Bình Ngô đại cáo là một văn bản lịch sử và văn học nổi tiếng của Việt Nam, được Nguyễn Trãi soạn vào năm 1428. Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết với chủ đề với chủ đề Mục đích sáng tác, ý nghĩa nhan đề của Bình Ngô đại cáo.
Mục lục bài viết
1. Mục đích sáng tác của Bình Ngô đại cáo:
Bình Ngô đại cáo là một tác phẩm văn học lịch sử nổi tiếng của Việt Nam, được Nguyễn Trãi soạn thảo vào năm 1428 để tuyên cáo chiến thắng của nước Đại Việt trước quân xâm lược nhà Minh. Mục đích sáng tác của Bình Ngô đại cáo là:
– Tổng kết toàn diện cuộc kháng chiến chống quân Minh, từ khi Lê Lợi khởi nghĩa Lam Sơn đến khi giành được độc lập tự do cho đất nước. Bình Ngô đại cáo đã kể lại những trận đánh quyết liệt như Đông Bộ Đầu, Tốt Động – Chúc Động, Chi Lăng – Xương Giang, hay những chiến công của các danh tướng như Trần Nguyên Hãn, Lê Thái Tổ, Nguyễn Trãi, Phạm Văn Xảo…
– Khẳng định độc lập và chủ quyền của nước Đại Việt, phản bác những lý lẽ sai trái của nhà Minh khi muốn biến Việt Nam thành một phần chư hầu của mình. Bình Ngô đại cáo chỉ trích nhà Minh là kẻ hung bạo, xâm lược, không biết xấu hổ khi cố gắng chiếm đoạt đất nước Việt Nam. Bài cáo cũng đã khẳng định rằng Việt Nam là một quốc gia có lịch sử và văn hóa lâu đời, không thể bị bắt phục tùng hay bị xóa bỏ danh tính.
– Ca ngợi những anh hùng dân tộc, những danh tướng, những người lính đã chiến đấu anh dũng và hy sinh vì sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là Lê Lợi – người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa thành công. Bình Ngô đại cáo ca tụng Lê Lợi là người có công lớn lao với dân tộc, là người có tài năng quân sự và chính trị xuất chúng, là người có lòng yêu nước và yêu dân sâu sắc. Bài cáo cũng đã tôn vinh những người anh hùng khác như Trần Nhật Duật, Trần Quang Khải, Trần Quốc Tuấn…
– Thể hiện tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc, khích lệ nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh giải phóng đất nước và xây dựng một xã hội mới. Bình Ngô đại cáo kêu gọi nhân dân Việt Nam phải giữ gìn và phát huy truyền thống yêu nước, không ngại khó khăn hay hiểm nguy, không chịu khuất phục hay sa vào ảo tưởng. Bên cạnh đó, bài cáo cũng đã bày tỏ niềm tin vào tương lai sáng sủa của đất nước sau khi giành được hoàn toàn độc lập.
Bình Ngô đại cáo được coi là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam, sau bài Nam quốc sơn hà. Đây là một tác phẩm có giá trị văn học và lịch sử cao, được UNESCO công nhận là Di sản thế giới vào năm 2014.
2. Ý nghĩa nhan đề của Bình Ngô đại cáo:
2.1. Ý nghĩa nhan đề của Bình Ngô đại cáo – Mẫu 1:
Năm 1427, cuộc khởi nghĩa chống quân Minh xâm lược đã giành thắng lợi hoàn toàn. Thay mặt Lê Lợi, Nguyễn Trãi tổng kết một thời kỳ lịch sử đau thương nhưng vô cùng vẻ vang của dân tộc, lên án tội ác của kẻ thù bằng những lời lẽ mạnh mẽ nhất và ca ngợi chiến thắng vĩ đại của nhân dân Đại Việt. Tác phẩm này không chỉ là tác phẩm anh hùng của văn học cổ đại mà còn là tấm gương tiêu biểu về lối viết chính trị sắc bén. Trong bài viết nhỏ này, chúng ta sẽ tìm hiểu tựa đề tác phẩm và khám phá bản chất nghệ thuật của nó.
