Huân chương Bảo vệ Tổ quốc là một trong những phần thưởng cao quý của Nhà nước Việt Nam, nhằm tôn vinh những cá nhân, tổ chức có đóng góp xuất sắc trong việc giữ gìn và bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, cũng như an ninh quốc gia. Vậy, tiêu chuẩn để phong tặng huân chương này được quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Huân chương Bảo vệ Tổ quốc là gì?
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc là một hình thức khen thưởng cao quý của Nhà nước, được sử dụng để tặng thưởng hoặc truy tặng cho các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong việc bảo vệ an ninh quốc gia, độc lập dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ. Đối tượng được tặng thưởng Huân chương Bảo vệ Tổ quốc thường là những cá nhân, tập thể thuộc lực lượng vũ trang nhân dân. Để được nhận hoặc truy tặng phần thưởng này, các cá nhân và tổ chức phải đạt được một trong những tiêu chuẩn cụ thể đã được quy định rõ ràng bởi Nhà nước và pháp luật.
Hiện nay, theo Luật Thi đua, Khen thưởng năm 2022, quy định về các loại Huân chương Bảo vệ Tổ quốc bao gồm:
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhất: Đây là hạng Huân chương cao nhất, dành cho những cá nhân và tập thể có những đóng góp cực kỳ to lớn và mang tầm ảnh hưởng sâu rộng trong công tác bảo vệ Tổ quốc. Thành tích của họ phải có tác động quan trọng đối với sự nghiệp quốc phòng, an ninh và bảo vệ lãnh thổ của đất nước.
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhì: Hạng nhì dành cho các cá nhân và tập thể đã có những đóng góp nổi bật, đáng ghi nhận và tôn vinh trong công tác bảo vệ Tổ quốc.
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Ba: Đây là hạng mục thấp nhất trong ba hạng, được trao cho những cá nhân và tập thể có những thành tích đáng khích lệ trong sự nghiệp bảo vệ đất nước, đảm bảo an ninh, trật tự và bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia.
Như vậy, việc phân loại các hạng Huân chương Bảo vệ Tổ quốc không chỉ nhằm mục đích tôn vinh sự đóng góp của các cá nhân và tập thể, mà còn thể hiện sự ghi nhận, tri ân của Nhà nước đối với những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc bảo vệ nền hòa bình, ổn định của đất nước.
2. Tiêu chuẩn phong tặng Huân chương Bảo vệ Tổ quốc được quy định như thế nào?
Theo quy định tại Điều 19, Điều 20, và Điều 21 của Nghị định số 98/2023/NĐ-CP, tiêu chuẩn để được tặng hoặc truy tặng Huân chương Bảo vệ Tổ quốc đối với các cá nhân có quá trình cống hiến lâu dài trong lực lượng vũ trang nhân dân được phân loại cụ thể theo từng hạng Huân chương, dựa trên thời gian công tác và chức vụ mà họ đảm nhiệm.
2.1. Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhất:
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhất là hạng cao nhất và có những tiêu chuẩn xét tặng hoặc truy tặng vô cùng nghiêm ngặt, nhằm tôn vinh các cá nhân có thành tích xuất sắc và cống hiến lâu dài trong lực lượng vũ trang nhân dân. Để đủ điều kiện nhận Huân chương này, cá nhân phải đáp ứng những yêu cầu sau:
-
Thời gian công tác: Cá nhân phải có thời gian công tác từ 35 năm trở lên trong lực lượng vũ trang nhân dân. Đây là một điều kiện quan trọng, cho thấy sự kiên trì, bền bỉ và cam kết với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
-
Chức vụ đảm nhiệm: Ngoài việc có thời gian công tác lâu dài, cá nhân cần phải từng đảm nhiệm một trong những chức vụ quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn trong lực lượng vũ trang. Cụ thể, cá nhân phải từng giữ các vị trí như Phó Tư lệnh Quân đoàn, Sư đoàn trưởng, Giám đốc Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, hoặc các chức danh tương đương khác, trong thời gian ít nhất là 10 năm. Quy định này thể hiện rõ vai trò lãnh đạo, chỉ đạo và đóng góp đáng kể trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và quốc phòng.
2.2. Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhì:
Để được tặng hoặc truy tặng Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhì, cá nhân cũng cần có quá trình cống hiến đáng kể trong lực lượng vũ trang nhân dân, nhưng yêu cầu chức vụ và trách nhiệm có phần thấp hơn so với hạng Nhất. Cụ thể, các tiêu chuẩn bao gồm:
-
Thời gian công tác: Cũng giống như hạng Nhất, cá nhân cần có ít nhất 35 năm công tác liên tục và tích cực trong lực lượng vũ trang nhân dân, khẳng định được sự gắn bó lâu dài với sự nghiệp bảo vệ an ninh, trật tự và bảo vệ Tổ quốc.
