Việc sử dụng người lao động cao tuổi làm thêm giờ là vấn đề được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc về việc người lao động cao tuổi có được làm thêm giờ hay không, cũng như những điều kiện và quy định liên quan.
Mục lục bài viết
1. Thế nào là người lao động cao tuổi?
Theo
– Độ tuổi nghỉ hưu:
+ Nam: Đến năm 2028, độ tuổi nghỉ hưu là 62 tuổi.
+ Nữ: Đến năm 2035, độ tuổi nghỉ hưu là 60 tuổi.
– Từ năm 2021:
+ Nam: 60 tuổi 03 tháng.
+ Nữ: 55 tuổi 04 tháng.
– Tăng dần theo năm:
+ Nam: Tăng thêm 03 tháng mỗi năm.
+ Nữ: Tăng thêm 04 tháng mỗi năm.
Lưu ý: Độ tuổi nghỉ hưu có thể thay đổi tùy theo điều kiện lao động và các yếu tố khác. Người lao động cao tuổi được hưởng các quyền lợi và ưu đãi theo quy định của pháp luật.
Theo những quy định trên, trong điều kiện lao động bình thường thì từ năm 2021 tuổi nghỉ hưu đối với người lao động nam là 60 tuổi 3 tháng và người lao động nữ là 55 tuổi 4 tháng, cứ mỗi năm sẽ tăng thêm 3 tháng đối với lao động nam và 4 tháng đối với lao động nữ.
Do đó, nếu người lao động đã đủ độ tuổi nghỉ hưu mà vẫn tiếp tục làm việc thì được xem là người lao động cao tuổi.
2. Người lao động cao tuổi có được làm thêm giờ không?
Có, người lao động cao tuổi được làm thêm giờ, nhưng với một số điều kiện nhất định. Căn cứ Điều 149
2.1. Điều kiện về hợp đồng lao động:
– Ký kết nhiều lần: Có thể ký kết nhiều lần hợp đồng lao động xác định thời hạn với người lao động cao tuổi.
– Thỏa thuận về thời gian làm việc:
+ Người lao động cao tuổi có quyền đề xuất rút ngắn thời giờ làm việc hằng ngày hoặc áp dụng chế độ làm việc không trọn thời gian.
+ Người sử dụng lao động có trách nhiệm xem xét và thỏa thuận với người lao động cao tuổi.
2.2. Điều kiện về quyền lợi:
– Lương hưu và tiền lương:
+ Người lao động cao tuổi đang hưởng lương hưu theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội mà làm việc theo
+ Các quyền lợi khác được hưởng theo quy định của pháp luật và hợp đồng lao động.
2.3. Điều kiện về an toàn lao động:
– Cấm sử dụng lao động cao tuổi trong công việc nguy hiểm:
+ Không sử dụng người lao động cao tuổi làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm có ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của họ.
+ Ngoại lệ: Chỉ được sử dụng nếu đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn.
2.4. Trách nhiệm của người sử dụng lao động:
– Quan tâm chăm sóc sức khỏe:
+ Có trách nhiệm quan tâm chăm sóc sức khỏe của người lao động cao tuổi tại nơi làm việc.
+ Tạo điều kiện làm việc phù hợp với sức khỏe và năng lực của họ.
Như vậy, sau khi người lao động nghỉ hưu, trường hợp người sử dụng lao động có nhu cầu và người lao động có đủ sức khỏe thì hai bên có thể kéo dài thời hạn hợp đồng lao động hoặc giao kết hợp đồng lao động mới. Hai bên hoàn toàn có thể thỏa thuận về việc làm thêm giờ.
Tuy nhiên, người sử dụng lao động không được sử dụng người lao động cao tuổi làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm có ảnh hưởng xấu tới sức khỏe người lao động cao tuổi, trừ trường hợp bảo đảm các điều kiện làm việc an toàn.
3. Người lao động cao tuổi có thể giao kết loại hợp đồng nào?
Theo đó, căn cứ Điều 20 Bộ luật Lao động 2019 quy định về hợp đồng lao động như sau:
1. Hợp đồng lao động phải được giao kết theo một trong các loại sau đây:
* Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
– Khái niệm: Là hợp đồng mà hai bên không xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực.
– Đặc điểm:
+ Người lao động có quyền làm việc cho đến khi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật.
+ Người sử dụng lao động chỉ có thể chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp nhất định, được quy định tại Điều 36 của Bộ luật Lao động 2019.
* Hợp đồng lao động xác định thời hạn:
– Khái niệm: Là hợp đồng mà hai bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng trong thời gian không quá 36 tháng kể từ thời điểm có hiệu lực.
– Đặc điểm:
+ Hợp đồng có thời hạn tối đa là 36 tháng.
+ Hợp đồng có thể được ký kết nhiều lần, nhưng tổng thời hạn không quá 36 tháng.
+ Người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng lao động khi hết thời hạn hợp đồng.
2. Khi hợp đồng lao động xác định thời hạn (được quy định tại điểm b khoản 1 Điều này) hết hạn, việc tiếp tục làm việc của người lao động sẽ được xử lý như sau:
– Trong vòng 30 ngày sau khi hợp đồng hết hạn:
+ Hai bên phải ký kết hợp đồng lao động mới.
+ Nếu chưa ký kết hợp đồng mới, quyền, nghĩa vụ và lợi ích của hai bên vẫn tuân theo hợp đồng cũ.
– Sau 30 ngày kể từ ngày hợp đồng hết hạn:
+ Nếu hai bên không ký kết hợp đồng lao động mới, hợp đồng cũ sẽ tự động chuyển thành hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
+ Trường hợp hai bên ký kết hợp đồng lao động mới là hợp đồng xác định thời hạn, chỉ được ký thêm 01 lần duy nhất. Sau đó, nếu người lao động vẫn tiếp tục làm việc, hai bên phải ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
Ngoại lệ: Quy định trên không áp dụng cho trường hợp hợp đồng lao động đối với người được thuê làm giám đốc trong doanh nghiệp có vốn nhà nước và một số trường hợp đặc biệt khác được quy định tại khoản 1 Điều 149, khoản 2 Điều 151 và khoản 4 Điều 177 của Bộ luật Lao động.
Như vậy, người lao động cao tuổi có thể thỏa thuận giao kết hợp đồng lao động xác định thời hạn và có thể giao kết nhiều lần.
4. Lợi ích và rủi ro khi thuê người lao động cao tuổi làm thêm giờ:
4.1. Lợi ích khi thuê người lao động cao tuổi làm thêm giờ:
– Kinh nghiệm và kỹ năng: Người lao động cao tuổi thường có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng trong công việc.
– Trách nhiệm và đạo đức: Họ thường có tinh thần trách nhiệm cao và đạo đức nghề nghiệp tốt.
– Sự ổn định: Họ thường có xu hướng gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
– Giảm chi phí: Mức lương của họ có thể thấp hơn so với người lao động trẻ.
4.2. Rủi ro khi thuê người lao động cao tuổi làm thêm giờ:
+ Sức khỏe: Người lao động cao tuổi có thể gặp vấn đề về sức khỏe, ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
+ Khả năng thích ứng: Họ có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với công nghệ mới và thay đổi trong môi trường làm việc.
+ Năng suất: Năng suất làm việc của họ có thể thấp hơn so với người lao động trẻ.
+ Chi phí bảo hiểm: Chi phí bảo hiểm cho người lao động cao tuổi có thể cao hơn so với người lao động trẻ.
+ Tâm lý: Họ có thể cảm thấy bị cô lập hoặc lạc lõng trong môi trường làm việc với nhiều người trẻ tuổi.
Ví dụ:
+ Lợi ích: Một công ty may mặc có thể thuê người lao động cao tuổi để kiểm tra chất lượng sản phẩm vì họ có kinh nghiệm và kỹ năng tốt trong việc nhận biết lỗi.
+ Rủi ro: Một công ty phần mềm có thể gặp khó khăn khi thuê người lao động cao tuổi để phát triển phần mềm mới vì họ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu công nghệ mới.
Tóm lại, việc thuê người lao động cao tuổi làm thêm giờ có cả lợi ích và rủi ro. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
Bộ Luật lao động năm 2019.