Hai truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ kể về hai số phận khác nhau của người nông dân, nhưng kết thúc của chúng đều hướng về tương lai. Dưới đây là bài viết về So sánh kết thúc truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ hay nhất
Mục lục bài viết
1. Dàn ý So sánh kết thúc truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ hay nhất:
1.1. Mở đầu:
Giới thiệu về hai tác giả Kim Lân, Tô Hoài và hai tác phẩm Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ, dẫn dắt vào vấn đề.
1.2. Thân bài:
a. Tổng quan về hai tác phẩm:
– “Vợ nhặt” của Kim Lân miêu tả cuộc sống và tình trạng của những người nông dân nghèo trong thời kỳ đói năm 1945, qua đó thể hiện sức mạnh và những giá trị đáng trân trọng của họ.
– “Vợ chồng A Phủ” kể về cuộc sống của những người nông dân vùng Tây Bắc, phải đối mặt với những trở ngại và áp lực từ thực dân, nhưng họ đã tự giải phóng mình và trỗi dậy.
b. Phân tích kết thúc của hai tác phẩm:
– “Vợ nhặt” của Kim Lân:
Câu chuyện kết thúc bằng lời kể của người vợ và hình ảnh đoàn người “ầm ầm kéo nhau đi trên đê Sộp, với lá cờ đỏ to lớn in đậm trong tâm trí của Tràng.
Cách kết thúc này được xây dựng trên nền tảng của cuộc sống thực tế tại Việt Nam thời điểm đó:
Chính sách cai trị của Pháp và Nhật đã gây ra nạn đói đáng kinh hoàng cho dân tộc, tạo cơ hội để người nông dân đấu tranh cho cuộc sống của mình.
Tiên phong của phong trào giành chính quyền và “phá kho thóc Nhật” đã chuẩn bị cho sự nổi dậy của những người nông dân. => Mặc dù kết thúc câu chuyện mở, nhưng tác giả Kim Lân muốn truyền tải cho độc giả rằng cuộc sống của các nhân vật trong câu chuyện sẽ thay đổi, Tràng có thể gia nhập hàng ngũ những người đói để tham gia vào cuộc cách mạng và bảo vệ gia đình của mình.
– “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài:
Khi Mị ngồi “thổi hơi ấm vào tay” và nhìn thấy những giọt nước mắt “lăn dài trên đôi gò má trũng sâu, đen sạm” của A Phủ, những giọt nước mắt ấy đã tác động đến Mị. Mị cảm thương cho số phận của A Phủ và đã có hành động táo bạo, cắt dây trói để giải thoát cho A Phủ. Cuối cùng, Mị đuổi theo A Phủ và họ trở thành vợ chồng, cùng nhau chiến đấu bảo vệ quê hương.
Cái kết của Vợ chồng A Phủ thể hiện hai điều: sự đồng cảm của những người dân nghèo khổ như Mị đồng cảm với giọt nước mắt của A Phủ và sức sống tiềm ẩn của con người vùng Tây Bắc.
c. So sánh hai kết thúc:
So sánh hai đoạn kết có những điểm giống và khác nhau. Cả hai kết thúc đều mang đến một tương lai tươi sáng, tự do, hạnh phúc cho người nông dân, thể hiện niềm tin của tác giả vào cách mạng và khát vọng đổi đời của nhân vật. Tuy nhiên, “Vợ nhặt” thể hiện niềm tin của tác giả vào con đường cách mạng, nơi ánh sáng của cách mạng sẽ dẫn lối cho người nông dân thoát khỏi đói nghèo, còn “Vợ chồng A Phủ” nhấn mạnh sức mạnh và tiềm năng của người nông dân, những người có nghị lực vươn lên và giải phóng chính họ.
1.3. Kết bài:
Nêu cảm nhận cá nhân về kết thúc của hai tác phẩm
2. So sánh kết thúc truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ hay nhất:
Tô Hoài và Kim Lân là hai tác giả nổi bật trong văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp với những tác phẩm phản ánh cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Các tác phẩm của họ như “Vợ Nhặt” và “Vợ chồng A Phủ,” dù mô tả số phận của các nhân vật khác nhau nhưng đều kết thúc với một cái kết mở. Từ đó thể hiện niềm hy vọng vào một cuộc sống mới đầy tự do và hạnh phúc.
Cả hai tác phẩm đều xoay quanh cuộc đời của người nông dân Việt Nam trước năm 1945. Họ sống trong hoàn cảnh khó khăn và bất hạnh nhưng vẫn thể hiện những phẩm chất đáng quý và đang dần giác ngộ về cách mạng.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” kể về Mị, một cô gái nghèo ở vùng cao. Dù sống trong cảnh nghèo khó, Mị vẫn giữ vững niềm tin vào lao động và sự sống. Mị bị bán cho nhà Thống Lí Pá Tra để trả nợ và sống cuộc đời nô lệ, bị áp bức cả về thể xác lẫn tinh thần. A Phủ cũng bị áp bức bởi Thống Lí đã trở thành người làm công cho gia đình này. Khi Mị chứng kiến nước mắt của A Phủ, cô bị cảm động sâu sắc và quyết định giải thoát cho anh bằng cách cắt dây trói. Cả hai đã cùng đồng cảm và cùng giúp đỡ nhau chạy trốn. Hình ảnh này thể hiện sức sống mãnh liệt của con người dưới áp bức của phong kiến. Mị từ một người từng định tự tử bằng lá ngón, đã có sự thay đổi mạnh mẽ và quyết định đứng lên đấu tranh. Kết thúc truyện phản ánh tinh thần chiến đấu chống lại sự áp bức của các thế lực phong kiến, cho thấy quy luật “có áp bức thì sẽ có đấu tranh”.
Truyện ngắn “Vợ Nhặt” nằm trong tập “Xóm ngụ cư,” được viết ngay sau Cách mạng tháng Tám thành công, miêu tả cuộc sống của người nông dân ở một xóm nghèo. Nhân vật chính Tràng là một người kéo xe bò thuê, nghèo đến mức không thể tổ chức đám cưới tử tế. Anh nhặt được vợ một cách ngẫu nhiên và đám cưới chỉ là một bữa cơm đơn sơ. Ngày đón dâu, họ phải đối mặt với tiếng trống thuế và tiếng khóc của hàng xóm vì có người chết. Truyện kết thúc với hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới, tượng trưng cho niềm hy vọng và sự thay đổi. Kết thúc này phản ánh thực tiễn của nạn đói năm 1945 và sự khởi nghĩa của người dân chống lại áp bức và bóc lột dẫn đến việc tìm đến cách mạng như một con đường tất yếu.
Dù câu chuyện của hai tác phẩm mang hai số phận khác nhau, kết thúc của chúng đều mở ra một tương lai tươi sáng cho người nông dân. Sự chuyển biến trong tư tưởng của các nhà văn cũng được thể hiện rõ nét. Trong khi Nam Cao với “Chí Phèo” đã thể hiện sự tuyệt vọng của người nông dân, thì trong “Vợ Nhặt” và “Vợ chồng A Phủ,” chúng ta thấy được một tương lai tươi sáng hơn với sự thành công của Cách mạng tháng Tám và sự lật đổ chế độ phong kiến.
3. So sánh kết thúc truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ ngắn gọn nhất:
Kết thúc câu chuyện không chỉ đơn thuần là sự khép lại cho các tình tiết truyện mà còn là nơi mà các nhà văn thể hiện quan niệm và tư tưởng của mình và mở ra những con đường mới cho nhân vật. Trong khi cái kết của truyện Chí Phèo đại diện cho sự giải thoát của một cuộc đời bị đày đọa bởi xã hội, thì Kim Lân và Tô Hoài lại khai thác một hướng đi mới cho những số phận đau khổ của nhân vật trong “Vợ nhặt” và “Vợ chồng A Phủ”.
Cả Kim Lân và Tô Hoài là những nhà văn hiện thực tài ba của văn học Việt Nam hiện đại. Các tác phẩm của họ như “Vợ nhặt” và “Vợ chồng A Phủ” đều là những tác phẩm tiêu biểu của nghệ thuật viết văn của họ. Nếu Kim Lân tập trung viết về tình cảnh thê thảm, tang thương của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ đói năm 1945, thì Tô Hoài lại tập trung vào cuộc sống đen tối, tủi nhục của người nông dân nghèo ở Tây Bắc. Mặc dù khác nhau về chủ đề và phong cách thể hiện, nhưng cả hai tác phẩm đều có những điểm tương đồng. Cả hai tác phẩm đều viết về cuộc sống và số phận của những người nông dân nghèo, đồng thời thể hiện sự đồng cảm và trân trọng của nhà văn với số phận và vẻ đẹp của các nhân vật, điều này được thể hiện rõ nét qua phần kết của hai tác phẩm.
Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân được viết năm 1954 về cuộc sống của những người nông dân vùng đồng bằng Bắc Bộ trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Nhân vật chính của câu chuyện là Tràng – một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí sống trong xóm Ngụ Cư. Trước sự ngạc nhiên, ngỡ ngàng của mọi người, Tràng bất ngờ có vợ ngay khi nạn đói đang hoành hành dữ dội nhất. Truyện kết thúc trong trong chi tiết bữa cơm thảm hại ngày đói của gia đình Tràng: “có độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo” và tiếng tiếng trống thúc thuế dồn dập. Trong đầu Tràng hiện lên hình ảnh những dòng người “ầm ầm kéo nhau đi trên đê Sộp. Đằng trước có lá cờ đỏ to lắm”.
Kết thúc của Vợ nhặt được lấy cơ sở từ chính hiện thực nước ta lúc bấy giờ. Sau nạn đói năm 1945, cả nước đang chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa và tiên phong là phong trào đi phá kho thóc Nhật. Những người nông dân thấy những cái đói khát giúp họ nhận ra kẻ thù chính là thực dân Pháp cùng bọn Phát xít Nhật. Sống trong đói khát, nên những người nông dân đã tìm cách đấu tranh giành sự sống. Và đến với cách mạng là một lẽ đương nhiên. Truyện ngắn không thể hiện rõ ràng Tràng có đi theo “lá cờ đỏ” ấy không, mà mở ra một hướng liên tưởng, nhà văn Kim Lân muốn cho người đọc biết cuộc đời của các nhân vật rồi sẽ thay đổi nếu bắt gặp được ánh sáng Cách mạng? Tuy là một kết thúc mở đã gieo vào lòng chúng ta niềm tin vào sự đổi đổi của Tràng, và gia đình Tràng, cùng những người dân nghèo khác.
Với “Vợ chồng A Phủ”, người đọc đến với cuộc sống của người dân nghèo vùng Tây Bắc với Mị và A Phủ. Mị là cô “con dâu gạt nợ” và A Phủ trở thành người ở cho nhà thống lí, hai con người đau khổ ấy đã thấu hiểu cho nhau và quyết định giải thoát cho nhau khỏi thân phận nô lệ. Chính dòng nước mắt của A Phủ đã làm cho Mị bừng tình nên Mị đã “rút con dao nhỏ cắt lúa, cắt nút dây mây” cắt dây trói cho A Phủ và Mị cũng “vụt chạy ra” theo A Phủ. Sau này, hai người thành vợ chồng và họ cùng nhau chiến đấu bảo vệ quê hương.
Cái kết của truyện ngắn Vợ chồng A Phủ là sự đồng cảm sâu sắc giữa những con người nghèo khổ, cho thấy được sức sống của họ, cùng với đó là tinh thần đấu tranh với bọn địa chủ. Hành động cắt đứt dây cho A Phủ của Mị là sự giải thoát cho bản thân mình. Và rồi hai con người của đất Hồng Ngài cùng trốn thoát khỏi những hủ tục phong kiến và vươn lên giành quyền sống, tự do của một con người.
Cách kết thúc của hai truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” và “Vợ nhặt” có những điểm tương đồng, đó là hai cái kết đều mở ra một tương lai tự do cho người nông dân, đều hướng những nhân vật đến với ánh sáng của cách mạng.
Nếu như Vợ nhặt là những người nông dân phải sống trong đói nghèo, họ thấy được tội ác của bọn phát xít thực dân và sau đó là hình ảnh “lá cờ đỏ” thì Vợ chồng A Phủ là sức sống tiềm tàng của người nông dân, tự đứng lên để giải thoát cho chính mình.
Hai cái kết trong Vợ chồng A Phủ, Vợ nhặt cho thấy rõ được những tâm tư, những giá trị nhân đạo mà tác giả đều hướng tới những số phận đau khổ đày đọa bởi giai cấp thống trị, từ đó hướng tới một tương lai tươi sáng dưới ánh sáng cách mạng.