-
Chức vụ đảm nhiệm: Các cá nhân cần phải đảm nhận các vị trí lãnh đạo như Phó Sư đoàn trưởng, Lữ đoàn trưởng, Phó Giám đốc Công an tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương, hoặc chức danh tương đương. Thời gian giữ các chức vụ này cũng phải đạt tối thiểu 10 năm. Điều này thể hiện rằng, ngoài việc có nhiều năm cống hiến, các cá nhân còn phải có khả năng lãnh đạo và thực thi các nhiệm vụ quan trọng trong quá trình công tác.
2.3. Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Ba:
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Ba có những tiêu chuẩn ít khắt khe hơn so với hạng Nhất và hạng Nhì, nhưng vẫn là một phần thưởng cao quý dành cho những cá nhân có nhiều năm đóng góp cho lực lượng vũ trang nhân dân. Tiêu chuẩn cụ thể bao gồm:
-
Thời gian công tác: Cá nhân phải có ít nhất 30 năm công tác liên tục trong lực lượng vũ trang nhân dân.
-
Chức vụ đảm nhiệm: Những người được tặng hoặc truy tặng Huân chương hạng Ba phải từng đảm nhiệm các chức vụ quan trọng như Trung đoàn trưởng, Phó Trung đoàn trưởng, hoặc các chức danh tương đương trong thời gian tối thiểu 10 năm. Đây là những vị trí có trách nhiệm lớn trong tổ chức và điều hành các hoạt động của lực lượng vũ trang, góp phần bảo đảm an ninh và quốc phòng cho đất nước.
Như vậy, ba hạng Huân chương Bảo vệ Tổ quốc đều có những tiêu chuẩn cụ thể, phân biệt rõ ràng dựa trên thời gian cống hiến và chức vụ mà các cá nhân đã đảm nhiệm. Điều này thể hiện sự công nhận của Nhà nước đối với những nỗ lực không ngừng nghỉ của các cá nhân trong lực lượng vũ trang nhân dân, từ cấp lãnh đạo đến các cấp chỉ huy, trong việc giữ gìn và bảo vệ an ninh quốc gia, độc lập dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ.
3. Mức tiền thưởng đối với Huân chương bảo vệ tổ quốc các hạng là bao nhiêu?
Tại Điều 55 của Nghị định 98/2023/NĐ-CP, Nhà nước đã quy định cụ thể và chi tiết về mức tiền thưởng khi các cá nhân và tập thể được tặng thưởng hoặc truy tặng các loại Huân chương. Đây là hình thức không chỉ ghi nhận thành tích xuất sắc mà còn là sự tôn vinh và khích lệ vật chất đối với những cá nhân và tập thể có đóng góp to lớn cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
3.1. Tiền thưởng cho cá nhân:
Theo quy định, các cá nhân được tặng hoặc truy tặng Huân chương sẽ nhận được Bằng, khung và Huân chương đi kèm với mức tiền thưởng tương ứng với loại Huân chương mà họ được trao tặng. Cụ thể:
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhất: Đây là loại Huân chương nhằm ghi nhận thành tích trong công tác chiến đấu và bảo vệ Tổ quốc. Mức tiền thưởng cho các loại Huân chương này là 9,0 lần mức lương cơ sở.
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhì: Những cá nhân nhận được các phần thưởng này sẽ được thưởng 7,5 lần mức lương cơ sở.
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Ba: Đây là loại Huân chương có mức thưởng là 4,5 lần mức lương cơ sở.
3.2. Tiền thưởng cho tập thể:
Tương tự như đối với cá nhân, các tập thể khi được tặng thưởng Huân chương cũng sẽ nhận được Bằng, khung và Huân chương kèm theo mức tiền thưởng tương ứng. Tuy nhiên, mức tiền thưởng cho tập thể được quy định sẽ gấp đôi so với mức tiền thưởng của cá nhân.
Cụ thể, nếu mức tiền thưởng cho cá nhân được quy định tại Khoản 1, thì mức thưởng cho tập thể sẽ được tính bằng hai lần mức tiền thưởng của cá nhân.
Để tính toán chính xác mức tiền thưởng, cần căn cứ vào mức lương cơ sở hiện tại. Theo quy định tại Điều 3 của Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở hiện nay là 2.340.000 đồng/tháng. Dựa trên mức lương cơ sở này, chúng ta có thể tính được số tiền thưởng cụ thể cho từng loại Huân chương.
Ví dụ:
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhất: 9,0 lần mức lương cơ sở = 21.060.000 đồng.
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Nhì: 7,5 lần mức lương cơ sở = 17.550.000 đồng.
-
Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng Ba: 4,5 lần mức lương cơ sở = 10.530.000 đồng.
Như vậy, mức tiền thưởng kèm theo các loại Huân chương không chỉ là phần thưởng mang tính vật chất, mà còn là sự ghi nhận cụ thể của Nhà nước đối với những thành tích và đóng góp của các cá nhân và tập thể trong công tác bảo vệ Tổ quốc, lao động và xây dựng đất nước.
THAM KHẢO THÊM: