Bài thơ "Gương báu khuyên răn" là một bức tranh tươi sáng và đầy sức sống, với hình ảnh của một ngày hè rực rỡ. Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa cảnh và tình trong Gương báu khuyên răn, mời bạn đọc cùng theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong Gương báu khuyên răn:
Tương tự nhiều bài thơ trung đại khác, Gương báu khuyên răn (bài 43) áp dụng bút pháp nghệ thuật “tả cảnh ngụ tình,” một trong những đặc trưng của thơ ca trung đại.
Trong bốn câu thơ đầu tiên, cảnh vật được miêu tả một cách khá chi tiết và rõ ràng. Từ đó, ta có thể cảm nhận niềm vui và sự mãn nguyện của nhà thơ trước vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên và cảnh vật. Ngày tạo ra bài thơ không thể xác định cụ thể, nhưng có thể rằng nó có thể đã được sáng tác trong hai thời kỳ:
Một là sau chiến thắng của quân Minh.
Hai là sau khi Nguyễn Trãi được vua Lê Thái Tông mời về Thăng Long tham gia công việc quốc gia, và sau khi ông trở về Côn Sơn. Trong không khí hòa bình và thịnh vượng của đất nước, bài thơ thể hiện niềm vui và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Đây có lẽ là những khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời của Nguyễn Trãi, trước khi anh gặp bi kịch đầy bi thương với mình và gia đình. Trong bốn câu tiếp theo, đặc biệt là hai câu cuối cùng, tác giả truyền đạt một cách rõ ràng hơn tình cảm cá nhân của mình.
Hai câu giữa thể hiện sự chuyển đổi từ việc tả cảnh thiên nhiên sang miêu tả cuộc sống và hoạt động của con người, tạo nên bức tranh sôi động và năng động trong cuộc sống hàng ngày của người dân. Câu kết tập trung vào mong ước cá nhân của tác giả về một cuộc sống yên bình và đầy đủ cho nhân dân trên khắp đất nước. Quan hệ giữa cảnh vật và tình cảm trong bài thơ thể hiện sự gắn kết và tương tác. Cảnh vật không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện tâm trạng và tình cảm của tác giả, sự lo âu và quan tâm không ngừng của Nguyễn Trãi đối với đất nước và nhân dân.
2. Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong Gương báu khuyên răn hay chọn lọc:
Bài thơ “Gương báu khuyên răn” (bài 43) thể hiện một trong những bút pháp nghệ thuật tiêu biểu của thơ ca trung đại, đó là “tả cảnh ngụ tình”. Bút pháp này thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm thơ trung đại và cho phép tác giả thể hiện tình cảm và tâm trạng thông qua việc miêu tả cảnh vật.
Ở bốn câu thơ đầu, nhà thơ tạo ra một bức tranh cảnh vật chi tiết và rực rỡ. Qua đó, chúng ta cảm nhận được niềm vui và sự hài lòng của tác giả trước vẻ đẹp tươi đẹp của thiên nhiên và cảnh vật xung quanh. Bạn có thể dự đoán rằng bài thơ này có thể được viết ở hai thời điểm khác nhau:
+ Sau chiến thắng lớn trước quân Minh, khi đất nước đang trải qua giai đoạn thái bình và thịnh vượng. Tác giả thể hiện niềm hạnh phúc và niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
+ Khi Nguyễn Trãi được vua Lê Thái Tông mời về Thăng Long, sau khi ông đã hoàn thành nhiệm vụ tại Côn Sơn. Trong giai đoạn này, ông tiếp tục đóng góp cho sự phồn thịnh của đất nước và có thể đã trải qua những thời kỳ hạnh phúc trong cuộc đời trước khi bi kịch ập đến với ông và gia đình ông.
Ở bốn câu tiếp theo, đặc biệt là ở hai câu kết, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy sự thể hiện trực tiếp tâm trạng của tác giả.
Trong hai câu lời bàn, tác giả thực hiện một sự chuyển đổi từ việc mô tả thiên nhiên sang việc mô tả cảnh vật và cuộc sống của con người. Điều này giúp tạo ra một bầu không khí sống động, sôi động và phấn khích trong cuộc sống của người dân.
Câu kết của bài thơ là sự diễn đạt trực tiếp mong muốn của tác giả về cuộc sống yên bình, đầy đủ cho mọi người ở khắp nơi trên đất nước.
Quan hệ giữa cảnh vật và tình cảm trong bài thơ này là một quan hệ gắn bó và tương hỗ. Mặc dù bài thơ tập trung vào việc tả cảnh vật, không chỉ để ca ngợi vẻ đẹp thuần tuý của thiên nhiên mà còn để thể hiện tâm trạng và tình cảm sâu lắng của tác giả đối với đất nước và con người.
3. Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong Gương báu khuyên răn ngắn gọn nhất:
Bức tranh mùa hè rực rỡ, tràn đầy sức sống liên quan đến cuộc sống con người. Trong bức tranh đó hình ảnh hoạt động của mọi người hiện lên thật rõ nét và rất đỗi bình dị:
– Tiếng ve rì rào, tiếng nói hòa quyện của người dân trong cuộc sống hàng ngày, như tiếng ve kêu và tiếng sầm sơn tại chợ cá.
– Hình ảnh thân quen của chợ cá trong làng ngư phủ và lầu tịch dương.
– Bằng cách sử dụng từ láy và sử dụng kỹ thuật đảo ngữ trong câu thứ 5 và câu thứ 6, bức tranh càng trở nên nhiều sắc màu hơn, tạo ra sự nhộn nhịp của mùa hè và phản ánh cuộc sống sung túc, ấm no và đầy đủ của con người.
Bức tranh về cảnh mùa hè trong bài thơ thể hiện sự hoà quyện tinh tế giữa màu sắc và âm thanh, thiên nhiên và cuộc sống con người:
Cảnh vật mùa hè đa dạng màu sắc, kết hợp độc đáo giữa màu đỏ của hoa lựu trước hiên và màu xanh tươi của cây hòe, tạo ra hình ảnh tươi đẹp và độc đáo. Âm thanh của tiếng ve kêu và tiếng nói rộn ràng tại chợ cá làm cho không gian tràn đầy sức sống. Trong bức tranh mùa hè này, hình ảnh con người hiện lên với sự sung túc và hạnh phúc trong cuộc sống hàng ngày. Cuộc sống bình dị của họ được tạo nên bởi màu sắc rực rỡ của thiên nhiên và âm thanh vui tươi của cuộc sống hàng ngày. Tác phẩm này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc, hình ảnh, âm thanh và cuộc sống con người trong bức tranh mùa hè. Cảnh vật được miêu tả tỉ mỉ từ gần đến xa, từ trên xuống dưới, tạo nên một không gian sống động, nhiệt đới và tràn đầy sức sống, như thể tất cả đang trào dâng ra ngoài.
4. Giới thiệu chung về tác giả:
4.1. Tác giả:
Nguyễn Trãi (1380 – 1442), hiệu Ức Trai, quê gốc tại làng Chi Ngại (nay thuộc huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương), nhưng lớn lên cùng gia đình ở làng Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội. Thân phụ ông là Nguyễn Phi Khanh, một học giả thời đại Trần. Thân mẫu là Trần Thị Thái, con của quan tư đồ Trần Nguyên Đán.
Năm 1407, ông làm quân sư cho Lê Lợi, sau đó sống ẩn dật tại Côn Sơn trong một thời gian.
Năm 1440, Lê Thánh Tông mời ông quay trở lại làm quan. Nhưng vào năm 1442, vua qua đời đột ngột, và ông bị vu oan và buộc tội trọng, cuối cùng bị tù tội và di tản tam tộc.
4.2. Sự nghiệp sáng tác:
Nguyễn Trãi là một tác giả vĩ đại trong văn học, sáng tạo ở cả chữ Hán và chữ Nôm. Sáng tác bằng chữ Hán của ông bao gồm nhiều tác phẩm nổi tiếng như “Quân trung từ mệnh tập,” “Bình Ngô đại cáo,” “Ức Trai thi tập,” “Chí Linh sơn phú,” “Băng Hồ di sự lục,” “Lam Sơn thực lục,” “Văn bia Vĩnh Lăng,” và “Văn loại.”Ông cũng sáng tác bằng chữ Nôm, trong đó “Quốc âm thi tập” gồm 254 bài thơ viết theo thể Đường luật hoặc Đường luật xen lục ngôn. Ngoài văn học, Nguyễn Trãi còn viết cuốn “Dư địa chí,” một trong những tác phẩm địa lý cổ nhất của Việt Nam.
5. Giá trị của tác phẩm Gương báu khuyên răn:
5.1. Giá trị nội dung:
Bài thơ “Gương báu khuyên răn” là một bức tranh tươi sáng và đầy sức sống, với hình ảnh của một ngày hè rực rỡ. Trong bức tranh này, chúng ta thấy sự giao hòa hài hòa giữa màu sắc, âm thanh và con người, tạo nên một cảnh tượng vừa giản dị, dân dã, vừa tinh tế và gợi cảm. Cảnh vật của ngày hè đầy màu sắc, với những chi tiết như màu đỏ của hoa lựu nở trước hiên và cây hòe xanh tươi rợp bóng. Âm thanh của tiếng ve, tiếng lao xao của chợ cá cùng nhau tạo nên một không gian tràn đầy sức sống.
Tuy nhiên, bức tranh không chỉ dừng lại ở việc miêu tả thiên nhiên và cảnh vật mà còn thể hiện tình yêu đối với cuộc sống và tấm lòng vị tha đối với dân tộc. Tác giả thể hiện tình yêu thiên nhiên và yêu đời qua bức tranh hè tươi sáng này. Đây không chỉ là việc miêu tả một cảnh vật mà còn là sự thể hiện tấm lòng vì dân, vì nước của tác giả.
5.2. Giá trị nghệ thuật:
Bài thơ sử dụng từ ngữ giản dị nhưng có khả năng biểu cảm mạnh mẽ, tạo ra hình ảnh gần gũi và sâu sắc. Cấu trúc thơ với câu lục ngôn được dồn nén cảm xúc, tạo ra một thế giới sống động.
Bên cạnh đó, bài thơ sử dụng cách ngắt nhịp đặc biệt, tạo ra sự rõ ràng và tập trung trong diễn đạt ý nghĩa. Sự xen lẫn giữa thể thơ thất ngôn và lục ngôn cũng làm cho bài thơ trở nên đa dạng và phong phú trong cách trình bày ý.