Với soạn, giải bài tập Tiếng Việt lớp 2 Làm việc thật là vui trang 20, 21 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Việt lớp 2 Tập 1.
Mục lục bài viết
1. Làm việc thật là vui (Tiếng Việt 2 tập 1 trang 20):
Quan sát tranh và cho biết mỗi người, mỗi vật trong tranh đang làm gì?
Hướng dẫn trả lời:
Bạn nhỏ đang học bài.
Chú gà trống đang gáy vang gọi ông mặt trời thức dậy.
Đọc văn bản: Làm việc thật là vui
Quanh ta, mọi vật, mọi người đều làm việc.
Cái đồng hồ tích tắc, tích tắc, báo phút, báo giờ. Con gà trống gáy vang ò ó o, báo cho mọi người biết trời sắp sáng, mau mau thức dậy. Con tu hú kêu tu hú, tu hú. Thế là sắp đến mùa vải chín. Chim bắt sâu, bảo vệ mùa màng. Cành đào nở hoa cho sắc xuân thêm rực rỡ, ngày xuân thêm tưng bừng. Chim cú mèo chập tối đứng trong hốc cây rúc cú cú cũng làm việc có ích cho đồng ruộng.
Như mọi vật, mọi người, bé cũng làm việc. Bé làm bài. Bé đi học. Học xong, bé quét nhà, nhặt rau, chơi với em đỡ mẹ. Bé luôn luôn bận rộn mà lúc nào cũng vui.
(Theo Tô Hoài)
Từ ngữ:
– Sắc xuân: cảnh vật, màu sắc của mùa xuân
– Tưng bừng: (quang cảnh, không khí) nhộn nhịp, tươi vui
– Rúc: kêu lên một hồi dài
2. Trả lời câu hỏi:
Câu 1 trang 21 Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức:
Những con vật nào được nói đến trong bài?
Hướng dẫn trả lời:
Những con vật được nói đến trong bài là: con gà trống, con tu hú, chim sâu, chim cú mèo.
Mỗi con vật này đều có những đặc điểm riêng biệt và độc đáo.
Đầu tiên, hãy nói về gà trống. Gà trống thường được biết đến với tiếng gáy ồn ào vào buổi sáng, làm thức dậy nhiều người dân trong làng. Chúng cũng thường là biểu tượng của sự can đảm và quả cảm trong văn hóa dân gian. Ví dụ, có câu ca dao “Gà trống đồng gáy, gà mái đồng ấm,” thể hiện tinh thần đồng lòng và đồng tâm của cộng đồng.
Tiếp theo, đến con tu hú. Con tu hú là một loài chim có tiếng hót duyên dáng và quyến rũ. Tiếng hót của nó thường được coi là biểu tượng của tình yêu và lãng mạn trong văn hóa dân gian. Một ví dụ cụ thể là trong các bài thơ trữ tình, con tu hú thường được mô tả như người bạn đồng hành của những đôi tình nhân.
Chim là một phần quan trọng của hệ sinh thái, mang lại sự cân bằng tự nhiên. Chúng có nhiều loại và có vai trò khác nhau trong môi trường. Ví dụ, chim điều hành có khả năng di chuyển lớn, giúp trong việc duy trì sự cân bằng của các loài trong môi trường tự nhiên.
Cuối cùng, nếu nhắc đến chim cú mèo, người ta thường nghĩ đến hình ảnh của một loài chim có bộ lông đặc biệt và đôi mắt lạnh lùng. Chim cú mèo thường được coi là biểu tượng của sự bí ẩn và nét đẹp tinh tế. Trong văn hóa, chúng thường xuất hiện trong các truyền thuyết và chuyện kể như là những linh vật có sức mạnh kỳ diệu.
Câu 2 trang 21 Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức:
Đóng vai một con vật trong bài, nói về công việc của mình?
Hướng dẫn trả lời:
Tôi là chính bản thân con gà trống, người hùng của mỗi buổi sáng. Công việc của tôi không chỉ là đơn thuần là gáy để thức dậy mọi người mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và văn hóa.
Buổi sáng sớm, khi bình minh bắt đầu, tôi bắt đầu công việc của mình. Bằng giọng gáy mạnh mẽ, tôi như một báo thức tự nhiên, đánh thức mọi người khỏi giấc ngủ. Câu chuyện dân gian thường nói về tôi như là biểu tượng của sự can đảm và trách nhiệm trong cộng đồng.
Tôi cũng là một phần quan trọng của văn hóa dân gian. Trong lịch sử, tôi thường xuất hiện trong các trò chơi dân gian và nghi lễ, thể hiện sự gắn kết và đoàn kết trong cộng đồng. Ví dụ, trong các ngày lễ truyền thống, tôi thường được trang trí và tham gia trong các sự kiện cộng đồng, tạo nên không khí vui tươi và phấn khích.
Câu 3 trang 21 Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức:
Kể tên những việc bạn nhỏ trong bài đã làm.
Hướng dẫn trả lời:
Những việc bạn nhỏ trong bài đã làm là: làm bài, đi học, quét nhà, nhặt rau, chơi với em đỡ mẹ
Câu 4 trang 21 Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức:
Theo em, mọi người, mọi vật làm việc như thế nào?
Hướng dẫn trả lời:
Theo em, mọi người, mọi vật quanh ta đều làm việc chăm chỉ mỗi ngày, với tâm trạng vui tươi, phấn khởi.
3. Luyện tập theo văn bản đọc:
Câu 1 trang 21 Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức:
Kết hợp từ ngữ ở cột A với từ ngữ ở cột B để tạo câu nêu hoạt động.
Hướng dẫn trả lời:
Các câu tạo được là:
Con gà trống – gáy vang báo trời sắp sáng
Cành đào – nở hoa cho sắc xuân thêm rực rỡ
Cái đồng hồ – tích tắc, tích tắc báo phút, báo giờ
Câu 2 trang 21 Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức:
Đặt một câu nêu hoạt động của em ở trường.
Hướng dẫn trả lời:
Học sinh tham khảo các câu sau:
Mỗi buổi sáng, em tham gia lớp học để học kiến thức mới từ giáo viên.
Em thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ học thuật hoặc nghệ thuật.
Trong giờ trưa, em thường chơi cùng bạn bè tại sân trường hoặc trong phòng ăn.
Em tham gia các hoạt động thể thao như bóng đá, cầu lông hoặc bơi lội trong các buổi tập thể dục hàng tuần.
Em thường xuyên tham gia các sự kiện và cuộc thi do trường tổ chức, như hội thi hát, thi viết văn, hoặc thi toán.
Trong giờ giải lao, em thường đọc sách hoặc tham gia các hoạt động văn hóa như xem triển lãm nghệ thuật.
Em thường làm bài tập về nhà để củng cố kiến thức đã học và chuẩn bị cho các bài kiểm tra.
Cùng bạn bè, em tham gia các dự án nhóm hoặc bài tập nhóm để học hỏi và trao đổi kiến thức.
Em thường tham gia các buổi hướng dẫn tư vấn nghề nghiệp để hiểu rõ hơn về các ngành nghề tương lai.
Vào cuối ngày học, em thường trò chuyện với bạn bè, chia sẻ những điều mới mẻ xảy ra trong ngày và lên kế hoạch cho những hoạt động sau giờ học.
4. Phần luyện tập trang 22 – 23:
* Luyện từ và câu:
Tiếng Việt lớp 2 trang 22 Câu 1: Tìm và gọi tên các vật trong tranh
Trả lời:
Tên các vật trong tranh là: ghế, quạt trần, quạt điện, bát, đĩa, chổi, mắc áo, giường, chăn, gối, ấm chén, nồi, ti vi.
Tiếng Việt lớp 2 trang 22 Câu 2: Tìm 3-5 từ ngữ chỉ hoạt động gắn với các vật trong tranh ở bài tập 1.
Trả lời:
Ghế – ngồi
Quạt trần, quạt điện – làm mát
Bát, đĩa – đựng thức ăn
Chổi – quét nhà
Mắc áo – treo quần áo
Giường – ngủ
Chăn – đắp
Gối – gối đầu
ấm chén – uống nước
nồi – nấu thức ăn
ti vi – xem phim, …
Tiếng Việt lớp 2 trang 22 Câu 3: Đặt một câu nói về việc em làm ở nhà.
Trả lời:
Học sinh tham khảo các câu sau:
Mỗi ngày, em giữ gìn sạch sẽ phòng ngủ và không gian cá nhân của mình.
Em thường xuyên giúp gia đình làm việc như lau chùi nhà cửa và dọn dẹp không gian chung.
Em thường tham gia chuỗi công việc như phơi quần áo, gấp giấy tờ và cập nhật sổ sách cá nhân.
Mỗi tuần, em chịu trách nhiệm với công việc nấu ăn ít nhất một bữa để giúp gia đình.
Em thường xuyên làm các công việc như quét nhà, lau kính và chăm sóc cây cảnh trong nhà.
Khi có nhu cầu, em đảm nhận việc mua sắm và chuẩn bị các vật dụng gia đình cần thiết.
Em thường giúp đỡ trong việc trông nom và chăm sóc các thành viên trong gia đình.
Mỗi ngày, em cố gắng giữ cho không khí gia đình lành mạnh bằng cách thông thoáng và lau dọn.
Em thường tham gia các hoạt động như làm vườn hoặc nuôi những loại cây nhỏ trong nhà.
Cuối cùng, em thường xuyên làm các công việc như rửa bát, lau chùi bàn ăn sau mỗi bữa ăn gia đình.
* Luyện viết đoạn:
Tiếng Việt lớp 2 trang 23 Câu 1: Nhìn tranh kể tên những việc bạn nhỏ đã làm
Trả lời:
Tranh 1: Bạn nhỏ lấy quả ra khỏi giỏ.
Tranh 2: bạn nhỏ rửa quả dưới vòi nước.
Tranh 3: Bạn nhỏ để quả vào rổ cho ráo nước.
Tiếng Việt lớp 2 trang 23 Câu 2: Viết 2-3 câu kể về một việc em đã làm ở nhà.
Trả lời:
Hôm qua, em đã tham gia vào việc dọn dẹp phòng học tập của mình. Em lau chùi, sắp xếp sách vở và làm sạch bàn làm việc để tạo môi trường học tập tốt nhất. Sau đó, em cảm thấy hứng thú và tự hào với không gian mới mẻ và gọn gàng.