Nếu bạn là một người yêu thích đồ dùng bằng gỗ thì không thể bỏ qua bài viết dưới đây về chủ đề: Gỗ quý là gì? Top những loại gỗ quý hiếm nhất thế giới? Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
1. Gỗ quý là gì?
Gỗ quý là nhóm gỗ tự nhiên có giá trị cao, tuy nhiên, chúng khó tìm hoặc số lượng đang giảm dần nhanh chóng do nạn khai thác rừng không kiểm soát. Việc phân loại nhóm gỗ quý dựa vào các tiêu chuẩn được áp dụng trong từng quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Tuy nhiên, để hiểu về đặc trưng của gỗ quý hiếm và phân biệt các nhóm gỗ với nhau, chúng ta có thể dựa vào tiêu chuẩn phân loại gỗ theo quy định của Việt Nam.
2. Tiêu chuẩn phân loại gỗ quý của Việt Nam:
Theo tiêu chuẩn Việt Nam, gỗ tự nhiên được phân thành 8 nhóm riêng biệt như sau:
– Nhóm I: Gỗ quý có vân thớ, màu sắc đẹp, hương thơm, độ bền và giá trị kinh tế cao. Nhóm I được phân thành hai nhóm nhỏ là IA và IB. Nhóm IA là nhóm gỗ quý, hiếm được quy định trong danh mục thực vật rừng, động vật rừng quý, hiếm và chế độ quản lý, bảo vệ riêng. Nhóm IB cũng là gỗ quý có giá trị cao nhưng không thuộc danh mục quý hiếm.
– Nhóm II: Gỗ nặng, cứng, có tỷ trọng lớn và sức chịu lực cao.
– Nhóm III: Gỗ nhẹ hơn nhóm II và nhóm I, nhưng vẫn có sức bền, sức chịu lực cao và độ dẻo dai lớn.
– Nhóm IV: Gỗ có thớ mịn, tương đối bền, dễ gia công chế biến.
– Nhóm V: Gỗ trung bình, có tỷ trọng trung bình, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và làm đồ đạc.
– Nhóm VI: Gỗ nhẹ, sức chịu đựng kém, dễ bị mối mọt, nhưng dễ chế biến.
– Nhóm VII: Gỗ nhẹ, sức chịu lực kém, dễ bị mối mọt.
– Nhóm VIII: Gỗ nhẹ, sức chịu lực rất kém, có khả năng bị mối mọt cao.
Việc phân loại gỗ theo nhóm giúp xác định giá trị, tính chất và ứng dụng của từng loại gỗ, từ đó hỗ trợ quyết định về việc sử dụng và bảo vệ các loài gỗ quý, hiếm. Tuy nhiên, việc bảo vệ và duy trì nguồn tài nguyên gỗ quý là một vấn đề cần được quan tâm và thực hiện một cách bài bản để bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
3. Top những loại gỗ quý hiếm nhất thế giới:
3.1. Gỗ bocote:
Gỗ bocote là một loại gỗ quý thuộc chi Cordia, là một loại thực vật có hoa và được tìm thấy chủ yếu ở các vùng Nam Mỹ và Mexico. Đây là loại gỗ với vân gỗ đẹp và có màu sắc từ nâu sáng đến đen dần theo độ tuổi của cây. Cây bocote có kích thước lớn, có thể đạt chiều cao từ 65-100 ft (tương đương khoảng 20-30 m) và đường kính thân cây từ 3-5 ft (tương đương 1-1,5 m).
Gỗ bocote có trọng lượng khô trung bình khoảng 53 lbs/ft3 (tương đương 855 kg/m3) và trọng lực cơ bản (cơ bản, 12% độ ẩm) là 0,68 đến 0,85. Độ cứng Janka của gỗ bocote là 2,010 lb f (tương đương 8,950 N), cho thấy độ cứng và sức bền tốt của loại gỗ này. Mô đun vỡ của gỗ bocote là 16.590 lb f/in2 (tương đương 114.4 MPa), cho thấy khả năng chống chịu lực mạnh mẽ. Hệ số đàn hồi của gỗ bocote là 1,767,000 lb f/in2 (tương đương 12,19 GPa), đây là chỉ số quan trọng cho việc sử dụng gỗ trong các ứng dụng cần tính đàn hồi cao như đàn guitar.
