Trong Tiếng việt có nhiều từ ngữ xưng hô thông dụng để chỉ người nói, người nghe, và những người khác trong cuộc giao tiếp. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Soạn bài Ôn tập phần tiếng Việt - SGK Ngữ Văn 9 trang 190.
Mục lục bài viết
- 1 1. Các phương châm hội thoại:
- 2 2. Xưng hô trong hội thoại:
- 2.1 2.1. Ôn lại các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt và cách dùng chúng
- 2.2 2.2. Trong tiếng Việt, xưng hô thường tuân theo phương châm “xưng khiêm, hô tôn”. Em hiểu phương châm đó như thế nào? Cho ví dụ minh họa.
- 2.3 2.3. Thảo luận vấn đề: Vì sao trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô?
- 3 3. Cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp:
1. Các phương châm hội thoại:
1.1. Ôn lại nội dung các phương châm hội thoại:
Các phương châm hội thoại đã được bạn trình bày là những nguyên tắc quan trọng giúp duy trì một cuộc trò chuyện hiệu quả và lành mạnh. Chúng đảm bảo rằng cuộc trò chuyện diễn ra một cách thông suốt và tôn trọng giữa các bên tham gia. Dưới đây là ý nghĩa của từng phương châm:
Phương châm về chất: Khuyến nghị nói dựa trên sự thật và có căn cứ. Tránh nói những thông tin không đúng hoặc thiếu bằng chứng.
Phương châm về lượng: Đề cao sự trung thực và ngắn gọn trong lời nói. Tránh sự thừa thãi hoặc thiếu thông tin quan trọng trong cuộc trò chuyện.
Phương châm quan hệ: Đảm bảo rằng nội dung cuộc trò chuyện liên quan đến đề tài mà mọi người đang bàn luận. Tránh nói lạc đề hoặc lạm dụng thông tin.
Phương châm cách thức: Khuyến nghị nói một cách rõ ràng và dễ hiểu, tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rành mạch.
Phương châm lịch sự: Bao gồm việc tôn trọng người khác, chú ý đến cách nói và hành vi của mình trong cuộc trò chuyện. Điều này giúp duy trì mối quan hệ tích cực và không làm tổn thương người khác bằng lời nói.
Những phương châm này cùng đóng góp vào việc tạo ra một môi trường giao tiếp khéo léo và lịch sự, giúp mọi người hiểu và tôn trọng lẫn nhau trong cuộc trò chuyện
1.2. Một số tình huống giao tiếp không tuân thủ phương châm hội thoại.
Chuyện 1: Trong giờ địa lý, thầy giáo hỏi một học sinh đang mải nhìn qua cửa sổ:
– Em cho thầy biết, sóng là gì?
Học sinh trả lời:
– Thưa thầy, “Sóng“ là bài thơ của Xuân Quỳnh ạ!
Học sinh không hiểu rõ câu hỏi của thầy giáo và đã đưa ra một câu trả lời không liên quan hoặc chơi chữ, dẫn đến hiểu nhầm. Điều này không chỉ làm mất sự hiệu quả trong giao tiếp mà còn làm mất thời gian của cả người hỏi và người trả lời.
Chuyện 2: Người con đăng kí học tin học ngoài giờ, về nói với bố:
– Bố ơi! Cho con tiền đóng để học tin học.
Người bố hỏi:
– “Tin học” là gì con?
Người con trả lời:
– “Tin học” là ai “tin” thì đi “học”!
Người con không đưa ra câu trả lời chính xác và thay vào đó sử dụng một trò chơi từ ngôn ngữ để trả lời câu hỏi của người bố. Điều này không tuân thủ phương châm về chất trong giao tiếp và tạo ra sự hiểu nhầm.
Cả hai ví dụ này làm rõ tầm quan trọng của việc sử dụng giao tiếp rõ ràng và hiểu rõ ý câu hỏi để tránh hiểu nhầm và mất thời gian trong cuộc trò chuyện
2. Xưng hô trong hội thoại:
2.1. Ôn lại các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt và cách dùng chúng
Trong tiếng Việt, có nhiều từ ngữ xưng hô thông dụng để chỉ người nói, người nghe, và những người khác trong cuộc giao tiếp. Dưới đây là một số từ ngữ xưng hô phổ biến:
Tôi: Sử dụng khi người nói muốn xưng hô bản thân mình. Ví dụ: “Tôi muốn một cốc nước.”
Bạn: Dùng để chỉ người nghe hoặc người khác trong cuộc giao tiếp. Ví dụ: “Bạn có thể giúp tôi không?”
Mày, cậu: Thường dùng trong giao tiếp thân mật hoặc với người thân, bạn bè. Ví dụ: “Mày đã ăn chưa?”
Ông, bà: Dùng để chỉ người lớn tuổi hơn hoặc để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: “Ông ấy rất thông minh.”
Anh, chị, em: Thường dùng trong gia đình hoặc giữa các người cùng trang lứa. Ví dụ: “Em hãy làm bài tập của mình.”
Cách sử dụng các từ ngữ xưng hô này phụ thuộc vào hoàn cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Chẳng hạn, trong một môi trường chuyên nghiệp, người ta thường sử dụng “ông” hoặc “bà” để tôn trọng. Trong khi đó, trong môi trường bạn bè, bạn có thể sử dụng “mày” hoặc “cậu” để thân mật hơn
2.2. Trong tiếng Việt, xưng hô thường tuân theo phương châm “xưng khiêm, hô tôn”. Em hiểu phương châm đó như thế nào? Cho ví dụ minh họa.
Phương châm “xưng khiêm, hô tôn” trong tiếng Việt là một nguyên tắc quan trọng trong giao tiếp xã hội. Theo nguyên tắc này, khi chúng ta xưng hô bản thân hoặc người khác, chúng ta thường sử dụng các từ ngữ và cách nói mang tính khiêm nhường và tôn trọng để thể hiện sự lịch sự và tôn kính.
Ví dụ minh họa cho phương châm này bao gồm:
– Trong cuộc trò chuyện hàng ngày, khi gọi người lớn tuổi hơn, chúng ta thường sử dụng các từ ngữ như “ông” hoặc “bà” để thể hiện sự tôn trọng và khiêm nhường. Ví dụ: “Chào ông (bà), con mới đến.”
– Trong giao tiếp chuyên nghiệp, khi nói chuyện với cấp trên hoặc khách hàng, chúng ta thường sử dụng các từ ngữ như “quý ông” hoặc “quý bà” để thể hiện lịch sự và tôn kính. Ví dụ: “Xin chào quý ông (quý bà), tôi có một số thông tin muốn trình bày.”
– Trong gia đình, các thành viên thường sử dụng các từ ngữ như “anh,” “chị,” “em,” “cô,” “chú,” “dì” để xưng hô lẫn nhau dựa trên mối quan hệ gia đình và tuổi tác để thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng.
Phương châm “xưng khiêm, hô tôn” giúp duy trì một môi trường giao tiếp lịch sự và tôn kính trong xã hội.
2.3. Thảo luận vấn đề: Vì sao trong tiếng Việt, khi giao tiếp, người nói phải hết sức chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ xưng hô?
Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ xưng hô đúng cách là một phần quan trọng của việc thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và mối quan hệ xã hội. Điều này có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta tương tác và giao tiếp với người khác trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số lý do cụ thể tại sao việc này rất quan trọng:
Thể hiện sự tôn trọng: Việc sử dụng từ ngữ xưng hô thích hợp là cách thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Khi bạn gọi người khác bằng “ông,” “bà,” “thưa,” “xin chào,” bạn đang bày tỏ sự kính trọng và lịch lãm trong giao tiếp. Điều này giúp xây dựng một môi trường tôn trọng và lịch sự trong cuộc trò chuyện.
Phản ánh mối quan hệ xã hội: Tiếng Việt có nhiều từ ngữ xưng hô phản ánh mối quan hệ xã hội và tuổi tác. Chẳng hạn, việc sử dụng “ông” hoặc “bà” thường dành cho người lớn tuổi hoặc người có vị trí cao hơn trong xã hội, trong khi “em” hoặc “bạn” thường được sử dụng để gọi người trẻ hơn hoặc người có mối quan hệ thân mật.
Thể hiện mức độ thân mật: Sử dụng từ ngữ xưng hô thích hợp có thể thể hiện mức độ thân mật giữa người nói và người nghe. Chẳng hạn, việc gọi người khác bằng “bạn” thể hiện sự thân mật hơn so với việc sử dụng “ông” hoặc “bà.” Điều này giúp xây dựng mối quan hệ ấm áp và thân thiện trong giao tiếp cá nhân.
Tránh hiểu nhầm và xung đột: Sử dụng từ ngữ xưng hô không phù hợp có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc xung đột trong giao tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống chuyên nghiệp và xã hội. Việc sử dụng từ ngữ xưng hô không phù hợp có thể làm cho người nghe cảm thấy bị xem thường hoặc không được tôn trọng, gây ra những căng thẳng không cần thiết trong giao tiếp.
Thể hiện tính cách và phong cách giao tiếp: Sử dụng từ ngữ xưng hô cũng có thể thể hiện tính cách và phong cách giao tiếp của người nói. Một người có thể chọn sử dụng từ ngữ xưng hô truyền thống và lịch lãm, trong khi người khác có thể ưa thích cách gọi người khác một cách thân mật và gần gũi hơn.
Vì vậy, việc lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp là một phần quan trọng của giao tiếp trong tiếng Việt, và người nói cần phải hết sức chú ý đến điều này để đảm bảo một cuộc trò chuyện trôi chảy và lịch sự.
3. Cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp:
3.1. Ôn lại sự phân biệt giữa cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp:
Cách dẫn trực tiếp:
Cách dẫn trực tiếp là khi chúng ta trích dẫn nguyên văn lời nói hoặc viết của một người hoặc nguồn gốc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh lời nói hoặc viết đó và thường dùng dấu hai chấm để giới thiệu lời nói của người khác.
Ví dụ: Mark Twain đã nói: “Hãy đọc một quyển sách mỗi tuần, đó là cách tốt nhất để mở rộng tri thức của bạn.”
Cách dẫn gián tiếp:
Cách dẫn gián tiếp là khi chúng ta trình bày thông tin từ nguồn gốc mà không trích dẫn nguyên văn lời nói hoặc viết của người khác. Thay vì trích dẫn nguyên văn, chúng ta dùng từ ngữ của mình để diễn đạt ý hoặc thông tin mà người khác đã truyền đạt.
Ví dụ: Mary nói rằng cô ấy sẽ tham gia buổi họp vào ngày mai.
So sánh cách dẫn trực tiếp và dẫn gián tiếp:
Dấu ngoặc kép: Cách dẫn trực tiếp thường sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh nguyên văn lời nói hoặc viết, trong khi cách dẫn gián tiếp không cần dấu ngoặc kép.
Dấu hai chấm: Cách dẫn trực tiếp thường đi kèm với dấu hai chấm để giới thiệu lời nói của người khác, trong khi cách dẫn gián tiếp không sử dụng dấu hai chấm.
Thay đổi từ vựng và cấu trúc: Trong cách dẫn gián tiếp, chúng ta thường phải thay đổi từ vựng và cấu trúc câu để thích nghi với văn phong của mình, trong khi cách dẫn trực tiếp giữ nguyên nguyên văn.
Ý nghĩa: Cách dẫn trực tiếp giúp trình bày chính xác lời nói hoặc viết của người khác, trong khi cách dẫn gián tiếp thường được sử dụng để tóm tắt hoặc diễn đạt ý nghĩa chung mà người khác đã truyền đạt.
Sự lựa chọn giữa cách dẫn trực tiếp và dẫn gián tiếp phụ thuộc vào mục tiêu của bạn trong viết và giao tiếp. Cách dẫn trực tiếp thường được sử dụng khi bạn muốn trích dẫn nguyên văn để minh họa hoặc chứng minh một điểm cụ thể. Trong khi đó, cách dẫn gián tiếp thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa hoặc thông tin mà người khác đã truyền đạt mà không cần trích dẫn nguyên văn.
3.2. Hãy chuyển những lời đổi lời thoại trong đoạn trích thành lời dẫn gián tiếp. Phân tích những thay đổi về từ ngữ trong lời dẫn gián tiếp so với lời đối thoại:
Vua Quang Trung hỏi Nguyễn Thiếp liệu quân Thanh có kế hoạch đánh không. Nguyễn Thiếp trả lời rằng bấy giờ trong nước trống không, lòng người tan rã và quân Thanh đang ở xa. Anh ấy không biết tình hình của quân ta là yếu hay mạnh, và không hiểu rõ về thế. Do đó, quyết định đánh hay giữ quân phải tuân theo từng tình huống cụ thể. Vua Quang Trung đã quyết định rời Bắc và anh tin rằng nếu anh ta ra Bắc không quá mười ngày, quân Thanh sẽ bị đánh bại.
Phân tích sự thay đổi trong lời dẫn gián tiếp so với lời đối thoại:
Thay đổi ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai: Trong lời đối thoại, vua Quang Trung và Nguyễn Thiếp sử dụng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai khi giao tiếp. Trong lời dẫn gián tiếp, người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba (nhà vua và vua Quang Trung). Điều này là để phân biệt giữa lời nói của nhân vật và lời kể chuyện.
Thay đổi chỉ địa điểm: Trong lời đối thoại, có đề cập đến “đấy” nhưng trong lời dẫn gián tiếp, thông tin về địa điểm đã được tóm lược.
Thay đổi chỉ thời gian: Từ “bây giờ” trong lời đối thoại đã được thay bằng “bấy giờ” trong lời dẫn gián tiếp để thể hiện rõ thời điểm trong quá khứ.
Lời dẫn gián tiếp giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc trò chuyện mà không cần phải trích dẫn nguyên văn lời nói và tạo sự liên kết trong bối cảnh của câu chuyện