Bài thơ về Tiểu đội xe không kính là những dòng thơ đậm chất nhạc miêu tả cái hùng tráng, tự do của những người lính trong cách mạng. Dưới đây là bài viết về Phân tích 3 khổ thơ cuối trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích 3 khổ thơ cuối trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
– Phạm Tiến Duật: là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ thơ mới, sáng tác với phong cách hiện đại, chất liệu phong phú và sâu sắc.
– “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”: được sáng tác trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Việt Nam, miêu tả cuộc sống của một tiểu đội xe không kính trên chiến trường.
– Giới thiệu về ba khổ thơ cuối của bài thơ:
1.2. Thân bài:
a. Khổ 5: Vẻ đẹp của người lính được thể hiện qua cái nhìn lạc quan, yêu đời trước hiện thực cuộc chiến đấu còn nhiều gian khổ.
– Mô tả về những chiếc xe không kính mà các lính phải sử dụng trong cuộc chiến.
– Nghệ thuật: sử dụng những câu thơ chân thực, khắc nghiệt để miêu tả tình trạng của các chiếc xe đã bị hỏng.
– Liên hệ: những người lính tuyệt vời đang cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của mình.
b. Khổ 6: Tình đồng chí, đồng đội
– Mô tả về niềm vui của các lính khi được sum họp sau khi trải qua nhiều gian khổ và nguy hiểm.
– Nghệ thuật: sử dụng hình ảnh bếp Hoàng Cầm và nhịp thơ 2/2/3 để tạo ra hình ảnh giàu sức gợi.
– Nội dung: niềm vui của tình đồng chí, đồng đội.
c. Khổ cuối: Tình yêu quê hương, đất nước
– Mô tả về vẻ đẹp của người lính trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, sự trẻ trung, lạc quan.
1.3. Kết bài:
Nêu cảm nhận cá nhân
2. Phân tích 3 khổ thơ cuối trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính chọn lọc:
Trong những năm chống Mỹ, Phạm Tiến Duật là một trong số những nhà thơ trẻ nổi bật, tập trung vào thể hiện thế hệ trẻ tham gia cuộc kháng chiến qua những hình tượng người lính và cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Một trong những thi phẩm tiêu biểu của ông là “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” được sáng tác vào năm 1969, đã giúp ông giành giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ và được đăng tải trong tập thơ “Vầng trăng quầng lửa”. Ba khổ thơ cuối của bài thơ đã khắc họa hiện thực khốc liệt của chiến tranh, tuy nhiên đồng thời cũng làm nổi bật lên phẩm chất cao đẹp của những người lính.
Mặc cho những cơn mưa tuôn, bão đạn, gió bụi và những chặng đường dây mưa bom, người lính lái xe vẫn có thể tìm được chút bình yên trong những giây phút hiếm hoi.
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi.”
Hình ảnh “Những chiếc xe từ trong bom rơi” mang đến cảm giác về sự gan góc của những chiếc xe, những chiếc xe đã trải qua những thử thách. Sau khi vượt qua những đoạn đường “bom giật, bom rung”, các chiếc xe lại được tập hợp lại thành “tiểu đội” – đơn vị nhỏ nhất trong quân đội (gồm 12 người). Với mười hai chiếc xe, có bao nhiêu tiểu đội đã đi ra trận, và làm sao để kể hết được? Trên đường vào miền Nam, tất cả các người lái xe gặp nhau trong một vài giây nhưng đều trở thành bạn bè.
Điều thú vị của những người lính trên đường ra trận là những khoảnh khắc gặp gỡ nhau, qua cử chỉ bắt tay qua cửa kính vỡ rồi. Đó không chỉ là một hành động thân thiện và cảm động, mà còn là niềm vui trong họ khi vượt qua những chặng đường hiểm trở. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, họ cũng quyết tâm cầm chắc vô lăng để đưa xe về đích. Việc bắt tay qua cửa kính vỡ rồi là cách để họ chia sẻ và hiểu lẫn nhau giữa những đồng chí, đồng đội cùng chung một nhiệm vụ cao cả được giao phó bởi Tổ quốc và nhân dân Việt Nam.
Người lính trên đường ra trận màn những điểm chung trong tình cảm, tâm hồn và sinh hoạt:
“Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.”
Hình ảnh Bếp Hoàng Cầm đã trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và hội ngộ trong cuộc chiến chống Mỹ, thể hiện tình cảm ấm áp giữa những chiến sĩ sau khi trải qua những cuộc hành quân vất vả. Đó là niềm tin chung về sức mạnh của tình đồng chí, khi những người lính cách mạng chia sẻ cùng nhau một bát đũa, một mâm cơm và chung một bếp lửa. Họ cùng nhau chịu đựng giông bão, mưa rào và bụi đất trên con đường hành quân, trên chiến hào và trong nhiệm vụ của mình. Những tình cảm này chỉ có những người lính cách mạng mới có thể hiểu và trải nghiệm. Điều đó cho thấy tình đồng chí không chỉ đơn giản là một thứ bình thường mà còn là một giá trị cao đẹp và thiêng liêng. Trong những cuộc kháng chiến của dân tộc, tình đồng chí trở thành sức mạnh vô giá giúp người lính cách mạng chiến đấu và giành chiến thắng trước quân thù. Đó là một câu thơ đẹp về tình cảm, cách nhìn và cách nghĩ của những chiến sĩ.
Sau bữa cơm sum họp đầm ấm, với những câu chuyện thân mật, các chiến sĩ trẻ lại tiếp tục hành trình: “Lại đi, lại đi, trời xanh thêm”. Hình ảnh “Trời xanh” không chỉ tượng trưng cho sự sống, mà còn mang ý nghĩa của tự do, hòa bình và hy vọng chiến công lớn đang chờ đợi. Với những người lái xe, họ là niềm tự hào của nhân loại, đấu tranh để giành lại tự do và trời xanh cho dân tộc. Vì vậy, dù gặp khó khăn, nguy hiểm thế nào, họ vẫn quyết tâm lái xe bon bon tiến về phía trước. Điều này không chỉ là nhiệm vụ đơn thuần mà còn là tinh thần, ý chí và tình cảm của những người lính, luôn hướng trái tim về miền Nam đất nước. Kết thúc bài thơ, hình ảnh của những chiếc xe không kính làm nổi bật vẻ đẹp và tinh thần của những người lính:
“Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Những chiếc xe bây giờ không chỉ thiếu kính mà còn cả đèn pha, mui xe, ngoại thất trầy xước. Phương tiện biến dạng hoàn toàn nhưng những người lính điều khiển vẫn kiên cường vượt qua gian khổ. Sự gian khổ trên chiến trường tăng theo cấp số nhân, nhưng điều đó không làm nhụt chí đoàn xe ngày đêm tiến về đích. Lý do gì mà những phương tiện hư hỏng này vẫn lao như vũ bão? Nhà thơ giải thích: “Miễn là có một trái tim bên trong xe.” Câu thơ mạnh mẽ ngân vang như nhịp đều đều của những chiếc xe không cửa sổ. Từ muôn vàn cái thiếu, nhà thơ khẳng định một cái tồn tại, đó là “tấm lòng”. Trái tim là một ẩn dụ văn học để chỉ những người lính lái xe Trường Sơn năm xưa. Lòng họ đau xót trước cảnh đồng bào miền Nam phải sống giữa khói lửa bom đạn, đất nước chia đôi. Lòng họ chan chứa tình yêu quê hương như máu thịt, như cha mẹ, vợ chồng. Lòng họ luôn sục sôi lòng căm thù giặc Mỹ tàn ác. Tình yêu và lòng căm thù chính là động lực thôi thúc những người lính lái xe khát khao hướng tới giải phóng, thống nhất đất nước. Để biến ước mơ này thành hiện thực, chỉ còn một cách duy nhất: vững tay lái. Khi các thử thách tăng lên, tốc độ và hướng của chúng không thay đổi.
Câu thơ cuối cùng của bài thơ “Tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật là nhãn tự, con mắt thơ tỏa sáng chủ đề và làm nổi bật vẻ đẹp hình tượng người lính lái xe thời chống Mĩ. Tuy nhiên, nó còn mang đến thông điệp sâu sắc về chân lý thời đại của chúng ta: sức mạnh chiến thắng không phải đến từ vũ khí mà từ con người giàu ý chí, anh hùng, lạc quan và quyết thắng. Đây có thể coi là câu thơ hay nhất của bài thơ.
Phạm Tiến Duật đã sử dụng một chất liệu hiện thực độc đáo, với giọng thơ ngang tàng, khẩu khí trẻ trung, và nhịp điệu biến hóa linh hoạt. Từ đó, bài thơ không chỉ truyền tải được những ý nghĩa sâu sắc mà còn phù hợp với nhịp hành quân của đoàn xe trên đường ra tuyến lửa, khi thì như lời hội thoại, khi thì như khúc văn xuôi.
Như vậy, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một trong những thi phẩm tiêu biểu viết về thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm tháng đầy gian khổ của dân tộc. Các anh đã dệt nên những bản tình ca bất hủ cho đất nước, mà qua đó còn truyền tải được thông điệp về tinh thần quyết thắng, ý chí kiên cường của con người Việt Nam.
3. Phân tích 3 khổ thơ cuối trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay:
Bất chấp mọi gian khó và gian nan, những người lính chiến đấu trên Trường Sơn đã dựa vào tình đồng đội để cùng vượt qua khó khăn, đẩy lùi địch. Ba câu thơ cuối của bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã ca ngợi tinh thần đoàn kết cao đẹp của các chiến sĩ cụ Hồ, chính nhờ sức mạnh đó, kháng chiến đã dẫn đến chiến thắng.
