Cuối thu là một bài thơ rất đặc sắc nằm trong tuyển tập ''Mật đắng'' mà Hàn Mặc Tử viết tặng Chế Lan Viên - một người bạn rất mực yêu quý và trân trọng thơ Hàn Mặc Tử. Sau đây là cảm nhận về bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử siêu hay, mời các bạn cùng theo dõi!
Mục lục bài viết
1. Cảm nhận bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử hay nhất:
Bài thơ Cuối thu là bài thơ mà Hàn Mặc Tử viết tặng Chế Lan Viên – người bạn ông rất trân quý và giành nhiều tình cảm. Với lời thơ nhẹ nhàng, tình tứ nhưng cũng đầy bí ẩn, bài thơ đã mang lại cho người đọc sự tò mò và những cảm xúc rất ấn tượng
Lụa trời ai dệt với ai căng,
Ai thả chim bay đến Quảng Hàn,
Và ai gánh máu đi trên tuyết,
Mảnh áo da cừu ngắm nở nang.
Câu thơ mở đầu bài thơ là câu thơ rất thú vị với câu hỏi tu từ đầy tính nghệ thuật. Bầu trời cuối thu trong xanh và cao rộng, trời mịn không một gợn mây được tác giả ví như tấm lụa được ai dệt và kéo căng. Liên tiếp ba câu thơ đầu sử dụng câu hỏi tu từ đã cho thấy sự tò mò của tác giả với thiên nhiên cuối thu. Quảng Hàn tượng trưng cho cung trăng. Nếu cuối thu, đàn chim sẽ phải bay về phương Nam tránh rét nhưng đây nó lại bay về Quảng Hàn lạnh lẽo như chính cái tên của nó. Điều đó không phải ngẫu nhiên mà nó chính là dụng ý của tác giả về việc phá vỡ mọi rào cản, trái với quy luật của tự nhiên. Hình ảnh quỷ dị, ma quái đã gắn liền với nhiều câu thơ trong thơ Hàn Mặc Tử. Câu thơ “Và ai gánh máu đi trên tuyết” đã cho thấy sự kinh dị đó với hai hình ảnh đối lập tuyết vào máu. Thường khi nhắc đến tuyết, người ta sẽ nghĩ đến ngay sự trong trắng tinh khiết và máu thì ngược lại. Hình ảnh “ai” gánh máu đi trên tuyết đã cho thấy sự đau khổ cả trong tinh thần và thể xác của người đó.
Mây vẽ hằng hà sa số lệ,
Là nguồn ly biệt giữa cô đơn.
Sao không tô điểm nên sương khói,
Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn.
Sự đau thương, ly biệt và xa cách được thể hiện rõ hơn ở bốn câu tiếp ở khổ thơ hai. Bầu trời không còn trong xanh, căng mịn nữa mà đã có sự tham gia của những đám mây mang đau thương kéo tới. Mang trong mình hàng ngàn giọt lệ trút xuống trần gian. Lệ ở đây vừa là để giải thoát gánh nặng trong mây, vừa nhấn mạnh được nỗi buồn của con người nơi nhân thế. Hàng loạt các từ ngữ như ly biệt, cô đơn đã càng nhấn mạnh thêm nỗi buồn cô đơn ấy. Những giọt lệ chính là thứ khởi nguồn cho sự cô đơn. Sao không tô điểm nên sương khói là câu hoi tu từ đã cho thấy nhưng mịt mù trong sương khói từ lâu đã có trong lòng tác giả, không chỉ khi lệ rơi mà còn trước đó.
Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ,
Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ.
Cây gì mảnh khảnh run cầm cập,
Điềm báo thu vàng gầy xác xơ.
Cảm giác cô đơn lạnh lẽo từ khổ thơ hai lan tỏa và bao trùm san toàn bộ khổ thơ thứ ba. Hàng loạt các từ ngữ lạnh, hững hờ, buồn, trơ vơ, mảnh khảnh, run cầm cập, gầy, xác xơ, héo, nấc, khô,… xuất hiện đã làm nổi bật lên nỗi buồn cô đơn. Sự lạnh lùng, hững hờ, xơ xác của thiên nhiên đã bao trùm lên tâm trạng và cảm xúc của tác giả. Điềm báo về những cành cây mảnh khảnh, run cầm cập hay xơ xác của thiên nhiên cây cối cũng như điềm báo về chính con người về cái chết cận kề.
Thu héo nấc thành những tiếng khô.
Một vì sao lạ mọc phương mô?
Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ?
Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?