Gỗ bocote có sức mạnh nghiền đạt 8.610 lb f/in2 (tương đương 59.4 MPa), cho thấy khả năng chống nén và ổn định trong quá trình gia công và sử dụng. Tuy nhiên, nó cũng có độ co dãn khá cao, với tỷ lệ co dãn Radial là 4.0%, Tangential là 7.4%, và Volumetric là 11.6%, T / R Ratio (Tỷ lệ co dãn Tangential/Radial) là 1.9. Điều này cần được cân nhắc khi sử dụng gỗ bocote trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và chịu biến đổi thời tiết.
Gỗ bocote được coi là một trong những loại gỗ đắt đỏ và có giá trị cao. Giá bán của gỗ bocote có thể lên tới 30 USD/30cm, tùy thuộc vào chất lượng và kích thước của mỗi tấm gỗ. Do tính chất độc đáo và vẻ đẹp của vân gỗ, gỗ bocote được ưa chuộng trong nghệ thuật gỗ, chế tác nội thất cao cấp, và sản xuất đồ trang trí tinh xảo. Tuy nhiên, do số lượng cây bocote đang giảm dần do nạn khai thác rừng không kiểm soát, việc bảo vệ và bảo tồn nguồn tài nguyên gỗ bocote là vô cùng quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ sự đa dạng sinh học của khu vực.
3.2. Gỗ cẩm lai:
Gỗ cẩm lai là một loại gỗ quý được đánh giá cao trong ngành công nghiệp gỗ và trang trí nội thất. Gỗ cẩm lai thuộc về họ Meliaceae, chi Dalbergia, và có tên khoa học là Dalbergia cochinchinensis. Nó là loại cây gỗ tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia và Thái Lan.
Cây cẩm lai có kích thước trung bình với chiều cao từ 20-25m và đường kính thân cây khoảng 60-90cm. Một số cây cũng có thể đạt kích thước lớn hơn, là nguồn cung cấp quý giá cho ngành chế tác gỗ. Gỗ cẩm lai có vẻ ngoài vân gỗ vô cùng đẹp, màu sắc từ nâu sáng đến nâu đậm và khi hoàn thiện có thể tỏa sáng và rực rỡ, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và độc đáo cho các sản phẩm gỗ.
Ngoài vẻ đẹp của vân gỗ, gỗ cẩm lai còn có những tính chất vật lý và cơ học ưu việt. Trọng lượng khô trung bình của gỗ cẩm lai là khoảng 50-55 lbs/ft3 (tương đương 800-880 kg/m3), là một trong những loại gỗ có trọng lượng khá nhẹ và dễ chế biến. Độ cứng Janka của gỗ cẩm lai đạt khoảng 2,840 lb f (tương đương 12,630 N), cho thấy độ cứng và sức bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng nội thất và trang trí.
Gỗ cẩm lai cũng có khả năng chống mối mọt và chịu mài mòn tốt, giúp nó duy trì độ bền và vẻ đẹp qua thời gian. Ngoài ra, gỗ cẩm lai có tính chất không bị co ngót khi tiếp xúc với nước, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng ngoài trời và các sản phẩm gỗ sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Tuy nhiên, do tính quý hiếm và sự giảm số lượng cây cẩm lai trong tự nhiên do khai thác không kiểm soát, gỗ cẩm lai đã được xếp vào danh sách loài gỗ bị đe dọa. Vì vậy, việc bảo vệ và bảo tồn nguồn tài nguyên gỗ cẩm lai là vô cùng cần thiết để duy trì sự cân bằng sinh thái và đảm bảo bền vững cho nguồn cung cấp gỗ trong tương lai.
