Khi Con Tu Hú là một trong những bài thơ nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu, được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt khi ông bị giam giữ trong nhà lao Thừa Phủ vào năm 1939, được in trong tập thơ Từ ấy của tác giả. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây với chủ đề Sơ đồ tư duy Khi con tu hú của Tố Hữu dễ đọc, dễ nhớ.
Mục lục bài viết
1. Sơ đồ tư duy Khi con tu hú của Tố Hữu dễ đọc, dễ nhớ:
- Mẫu số 1:
- Mẫu số 2:
- Mẫu số 3:
- Mẫu số 4:
- Mẫu số 5
2. Giới thiệu chung về nhà thơ Tố Hữu:
2.1. Cuộc đời:
-
Tố Hữu tên thật là Nguyễn Kim Thành, sinh ngày 4 tháng 10 năm 1920 tại làng Phù Lai, gần cố đô Huế, là một trong những nhà thơ cách mạng tiêu biểu của Việt Nam trong thế kỷ 20.
-
Ông không chỉ nổi tiếng với những sáng tác thơ có giá trị nghệ thuật cao mà còn có những đóng góp to lớn trong hoạt động cách mạng và chính trị của đất nước.
-
Tố Hữu đã dành cả cuộc đời mình để cống hiến cho nền văn học cách mạng, với những tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống, tình cảm và tư tưởng của người dân trong những năm tháng kháng chiến gian khổ.
-
Tố Hữu bắt đầu tham gia hoạt động cách mạng từ rất sớm, khi mới 16 tuổi đã gia nhập Đoàn Thanh niên Cộng sản Đông Dương và sau đó là Đảng Cộng sản Đông Dương. Ông đã trải qua nhiều năm hoạt động bí mật, bị bắt và tù đày nhưng không bao giờ mất niềm tin vào sự nghiệp cách mạng.
-
Những trải nghiệm này đã trở thành nguồn cảm hứng sâu sắc cho những sáng tác thơ của ông, trong đó có tập thơ “Từ ấy” – một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất, phản ánh tinh thần đấu tranh và khát vọng tự do của nhân dân Việt Nam.
-
Sự nghiệp thơ của Tố Hữu gắn liền với những biến cố lịch sử của đất nước.
-
Tố Hữu cũng được biết đến với vai trò là một nhà lãnh đạo văn hóa, có ảnh hưởng lớn trong việc định hình chính sách văn hóa và nghệ thuật ở miền Bắc Việt Nam trước năm 1975. Ông đã đóng góp vào việc xác định phạm vi cho phép của các nhà sáng tạo trong việc xuất bản và biểu diễn, trong một thời kỳ được kiểm soát chặt chẽ.
-
Cuộc đời và sự nghiệp của Tố Hữu là minh chứng cho sự dung hòa giữa cuộc sống cá nhân và sự nghiệp cách mạng. Ông đã trở thành biểu tượng cho tinh thần không ngừng chiến đấu và hy sinh vì đất nước, vì những giá trị cao đẹp của con người.
-
Tố Hữu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một chiến sĩ cách mạng, một nhà giáo dục, người đã góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa và tinh thần của Việt Nam.
-
Ông qua đời vào ngày 9 tháng 12 năm 2002 tại Hà Nội, để lại di sản văn học phong phú và ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn học cách mạng.
2.2. Phong cách sáng tác:
-
Phong cách thơ của ông là sự kết hợp hài hòa giữa chủ nghĩa lãng mạn và tinh thần cách mạng, tạo nên những tác phẩm trữ tình chính trị đầy chất thơ và đầy sức thuyết phục.
-
Tố Hữu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một chiến sĩ cách mạng; ông đã sử dụng thơ ca như một công cụ để tuyên truyền, khơi dậy tinh thần yêu nước, đồng thời thể hiện những cảm xúc sâu lắng và tình yêu dành cho quê hương, đất nước.
-
Thơ của Tố Hữu thường lấy cách mạng làm hệ quy chiếu để nhìn nhận và miêu tả mọi vấn đề trong cuộc sống, từ đó phản ánh tình hình đất nước thông qua nhận định cá nhân sâu sắc của ông.
-
Các bài thơ của ông thường được viết bằng các thể thơ truyền thống với ngôn ngữ bình dị nhưng giàu hình ảnh cùng các biện pháp tu từ, phản ánh rõ nét tính dân tộc và tình cảm chân thành.
-
Tố Hữu cũng nổi tiếng với phong cách thơ tâm tình, mềm mại, dịu dàng, thể hiện qua những giọng điệu ngọt ngào và tình cảm. Ông đã sử dụng giọng điệu này để truyền tải những thông điệp cách mạng một cách nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, qua đó tạo nên sự đồng cảm và liên kết mạnh mẽ với người đọc.
-
Tố Hữu còn được biết đến với những bài thơ sử thi có cảm hứng lãng mạn, phản ánh chặng đường giải phóng dân tộc, từ đó nêu bật ý nghĩa lịch sử của những giai đoạn khó khăn. Cảm hứng sử thi trong thơ ông không chỉ là sự ca ngợi những chiến công mà còn là sự khắc họa vẻ đẹp của lý tưởng cách mạng và niềm tin vào một tương lai tươi sáng cho đất nước.
2.3. Các tác phẩm tiêu biểu:
-
Từ Ấy (1937 – 1946): Tập thơ đầu tay của Tố Hữu, phản ánh quá trình hình thành và phát triển tư tưởng cách mạng của ông.