Về nhan đề “Bình ngô đại cáo”, sách Văn học 10 (T1, NXB GD 2002) giải thích: “Đại cáo có nghĩa là tuyên bố, tuyên cáo cho rộng khắp những điều quan trọng”, nên hai từ trong nhan đề là “Đại Cáo” là sự thể hiện sự hiểu biết trước thời cuộc về quy mô, phạm vi phổ biến cũng như ý nghĩa lịch sử và chính trị của tác phẩm.
Bình có nghĩa là dẹp yên, và Bình Ngô có nghĩa là chiến đấu với kẻ thù nhà Minh thần phục mà không dám phản kháng, không dám cưỡng lại. Đây là minh chứng cho kỹ năng viết sắc sảo, kỹ năng tư duy sâu sắc và kỹ năng lập luận thuyết phục của tác giả. Thay vì đặt nhan đề Bình Minh Đại Cáo, Nguyễn Trãi đặt tên cho bài cáo là Bình Ngô Đại Cáo. Ngô hay đất Ngô là quê hương của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương. Năm 1356, Chu Nguyên Chương tự xưng là Ngô Quốc Công rồi Ngô Vương có ý nhớ lại nguồn gốc và quê hương và hồi cố về chiến công hiển hách của Ngô vương Hạp Lư, người một thời đã từng làm cho nước Sở thất điên bất đảo thời Xuân Thu.
Đây là một cách nói mang tính mỉa mai, lên án sự tàn bạo của quân Minh, đồng thời nhấn mạnh một cách rất tinh tế sự thắng lợi của Đại Việt và sự thất bại của nhà Minh mà trong tuyên ngôn gọi là Ngô.
Nguyễn Trãi muốn mọi người hiểu rằng báo cáo này là một văn kiện pháp luật rất quan trọng, có thể so sánh với văn kiện pháp luật do Minh Thái Tổ ban hành. Các văn thư của Chu Nguyên Chương tượng trưng cho uy quyền và cho công cụ bảo vệ của nhà Minh. Ở Việt Nam, Nguyễn Trãi thay mặt vua Lê Thái Tổ dùng đại cáo tuyên bố thắng lợi cho nhà Ngô hòa bình và khẳng định nền độc lập của Đại Việt. “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là tác phẩm văn học hành chính quan trọng đối với lịch sử dân tộc Việt Nam mà còn có ý nghĩa quan trọng trong quá trình phát triển của văn học lịch sử Việt Nam. Trong tác phẩm này, tác giả đã kết hợp một cách tao nhã tính chính xác lịch sử và thơ ca sử thi thông qua phong cách văn xuôi mẫu mực của một nhà văn tài hoa và sâu sắc, một ngọn bút tài hoa uyên thâm Hán học.
2.2. Ý nghĩa nhan đề của Bình Ngô đại cáo – Mẫu 2:
Bình Ngô đại cáo là một văn bản lịch sử và văn học nổi tiếng của Việt Nam, được Nguyễn Trãi soạn vào năm 1428. Văn bản này được viết ra để tuyên bố sự thắng lợi của nhà Hậu Lê trước quân Minh xâm lược, và để tự biện minh cho quyền lực của nhà Hậu Lê trước thiên hạ.
Bình Ngô là tên gọi khác của nước Việt Nam, bởi vì Ngô là tên gọi của nhà Minh ở Trung Quốc, còn Bình là tên gọi của nhà Lý ở Việt Nam. Bình Ngô cũng có nghĩa là bình định giặc Ngô, tức là giải quyết xong vấn đề với quân Minh. Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn và mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm và tự tin của nhà Hậu Lê sau khi đánh tan kẻ thù.
Đại cáo là một thể loại văn học phổ biến trong lịch sử Trung Quốc và Việt Nam, được sử dụng để tự biện minh hoặc chỉ trích người khác. Đại cáo có nghĩa là tuyên cáo lớn, tức là một văn bản chính thức và trọng đại, được viết ra để thông báo cho thiên hạ biết về một sự kiện quan trọng. Đại cáo cũng có ý nghĩa là phản biện, tức là một văn bản mang tính tranh luận và bác bỏ những lý lẽ sai lầm của đối phương.
Bình Ngô đại cáo có giá trị cao về mặt lịch sử và văn học, bởi vì nó khẳng định chủ quyền và danh dự của nước Việt Nam trước quân Minh xâm lược, và bày tỏ tâm tư và niềm tự hào của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống lại kẻ thù. Bình Ngô đại cáo cũng là một kiệt tác của Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Thế giới Văn hóa Nhân loại.
3. Dàn ý phân tích Bình Ngô đại cáo:
3.1. Nêu luận đề chính nghĩa:
– Nêu được những lý luận đúng đắn làm cơ sở tư tưởng cho toàn bộ bài cáo.
+ Xuyên suốt bài viết, tác giả thể hiện tư tưởng nhân đạo, một phạm trù tư tưởng bắt nguồn từ Nho giáo.
+ Đối với Nguyễn Trãi, hệ tư tưởng nhân ái này có nguồn gốc từ hệ tư tưởng “yên dân”, “trừ bạo”.
– Chân lý khách quan về độc lập là cơ sở lý luận vững chắc để khẳng định độc lập dân tộc:
+ Nước ta có nền văn hóa, phong tục, biên giới, lãnh thổ riêng được mọi người thừa nhận.
+ So sánh triều đại phong kiến nước ta với triều đại phong kiến phương Bắc, tác giả đặt ngang hàng triều đại và dân tộc nước ta với triều đại phong kiến phương Bắc, đó không chỉ là cơ sở độc lập mà còn là nền tảng của lòng tự hào, tự tôn dân tộc.
+ Trong hành trình xuyên suốt lịch sử trước đây, quân và dân ta đã giành được những chiến thắng vĩ đại trên sông núi, lập lại những trang sử vẻ vang, hào hùng.
3.2. Bản cáo trạng nêu rõ tội ác của địch:
– Tác giả giải thích rõ ràng về âm mưu xâm lược của giặc Minh cho độc giả.
– Tàn sát, giết hại người dân vô tội: “Nướng dân đen”, “vùi con đỏ”…
– Những chính sách thuế hà khắc, cực kỳ phi lý nhằm hủy hoại môi trường sống, cảnh quan thiên nhiên và tiêu diệt mọi sự sống của vạn vật trên nước ta.
3.3. Quá trình kháng chiến và thắng lợi của quân và dân ta:
– Hình ảnh vị chủ tướng Lê Lợi:
+ Đại từ “ta” đứng ở đầu đoạn văn là câu khẳng định, chỉ rõ lai lịch, nguồn gốc, xuất thân, xuất thân của nhân vật chính Lê Lợi.
+ Lê Lợi hiểu được sự cần thiết, sự oán hận và lòng căm thù sâu sắc của kẻ thù của nhân dân.
+ Luôn mang trong mình nhiều suy nghĩ, lo lắng, từ “đau lòng nhức óc” đến “nếm mật nằm gai” đến “quên ăn vì giận” và nghĩ cách đánh đuổi quân xâm lược.
– Khó khăn của chúng ta trong những ngày đầu khởi nghĩa: khi quân giặc còn rất mạnh, nhân tài của ta còn hạn chế.
– Chiến thắng áp đảo của quân và dân ta: giọng văn tự hào tái hiện lại những chiến thắng liên tiếp vẻ vang của lực lượng khởi nghĩa trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh…
3.4. Tuyên ngôn độc lập và hòa bình của dân tộc:
– Tuyên ngôn của Nguyễn Trãi được mọi người biết đến rộng rãi, là sự khẳng định độc lập, hòa bình và thống nhất đất nước.
– Điều này thể hiện thái độ ngợi ca và niềm tin vào một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn cho đất nước, dân tộc.