3.3. Gỗ sưa:
Gỗ sưa là một loại gỗ quý thuộc họ Fabaceae, cũng gọi là cây đẻ sưa. Loài cây này phân bố rộng rãi ở các khu vực Trung và Nam Mỹ, Nam Á và châu Phi. Gỗ sưa có tên khoa học là Dalbergia oliveri và là một trong những loại gỗ có giá trị cao trong ngành công nghiệp gỗ và chế tác nội thất.
Gỗ sưa có vẻ ngoài đẹp và độc đáo, với vân gỗ rõ ràng và màu sắc từ nâu sáng đến nâu đậm. Nó cũng có mùi thơm dễ chịu khi được chế biến. Tính chất cơ học của gỗ sưa là cứng và bền, đồng thời có khả năng chống mối mọt và chịu mài mòn tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong chế tác nội thất và các sản phẩm gỗ sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Giá bán của gỗ sưa có thể dao động, tùy thuộc vào chất lượng và kích thước của từng tấm gỗ. Trung bình, giá bán khoảng 16 USD/feet. Điều này thể hiện giá trị cao của loại gỗ này trong thị trường gỗ và trang trí nội thất. Gỗ sưa được ưa chuộng trong việc chế tác nội thất cao cấp, tạo ra các sản phẩm đẹp mắt và sang trọng. Ngoài ra, gỗ sưa còn được sử dụng trong các dự án xây dựng, ngoại thất, và các sản phẩm gỗ trang trí khác.
Tuy nhiên, như nhiều loại gỗ quý khác, gỗ sưa cũng đang đối mặt với nguy cơ bị đe dọa do nạn khai thác rừng vô tổ chức và không kiểm soát. Do đó, việc bảo vệ và bảo tồn nguồn tài nguyên gỗ sưa là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự bền vững và bảo vệ môi trường rừng. Việc hợp tác và thúc đẩy việc trồng và quản lý cây gỗ sưa theo cách bền vững là một trong những giải pháp quan trọng để bảo tồn loài cây quý này và đảm bảo nguồn cung cấp gỗ trong tương lai.
3.4. Gỗ trái tim tím:
Gỗ trái tim tím, còn được gọi là Peltogyne hay Purpleheart (tên khoa học: Peltogyne spp), là một loại cây thuộc họ Fabaceae và phân bố chủ yếu ở các khu vực rừng mưa nhiệt đới ở Trung và Nam Mỹ. Loài cây này nổi tiếng với vẻ đẹp độc đáo của gỗ sau khi được cắt, chuyển từ màu nâu sang tím sặc sỡ, tạo nên một vẻ đẹp rực rỡ và sang trọng cho các sản phẩm gỗ.
Gỗ trái tim tím là một trong những loại gỗ cứng và bền bậc nhất trên thế giới. Với độ cứng Janka đạt khoảng 2,540 lb f (tương đương 11,300 N), gỗ này rất khó bị cong vênh hay biến dạng và thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính bền cao như nội thất, sàn gỗ, cửa, cầu thang và các sản phẩm chịu lực khác.
Gỗ trái tim tím cũng có khả năng chống mối mọt và chống mục nát tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này làm cho gỗ trái tim tím rất phổ biến trong các dự án xây dựng và trang trí ngoại thất.
Giá bán của gỗ trái tim tím có thể dao động tùy thuộc vào chất lượng và kích thước của từng tấm gỗ. Trung bình, giá bán khoảng 12 USD/30cm. Điều này thể hiện giá trị cao của loại gỗ này trong thị trường gỗ và trang trí nội thất. Tuy nhiên, giá trị cao cũng làm cho gỗ trái tim tím trở thành mục tiêu của khai thác và xuất khẩu không kiểm soát, đe dọa sự cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học của các khu rừng mưa nhiệt đới nơi nó sinh sống. Việc bảo vệ và bảo tồn nguồn tài nguyên gỗ trái tim tím là cần thiết để đảm bảo sự bền vững và bảo vệ môi trường rừng trong khu vực này.