Học thuyết tiến hóa của Đacuyn là một phần kiến thức quan trọng mà chúng ta cần phải hiểu rõ. Bài viết dưới đây giúp các bạn nắm rõ Nội dung cơ bản, ý nghĩa của học thuyết tiến hoá Đacuyn. Cùng theo dõi nhé.
Mục lục bài viết
1. Biến dị và di truyền:
* Biến dị:
Biến dị là sự khác biệt giữa các cá thể cùng loài trong quá trình sinh sản. Có thể hiểu đơn giản là khi một đứa trẻ sinh ra có những đặc điểm khác hẳn với cha mẹ.
Lấy ví dụ về một gia đình, bố có mái tóc thẳng và đen, còn mẹ có mái tóc xoăn và vàng. Khi con sinh ra, tóc xoăn và đen, là kết quả của biến dị tổ hợp giữa cha và mẹ.
Hiện tượng biến dị có đặc điểm là xuất hiện một cách riêng biệt và không có hướng cụ thể.
Biến dị là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình chọn lọc và tiến hóa
* Di truyền:
Di truyền là hiện tượng truyền lại những đặc tính của cha mẹ, tổ tiên cho con cháu. Ví dụ, trong một gia đình, nếu cả bố và mẹ đều tóc thẳng thì con cái họ cũng sẽ tóc thẳng.
Biến dị và di truyền là hai hiện tượng đồng thời và liên quan đến quá trình sinh sản. Chúng được hiểu như sau:
Biến dị là hiện tượng trẻ sinh ra có nhiều đặc điểm khác với cha mẹ và các thế hệ trước. Hiện tượng này thường xảy ra trong quá trình giảm phân và thụ tinh, hoặc đó là những thay đổi xảy ra trong suốt vòng đời của cá thể do các tác động của môi trường (thường biến).
Trong quá trình giảm phân và thụ tinh, di truyền là quá trình truyền lại các đặc điểm của bố mẹ, tổ tiên cho con cái, dẫn đến con cái có nhiều đặc điểm giống bố mẹ, tổ tiên.
Quá trình sinh sản là điều kiện cần thiết cho sự biến dị và di truyền xảy ra.
2. Chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo:
Tiêu chí so sánh | Chọn lọc tự nhiên | Chọn lọc nhân tạo |
Cơ sở của quá trình | Hiện tượng biến tính và hiện tượng di truyền | |
Khái niệm | Quá trình chọn lọc tự nhiên là quá trình phân tích khả năng tồn tại của các gen khác nhau trong quần thể và đạt được các sản phẩm sinh học. Từ đó, đào thải các kiểu hình kém thích nghi và nâng cao khả năng sống sót của các gen có kiểu hình thích nghi, tạo cơ hội cho các gen đóng góp vào quỹ gen của quần thể ở các thế hệ tương lai. | Nhân giống nhân tạo (hay chọn lọc nhân tạo) là quá trình phát hiện, giữ lại và nhân giống những cá thể có đặc tính tối ưu đáp ứng yêu cầu đầu ra (mục tiêu kinh tế của con người), đồng thời loại bỏ những cá thể không đáp ứng yêu cầu. Từ đó thực hành, hoàn thiện, nâng cao năng suất các giống cây trồng, vật nuôi. |
Đối tượng | Các loài sinh vật sống trong tự nhiên. | Các vật nuôi và cây trồng sống trong môi trường nhân tạo. |
Quá trình được tiến hành bởi | Môi trường sống trong tự nhiên. | Con người. |
Động lực của chọn lọc | Do quá trình đấu tranh sinh tồn, tồn tại và sinh sản của các sinh vật. | Do nhu cầu kinh tế và nhu cầu dinh dưỡng của con người. |
Kết quả của quá trình chọn lọc | Loại bỏ những đột biến có hại cho sinh vật. Tích lũy những thay đổi có lợi cho sinh vật. Dẫn tới sự tồn tại của những cá thể có khả năng thích nghi với môi trường sống mới. | Loại những đột biến có hại cho mục tiêu kinh tế của con người. Giữ lại và tích lũy các biến thể phù hợp với mục tiêu kinh tế của con người. Điều này dẫn đến sự phát triển chăn nuôi, trồng trọt theo hướng có lợi cho nền kinh tế con người. |
Ý nghĩa của quá trình chọn lọc | Nó là yếu tố chính quyết định hướng và tốc độ biến đổi của sinh vật. Tạo trạng thái phân tích Từ đó dẫn tới sự hình thành nhiều loài mới qua nhiều biến đổi trung gian. | Nó là yếu tố chính quyết định hướng và tốc độ thay đổi của cây trồng, vật nuôi phù hợp với mục tiêu kinh tế của con người. Nguyên nhân giải thích tại sao thực vật và động vật có khả năng thích ứng cao với nhu cầu của con người. |
3. Nguyên nhân tiến hóa của học thuyết Đacuyn:
Với quan điểm đã trình bày, chúng ta có thể giải thích nguyên nhân tiến hóa của học thuyết Darwin như sau: Trong tự nhiên tồn tại những biến thể. Khi chọn lọc tự nhiên xảy ra, môi trường sống thay đổi và chỉ những cá thể sở hữu những biến thể phù hợp với môi trường mới có khả năng tồn tại và sinh sản tốt hơn. Những cá thể có khả năng thích ứng cao sẽ ngày càng gia tăng và thay thế hoàn toàn những cá thể có những thay đổi bất lợi. Như vậy, những cá thể đột biến không có lợi sẽ dần bị đào thải một cách tự nhiên.
4. Cơ chế tiến hóa Đacuyn:
Lý thuyết của Đacuyn cho rằng sự tiến hóa xảy ra thông qua việc tích lũy các đột biến có lợi cho sinh vật và truyền các gen biến đổi này cho các thế hệ tương lai. Dưới tác động của quá trình lọc tự nhiên, các biến thể có hại cho sinh vật sẽ bị loại bỏ.
Quá trình lọc tự nhiên của quá trình này là quá trình phân biệt khả năng sống sót của các cá thể trong Quần thể trước những thay đổi của môi trường bên ngoài như môi trường sống, nguồn thức ăn, ổ sinh thái,… Về lâu dài, các cá thể sở hữu những biến thể có lợi và phù hợp cho môi trường sống của chúng sẽ tăng lên về số lượng. Ngược lại, những cá thể mang đột biến có hại sẽ dần được thay thế bởi những cá thể mang đột biến có lợi. Nhờ đó, những cá thể mang đột biến có hại sẽ bị đào thải và đào thải một cách tự nhiên khỏi môi trường sống. Kết quả của quá trình này sẽ tạo ra những sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường sống của chúng.
5. Kết quả thuyết tiến hóa của Đacuyn:
Lý thuyết của Đacuyn cho rằng kết quả của nó là sự hình thành các loài sinh vật khác nhau từ một tổ tiên chung. Quá trình này bị ảnh hưởng bởi tính năng lọc tự nhiên. Đa dạng sinh học được giải quyết bằng cơ chế lọc tự nhiên.
Quá trình lọc tự nhiên bao gồm các thành phần được thực hiện đồng thời: quá trình loại bỏ các biến thể có hại và tích lũy các biến thể có lợi cho sinh vật. Đây là quá trình sinh tồn của những sinh vật có khả năng thích nghi tốt nhất. Cuộc đấu tranh sinh tồn là động lực chính của chọn lọc tự nhiên, trong đó sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài được coi là yếu tố quan trọng trong quá trình tiến hóa, khiến các loài được chọn lọc ngày càng tăng. Tăng cường khả năng thích ứng với điều kiện sống và môi trường. Kết quả của quá trình lọc tự nhiên là sự tồn tại của các sinh vật có khả năng thích nghi tốt với điều kiện sống và môi trường.
Từ đó hình thành nên một quần xã sinh vật với những đặc điểm thích nghi với môi trường sống.
6. Ưu điểm và hạn chế của học thuyết Đacuyn:
6.1. Ưu điểm của học thuyết Đacuyn:
Dacuyn là người đầu tiên áp dụng thuật ngữ biến dị. Biến thể mang tính biểu tượng hiện nay đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chọn lọc và tiến hóa tương tự.
Thuyết tiến hóa của Đacuyn đã khám phá ra ý nghĩa của sự chọn lọc tự động. Từ đó, chúng ta có thể giải quyết các hiện tượng sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi, cấu hình thành phần mới và nguồn gốc của các loài sinh học.
Qua lý thuyết của Đacuyn, chúng ta thấy ông đã thành công trong việc xây dựng một luận giải về hệ thống nguồn gốc của sinh vật. Ông đã chứng minh rằng kết quả của sự tiến hóa từ một nguồn gốc là thế giới sống ngày nay.
6.2. Hạn chế của học thuyết Đacuyn:
Học thuyết tiến hóa của Đacuyn cũng có những hạn chế nhất định. Nó chưa thể giải thích được cơ chế di truyền, nguyên nhân phát sinh hiện tượng biến dị và chưa xác định được vai trò cách ly đối với việc hình thành loài mới.