Phân tích “Người ngồi đợi trước hiên nhà” là bài viết gồm dàn ý và văn mẫu chi tiết giúp các bạn học tốt môn Ngữ văn lớp 11. Mời các thầy cô cùng các em học sinh tham khảo bài viết dưới đây với chủ đề Phân tích Người ngồi đợi trước hiên nhà chọn lọc hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích Người ngồi đợi trước hiên nhà:
1.1. Nhân vật dì Bảy:
* Hoàn cảnh:
– Chỉ một tháng sau đám cưới, dượng Bảy đã phải ra bắc tập kết, đôi người đôi ngả.
– Cuối năm 1975, gia đình nhận được giấy báo tử: Dượng hy sinh trong trận đánh ở Xuân Lộc, cửa ngõ phía đông bắc Sài Gòn, chỉ 10 ngày trước khi chiến tranh kết thúc.
* Tính cách và phẩm chất:
– Yêu thương chồng
+ Hàng ngày, dì tôi đi làm ruộng về thường ngồi ở hiên nhà nhìn ra con ngõ. Nơi ngày xưa, dượng tôi và những người đồng đội lần đầu tiên đến nhà tôi để tìm nơi trú ẩn.
+ Cầu nguyện để dượng tránh được mũi tên và đạn trên chiến trường.
– Thủy chung, tình nghĩa:
+ Dì tôi tròn 20 tuổi vào năm dượng tôi đi. Trong suốt 20 năm sau đó, có nhiều người ngỏ ý và dạm hỏi, nhưng dì vẫn không hề lưng lạc và tin rằng một ngày nào đó dượng sẽ trở lại.
+ Dì tôi bước sang tuổi 40 vào Ngày Hoà bình. Vẫn có người đàn ông chú ý đến dì, nhưng trái tim dì không còn rung động nữa.
→ Dù cô đơn và lẻ loi nhưng dì Bảy vẫn chung thủy với người chồng quá cố.
→ Dì Bảy là người phụ nữ cao quý, thể hiện những đức tính của người mẹ, người vợ Việt Nam anh hùng, hy sinh tuổi thanh xuân, kìm nén nỗi đau cá nhân, âm thầm góp sức đấu tranh giải phóng dân tộc.
1.2. Nhân vật dượng Bảy:
* Gia cảnh:
– Dượng Bảy quê ở Tam Kỳ (Quảng Nam), mất bố mẹ từ nhỏ, nhập ngũ, đóng quân ở làng tôi, thầm yêu dì, rồi đơn vị đứng ra làm lễ cưới
* Số phận đau thương:
– Chỉ một tháng sau đám cưới, đơn vị chuyển đi và hai người chia tay.
– Dượng tôi hy sinh trong trận Xuân Lộc, cửa ngõ Đông Bắc Sài Gòn, chỉ 10 ngày trước khi chiến tranh kết thúc.
→ Dượng Bảy đại diện cho những người anh hùng đã bỏ lại gia đình và người thân. Họ là những người đấu tranh giải phóng dân tộc để nhân dân được hoà bình, hạnh phúc. Nhưng không may mắn khi chưa được chứng kiến ngày giải phóng đất nước.
* Yêu thương gia đình:
– Dượng tôi thỉnh thoảng gửi thư về nhà, và những lá thư được gói trong bọc ni lông nhỏ.
– Càng về gần cuối cuộc chiến tranh, tin nhắn từ dượng được gửi về nhà thường xuyên hơn.
– khi lỡ chuyến xe về thăm gia đình. Dượng nhờ một người qua đường báo tin cho gia đình và tặng cho dì một chiếc nón bài thơ.
→ Dượng Bảy luôn nghĩ đến gia đình và người vợ tảo tần, phải chịu nhiều thiệt thòi, vất cả.
1.3. Ý nghĩa, thông điệp:
– Ca ngợi sự hy sinh cao cả, thầm lặng, lòng chung thủy và tình nghĩa của những người vợ có chồng tham gia trong chiến tranh.
– Thương xót cho những người lính đã hy sinh trên chiến trường.
– Sự lên án chiến tranh phi nghĩa đang đẩy các gia đình xa cách và ly tán.
2. Phân tích Người ngồi đợi trước hiên nhà chọn lọc:
Đầu tiên chúng ta hãy đi vào hoàn cảnh chia ly của vợ chồng dì dượng Bảy. Năm 1954, Công ước Geneva được ký kết, người dân Quảng Nam phải ra Bắc sống và làm việc. Dì Bảy và dượng Bảy mới cưới nhau được một tháng thì dượng phải tập quân ra Bắc. Mọi chuyện vui vẻ chưa được bao lâu mà đã phải nói lời chia tay. Đối với dượng và dì Bảy, mọi người khác cũng như vậy, chiến tranh đã dẫn đến sự ly tán của nhiều gia đình, những người phụ nữ phải từ biệt chồng và con “đôi người đôi ngả”. Do cuộc kháng chiến chống Mỹ lúc bấy giờ đang diễn ra ở nước ta, dượng Bảy và nhiều người dân đất Quảng khác đã gánh vác trọng trách to lớn đối với đất nước. Chiến tranh thật tàn khốc, đã chia cắt hạnh phúc lứa đôi, gia đình, đẩy cuộc sống của người dân vào chia ly.
Dù sắp chia tay nhau nhưng dì Bảy và dượng Bảy vẫn quan tâm, chăm sóc nhau suốt thời gian sau đó. Dì Bảy ở nhà luôn quay mặt về hướng Bắc vì dượng Bảy ở phía Bắc và luôn hướng về quê hương dõi theo gia đình và vợ. Dượng Bảy luôn tìm cách liên lạc với gia đình để mọi người yên tâm: “Có khi là một lá thư gói trong bọc nilon…”, “Càng về cuối chiến tranh, tin tức về nhà của dượng càng thường xuyên hơn”,“… dượng nhờ người báo tin cho gia đình và gửi tặng dì tôi một chiếc nón bài thơ mua được trên đường hành quân.” Dù chiến tranh đã chia cắt nhưng họ vẫn hướng về nhau. Chiến tranh có thể chia tách về mặt thể xác, nhưng không không thể chia tách về mặt tình cảm. Dì Bảy đã luôn chờ đợi dượng Bảy suốt hai mươi năm với niềm tin mãnh liệt rằng chồng mình sẽ trở về dù có ai dạm ý hỏi. Dì Bảy hết sức Yêu thương chồng “mỗi ngày, sau khi làm đồng trở về, dù tôi thường ngồi trên bộ phản gỗ ngoài hiên nhìn ra con ngõ, nơi ngày xưa dượng cùng những người đồng đội lần đầu đến nhà tôi xin chỗ trú quân”, “cầu nguyện cho dượng tránh hòn tên mũi đạn nơi chiến trường”. Thế rồi, chiến tranh đã cướp đi sinh mạng của ba trong số năm thành viên trong gia đình. “dượng ngã xuống trong trận đánh ở Xuân Lộc, cửa ngõ phía Đông Bắc Sài Gòn, chỉ mươi ngày trước khi chiến tranh ngưng tiếng súng”. Như thế này, tác giả đã bày tỏ sự xót thương cho nhân vật dì Bảy trước sự hy sinh của dượng Bảy. Dì bảy luôn mong chờ sự trở lại của dượng nhưng mãi vẫn không có tin tức gì về chồng, và “mãi đến năm 1975 mới nhận được giấy báo tử”. Bom đạn chiến tranh không chỉ chia cắt con người mà còn cướp đi sinh mạng của những người thân yêu, gây ra đau khổ cùng cực cho những người ở lại, như dì Bảy cũng như người dân Việt Nam ta lúc bấy giờ.