-
Việt Bắc (1947 – 1954): Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất, ca ngợi vẻ đẹp của vùng núiViệt Bắc và cuộc sống của những người chiến sĩ trong kháng chiến chống Pháp. -
Gió Lộng (1955 – 1961): Tập thơ thể hiện niềm tin và khát vọng về một tương lai tươi sáng cho đất nước sau chiến tranh.
-
Ra Trận (1962 – 1971): Các bài thơ trong tập thơ này phản ánh không khí hào hùng của nhân dân và quân đội Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống Mỹ.
-
Máu và Hoa (1972 – 1977): Tập thơ ghi lại những dấu ấn, mất mát và hy sinh của nhân dân Việt Nam trong chiến tranh.
-
Một Tiếng Đờn (1978 – 1992): Tập thơ phản ánh sự trăn trở, suy tư về cuộc sống, con người và xã hội Việt Nam sau chiến tranh.
-
Ta Với Ta (1992 – 1999): Tập thơ cuối cùng của Tố Hữu, thể hiện sự tự tình và tâm sự của nhà thơ với chính mình và với đời.
-
Một Khúc Ca Xuân (1977): Tập thơ ca ngợi mùa xuân, biểu tượng của sự sống và hy vọng.
-
Nhớ Lại Một Thời (2000): Hồi ký của Tố Hữu, trong đó ông kể lại những kỷ niệm và trải nghiệm trong suốt cuộc đời mình, đặc biệt là quãng thời gian tham gia cách mạng và sự nghiệp sáng tác thơ.
3. Giới thiệu chung về bài thơ “Khi con tu hú”:
3.1. Hoàn cảnh sáng tác:
Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ “Khi con tu hú” là vào tháng 7 năm 1939, khi Tố Hữu ở trong nhà lao Thừa phủ, lúc này tác giả bị bắt giam ở đây. Bài thơ sau đó được in trong tập thơ “Từ Ấy”, là tập thơ đầu tay của Tố Hữu.
3.2. Ý nghĩa nhan đề bài thơ:
“Khi con tu hú” – nhan đề của bài thơ – chỉ là một vế phụ của một câu văn trọn ý: Khi con tu hú gọi bầy thì cũng là lúc mùa hè đến. Người tù cách mạng càng cảm thấy ngột ngạt ngạt trong phòng giam chật chội thì càng thèm khát cháy bỏng của sống tự do tưng bừng ở bên ngoài. Tiếng chim tu hú chính là tiếng gọi khát khao của cuộc sống, của tự do.
3.3. Bố cục bài thơ:
Bố cục của bài thơ “Khi con tu hú” được chia làm 2 phần rõ rệt như sau:
Phần 1: 6 câu thơ đầu: Bức tranh mùa hè trong tâm tưởng của người tù cách mạng
Phần 2: 4 câu thơ cuối: Tâm trạng của người tù cách mạng
3.4. Giá trị nội dung:
Bài thơ phản ánh niềm tin yêu cuộc sống và sự khao khát tự do cháy bỏng của người chiến sĩ cách mạng trong những ngày tháng tù đày.
3.5. Giá trị nghệ thuật:
-
Thể thơ lục bát truyền thống uyển chuyển, nhẹ nhàng
-
Bài thơ có giọng điệu tự nhiên, cảm nhận tinh tế kết hợp với miêu tả tâm lý nhân vật chân thực
-
Nghệ thuật đối lập tương phản liệt kê kết hợp với các danh từ, tính từ và động từ mạnh
-
Hình ảnh thơ giàu chất hội họa
4. Các ý phân tích bài thơ “Khi con tu hú”:
4.1. Cảnh đất trời vào hè:
- Cảnh đất trời vào hè với nhiều âm thanh:
+ Tiếng chim tu hú
+ Tiếng ve ngân
+ Tiếng sáo diều
→ Âm thanh rộn rã, tươi vui
- Bên cạnh đó có nhiều màu sắc:
+ Vàng: Bắp, lúa
+ Xanh: Trời
+ Hồng: nắng
→ Màu sắc tươi tắn, rực rỡ
- Nhiều hương vị:
+ Vị lúa chín
+ Vị ngọt của trái cây
→ Những hương vị hết sức ngọt ngào, tinh khiết
+ Không gian trời cao đất rộng, cánh diều chao liệng thể hiện sự khoáng đạt đầy tự do
→ Kết hợp cùng với các biện pháp tu từ, tính từ, từ láy, bức tranh trong tâm tưởng về mùa hè tươi đẹp của người chiến sĩ trong cảnh tù đày.
4.2. Người tù cách mạng khao khát tự do, đau khổ vì bị giam cầm:
-
Từ ngữ mạnh: “đạp”, “ngột”, “chết”, “uất”
-
Từ ngữ cảm thán: “ôi”, “thôi”, “làm sao”
→ Nghệ thuật tương phản cho thấy sự đối lập giữa cảnh đất trời bao la và cảnh tù đày chật chội, người chiến sĩ càng khao khát tự do muốn đập tan mọi thứ để thoát khỏi cảnh tù túng.
→ Bài thơ kết thúc với tâm trạng nhức nhối, là dấu hiệu báo trước cho sự hành động để thoát khỏi hoàn cảnh sau này.
THAM KHẢO THÊM: