật di chuyển theo một hướng hoặc điểm đến đã xác định.

Ví dụ: To the office, to the station (Đến văn phòng, đến nhà ga).

From: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật từ một điểm xuất phát đã xác định.

Ví dụ: From China, from overseas (Từ Trung Quốc, từ nước ngoài).

Over: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật vượt qua và lên vị trí cao hơn một người/ sự vật khác.

Ví dụ: flow over the trees (Chảy trên cây).

Above: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí cao hơn sự vật khác

Ví dụ: He shot the arrow above the target  (Anh ta bắn mũi tên cao hơn điểm ngắm).

Under/beneath: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí thấp hơn.

Ví dụ: He dove under/ beneath the water to find a coin. (Anh ta lặn xuống dưới mặt nước để tìm một đồng xu).

Một số giới từ chỉ xu hướng của hành động khác như: Along, Around, Through, Into, Out of,Down, ….

Thứ tư, Giới từ chỉ tác nhân

Chức năng: Dùng để miêu tả một người hoặc vật gây ra một sự việc, hành động nào đó. Những câu chứa giới từ chỉ tác nhân thường được viết theo cấu trúc bị động và sử dụng giới từ “by” (cho người) hoặc “with” (cho vật).

Ví dụ:

The bridge was built by a foreign company. (Cây cầu được xây bởi một công ty nước ngoài). Từ “by” cho biết chủ thể xây nên đối tượng câu cầu là “a foreign company” (một công ty nước ngoài).

The streets were covered with litter. (Những con đường bị bao phủ trong rác rưởi). Từ “with” cho biết sự vật bao phủ các con đường là “litter” (rác rưởi).

Thứ năm, Giới từ chỉ cách thức, công cụ

Chức năng: Được sử dụng để miêu tả các loại công nghệ, máy móc, thiết bị nhất định. Những giới từ dạng này là “by”, “with” và “on”. Về cơ bản, “by” miêu tả cách thức di chuyển, trong khi “with” và “on” miêu tả cách sử dụng các thiết bị, máy móc.

Ví dụ:

I go to school every day by bus. (Tôi đến trường mỗi ngày bằng xe buýt). Sử dụng “by” do xe buýt là phương tiện đi lại hàng ngày của chủ thể trong câu.

She cut the cake with a plastic knife. (Cô ấy cắt cái bánh bằng/ với một con dao nhựa). Sử dụng “with” vì “plastic knife” (con dao nhựa) là một loại công cụ được dùng để thực hiện hành động cắt bánh.

He played a tune on his guitar. (Anh ta đánh một giai điệu với chiếc ghi-ta). Sử dụng “on” vì chiếc ghi-ta là một phương tiện, thiết bị mà các thao tác của chủ thể trong câu thực hiện hành động trên thiết bị đó.

Thứ sáu, Giới từ chỉ lý do, mục đích

Chức năng: Dùng để miêu tả lý do tại sao một sự việc, hành động xảy ra. Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ lý do, mục đích thường gặp bao gồm for, through, because of, on account of, và from.

Ví dụ:

Are you learning English for pleasure or for your work? (Bạn học tiếng anh vì niềm vui thích hay vì công việc?) Giới từ “for” được sử dụng để hỏi về mục đích học tiếng Anh.

You can only achieve success through hard work. (Bạn chỉ có thể đạt được thành công thông qua làm việc chăm chỉ). Giới từ “through” sử dụng để nói về cách thức đạt được thành công, nhờ chăm chỉ mới đạt kết quả tốt.

Thứ bảy, Giới từ chỉ quan hệ

Chức năng: Là những từ thể hiện tính sở hữu, mối liên hệ hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. Trong đó, “of” được dùng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, và “with” miêu tả sự đồng hành.

Ví dụ:

Hanoi is the capital city of my country. (Hà Nội là thành phố thủ đô của nước tôi). Từ “of” được sử dụng để nói về quan hệ giữa Hà Nội và my country (đất nước tôi), đó chính là quan hệ thuộc về.

She’s married to an Italian. (Cô ấy kết hôn với một người Italia). Từ “to” chỉ mối quan hệ giữa “she” (cô ấy) và “an Italian” (một người Italia), đó là quan hệ vợ-chồng.

Thứ tám, Giới từ chỉ nguồn gốc

Chức năng: Được sử dụng để miêu tả nguồn gốc của một người hay một vật (chẳng hạn như quốc tịch, quê hương, dân tộc hay nơi một sự vật được xây dựng, thiết kế…), người học thường sử dụng giới từ “from” và “of” (ở mức độ ít hơn).

Ví dụ:

Yesterday, we met a couple from Japan. (Ngày hôm qua chúng tôi gặp một cặp đôi đến từ Nhật Bản). Từ “from” miêu tả nguồn gốc, quê hương của cặp đôi được nhắc đến trong câu.

She is a woman of Italian descent. (Bà ta là một người phụ nữ có gốc gác Italy). Từ “of” cho biết nguồn gốc, tổ tiên của chủ thể trong câu.

3. Cách sử dụng của giới từ:

Trong tiếng anh giới từ có cách dùng như sau:

– Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

– Đứng sau động từ “to be”

– Làm thông tin nền trong câu

Vị trí 1: Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ:

Ví dụ:

– All of the students in this class (Tất cả học sinh trong lớp học này). Cụm giới từ in this class bổ nghĩa cho danh từ

Vị trí 2: Đứng sau động từ “to be”

Ví dụ:

– Anne is at homeright now (Anne hiện tại đang ở nhà). Cụm giới từ at home đứng sau động từ “to be” để chỉ vị trí của chủ ngữ

Vị trí 3: Làm thông tin nền trong câu

Ví dụ:

– My father is watering the flowers in the garden (Bố tôi đang tưới cây trong vườn). Cụm giới từ in the gardenđóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra địa điểm mà hành động tưới cây xảy ra.

– After dinnerI went to bed (Sau bữa tối, tôi đi ngủ). Cụm giới từ after dinner đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra thời điểm mà hành động đi ngủ xảy ra.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )