Nguyễn Bính đã tạo nên một bức tranh xuân đa dạng và phong phú trong bài thơ "Xuân về," thể hiện sự tươi sáng và đầy sức sống của mùa xuân trong đời sống quê hương. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phân tích bài thơ Xuân về của Nguyễn Bính hay nhất, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích bài thơ Xuân về của Nguyễn Bính hay nhất:
1.1. Vẻ đẹp khi gió xuân về:
“Gió xuân mang hơi ấm và khí xuân làm hồng lên đôi má ‘gái chưa chồng’”: Hình ảnh đôi má hồng của cô gái trẻ chưa kết hôn thể hiện vẻ tươi trẻ, tinh khôi của tuổi xuân.
“Cô láng giềng, cô hàng xóm của nhà thơ bâng khuâng nhìn trời với ‘đôi mắt trong’”: Từ “đôi mắt trong” để miêu tả cô hàng xóm thể hiện sự say đắm và tương tác với thiên nhiên của người dân quê, tạo nên bức tranh mở đầu tươi sáng cho mùa xuân.
1.2. Vẻ đẹp khi nắng xuân về:
“Gió xuân thổi về từng trận rồi ‘gió bay đi’, gợi lên sự phơi phới”: Sự tươi mới và phấn khích của mùa xuân được thể hiện qua việc “gió bay đi”.
“Mưa xuân, mưa bụi trắng trời, nay mưa đã tạnh, bầu trời rất đẹp, một không gian ấm áp: ‘giời quang, nắng mới hoe’”: Mưa và nắng xuân tạo nên không gian trong lành và tươi mới, thể hiện sự phục hồi của thiên nhiên.
“‘Lá nõn’ là những mầm lá, những lá non màu xanh mượt, ‘nhành non’ là những cành tơ mới nẩy lộc có nhiều lá nõn màu xanh như ngọc”: Hình ảnh “lá nõn” và “nhành non” là biểu tượng của sự trẻ trung, sự sống mới trong mùa xuân.
1.3. Vẻ đẹp đồng quê xuân về:
“Giêng hai là thời gian nông nhàn, bà con dân cày ‘nghỉ việc đồng’, ai nấy đều tíu tít trong lễ hội mùa xuân”: Bức tranh đồng quê yên bình và vui tươi trong mùa xuân với người dân tận hưởng niềm vui của lễ hội.
“Cánh đồng làng bát ngát ‘lúa con gái mượt như nhung’”: Hình ảnh “lúa con gái” thể hiện vẻ đẹp của cánh đồng trĩu quả và tươi tốt.
“Vườn tược, xóm thôn nở trắng màu hoa cam, hoa bưởi ‘ngào ngạt hương bay’”: Mùi hương của hoa cam và hoa bưởi thể hiện sự thơm ngát và phấn khích của mùa xuân.
“Mùi thơm nồng nàn, quấn quýt ‘bướm vẽ vòng’”: Mùi hương mùa xuân kết hợp với hình ảnh “bướm vẽ vòng” tạo nên bức tranh sống động và thơ mộng của mùa xuân ở làng quê.
1.4. Cảnh đi trẩy hội mùa xuân:
“‘Một đôi cô’ duyên dáng, tươi xinh trong bộ đồ dân tộc: ‘yếm đỏ khăn thâm’ đi trẩy hội chùa”: Hình ảnh cô gái duyên dáng trong bộ trang phục truyền thống thể hiện vẻ đẹp và tính cách truyền thống trong ngày hội xuân.
“Các cụ già, bà già ‘tóc bạc’ lưng còng, tay chống gậy trúc, vừa đi vừa lần tràng hạt, miệng lầm rầm tụng ‘nam mô’”: Sự tượng trưng của người già thể hiện tinh thần truyền thống và sự kính trọng đối với tôn giáo trong ngày lễ hội mùa xuân.
2. Phân tích bài thơ Xuân về của Nguyễn Bính hay nhất:
Thi sĩ Nguyễn Bính đã góp mặt trong phong trào “Thơ mới” trước năm 1945, và trong những tác phẩm của ông, chúng ta thấy sự thân thiết và gần gũi với phong cảnh đồng quê, những hình ảnh cô thôn nữ, bến đò ngang, phiên chợ Tết… Những bài thơ như “Tương tư,” “Chợ Tết,” “Mưa xuân,” “Xuân về,”… đã được nhiều người yêu thích.
Bài thơ “Xuân về” là một bức tranh xuân tươi sáng về đời sống nông thôn của làng quê Việt Nam hơn 60 năm trước. Nguyễn Bính đã biến hình ảnh con người và cảnh quê hương thành một tác phẩm lãng mạn và tài hoa.
Cảnh xuân đầu tiên trong bài thơ miêu tả một cô thôn nữ trước sự đổ bóng của gió đông. Gió xuân mang theo hơi ấm và sự sôi động của mùa xuân làm đôi má của cô “gái chưa chồng” hồng hào, thể hiện vẻ tươi trẻ của tuổi xuân. Cô hàng xóm, là một hình ảnh đáng yêu và bí ẩn, đang nhìn trời với đôi mắt trong như thể hiện sự bồi hồi, chờ đợi. Sự tươi trẻ và tình tứ của mùa xuân được thể hiện qua hai hình ảnh “màu má gái chưa chồng” và “đôi mắt trong” của cô hàng xóm:
“Khi gió đông đã qua đi
Thì mùa xuân đã về đôi má gái chưa chồng.
Cô hàng xóm thì trên cung trăng
Đợi chờ ngày về có đôi mắt trong.”
Cảnh thứ hai trong bài thơ là một màn trình diễn của mùa xuân tươi đẹp và phấn khích. Gió xuân thổi đến và sau đó “bay đi,” tạo nên sự phơi phới. Sau tháng ngày mưa xuân, cảnh trời xanh trong lành và ấm áp xuất hiện: “trời quang, nắng mới hoe.” Nguyễn Bính tạo ra hình ảnh mùa xuân đầy sức sống với những chi tiết như “lá nõn” và “nhành non.” “Lá nõn” là những lá non màu xanh mượt, trong khi “nhành non” là những cành mới chứa đầy lá nõn, thể hiện sự trẻ trung và sôi động của mùa xuân:
“Gió xuân thổi về từng trận rồi bay đi,
Sau mưa xuân bây giờ trời nắng mới hoe.
Lá nõn, nhành non, ai tráng bạc?”
Nguyễn Bính đã tạo ra một bức tranh tươi sáng và đầy cảm xúc về mùa xuân qua sự kết hợp tinh tế của hình ảnh và ngôn ngữ trong bài thơ này.
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây lá của cành tơ phơ phất… “
(“Vội vàng”)
Cảnh xuân trở nên vui tươi và phấn khích khi “Từng đàn con trẻ chạy xum xoe.” Các em nhỏ đùa nghịch, tận hưởng ánh nắng mới, và họ đang tham gia vào lễ hội mùa xuân cùng bà và chị gái. Cảnh quê hương thời xuân được tạo nên với sự thư giãn của giai đoạn giêng hai, khi người dân nghỉ việc trên cánh đồng và tham gia lễ hội mùa xuân.
Cánh đồng trải rộng với lúa con gái xanh mướt như nhung. Một so sánh tuyệt vời được dùng để mô tả sự tươi tắn và thịnh vượng của cánh đồng lúa, khi lúa mọc đều và xanh tươi như nhung. Vườn tược và xóm thôn đua nhau nở hoa cam và hoa bưởi, tạo nên một mùi hương ngào ngạt. Cảnh bướm bay quanh hoa và mùi hương thơm đọng trong không khí thể hiện sự trữ tình và tươi đẹp của mùa xuân:
“Vườn bưởi và vườn cam đầy hoa,
Mùi hương thơm nồng, bướm vẽ vòng.”
Cảnh trẩy hội xuân được mô tả với hình ảnh “Một đôi cô” duyên dáng và tươi sáng trong trang phục dân tộc, sẵn sàng tham gia lễ hội chùa. Những cụ già và bà già “tóc bạc” đang tham gia cùng, lẳng lặng trình diễn lễ hội và tụng kinh. Bức tranh này kết hợp sự vui tươi của cô gái trẻ và sự thanh bình của tuổi già trong lễ hội xuân, tạo nên một hình ảnh tươi vui và thánh thiện của nông thôn: Một đôi cô duyên dáng trong trang phục dân tộc, yếm đỏ và khăn thâm, tham gia lễ hội chùa. Các cụ già, bà già với tóc bạc, vòng lưng còng, và tay cầm gậy trúc, vừa đi vừa lần tràng hạt, tụng kinh nam mô.
Như vậy, Nguyễn Bính đã tạo nên một bức tranh xuân đa dạng và phong phú trong bài thơ “Xuân về,” thể hiện sự tươi sáng và đầy sức sống của mùa xuân trong đời sống quê hương.
3. Phân tích bài thơ Xuân về của Nguyễn Bính chọn lọc:
Nguyễn Bính, tên thật Nguyễn Bính Thuyết, sinh vào năm 1919 tại thôn Thiệu Vịnh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, trong một gia đình nho giáo nghèo. Mất mẹ khi còn rất nhỏ, ông đã phải bắt đầu cuộc sống kiếm sống bằng cách làm công việc với anh trai Nguyễn Mạnh Phác (tên thơ là Trúc Đường) ở Hà Nội từ khi ông mới 10 tuổi.
Nguyễn Bính đã phải di cư vào khu vực Nam nhiều lần để tránh khỏi sự truy cản của chính quyền thuộc địa Pháp. Để che giấu danh tính, ông đã thay đổi tên mình thành Nguyễn Bính Thuyết. Ông bắt đầu sáng tác thơ khá sớm trong cuộc đời. “Cô hái mơ” là bài thơ đầu tiên của ông được đăng trên một tạp chí.
Năm 1937, Nguyễn Bính đã được giải thưởng Tự Lực Văn Đoàn với tập thơ “Tâm Hồn Tôi”. Từ đó, ông đã được độc giả yêu mến bởi phong cách thơ độc đáo của mình, được biết đến với lối viết lục bát ca dao. Bài thơ “Xuân Về” lại thể hiện một khía cạnh mới của ông, phong cách thơ mới thất ngôn.
Mùa xuân luôn là nguồn cảm hứng không tận của nhiều nhà văn, nhà thơ. Mỗi người mang một góc nhìn riêng, một phong cách thơ khác nhau, nhưng hầu như tất cả đều ca ngợi sức sống của mùa xuân, sự tràn đầy của đất trời và con người trong mùa này. Đối với Nguyễn Bính, mùa xuân trở thành tâm điểm của sự quan sát và miêu tả, thể hiện qua những câu thơ trong sáng và nhẹ nhàng.
Ban đầu, Nguyễn Bính “thấy” mùa xuân không phải qua cảm giác trực tiếp mà qua tác động của “gió đông.” Đó là gió xuân mang theo hơi ấm và không khí của mùa xuân, làm cho đôi má của những “gái chưa chồng” hồng hào, tươi sáng. Tình xuân hiện lên qua gương mặt của một cô hàng xóm trẻ đang “ngước mắt” lên bầu trời với đôi mắt trong sáng.
Mãi sau đó, trong bài thơ, chúng ta thấy những hình ảnh tươi vui và hồn nhiên khác nữa: “Từng đàn con trẻ chạy xun xoe,” khi những đứa trẻ vui đùa, cùng với mặt trời mùa xuân mới ló dạng sau mưa tạnh. Cây lá nở non xanh tươi, và gió xuân vẫn thổi vù vù.
Khung cảnh trước mắt tươi sáng và trong lành. Trời không mưa, gió xuân thổi đều và nhẹ nhàng, không gây ra những cơn gió lớn hay cuồng phong. Bản thơ “Gió về từng trận gió hay đi” mang đến cho người đọc cảm giác mát mẻ, dịu dàng, giống như hơi gió xuân thoảng qua.
Câu thơ “Lá nõn nhành non ai tráng bạc” không chỉ tạo nên một hình ảnh đẹp mà còn chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc. Hình ảnh “lá nõn nhành non” thể hiện sự tươi trẻ, sự mới mẻ của mùa xuân. Từ “ai tráng bạc” không chỉ là sự so sánh mà còn là sự thể hiện sự phong phú và tươi sáng của mùa xuân, cũng như niềm vui của “đàn con trẻ.”
Bức tranh Xuân về trở nên hoàn thiện hơn khi ta nhìn vào cuối bài thơ:
“Trên đường cát mịn một đôi cô,
Yếm đỏ khăn thâm trẩy hội chùa.
Gậy trúc dắt bà già tóc bạc,
Tay lần tràng hạt miệng nam mô.”
Ở khổ thơ này, Nguyễn Bính tập trung vào việc miêu tả con người và các hoạt động của họ trong mùa xuân. Cảnh trẩy hội chùa được vẽ nên bằng hình ảnh của các cô gái và cụ già. Đây là cảnh làng quê miền Bắc vào những năm đầu của thế kỷ XX. Những cô gái, sau những ngày làm việc nặng nhọc, trang hoàng đẹp đẽ với “yếm đỏ khăn thâm” để dự lễ hội chùa, trong khi các cụ già với mái tóc bạc phơ trắng dắt nhau tới ngôi chùa, lần tràng hạt và tụng kinh. Đây là hình ảnh của sự thánh thiện, tôn kính và lòng thành của con người trong mùa xuân.
Như vậy, bức tranh Xuân về của Nguyễn Bính không chỉ tập trung vào cảnh sắc mà còn chứa đựng những hình ảnh và hoạt động của con người trong mùa xuân, tạo nên một bức tranh tổng thể rất tươi đẹp và sống động của cuộc sống quê hương.