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là tác phẩm thể hiện tâm hồn thi sĩ Phạm Tiến Duật trong tập thơ “Vầng trăng – Quầng lửa”. Cuối bài thơ mô tả cảnh trú quân dã chiến của tiểu đội xe không kính, tôn vinh tình đồng đội và lý tưởng chiến đấu cao cả của các lái xe trên con đường Hồ Chí Minh.
Sau mỗi trận đạn bom, cùng với những chiếc xe bị hư hại nặng nề hơn, các chiến sĩ lại tập hợp với nhau trong những giây phút ngắn ngủi để tạo nên “tiểu đội xe không kính”.
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới.
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Con đường giải phóng miền Nam là hành trình hướng tới chân lý, nơi mà những người đi trên đó gặp thêm nhiều bạn bè: “Người bạn không ngừng xuất hiện trên con đường của chúng ta”. Trên con đường này, họ có thể bắt tay qua cửa kính vỡ mà không cần phải mở cửa xe, thể hiện sự thoải mái, tự hào và tình đồng đội. Điều này tượng trưng cho sự đoàn kết và lòng tin tưởng của những người đi trên con đường này. Điều này cũng như cái nắm tay, cái bắt tay của người lính, nhưng nó có nghĩa khác biệt vào từng thời điểm. Anh Vệ quốc quân trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp đã trải qua những trải nghiệm tương tự trên con đường của mình.
Một cái bắt tay đơn giản cũng đủ để làm ấm lòng, động viên và chia sẻ cảm xúc với nhau. Nó thay thế cho những lời nói và chỉ có những người lính, những chiếc xe trong thời kỳ chiến tranh chống Mỹ mới có thể hiểu được giá trị của nó. Cái bắt tay truyền tải tới nhau không chỉ tình cảm mà còn là tâm hồn, sự đoàn kết. Sự kết nối này đậm đà như mối tình thân, một sức mạnh tinh thần giúp con người trở nên gần gũi hơn, trong những hoàn cảnh khó khăn như ở trên đường đi, khi phải đối mặt với những thách thức nguy hiểm và những tình huống ngộ độc đáo. Những bữa ăn, những giấc ngủ, những sinh hoạt trong những căn cứ đó, dù đơn giản nhưng lại là tình cảm đong đầy của những người lính. Cảm giác đó giống như bếp Hoàng Cầm trong truyền thuyết vậy, nơi mà chung bát đũa chứng tỏ tình cảm gia đình. Những con người này luôn có những chia sẻ và động viên nhau với tình cảm chân thành, vượt qua tất cả khó khăn trên con đường đi với ý chí, sức mạnh và nghị lực bất khuất.
Sức mạnh của tình cảm gia đình trong quân đội đó là sự bình dị, ấm áp và thân thương, nâng đỡ bước chân của lính để họ có thể tiếp tục hành quân: “Lại đi lại đi trời xanh thêm”. Từ “lại đi” miêu tả nhịp bước đi của họ, qua những con đường, những cung đường tiến quân của tiểu đội xe không kính. Hình ảnh “trời xanh thêm” là tài hoa và mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc, biểu hiện sự lạc quan, yêu đời và hy vọng. “Lại đi” đồng nghĩa với việc đạt được thắng lợi cuối cùng. Trong tâm hồn của họ, trời xanh thêm, tràn đầy hy vọng và niềm tin.
Bài thơ kết thúc với một sự đối lập, bất ngờ và sâu sắc giữa hai phương diện vật chất và tinh thần, giữa bên ngoài và bên trong của chiếc xe. Sau khi trải qua mưa bom bão đạn, những chiếc xe ban đầu không có kính đã bị bom Mỹ làm biến dạng đến trần bụi:
Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước
Ba lần sử dụng từ “không có” đã tạo nên một sự tuyệt vọng, thiếu thốn, đau đớn của những chiếc xe chiến đấu, và cho thấy mức độ khốc liệt của cuộc chiến. Các xe này đã hứng chịu nhiều tổn thương: không có kính, không có đèn, không có mui xe, và thùng xe bị xước… Nhưng tuy rằng đầy thương tích, những chiếc xe này vẫn toả sáng như những chiến sĩ kiên cường, vượt qua bom đạn để tiến về phía trước với tình cảm thiêng liêng:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Dù xe bị tổn thương, chỉ cần trái tim của người lính vẫn hướng về miền Nam, xe vẫn chạy. Bom đạn không thể đè bẹp tinh thần chiến đấu của lính. Trái tim là điểm sáng duy nhất và hình ảnh hoán dụ tuyệt đẹp cho phẩm chất anh hùng của người chiến sĩ. Những giá trị tinh thần cao đẹp không thể bị huỷ hoại bởi bom đạn hay chiến tranh. Thật là kỳ diệu khi một nước nhỏ như Việt Nam đã chiến thắng một cường quốc lớn.