Thu héo được tác giả dùng để miêu tả những hình ảnh thu cuối với những tiếng khô, không chỉ là của lá mà còn là trong lòng tác giả đã khô héo. Giữa những nỗi đau ấy, tư mọc xuất hiện như một điểm sáng. Một vì sao mọc trên trời là dấu hiệu của một người vừa qua đời cũng có thể là một vị thần giáng thế theo quan niệm của Hy Lạp. Khổ thơ trước nói về cái chết, khổ thơ này cũng vậy. Cái chết có thể là sự kết thúc cho cuộc đời cũng có thể là sự mở đầu cho cuộc đời mới. Vì sao mọc có thể là sự tái sinh cho người thơ. Tuy nhiên người đó chưa thấy xuất hiện và sự trinh bạch vẫn bị giam giữ dưới đáy mồ sâu trong lòng đất.
Bài thơ đã mang lại cho người đọc những cảm xúc về thiên nhiên và con người những ngày cuối thu từ những thứ trong sáng, thuần khiết nhất đến những gì quái dị, u ám và buồn nhất. Qua đây có thể thấy được sự độc đáo trong cách viết của Hàn Mặc Tử và tài năng của ông.
2. Cảm nhận bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử ý nghĩa:
Chế Lan Viên đã từng ca ngợi Hàn Mặc Tử bằng những lời đầy cảm xúc: “Không có ai trước, không có ai sau, Hàn Mặc Tử là một ngôi sao chổi vụt qua bầu trời Việt Nam, mang theo một đuôi sáng lấp lánh, rực rỡ không ngừng.”
Trong thế giới thơ mới, Hàn Mặc Tử nổi bật với tài năng đa dạng, sáng tạo và bí ẩn. Ông không chỉ để lại dấu ấn bằng những bài thơ điên loạn, say đắm và siêu thực, mà còn sở hữu một giọng thơ trữ tình, cảm xúc sâu lắng, thể hiện sự yêu đời mãnh liệt và khao khát tình yêu của con người, tràn đầy sự say mê và cống hiến. Khi đọc thơ của Hàn Mặc Tử, người ta thường cảm nhận được sự xao xuyến với cách diễn đạt đậm chất phương Đông, nhẹ nhàng và tinh tế. Thơ ông không buộc người đọc phải đồng cảm mà chỉ sử dụng từ ngữ như công cụ để mở ra những khía cạnh tưởng tượng độc đáo, khơi dậy những cảm xúc cá nhân sâu kín.
Bài “Cuối thu” được viết để tặng cho người bạn thân thiết và ngưỡng mộ của ông – Chế Lan Viên. Chế Lan Viên đã nhận định rằng: “Việc tiếp nhận những tác phẩm như của Hàn Mặc Tử sẽ làm cho trái tim chúng ta trở nên nhân đạo hơn, tâm trí chúng ta linh hoạt và mở rộng hơn, và cái nhìn của chúng ta sẽ không còn đơn giản mà trở nên đa dạng và phong phú hơn.” Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh một không gian bầu trời bao la, rộng lớn, mềm mại và thướt tha như một dải lụa: Lụa trời ai dệt với ai căng, Ai thả chim bay đến Quảng Hàn, Và ai gánh máu đi trên tuyết, Mảnh áo da cừu ngắm nở nang.
Trong bốn câu thơ ngắn gọn, Hàn Mặc Tử khéo léo kết hợp các hình ảnh tươi đẹp với nhau để gợi lên một cảm giác sâu sắc và lôi cuốn. Hình ảnh “Lụa trời ai dệt với ai căng” tạo ra một tưởng tượng về sự dệt và căng của chiếc lụa trên bầu trời, gợi lên sự tương phản giữa cái đẹp và sự khổ đau, hay sự kết hợp của các yếu tố đối lập trong cuộc sống. “Chim bay” vẽ nên một bức tranh lãng mạn và huyền bí về việc thả chim bay đến nơi xa xăm, Quảng Hàn, tượng trưng cho sự tự do và khát vọng vươn tới những chân trời mới. “Và ai gánh máu đi trên tuyết” tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và đáng suy ngẫm, nhấn mạnh sự đau khổ và nỗ lực vượt qua những khó khăn, dẫn đến việc máu đổ trên tuyết. Mảnh áo da cừu mở ra như hoa nở, tạo nên cảm giác mềm mại và thú vị. Những hình ảnh tượng trưng và sự phối hợp khéo léo của chúng mang đến một trạng thái tâm trạng sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm và tìm hiểu sự đa dạng và ý nghĩa của cuộc sống.
Những sáng tác của Hàn Mặc Tử rực rỡ với những mạch ngầm đau thương và biệt li, rõ nét qua các câu thơ tiếp theo: Mây vẽ hằng hà sa số lệ, Là nguồn ly biệt giữa cô đơn. Sao không tô điểm nên sương khói, Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn. Hàn Mặc Tử sử dụng hình ảnh mây vẽ hằng hà để diễn tả dấu vết của thời gian và sự xa cách với những vệt lệ của mây biểu hiện sự chia ly và cô đơn, tạo cảm giác đau đớn và tương phản. Ông đặt câu hỏi “Sao không tô điểm nên sương khói?” để thể hiện sự trầm tư và thất vọng. Sương khói biểu thị sự mờ mịt và không rõ ràng, và câu hỏi này đặt ra điều gì đó đẹp đẽ để làm dịu nỗi buồn và sự chập chờn trong tâm hồn. Với từ ngữ đơn giản và tinh tế, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một khung cảnh tâm trạng sâu sắc, phản ánh sự đau đớn và nỗi lưu luyến cũng như khát khao tìm kiếm ý nghĩa và sự bình yên trong cuộc sống.
Cảnh vật và nỗi cô đơn hoang vắng hiện lên rõ nét qua các dòng thơ: Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ, Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ. Cây gì mảnh khảnh run cầm cập, Điềm báo thu vàng gầy xác xơ. Không gian tĩnh lặng và u ám mang đến cảm giác cô đơn và hoang vắng. Những từ ngữ như “cô liêu”, “buồn phơn phớt” và “vắng trơ vơ” miêu tả một cảnh vật trống rỗng và lạnh lẽo. Hình ảnh cây mảnh khảnh và run rẩy thể hiện sự kiên cường chịu đựng sự cô đơn và uất ức. Điềm báo thu vàng tượng trưng cho sự mỏng manh và tàn phai của thời gian, cùng sự tàn lụi trong cuộc sống. Những hình ảnh tượng trưng này tạo nên cảm giác sâu sắc và tâm trạng u sầu, mời gọi người đọc suy ngẫm về sự đơn độc và những điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Bệnh tật và cảm giác trước cái chết tiếp tục ăn mòn từng ngày làm cho thi sĩ trở nên yếu đuối và tàn phai, giống như những “tiếng khô” lặng lẽ.
Những mạch ngầm đau thương hiện lên rõ ràng và cảm xúc thấu đáo! Điều này chứng minh rằng không thể dùng lý thuyết thông thường để hiểu và giải thích một bài thơ như của Hàn Mặc Tử. Cần phải đào sâu, xem xét những góc khuất tối tăm không chỉ trong câu chữ mà còn trong tâm hồn của nhà thơ. Chỉ khi đó, người ta mới có thể hiểu phần nào tình cảm và cảm xúc mà nghệ sĩ truyền tải qua tác phẩm của mình. Tuy nhiên, “người thơ” vẫn chưa được hiện hình rõ ràng, điều này thể hiện qua hai câu thơ cuối: “Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?” Sự trong sáng và trinh bạch vẫn bị giam cầm bên trong cơ thể, chôn sâu dưới đáy mồ, chờ ngày tái sinh với vẻ đẹp và tinh khiết giữa cuộc sống. Người viết thơ hiện tại dường như hoàn toàn đối lập với người gánh máu trong khổ thơ trước đó. Họ không còn mang trọng lượng của nỗi đau mà trở nên nhẹ nhàng, trong sạch và cao quý giữa cuộc sống.
Bài thơ “Cuối thu” của Hàn Mặc Tử mang đến cho người đọc một giá trị nội dung sâu sắc. Từ những yếu tố thuần khiết nhất đến những yếu tố u ám và buồn bã, bài thơ khám phá và tái hiện sự phong phú và phức tạp của tự nhiên và cuộc sống. Hàn Mặc Tử đã khéo léo sắp xếp các hình ảnh, từ ngữ và cảm xúc để tạo ra một tác phẩm đa chiều và đầy mê hoặc. Thông qua tác phẩm này, người đọc trải qua nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau về thiên nhiên và con người trong những ngày cuối mùa thu.
3. Cảm nhận bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử đ ạt điểm cao:
Hàn Mặc Tử đã viết bài thơ “Cuối thu” để tặng người bạn thân thiết của mình là Chế Lan Viên. Chế Lan Viên đã nhận xét rằng: “Việc tiếp nhận những tác phẩm như của Hàn Mặc Tử sẽ làm cho trái tim chúng ta trở nên nhân đạo hơn, tâm trí chúng ta linh hoạt và mở rộng hơn, và cái nhìn của chúng ta sẽ không còn đơn giản mà trở nên đa dạng và phong phú hơn.” Bài thơ mở đầu bằng một không gian bầu trời rộng lớn, mềm mại và thướt tha như một dải lụa:
Lụa trời ai dệt với ai căng,
Ai thả chim bay đến Quảng Hàn,
Và ai gánh máu đi trên tuyết,
Mảnh áo da cừu ngắm nở nang.
Trong bốn câu thơ ngắn gọn này, tác giả khéo léo kết hợp những hình ảnh đẹp đẽ và đan xen chúng để gợi lên một cảm giác sâu sắc và lôi cuốn. Hình ảnh “Lụa trời ai dệt với ai căng” tạo ra một sự tưởng tượng về sự dệt và căng của chiếc lụa trên bầu trời, tượng trưng cho sự kết hợp giữa cái đẹp và sự đau khổ, cũng như sự đối lập trong cuộc sống. “Chim bay” vẽ ra một bức tranh lãng mạn và huyền ảo về việc thả chim bay về nơi xa xôi, Quảng Hàn, biểu thị sự tự do và khát vọng vươn cao trong cuộc sống. Câu “Và ai gánh máu đi trên tuyết” tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự đau đớn và nỗ lực của một người vượt qua khó khăn với máu đổ trên tuyết. Mảnh áo da cừu mở ra như hoa nở, tạo nên cảm giác mềm mại và thú vị. Những hình ảnh tượng trưng và sự phối hợp khéo léo của chúng tạo nên một trạng thái tâm trạng và cảm xúc sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm về sự đa dạng và ý nghĩa của cuộc sống. Những sáng tác của Hàn Mặc Tử thể hiện sự chảy tràn của những mạch ngầm đau thương và biệt ly, điều này được bộc lộ rõ qua các câu thơ tiếp theo:
Mây vẽ hằng hà sa số lệ,
Là nguồn ly biệt giữa cô đơn.
Sao không tô điểm nên sương khói,
Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn.
Hình ảnh “mây vẽ hằng hà” thể hiện sự mơ hồ, tượng trưng cho những dấu vết của thời gian và sự xa cách. Những vệt sa số lệ của mây phản ánh sự chia ly và cô đơn, tạo cảm giác tương phản và đau đớn. Câu hỏi “Sao không tô điểm nên sương khói?” khơi gợi sự trầm tư và thất vọng. Sương khói là biểu tượng của sự mờ mịt và không rõ ràng. Tác giả tự hỏi tại sao không có những điểm nhấn đẹp đẽ để làm dịu bớt nỗi buồn và sự chập chờn trong tâm hồn. Bằng từ ngữ đơn giản nhưng tinh tế, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một khung cảnh tâm trạng và cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự đau đớn và nỗi lưu luyến, cũng như khát khao tìm kiếm ý nghĩa và sự bình yên trong cuộc sống. Bài thơ tiếp tục thể hiện nỗi cô đơn và không gian hoang vắng:
Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ,
Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ.
Cây gì mảnh khảnh run cầm cập,
Điềm báo thu vàng gầy xác xơ.
Không gian tĩnh lặng và u ám được miêu tả bằng những từ ngữ như “cô liêu”, “buồn phơn phớt” và “vắng trơ vơ”, mang đến cảm giác cô đơn và lạnh lẽo. Cây được mô tả như mảnh khảnh và run rẩy, thể hiện sự đau đớn và uất ức. Điềm báo thu vàng tượng trưng cho sự tàn lụi và khắc nghiệt của thời gian. Những hình ảnh này tạo nên một cảm giác sâu sắc và tâm trạng u sầu, mời gọi người đọc suy ngẫm về sự cô đơn và sự không thể tránh khỏi của cuộc sống. Những dòng thơ kết thúc bài “Cuối thu” mở ra một chiều sâu hơn về tâm trạng:
Thu héo nấc thành những tiếng khô.
Một vì sao lạ mọc phương mô?
Những tiếng khô của thu thể hiện sự yếu đuối và sự tàn phai, trong khi vì sao lạ mọc lên có thể là biểu tượng của sự kỳ vọng hay sự tìm kiếm sự sống mới. Bệnh tật và những cảm giác trước cái chết tiếp tục ăn mòn từng ngày con người, khiến thi sĩ trở nên yếu đuối hơn. Đây là một sự phản ánh rõ nét về đau thương và cảm xúc thấu đáo.
Cuối cùng, hai câu thơ sau đây gợi lên hình ảnh của sự trong sáng và tinh khiết vẫn đang bị giam cầm:
Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ
Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?
Sự trong sáng và trinh bạch vẫn bị chôn sâu dưới đáy mồ, chờ đợi ngày tái sinh với vẻ đẹp và tinh khiết. Người viết thơ hiện tại dường như đối lập hoàn toàn với hình ảnh đau khổ đã được mô tả trước đó, trở nên nhẹ nhàng, trong sạch và cao quý giữa cuộc sống.
Bài thơ “Cuối thu” của Hàn Mặc Tử mang đến cho người đọc một giá trị nội dung sâu sắc, khám phá sự phong phú và phức tạp của tự nhiên và cuộc sống qua những yếu tố trong sáng và u ám. Hàn Mặc Tử đã khéo léo sắp xếp các hình ảnh, từ ngữ và cảm xúc để tạo ra một tác phẩm đa chiều và đầy mê hoặc, khiến người đọc trải qua những trạng thái cảm xúc phong phú về thiên nhiên và con người
THAM KHẢO THÊM: