Cuộc đời và sự nghiệp của Phạm Đình Hổ là minh chứng cho khả năng trí tuệ phi thường, sự cống hiến hết mình cho học tập và giáo dục, niềm đam mê sáng tạo và chia sẻ tri thức của ông. Dưới đây là bài viết về Cuộc đời, phong cách và sự nghiệp sáng tác Phạm Đình Hổ.
Mục lục bài viết
1. Cuộc đời của Phạm Đình Hổ:
1.1 Quê quán và gia đình:
Phạm Đình Hổ (1768-1839) là một nhà văn học, triết học, lịch sử, địa lí có tiếng trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Ông được biết đến với nhiều biệt danh như Tùng Niên, Bỉnh Trực, Đông Dã Tiều, và Chiêu Hổ. Ông sinh và lớn lên tại làng Đan Loan, huyện Đường An, tỉnh Hải Dương (nay là xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương).
Sống trong thời kỳ đất nước loạn lạc, Phạm Đình Hổ mong muốn được ẩn cư để tránh khỏi sự đeo bám của chính quyền. Tuy nhiên, vào thời Minh Mạng nhà Nguyễn, ông đã được triệu tập để phục vụ trong các vị trí quan trọng. Dù đã từ chức nhiều lần, ông vẫn bị triệu ra để phục vụ lại.
1.2 Tiểu sử cuộc đời:
Phạm Đình Hổ, một danh nhân lẫy lừng của dòng họ Phạm, định cư ở làng Đan Loan và là đời thứ 11 của dòng họ làm quan. Sinh ra trong một gia đình có truyền thống khoa bảng, Phạm Đình Hổ được học tại Quốc Tử Giám và thi đỗ Sinh Đồ. Tuy nhiên, thời kỳ hỗn loạn trong thời đại của ông đồng nghĩa với việc ông phải trở về quê hương của mình để dạy học ở nhiều nơi trong một thời gian dài, và mặc dù đã cố gắng nhiều nhưng ông vẫn không thể vượt qua các kỳ thi cấp cao hơn.
Năm 1821, vua Minh Mạng công nhận học rộng, hiểu biết rộng của Phạm Đình Hổ, phong ông làm quan đến chức Hành tẩu Hàn lâm viện. Tuy nhiên, sau một thời gian ngắn giữ chức vụ này, Phạm Đình Hổ xin nghỉ phép về quê. Năm 1826, Minh Mạng một lần nữa triệu Phạm Đình Hổ vào làm Thừa chỉ viện Hàn lâm, rồi thăng làm Tế tửu của Quốc Tử Giám. Vào thời điểm đó, Quốc Tử Giám là trường đại học dành riêng cho con trai của hoàng gia và con của tầng lớp quý tộc. Việc giảng dạy tại trường đại học do những người đỗ Đại khoa (kỳ thi cao nhất của triều đình) đảm nhiệm.
Dù chỉ đỗ kỳ thi Sinh, nhưng Phạm Đình Hổ đã được bổ nhiệm làm Tế tửu của Quốc Tử Giám, là người duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam giữ chức vụ này mà không phải Đại khoa. Anh ấy tin rằng việc học thuộc lòng và học thuộc lòng, thứ mà anh ấy coi là “tầm chương trích cú” (chỉ đọc thuộc lòng các tiêu đề), có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới. Niềm tin này có thể đã góp phần khiến ông thiếu nhiệt tình với các phong cách viết truyền thống, chẳng hạn như cách viết dựa trên sự ghi nhớ, trong nhiệm kỳ Tế tửu của Quốc Tử Giám.
Những tư tưởng cải cách giáo dục và chế độ thi cử của Phạm Đình Hổ lúc bấy giờ là tiến bộ, nhưng điều kiện thực hiện chưa thuận lợi. Năm 1832, ông từ chức trở về quê hương, nơi ông dành nhiều thời gian để viết và biên soạn sách. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị về lịch sử, địa lý, phong tục tập quán và thơ ca. Trong số đó, “Vũ trung tùy bút” nổi bật là một tác phẩm văn xuôi tiêu biểu khắc họa chân thực chế độ phong kiến Việt Nam thế kỷ 18 – 19. Trong khi đó, “Kiền không nhất lãm” là một cuốn sách đặc sắc về địa lý Việt Nam, bao gồm bản đồ kinh thành Thăng Long và bản đồ 13 tỉnh của cả nước.
Cuộc đời và sự nghiệp của Phạm Đình Hổ là minh chứng cho khả năng trí tuệ phi thường, sự cống hiến hết mình cho học tập và giáo dục, niềm đam mê sáng tạo và chia sẻ tri thức của ông. Các tác phẩm của ông đã đóng góp đáng kể vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa và lịch sử Việt Nam, và di sản của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ học giả và nhà giáo dục ở Việt Nam và hơn thế nữa.
Phạm Đình Hổ để lại cho thế hệ sau nhiều công trình có giá trị, bao gồm các tác phẩm văn học, triết học, lịch sử, địa lí,… tất cả được viết bằng chữ Hán. Những tác phẩm này không chỉ giúp cho đời sau hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa Việt Nam mà còn góp phần tạo nên di sản văn hóa của dân tộc.
2. Phong cách của Phạm Đình Hổ:
Phạm Đình Hổ là một nhà văn thơ nổi tiếng trong thời đại của mình. Tuy nhiên, ông không chọn con đường thơ ca mà dành phần lớn cuộc đời để sáng tác và biên soạn sách. Thật vậy, ông thích viết văn thơ, nhưng không muốn theo đuổi nghề thơ. Thay vào đó, ông quyết định dành nhiều thời gian để khảo cứu và biên soạn các tác phẩm về triết học, lịch sử, địa lý và nhiều lĩnh vực khác.
Nhờ việc đọc nhiều và đi nhiều, Phạm Đình Hổ đã để lại cho thế hệ sau một kho tàng kiến thức quý giá. Các tác phẩm của ông có giá trị cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm các luận văn về triết học, lịch sử, địa dư, trước thuật, v.v. Tất cả các tác phẩm này được viết bằng chữ Hán, thể hiện sự giỏi viết chữ Hán của ông. Ngày nay, vẫn còn tồn tại đến 22 tác phẩm của Phạm Đình Hổ, trong đó có những tác phẩm đáng kể như An Nam chí, Ô châu lục, Vũ trung tùy bút, Tang thương ngẫu lục, v.v.
Với những đóng góp của mình, Phạm Đình Hổ đã tạo nên một di sản văn hóa to lớn cho dân tộc Việt Nam. Các tác phẩm của ông không chỉ giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa Việt Nam, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa Việt Nam trong tương lai.
“Vũ trung tùy bút (Tùy bút viết trong những ngày mưa)” là một tác phẩm văn học đặc sắc của Phạm Đình Hổ, được viết khoảng đầu đời Nguyễn, đầu thế kỉ XIX. Tác phẩm gồm 88 mẫu chuyện nhỏ, được viết theo thể tùy bút, hiểu theo nghĩa là ghi chép tùy hứng, tản mạn, không cần hệ thống, kết cấu gì.
Trong tác phẩm này, ông bàn về các thứ lễ nghi, phong tục, tập quán, ghi chép những việc xảy ra trong xã hội lúc đó. Ngoài ra, ông còn viết về một số nhân vật, di tích lịch sử và khảo cứu về địa dư, chủ yếu là vùng Hải Dương quê ông.
Tất cả những nội dung trên đều được trình bày một cách giản dị, sinh động và rất hấp dẫn. Tác phẩm chẳng những có giá trị văn chương đặc sắc mà còn cung cấp những tài liệu quý về sử học, địa lí, xã hội học.
Với nội dung đa dạng và phong phú, Vũ trung tùy bút đã đem lại cho người đọc cái nhìn rõ nét hơn về cuộc sống, văn hoá và lịch sử của người dân trong vùng đất Hải Dương thời bấy giờ. Tác phẩm cũng là một trong những tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu văn hóa, lịch sử Việt Nam.
3. Sự nghiệp sáng tác Phạm Đình Hổ:
Các tác phẩm chính
- Ra khơi (thơ, năm 1960);
- Những ô cửa, những ngả đường (thơ, năm 1976);
- Tình thương (tiểu thuyết, năm 1974);
- Ngựa thần từ đâu tới (tập truyện, năm 1986);
- Cất nhà giữa hồ (tập truyện cổ tích, năm 1995);
- Tuyển tập Phạm Hổ (năm 1999).
- Những ngày xưa thân ái (thơ, năm 1957);
- Đi xa (thơ, năm 1970);
- Vườn xoan (truyện ngắn, năm 1964);
- Chú bò tìm bạn (thơ, năm 1970);
- Chuyện hoa qua chuyện quả (6 tập từ năm 1974-1994);
- Nàng tiên nhỏ thành ốc (bộ ba vở kịch in năm 1980);
- Cây bánh tét của người cô (truyện, năm 1993).
- Mỵ Châu – Trọng Thủy (kịch, năm 1993)
Phạm Hổ đã đạt được nhiều giải thưởng và tặng thưởng danh giá trong sự nghiệp văn học của mình. Tiêu biểu như
- Giải thưởng thơ do Hội đồng văn học thiếu nhi của Hội Nhà văn trao tặng năm 1985 cho tác phẩm “Những người bạn im lặng”.
- Giải thưởng kịch viết cho thiếu nhi được Trung ương Đoàn và Hội Nghệ sĩ Sân khấu trao cho vở kịch “Nàng tiên nhỏ thành ốc” vào năm 1986.
- Tặng thưởng loại A trong cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi do Trung ương Đoàn tổ chức năm 1967-1968 cho tác phẩm “Chú vịt bông”.
- Tặng thưởng loại A trong cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi do Trung ương Đoàn tổ chức năm 1957-1958 cho bài thơ “Chú bò tìm bạn”.
- Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt I vào năm 2001. Đây là một trong những giải thưởng cao quý nhất của Nhà nước Việt Nam, thể hiện sự công nhận toàn diện về tài năng và đóng góp của ông trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật.