Hallowem là một ngày lễ thú vị tại nhiều quốc gia phương tây, để kể về sự thú vị của ngày lễ này mời bạn tham khảo những đoạn văn tiếng Anh về ngày Halloween mà chúng tôi biên soạn.
Mục lục bài viết
1. Đoạn văn tiếng Anh viết về Halloween chọn lọc hay nhất:
Tiếng Anh
Halloween is a festival that takes place on October 31 and we all know that this is a very famous festival in western countries. However, currently, due to the trend of international integration, it is becoming popular in Asian countries, including Vietnam. More than 2000 years ago, people believed that on the night of October 31, evil spirits that had gone to the afterlife would return to the world of the living. So people are very scared when it comes to Halloween, they wear homemade masks and scary costumes, decorate their houses with things like pumpkin lanterns, skulls and skeletons to disguise themselves from the spirits to they do not harm them. In addition, on Halloween, children will go trick-or-treating, going to many houses and asking for candy from adults. In general, Halloween gives people a sense of fun and brings people together more.
Tiếng Việt
Halloween là một lễ hội diễn ra vào ngày 31 tháng 10 và chúng ta đều biết rằng đây là một lễ hội rất nổi tiếng tại các quốc gia phương tây. Tuy nhiên, hiện nay do xu thế hội nhập quốc tế nó đang trở nên phổ biến ở các nước Châu Á trong đó có cả Việt Nam. Hơn 2000 năm trước, người ta tin rằng vào đêm 31 tháng 10, những linh hồn ma quỷ đã đi đến thế giới bên kia sẽ trở về thế giới của người sống. Vì vậy, mọi người rất sợ hãi khi đến ngày Halloween, họ đeo mặt nạ tự làm và trang phục đáng sợ, trang trí nhà bằng những thứ như đèn lồng bí ngô, đầu lâu và bộ xương để ngụy trang khỏi các linh hồn để chúng không làm hại họ. Ngoài ra, vào ngày Halloween, trẻ em sẽ đi chơi “cho kẹo hay bị ghẹo”, chúng đến nhiều nhà và xin kẹo từ người lớn. Nhìn chung, ngày Halloween đem lại cho mọi người cảm giác thú vị và gắn kết mọi người lại với nhau hơn.
2. Đoạn văn tiếng Anh viết về Halloween ấn tượng nhất:
Tiếng Anh
Halloween is a celebration on October 31. In terms of origin, Halloween is known to come from the ancient Celtic festival Samhain. The ancient Celts believed that October 31, over time, became known as Halloween. Halloween is known as the day when the dead return to the world of the living. On Halloween, the ancient Celts would place a skeleton in their window representing the dead. Believing that the head is the strongest part of the body, containing spirit and knowledge, the Celts used the “heads” of plants to decorate their homes. On Halloween, people often dress up as characters from scary novels or movies to go out and immerse themselves in the mysterious atmosphere. People often like to dress up as ghosts, skeletons, or witches. Now Halloween is an official holiday in most European countries.
Tiếng Việt
Halloween là một lễ kỷ niệm vào ngày 31 tháng 10. Về nguồn gốc, Halloween được biết đến từ lễ hội Samhain cổ xưa của người Celtic. Người Celt cổ đại tin rằng ngày 31 tháng 10 theo thời gian được gọi là Halloween. Halloween được biết đến là ngày người chết trở về thế giới của người sống. Vào dịp Halloween, người Celt cổ đại sẽ đặt một bộ xương trong cửa sổ tượng trưng cho người chết. Tin rằng cái đầu là bộ phận khỏe nhất của cơ thể, chứa đựng tinh thần và kiến thức, người Celt đã sử dụng những “cái đầu” của cây cối để trang trí nhà cửa. Vào ngày Halloween, mọi người thường hóa trang thành các nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phim kinh dị để ra ngoài và hòa mình vào bầu không khí huyền bí. Mọi người thường thích hóa trang thành ma, bộ xương hoặc phù thủy. Bây giờ Halloween là một ngày lễ chính thức ở hầu hết các nước châu Âu.
3. Đoạn văn tiếng Anh viết về Halloween ngắn gọn nhất:
Tiếng Anh
Halloween is a famous festival that takes place on October 31 every year in many Western countries. Today, due to the trend of international integration, Halloween has been widely celebrated in Asian countries, including Vietnam. On this special occasion, people often disguise themselves as characters in their favorite horror movies or stories, such as Frankenstein’s monster, spiderman, devils, witches, etc. In addition, they will also disguise Decorating your home with skulls, pumpkin lanterns, and brooms creates a mysterious atmosphere. The most famous Halloween activity is probably asking for candy. In the evening, children will dress up in interesting costumes and carry a basket of candy; then go to someone else’s house and say “Trick or Treat?” (“Trick or treat?”) to ask for candy. Halloween is truly an exciting festival for everyone to have fun.
Tiếng Việt
Halloween là một lễ hội nổi tiếng diễn ra vào ngày 31 tháng 10 hàng năm ở nhiều nước phương Tây. Ngày nay, do xu hướng hội nhập quốc tế, Halloween đã được tổ chức rộng rãi ở các nước châu Á, trong đó có Việt Nam. Trong dịp đặc biệt này, mọi người thường cải trang thành các nhân vật trong các bộ phim hoặc truyện kinh dị yêu thích của mình như quái vật Frankenstein, người nhện, ác quỷ, phù thủy,… Ngoài ra, họ cũng sẽ hóa trang để trang trí nhà của bạn bằng đầu lâu, đèn lồng bí ngô và chổi. tạo ra một bầu không khí bí ẩn. Hoạt động Halloween nổi tiếng nhất có lẽ là xin kẹo. Buổi tối, trẻ em sẽ mặc những bộ trang phục thú vị và mang theo một giỏ kẹo; sau đó đến nhà người khác và nói “Trick or Treat?” (“Trick or Treat?”) để xin kẹo. Halloween thực sự là một lễ hội thú vị để mọi người vui chơi.
4. Đoạn văn tiếng Anh viết về Halloween điểm cao nhất:
Tiếng anh:
Play the game “Trick or treat?” is a game loved by many people. Every Halloween, we will redecorate the house in a Halloween style. Then we would dress up as our favorite magical characters and go play a game of “Trick or Treat?” with friends as soon as it gets dark. Every homeowner in our neighborhood has been very friendly and kind. They are ready to face us when we allow them. Halloween is truly a fun holiday that brings people together.
Tiếng Việt:
Chơi trò chơi “Trick or Treat?” là trò chơi được nhiều người yêu thích. Mỗi dịp Halloween chúng mình sẽ trang trí lại ngôi nhà theo phong cách Halloween. Sau đó, chúng tôi sẽ hóa trang thành các nhân vật phép thuật yêu thích của mình và chơi trò chơi “Trick or Treat?” với bạn bè ngay khi trời tối. Mọi chủ nhà trong khu phố của chúng tôi đều rất thân thiện và tốt bụng. Họ sẵn sàng đối mặt với chúng tôi khi chúng tôi cho phép họ. Halloween thực sự là một ngày lễ vui vẻ gắn kết mọi người lại với nhau.
5. Từ vựng sử dụng để viết đoạn văn về ngày Halloween:
1. Broom, broomstick /bru:m/, /’bru:m,stik/ Cái chổi
2. Candle /’kændl/ Cây nến
3. Candy /ˈkӕndi/ Kẹo
4. Cape /keip/ Áo chòang không tay
5. Carve /kɑrv/ Khắc
6. Coffin /’kɒfin/ Quan tài
7. Corpse /kɔ:ps/ Xác chết, thi hài
8. Costume /kɑˈstum/ Đồ hóa trang
9. Demon /’di:mən/ Quỷ, ma quỷ
10. Devil /’devl/ Ma, quỷ
11. Disguise /dɪsˈgaɪz/ Cải trang
12. Dress up /dres ʌp/ Cải trang
13. Fang /fæη/ Răng nanh
14. Festival /ˈfɛstəvəl/ Lễ hội
15. Fiend /fi:nd/ Ma quỷ, quỷ
16. Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/ Quái vật Frankenstein
17. Frightening /’fraitniη/ Gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
18. Ghost /gəʊst/ Ma, hồn ma
19. Grave /greiv/ Mồ, mả, phần mộ
20. Haunted house /ˈhɔntəd haʊs/ Nhà bị ám
21. Haystack /’heistæk/ Đống cỏ khô
22. Horror movie /ˈhɔrər ˈmuvi/ Phim kinh dị
23. Jack-o’-lantern /ʤæk/-/oʊ/-/ˈlæntərn/ Đèn lồng bí ngô (quả bí ngô được chạm khắc và thắp sáng bên trong)
24. Mask /mæsk/ Mặt nạ
25. Mausoleum /moːsəˈliəm/ Lăng mộ
26. Monster /’mɒnstə[r]/ Quái vật
27. Moon /mu:n/ Mặt trăng
28. Mummy /ˈmʌmi/ Xác ướp
29. Nightmare /’naitmeə[r]/ Ác mộng
30. Owl /aʊl/ Cú
31. Phantom /’fæntəm/ Ma, bóng ma
32. Prank /præŋk/ Trò chơi khăm, dọa
33. Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ Bí ngô
34. Scare off/away /skeə[r] ɒf/, /skeə[r] ə’wei/ Xua đuổi
35. Scarecrow /’skeəkrəʊ/ Bù nhìn
36. Skeleton /ˈskɛlətən/ Bộ xương
37. Skull /skʌl/ Đầu lâu
38. Spell /spel/ Bùa chú
39. Spider web /ˈspaɪdɚˌwɛb/ Mạng nhện
40. Spirits /ˈspɪrɪts/ Linh hồn
41. Spooky /’spu:ki/ Làm kinh sợ; đáng sợ
42. Tomb /tu:m/ Mộ, mồ
43. Trick or Treat /trik ɔ:[r] tri:t/ Câu nói của trẻ em khi đi các nhà xin bánh kẹo và dọa sẽ phá phách nếu không cho vào dịp Halloween
44. Vampire /ˈvæmpaɪr/ Ma cà rồng
45. Weird out /wiəd aʊt/ Làm phiền, gây lo lắng
46. Werewolf /’wiəwʊlf/ Ma sói
47. Witch /wɪʧ/ Phù thủy
48. Zombie /’zɒmbi/ Thây ma