Phong trào dân chủ trong giai đoạn 1936 - 1939 không chỉ đánh dấu một thời kỳ quan trọng trong lịch sử cách mạng của Việt Nam mà còn thể hiện sự tổ chức và nhất quán của nhân dân, cùng với vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho những giai đoạn đấu tranh cách mạng sắp tới. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phong trào dân chủ 1936-1939 diễn ra trong bối cảnh nào?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Phong trào dân chủ 1936-1939 diễn ra trong bối cảnh nào?
Từ những năm đầu thập kỷ 30 của thế kỷ XX, bối cảnh thế giới chứng kiến sự nổi lên của các thế lực phát xít cầm quyền tại một số quốc gia như Đức, Italia và Nhật Bản. Những quốc gia này đang tăng cường cuộc đua vũ trang và chuẩn bị cho cuộc chiến tranh thế giới.
Trong bối cảnh này, vào tháng 7 năm 1935, Diễn đàn Quốc tế Cộng sản đã tổ chức Đại hội lần thứ VII tại Matxcơva (Liên Xô). Đại hội này đã đưa ra những quyết nghị quan trọng, đặc biệt là xác định kẻ thù chính là chủ nghĩa phát xít và nhiệm vụ ngay lúc này của giai cấp công nhân là đấu tranh chống lại chủ nghĩa phát xít. Mục tiêu của cuộc đấu tranh là giành lại dân chủ, bảo vệ hòa bình và hình thành mặt trận nhân dân rộng rãi.
Trong bối cảnh quốc tế, năm 1936 đánh dấu sự thay đổi quan trọng tại Pháp khi Chính phủ Mặt trận Nhân dân đảo chính và lên cầm quyền. Chính phủ mới này đã triển khai nhiều chính sách tiến bộ tại các thuộc địa của mình.
Tại Đông Dương, Chính phủ Pháp đã cử phái viên để điều tra tình hình và thực hiện một số biện pháp như thay đổi một chút luật bầu cử vào Viện Dân biểu, ân xá một số tù chính trị, mở rộng quyền tự do báo chí và nhiều biện pháp khác.
Trong thời kỳ này, tại Việt Nam, có nhiều đảng phái chính trị hoạt động, bao gồm cả đảng cách mạng, đảng theo hướng cải cách, và đảng phản động. Trong số này, Đảng Cộng sản Đông Dương nổi lên với tổ chức chặt chẽ và tư tưởng rõ ràng.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929-1933), thực dân Pháp tập trung đầu tư để khai thác thuộc địa hơn nữa, nhằm bù đắp cho sự suy yếu của nền kinh tế tại “quốc gia mẹ”.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, chính quyền thực dân ưu tiên cho tư bản Pháp chiếm đoạt đất đai của nông dân, khiến 2/3 số nông dân không có ruộng hoặc chỉ có ít ruộng. Nhiều ruộng đất nông nghiệp độc canh trồng lúa. Các đồn điền của tư bản Pháp chủ yếu trồng các cây cao su, sau đó là cà phê, chè, đay, gai, bông và nhiều loại cây sản xuất khác.
Về lĩnh vực công nghiệp, khai thác mỏ được thúc đẩy mạnh mẽ. Sản xuất dệt, xi măng và chế biến rượu cũng tăng cao. Tuy nhiên, một số lĩnh vực như điện, nước, cơ khí, đường, giấy, diêm vẫn chưa phát triển.
Trong lĩnh vực thương nghiệp, chính quyền thực dân có quyền độc quyền bán thuốc phiện, rượu và muối, đem lại lợi nhuận vô cùng lớn. Họ cũng nhập khẩu máy móc và hàng tiêu dùng từ quốc gia chủ nghĩa tư bản Pháp. Các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là khoáng sản và nông sản.
Mặc dù có sự phục hồi và phát triển trong giai đoạn 1936-1939, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn lạc hậu và phụ thuộc vào kinh tế Pháp. Cuộc sống của các tầng lớp nhân dân vẫn gặp khó khăn do chính sách tăng thuế của chính quyền thuộc địa. Nhiều công nhân vẫn thất nghiệp và mức lương cũng giảm sút. Nông dân thiếu đất cày và vẫn phải đối mặt với địa tô cao và sự áp bức từ địa chủ. Tư sản dân tộc, với ít vốn, khó có thể thành lập công ty lớn và bị tư bản Pháp đàn áp. Nhiều người trong giới tiểu tư sản trí thức trở nên thất nghiệp và công chức chỉ nhận mức lương thấp. Tất cả những khó khăn và khổ đau này đã thúc đẩy đa số nhân dân tham gia vào phong trào đấu tranh dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương để đòi tự do và cải thiện cuộc sống hàng ngày.
2. Phong trào dân chủ 1936 – 1939:
2.1. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 7 – 1936:
Tháng 7 năm 1936, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương đã được tổ chức tại Thượng Hải (Trung Quốc) dưới sự chủ trì của đồng chí Lê Hồng Phong. Hội nghị diễn ra trong bối cảnh tình hình quốc tế và trong nước có nhiều biến chuyển, với sự tác động sâu sắc từ Nghị quyết Đại hội VII của Quốc tế Cộng sản. Từ đó, Hội nghị xác định phương hướng cụ thể cho cách mạng Việt Nam.
Tại Hội nghị, Đảng đã định rõ nhiệm vụ chiến lược của phong trào cách mạng tư sản dân quyền ở Đông Dương là đấu tranh chống thực dân đế quốc và phong kiến. Trong giai đoạn trước mắt, nhiệm vụ trực tiếp và cấp bách nhất là đấu tranh chống chế độ phản động thuộc địa, phản phát xít và phản chiến tranh. Đồng thời, Đảng đặt trọng tâm vào việc đòi các quyền dân sinh, dân chủ, quyền cơm áo và hòa bình cho nhân dân.
Phương pháp đấu tranh được xác định là kết hợp linh hoạt giữa các hình thức công khai và bí mật, hợp pháp và không hợp pháp. Hội nghị cũng quyết định thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương, kêu gọi tất cả các tầng lớp nhân dân tham gia vào cuộc đấu tranh chung vì dân chủ và quyền lợi của họ.
Hội nghị cũng đánh dấu sự kiện quan trọng khi đồng chí Hà Huy Tập được bầu làm Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương. Các Hội nghị Trung ương tiếp theo, đặc biệt vào năm 1937 và 1938, đã mở rộng và phát triển các nội dung Nghị quyết tháng 7 năm 1936. Đáng chú ý, tại Hội nghị tháng 3 năm 1938, Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương được đổi tên thành Mặt trận Thống nhất dân chủ Đông Dương (thường gọi là Mặt trận Dân chủ Đông Dương).
2.2. Những phong trào đấu tranh tiêu biểu:
– Đấu tranh đòi quyền tự do, dân sinh, dân chủ
Từ giữa năm 1936, khi có tin Quốc hội Pháp sẽ cử phái đoàn điều tra tình hình Đông Dương, Đảng Cộng sản Đông Dương đã nhanh chóng khởi xướng các phong trào quần chúng, tập trung vào việc đề xuất các yêu cầu dân sinh, dân chủ. Đảng tổ chức nhiều cuộc hội họp, mít tinh để nhân dân bàn bạc và tạo ra các bản “dân nguyện” gửi tới phái đoàn. Phong trào này đỉnh cao là Đông Dương Đại hội vào tháng 8 năm 1936, với sự ra đời của hàng loạt ủy ban hành động trên khắp cả nước.
Tuy nhiên, trước sự phát triển mạnh mẽ của phong trào, chính quyền thực dân đã ra lệnh giải tán các ủy ban hành động và cấm tổ chức các cuộc hội họp vào tháng 9 năm 1936. Dù bị đàn áp, phong trào đã giúp nhân dân nhận thức rõ hơn về quyền lợi của mình và tích lũy kinh nghiệm đấu tranh hợp pháp, buộc thực dân Pháp phải nhượng bộ một số yêu cầu như mở rộng quyền báo chí, tự do đi lại và trả tự do cho một số tù chính trị.
– Đấu tranh nghị trường
Trong các cuộc bầu cử vào Viện Dân biểu Trung Kỳ (1937), Viện Dân biểu Bắc Kỳ, Hội đồng Kinh tế Lý tài Đông Dương (1938) và Hội đồng Quản hạt Nam Kỳ (1939), Đảng đã vận động nhân dân ủng hộ các ứng cử viên của Mặt trận Dân chủ Đông Dương. Cùng với việc sử dụng báo chí để tuyên truyền, Đảng đã đưa cuộc đấu tranh nghị trường trở thành một công cụ để vạch trần chính sách phản động của thực dân và bảo vệ quyền lợi của quần chúng lao động.
– Đấu tranh trên lĩnh vực báo chí
Giai đoạn này, báo chí cách mạng phát triển mạnh mẽ với các tờ báo như Tiền Phong, Dân Chúng, Lao Động, Tin Tức cùng nhiều tờ báo khác tại các đô thị lớn. Báo chí cách mạng không chỉ là vũ khí tuyên truyền mà còn là công cụ hữu hiệu để tổ chức và vận động quần chúng.
3. Ý nghĩa lịch sử của phong trào dân chủ 1936 – 1939:
– Thức tỉnh ý thức chính trị của quần chúng: Phong trào đã giúp nhân dân nhận thức sâu sắc về quyền lợi dân sinh, dân chủ và vai trò của họ trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ thực dân và phong kiến.
– Xây dựng lực lượng cách mạng: Phong trào đã tạo điều kiện phát triển đội ngũ cán bộ cách mạng, tích lũy kinh nghiệm tổ chức và lãnh đạo các cuộc đấu tranh công khai, hợp pháp.
– Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng: Thông qua phong trào, Đảng đã chứng tỏ khả năng lãnh đạo và tập hợp quần chúng trong các cuộc đấu tranh chống áp bức và bất công.
– Chuẩn bị tinh thần và lực lượng cho cuộc Tổng khởi nghĩa: Phong trào dân chủ đã tạo cơ sở tinh thần, tổ chức và kinh nghiệm quý báu, góp phần chuẩn bị cho cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945.
4. Bài học kinh nghiệm của phong trào dân chủ 1936 – 1939:
– Xây dựng Mặt trận dân tộc thống nhất
Phong trào đã khẳng định vai trò cốt yếu của việc xây dựng một mặt trận dân tộc thống nhất, tập hợp các tầng lớp nhân dân với những mục tiêu chung. Việc tạo dựng sự đoàn kết trong đa dạng giúp phong trào cách mạng có sức mạnh tổng hợp, đồng thời phản ánh khát vọng chung của các tầng lớp nhân dân.
– Tổ chức và lãnh đạo quần chúng hợp pháp và công khai
Phong trào dân chủ đã chứng minh rằng việc tổ chức các hoạt động công khai và hợp pháp là một chiến lược đúng đắn trong điều kiện lịch sử cụ thể. Những cuộc mít tinh, hội họp và các hoạt động chính trị công khai không chỉ thu hút sự tham gia đông đảo của quần chúng mà còn tạo điều kiện để Đảng thể hiện vai trò lãnh đạo.
– Đấu tranh tư tưởng trong nội bộ Đảng
Phong trào đã tạo ra một môi trường thực tiễn để Đảng đối diện và giải quyết những ý kiến khác biệt trong nội bộ. Những cuộc thảo luận, tranh luận, và đôi khi là xung đột quan điểm đã giúp Đảng không ngừng hoàn thiện tư tưởng, chiến lược và phương pháp lãnh đạo.
– Nhận thức về hạn chế trong công tác mặt trận và dân tộc
Phong trào dân chủ tuy đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng bộc lộ những hạn chế trong việc tổ chức và duy trì hoạt động của mặt trận. Một số khó khăn về lãnh đạo và điều hành phong trào đã giúp Đảng rút ra những bài học quý giá để khắc phục các điểm yếu.
– Cuộc diễn tập cho Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945
Phong trào dân chủ 1936 – 1939 có thể được xem như một cuộc diễn tập quan trọng, cả về tư tưởng lẫn tổ chức, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945.