Dù dượng Bảy đã mất nhưng dì Bảy vẫn giữ tấm lòng chung thủy, “Ngày hòa bình, dì tôi đã qua bốn mươi tuổi. Vẫn có người đàn ông để ý đến gì nhưng lòng dì đã không còn rung động”, “Dì Bảy ở lại chăm sóc bà, trông coi nhà thờ giữa khu vườn ít bàn tay vin xới”, “Khi bà ngoại mất, dì về quê sống một mình trong ngôi nhà cũ. Dì sống cô đơn một mình, cứ vào chiều muộn dì lại ra ngồi trước hiên nhà nhìn con đường kéo dài như nỗi chờ mong trong vô vọng.” Qua lời nói của tác giả, có thể thấy rõ tấm lòng tác giả mang đầy nỗi buồn và sự thương cảm, cảm thấy thương tiếc cho người dì cô đơn của mình, nhưng đồng thời cũng ngưỡng mộ lòng trung chủy và kiên cường của người dì. Tác giả hiểu được số phận của dì mình, rất yêu thương chồng nhưng do hoàn cảnh chiến tranh nên chồng ra đi và đành phải sống cuộc đời chia ly. Một cuộc sống cô đơn không biết nương tựa vào ai trong những ngày khó khăn. Mặc dù vậy, dì Bảy vẫn chung thủy với người chồng quá cố của mình. Nhân vật Dì Bảy là hình tượng tượng trưng của người phụ nữ Việt Nam với tấm lòng cao thượng, hy sinh thầm lặng tình cảm cá nhân để cống hiến cho sứ mệnh lớn lao của Tổ quốc. Tác phẩm được kể dưới góc nhìn ngôi thứ nhất. Qua đón ác giả đã chứng kiến toàn bộ câu chuyện và đóng vai người cháu kể lại, khiến câu chuyện trở nên chân thực và khách quan hơn. Từ đó, tác giả muốn lên án cuộc chiến tranh tàn khốc đã chia cắt biết bao con người, cướp đi sinh mạng của bao người và khiến những người ở lại phải chịu nỗi đau buồn không thể bù đắp.
Tác giả Huỳnh Như Hương đã kể câu chuyện về dượng và dì Bảy một cách chân thực nhất bằng cách kết hợp lời kể với giọng văn biểu cảm, giàu cảm xúc. Đồng thời, tác giả muốn lên án cuộc chiến tranh phi nghĩa đã chia ly bao gia đình, cướp đi sinh mạng của nhiều người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đồng thời tiếc thương cho những người lính đã phải hy sinh trên chiến trường, ca ngợi sự hy sinh cao cả và thầm lặng của những người phụ nữ Việt Nam.
3. Phân tích Người ngồi đợi trước hiên nhà hay:
Những lời chia tay, những cái nắm tay, những lời từ biệt trong chiến tranh đã đi vào văn học một cách giản dị nhưng sâu sắc. “Người ngồi đợi trước hiên nhà” của tác giả Huỳnh Như Hương cũng là câu chuyện về tình yêu và sự chờ đợi vượt qua ranh giới thời gian của con người trong và sau chiến tranh.
Tản văn là câu chuyện về cuộc đời của một nhân vật tên là Dì Bảy dưới góc nhìn của người cháu. Dì Bảy và chồng vừa lấy nhau được một tháng trước khi chồng dì phải tập kết ra Bắc. Lúc này dì Bảy mới 20 tuổi. Dì đã chung thủy chờ đợi chồng suốt 20 năm. Ngay cả sau khi nhận được giấy báo tử, dì cũng không đi bước nữa. Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất tự xưng là “tôi” làm cho các chi tiết, sự việc trong câu chuyện có vẻ chân thực và khách quan hơn.
Bối cảnh mở đầu câu chuyện là những năm đất nước còn trong chiến tranh. Sau khi Hiệp định Geneva được ký kết vào cuối năm 1954, đầu năm 1955, nhiều người dân đã phải rời bỏ quê hương để chiến đấu cho Tổ quốc. Ở phía sau có thể nhìn thấy hình bóng của những người mẹ, người phụ vợ và những đứa con. Gia đình của dì Bảy và dượng Bảy là một phần trong đó. Họ mới cưới nhau được một tháng thì dượng Bảy phải tập kết ra Bắc. Với cặp vợ chồng mới cưới, việc ở bên nhau cũng là cách để gìn giữ hạnh phúc gia đình, chăm sóc và hỗ trợ nhau trong những ngày khó khăn. Tuy nhiên, dì Bảy và dượng Bảy đã phải chia ly mỗi người một phương.
Chiến tranh đã để lại vô số nỗi buồn trong lòng những người ở lại. Dù đã xa nhau nhưng dì Bảy và dượng Bảy vẫn luôn hướng về nhau. Dì Bảy luôn quay mặt về hướng bắc vì người chồng dì còn dượng Bảy sống ở phía bắc vẫn luôn hướng về với gia đình và vợ. Dượng Bảy luôn tìm cách liên lạc với gia đình để họ cảm thấy an toàn. “Thỉnh thoảng một lá thư gói trong bọc ni lông bé tí chuyển đến nhà tôi giữa đêm khuya mang theo tin tức của dượng như một niềm hy vọng đáp lại nỗi trông chờ mòn mỏi của dì”.. Đáp lại sự chờ đợi lâu dài của dì tôi, tôi đã làm theo. Tình yêu vượt qua khoảng cách địa lý và luôn tồn tại trong trái tim mỗi người.
Dì Bảy mới 20 tuổi khi dượng ra đi. Trong 20 năm sau đó, có nhiều người ngỏ ý dạm hỏi nhưng dì vẫn tin tưởng rằng một ngày nào đó chồng mình sẽ quay trở lại. Điều này cho thấy tình yêu của dì Bảy dành cho chồng mình lớn lao và cao cả đến nhường nào.
Tưởng rằng sự chờ đợi ấy sẽ được đền đáp xứng đáng, nhưng chiến tranh tàn khốc đã cướp đi sinh mạng của 3 trong số 5 người trong gia đình.”dượng ngã xuống trong trận đánh ở Xuân Lộc, cửa ngõ phía Đông Bắc Sài Gòn, chỉ mươi ngày trước khi chiến tranh ngưng tiếng súng”. Tác giả như kìm nước mắt, không khỏi thương xót cho dì Bảy trước sự hy sinh của chồng. Dì Bảy luôn mong chờ sự trở lại của dượng nhưng dù “mỏi mắt nhìn ra đường cái” vẫn không có tin tức gì về chồng, và “mãi đến năm 1975 mới nhận được giấy báo tử”. Đối với dì Bảy, điều đó giống như việc bị một nhát dao cứa vào tim.
Dù chồng không còn ở bên cạnh, dù mất đi bóng người thân thuộc ấy nhưng lòng chung thủy của dì vẫn nguyên vẹn. Dì Bảy ở lại chăm sóc bà, trông coi nhà thờ. Khi bà ngoại mất, dì về quê sống một mình trong ngôi nhà cũ. Dì sống cô đơn một mình. Nhân vật người cháu đồng cảm và khâm phục trước lòng chung thủy, kiên cường của người dì.
Với sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và biểu cảm, ngôn ngữ giàu chất thơ mộng và cảm xúc, Huỳnh Như Hương đã thành công trong việc khắc họa dì Bảy và dượng Bảy một cách chân thực. Nhân vật Dì Bảy là biểu tượng đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam với những đức tính cao đẹp, hy sinh thầm lặng tình cảm cá nhân để góp phần cho hòa bình của quê hương, đất nước. Qua đó, tác giả cho thấy hiện thực tàn khốc của chiến tranh đã làm chia cắt, tan nát gia đình, đồng thời tôn vinh những người phụ nữ cần cù, chung thủy đã âm thầm hy sinh mạng sống và đóng góp rất nhiều cho sự nghiệp giải phóng của đất nước.