Cuộc cách mạng Tân Hợi năm 1911 là cuộc cách mạng theo khuynh hướng Dân chủ tư sản, lật đổ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.Mặc dù có ảnh hưởng tích cực đến phong trào đấu tranh dân tộc ở châu Á, tuy nhiên cuộc cách mạng này vẫn là cuộc cách mạng chưa triệt để. Cùng tìm hiểu nguyên nhân qua bài viết Cách mạng Tân Hợi là cuộc cách mạng tư sản không triệt để?
Mục lục bài viết
1. Cách mạng Tân Hợi là gì?
Cách mạng Tân Hợi, còn được gọi là Cách mạng Trung Quốc hoặc Cách mạng năm 1911, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc Trung Quốc. Cuộc cách mạng này được lãnh đạo bởi những người trí thức tiến bộ từ trong tầng lớp tư sản và tiểu tư sản Trung Quốc, chủ yếu là người Hán, với mục tiêu chấm dứt triều đại Mãn Thanh và xây dựng một chế độ dân chủ nhân dân.
Sau hàng nghìn năm với chế độ quân chủ chuyên chế, cuộc cách mạng này đã chính thức đánh dấu sự kết thúc của triều đại Mãn Thanh, mở ra con đường mới cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa tự do tại Trung Quốc. Tác động của cuộc cách mạng Tân Hợi không chỉ giới hạn trong biên giới Trung Quốc, mà còn ảnh hưởng đến cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc tại nhiều nước Châu Á khác.
Tên Cách mạng Tân Hợi (Hsin-hai) xuất phát từ năm Tân Hợi (1911) khi cuộc cách mạng diễn ra. Không thể phủ nhận rằng cuộc cách mạng Tân Hợi mang trong mình ý nghĩa vô cùng to lớn trong lịch sử, được coi là một cuộc cách mạng tư sản đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của Trung Quốc.
2. Hoàn cảnh trước cuộc cách mạng Tân Hợi:
Trung Quốc, một đất nước với quy mô lớn và tài nguyên phong phú, từ nửa sau thế kỉ XIX đã trải qua những thăng trầm nặng nề do chế độ phong kiến bế tắc. Trong giai đoạn từ 1840 đến 1842, Trung Quốc chứng kiến cuộc Chiến tranh thuốc phiện được tiến hành bởi thực dân Anh, mở đầu cho sự xâm lược của các nước phương Tây. Không dừng lại ở đó, các nước đế quốc Âu, Mỹ và Nhật Bản tiếp tục can thiệp và tranh giành sự thống trị trong đất nước này. Kết quả là Trung Quốc dần dần trở nên phụ thuộc vào các nước đế quốc, mất đi sự độc lập và chủ quyền.
Để đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước đế quốc và tận thế phong kiến của triều đại Mãn Thanh, từ giữa thế kỉ XIX, nhân dân Trung Quốc đã khởi đầu một cuộc đấu tranh mạnh mẽ chống lại sự thống trị của đế quốc và phong kiến. Một số sự kiện đáng chú ý bao gồm cuộc kháng chiến chống Anh xâm lược (1840 – 1842) và phong trào nông dân Thái Bình Thiên Quốc (1851 – 1864). Đặc biệt, vào cuối thế kỉ XIX, trong bối cảnh các nước đế quốc gia tăng sức ép xâm lược, một phần của tầng lớp thống trị Trung Quốc đã đề xuất cải cách chính trị nhằm cứu vãn tình hình. Cuộc vận động Duy Tân (1898) do hai nhà nho yêu nước là Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu lãnh đạo, với sự ủng hộ của vua Quang Tự. Tuy nhiên, cuộc cải cách này đã thất bại do sức mạnh yếu đuối của phái Duy Tân. Hậu quả là Từ Hi Thái Hậu đã lật đổ cuộc vận động và trấn áp các nhà lãnh đạo của phái Duy Tân.
Dựa trên sự bền bỉ và liên tục của cuộc đấu tranh từ nhân dân, giai cấp tư sản Trung Quốc đã hội tụ và tổ chức thành các hội, các đảng. Trong số đó, Tôn Trung Sơn đứng đầu phong trào cách mạng tư sản Trung Quốc đầu thế kỉ XX. Vào tháng 8 năm 1905, ông thành lập Trung Quốc Đồng Minh Hội và đưa ra Học thuyết Tam Dân (Dân tộc độc lập, Dân quyền tự do, Dân sinh hạnh phúc) với mục tiêu chấm dứt triều đại Man Thanh, phục hồi độc lập cho Trung Quốc và thiết lập một quốc gia dân chủ với quyền bình đẳng về ruộng đất. Ngày 9 tháng 5 năm 1911, sự kiện “Quốc hữu hoá đường sắt” được chính quyền Man Thanh ra lệnh, thực chất là việc trao quyền kinh doanh đường sắt cho các nước đế quốc, đồng thời giao dịch quyền lợi của dân tộc. Đây chính là điểm nổ lửa đẩy cuộc cách mạng Tân Hợi bùng nổ.
Có thể nhìn nhận, cuộc cách mạng này chủ yếu là phản ánh sự phản kháng trước sự sụp đổ của triều đại Thanh, khi mà triều đại này thất bại trong việc hiện đại hóa Trung Quốc và chống lại sự xâm lược từ các nước phương Tây.
3. Diễn biến Cách mạng Tân Hợi:
Vào ngày 9/5/1911, chính quyền của triều đại Mãn Thanh ban hành sắc lệnh mang tên “Quốc hữu hóa đường sắt”. Quyết định này đã gắn liền với việc trao quyền kinh doanh đường sắt cho các nước đế quốc, điều này làm cho quyền lợi của dân tộc và nhân dân Trung Quốc bị tiêu thụ với giá rẻ. Sự kiện quan trọng này đã đánh lửa cho một cuộc cách mạng lớn, tạo nên một làn sóng của sự căm phẫn mở cửa trong lòng tầng lớp tư sản cùng với những người dân chung quanh.
Ngày 10/10/1911, Cuộc cách mạng Tân Hợi nổ ra và đạt được chiến thắng quan trọng tại Vũ Xương, sau đó nhanh chóng lan rộng sang tất cả các tỉnh ở miền Nam và miền Trung của đất nước Trung Quốc.
Vào ngày 29/12/1911, trong bóng tối của những biến cố, chính phủ tạm thời đã tuyên bố thành lập nước Trung Hoa Dân quốc, và trong bầu cử đồng lòng, Tôn Trung Sơn được chọn làm Tổng thống của nước. Hiến pháp tạm thời đã được thông qua trong cuộc họp Quốc dân đại hội, và tài liệu này thể hiện cam kết đối với quyền tự do dân chủ và sự bình đẳng của tất cả người dân. Tuy nhiên, so với lời kêu gọi mạnh mẽ từ Đồng minh hội, hiến pháp không đề cập tới khía cạnh quan trọng về ruộng đất của những người nông dân.
Vào tháng 2 năm 1912, một quyết định sai lầm của Tôn Trung Sơn là thỏa thuận với Viên Thế Khải, một trong những quan lại quyền quý của triều đại Thanh. Ông đã đồng ý để Viên Thế Khải trở thành Tổng thống của cuộc cách mạng, mở ra một chương mới.
Cuối cùng, vào tháng 3 năm 1912, Viên Thế Khải tuyên bố nhận chức Đại Tổng thống của nước Trung Hoa Dân quốc, điều này đồng nghĩa với việc cuộc cách mạng Tân Hợi năm 1911 đã chấm dứt. Chế độ phong kiến và quân phiệt trở lại nắm quyền kiểm soát đất nước Trung Quốc, đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn quan trọng trong lịch sử.
4. Kết quả, ý nghĩa của cách mạng Tân Hợi:
4.1. Kết quả:
Hệ thống phong kiến của triều đình Mãn Thanh ở Trung Quốc thời kỳ này bị lật đổ.
Trung Hoa Dân Quốc ra đời, chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế lâu đời ở Trung Quốc.
Công nhận các quyền tự do dân chủ và bình đẳng của mọi công dân. Tuy nhiên, về cơ bản cuộc cách mạng này không mang lại kết quả triệt để.
4.2. Sau cách mạng Tân Hợi:
Sau khi Thủ tướng Viên Thế Khải, một trong những quan đại thần hàng đầu của triều đại Thanh, tiến hành việc ép vua Thanh thoái vị vào ngày 12/2/1912 và lên làm Đại tổng thống, sự thăng tiến này không chỉ đánh dấu sự kết thúc nhà Thanh mà còn mang theo sự biến đổi trong tầng lớp cách mạng. Mặc dù phái cách mạng vẫn tồn tại nhưng những vị trí quyền lực chủ chốt trong chính quyền đã chuyển tới tay Viên Thế Khải. Dưới vẻ ngoài của chế độ “Trung Hoa Dân quốc,” bên trong thực chất là một mạng lưới đảng phái do Viên Thế Khải lãnh đạo, chủ yếu kết hợp với các thế lực đế quốc để đối phó lại với phong trào cách mạng theo tinh thần cộng hòa và chủ nghĩa Tam dân của Tôn Trung Sơn, cùng với lòng dũng cảm của nhân dân Trung Quốc.
Vào tháng 8 cùng năm đó, có ý định cải tổ Đồng minh hội thành một phái đảng mới có tên là Quốc dân đảng nhằm giới hạn quyền lực của Viên Thế Khải. Tuy nhiên, khi Quốc hội có phần lớn các ghế được kiểm soát bởi Quốc dân đảng, Viên Thế Khải đã nhanh chóng tiến hành tăng cường lực lượng quân đội của mình mà không đợi Quốc hội thông qua. Ông đã thậm chí ký hợp đồng vay với Ngân hàng Đoàn (gồm Anh, Pháp, Đức, Nhật, và Nga) để có số tiền 25 triệu bảng Anh, nhằm chuẩn bị cho một cuộc đối đầu mới. Kế hoạch này yêu cầu Viên Thế Khải phải trả nợ trong vòng 47 năm thông qua việc thuế muối.
Tuy nhiên, Quốc dân đảng đã phản đối mạnh mẽ kế hoạch này. Các tướng lĩnh từ đảng này đã cố gắng tiến hành cuộc khởi binh chống lại, nhưng do thiếu số lượng quân và sự sắp đặt từ trước của Viên Thế Khải, cuộc nổi dậy này đã thất bại. Cuộc xung đột chỉ kéo dài chưa đầy hai tháng. Sau đó, Viên Thế Khải đã buộc Quốc hội chấp nhận ông là Đại tổng thống chính thức, với sự hỗ trợ từ phó tổng thống là Lê Nguyên Hồng. Để đảm bảo sự ổn định trong vị trí của mình, vào tháng 11 năm 1913, ông ra lệnh trục xuất các nghị viên thuộc Quốc dân đảng ra khỏi Quốc hội.
Vào đầu năm 1914, Viên Thế Khải đã giải tán Quốc hội hoàn toàn. Không lâu sau đó, ông đã hủy bỏ Ước pháp tạm thời và thiết lập một chế độ “độc tài” trong tay của các tập đoàn quan liêu, quân phiệt và các đại địa chủ tư bản. Mặc dù cuối cùng những thế lực này cũng bị đảo ngược sau cái chết đột ngột của Viên Thế Khải, Trung Quốc tiếp tục chứng kiến các cuộc nội chiến và nội loạn liên tiếp.
4.3. Ý nghĩa:
Cách mạng Tân Hợi 1911 là cuộc cách mạng dân chủ tư sản đầu tiên tại Trung Quốc có đường lối và giai cấp lãnh đạo cụ thể, rõ ràng.
Cách mạng đã chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế, lật đổ triều đại Mãn Thanh, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển. Ngoài ra cách mạng cũng mang đến quyền tự do bình đẳng cho nhân dân Trung Quốc. Đối với các nước trên thế giới thì Cách mạng Tân Hợi 1911 thắng lợi đã cổ vũ tinh thần đấu tranh đòi quyền dân chủ cho nhân dân thế giới.
5. Cách mạng Tân Hợi là cuộc cách mạng tư sản không triệt để?
Nguyên nhân hạn chế sự thắng lợi của cuộc cách mạng Tân Hợi có nguồn gốc từ việc hệ thống cách mạng thiếu sự chính xác, cùng với sự yếu đuối của lực lượng cả về phía giai cấp tư sản dân tộc Trung Quốc và phía những tầng lãnh đạo của cuộc cách mạng này.
Giai cấp tư sản Trung Quốc, trong bối cảnh đất nước bị chia cắt giữa sự thống trị đế quốc và chế độ phong kiến, đã phải đối mặt với những khó khăn và hạn chế. Sự yếu đuối này xuất phát từ sự kém phát triển của nền kinh tế, công nghệ và chính trị. Giai cấp này có sự gắn kết với đế quốc trong khía cạnh kinh tế, kỹ thuật và chính trị, tuy nhiên, đồng thời lại tỏ ra e dè và không có sự kiên quyết trong việc đối diện với đế quốc. Điều này càng thể hiện qua việc khi cách mạng mới bắt đầu, chính quyền cách mạng đã công nhận tất cả các hiệp ước mà nhà Thanh đã ký với đế quốc, không dám thách thức để đòi lại những quyền lợi của dân tộc. Thậm chí đối với lực lượng phong kiến, những người lãnh đạo cách mạng cũng không đưa ra sự thách thức mạnh mẽ về phong trào cách mạng, thậm chí còn cúi đầu chấp nhận thỏa thuận với phe lập hiến, đặc biệt là việc chuyển giao quyền lực cách mạng cho Viên Thế Khải. Sự can thiệp của lực lượng đế quốc đã giúp Viên Thế Khải củng cố thế lực của mình và tiếp tục đối đầu với phong trào cách mạng.
Trong khi đó, Đồng Minh hội gặp khó khăn về mặt tổ chức, tư tưởng không thống nhất và chứa đựng nhiều quan điểm mơ hồ. Cách mạng Tân Hợi không thể đạt được thắng lợi tối đa chính là bởi sự non yếu của lãnh đạo về cả mặt đường lối và tổ chức. Lực lượng cách mạng đã nhanh chóng sụp đổ khi đối mặt với cuộc tấn công quyết liệt từ phía kẻ thù.
Đồng thời, sự chênh lệch lực lượng giữa hai bên cũng là một yếu tố quan trọng. Kẻ thù tinh vi, họ sở hữu một lực lượng vũ trang mạnh mẽ và đã liên kết với đế quốc để đàn áp cuộc cách mạng.