Trong quá trình xử lý tội phạm, việc bảo đảm người bị tạm giữ, tạm giam hoặc bị xét xử được quản lý chặt chẽ là điều kiện cần thiết để phục vụ cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn xảy ra các trường hợp người bị tạm giữ, tạm giam hoặc đang bị áp giải, xét xử tìm cách bỏ trốn, gây khó khăn cho công tác tư pháp và tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an ninh, trật tự xã hội.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử:
- 2 2. Cấu thành Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015:
- 5 5. Phân biệt với Tội thiếu trách nhiệm để người bị bắt, người bị tạm giữ, tạm giam, người đang chấp hành án phạt tù trốn:
1. Khái quát về Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử:
1.1. Khái niệm:
Trong những năm gần đây, vẫn xảy ra không ít vụ việc người bị can, bị cáo lợi dụng sơ hở để trốn thoát khỏi nơi giam giữ hoặc khi đang bị dẫn giải. Một số trường hợp còn có sự hỗ trợ từ bên ngoài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín cơ quan tố tụng và tiềm ẩn nguy cơ phát sinh thêm tội phạm mới.
Có thể đưa ra khái niệm về như sau:
“Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử được quy định tại Điều 386 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Đây là hành vi cố ý của người đang bị tạm giữ, tạm giam, đang chấp hành án phạt tù hoặc đang bị áp giải, xét xử mà tự ý thoát ra khỏi sự quản lý, kiểm soát hợp pháp của cơ quan có thẩm quyền.”
1.2. Ý nghĩa:
- Thứ nhất, bảo đảm sự nghiêm minh và hiệu lực của pháp luật hình sự: Việc quy định tội danh này thể hiện rõ thái độ nghiêm khắc của Nhà nước đối với các hành vi vi phạm pháp luật, đặc biệt là hành vi trốn tránh trách nhiệm hình sự. Quy định này giúp duy trì tính nghiêm minh, răn đe và công bằng của pháp luật hình sự; từ đó khẳng định rằng mọi cá nhân đã bị pháp luật xử lý đều phải tuân thủ quá trình tố tụng và thi hành án.
- Thứ hai, bảo vệ trật tự an toàn xã hội: Những người bị tạm giữ, tạm giam hay đang bị xét xử thường là những đối tượng có dấu hiệu hoặc đã xác định là có hành vi vi phạm pháp luật. Nếu để họ bỏ trốn thì họ có thể tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội hoặc gây nguy hiểm cho xã hội. Do đó, xử lý nghiêm hành vi trốn khỏi nơi giam giữ là một cách để ngăn ngừa tội phạm, bảo đảm an toàn cho cộng đồng và trật tự xã hội.
- Thứ ba, tăng cường hiệu quả hoạt động của các cơ quan tiến hành tố tụng và thi hành án: Việc các đối tượng bỏ trốn không chỉ gây khó khăn cho công tác điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án mà còn làm chậm trễ, thậm chí cản trở tiến trình xử lý vụ án. Việc quy định tội danh này sẽ góp phần nâng cao tinh thần trách nhiệm, tính chuyên nghiệp của lực lượng công an, kiểm sát, tòa án trong công tác quản lý, áp giải và giám sát người bị tạm giữ, tạm giam hoặc đang bị xét xử.
- Thứ tư, giáo dục, răn đe và phòng ngừa tội phạm: Việc xử lý hình sự hành vi trốn khỏi nơi giam, giữ mang tính cảnh báo đối với những người đang bị xử lý hình sự và buộc họ phải tuân thủ nghiêm túc các quy định của pháp luật trong quá trình bị tạm giam, tạm giữ hoặc xét xử. Đồng thời, đây cũng là bài học cho xã hội nói chung về hậu quả pháp lý nghiêm trọng khi cố tình trốn tránh trách nhiệm pháp lý.
- Thứ năm, khẳng định tính bất khả xâm phạm của hoạt động tư pháp: Khi một người đã bị bắt, giam giữ hoặc đưa ra xét xử thì đó là hoạt động hợp pháp của cơ quan tư pháp. Hành vi trốn khỏi sự kiểm soát đó là sự xâm phạm trực tiếp đến quyền lực công của Nhà nước. Việc nghiêm trị hành vi này không chỉ bảo vệ quyền lực công mà còn củng cố niềm tin của người dân vào công lý và pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
1.3. Cơ sở pháp lý:
Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử hiện nay đang được quy định tại Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
”1. Người nào đang bị tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử hoặc chấp hành án phạt tù mà bỏ trốn, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Có tổ chức;
b) Dùng vũ lực đối với người canh gác hoặc người áp giải.”
2. Cấu thành Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử:
2.1. Khách thể:
Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử xâm phạm trực tiếp đến hoạt động bình thường, đúng pháp luật của các cơ quan tiến hành tố tụng hình sự và cơ quan thi hành án hình sự, làm gián đoạn hoặc gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Đây là nhóm hành vi nguy hiểm vì nó ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi pháp luật, trật tự quản lý xã hội và đe dọa sự nghiêm minh của nền tư pháp.
Ngoài ra, tội phạm còn tác động đến sự giám sát, quản lý của lực lượng bảo vệ, canh gác, dẫn giải – những người có trách nhiệm trực tiếp trong việc đảm bảo người bị giam giữ, xét xử hoặc chấp hành án không bỏ trốn. Người phạm tội có thể lợi dụng sự mất cảnh giác của lực lượng này để trốn thoát hoặc sử dụng các thủ đoạn nguy hiểm hơn như mua chuộc, đe dọa… thậm chí dùng vũ lực để phá vỡ sự quản lý nhằm thực hiện hành vi bỏ trốn.
2.2. Mặt khách quan:
Về mặt khách quan, hành vi cấu thành tội phạm là hành vi ”bỏ trốn” của người đang bị tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử hoặc chấp hành án phạt tù.
“Bỏ trốn” được hiểu là hành vi cố ý thoát khỏi sự kiểm soát, giám sát hợp pháp của cơ quan chức năng mà không được phép. Hành vi này có thể được thực hiện một cách lén lút, bí mật hoặc công khai tùy thuộc vào hoàn cảnh và thủ đoạn cụ thể. Thủ đoạn bỏ trốn có thể rất đa dạng; từ lợi dụng sơ hở của cán bộ canh gác, dùng công cụ hỗ trợ, cải trang đến tấn công lực lượng bảo vệ để thoát ra ngoài.
Về hậu quả, tội phạm được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người phạm tội thực hiện hành vi bỏ trốn, bất kể họ có trốn thoát thành công hay không. Như vậy, việc trốn thành công không phải là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội phạm này. Điều quan trọng là người phạm tội đã thực hiện hành vi nhằm mục đích bỏ trốn một cách trái pháp luật.
2.3. Chủ thể:
Chủ thể của tội phạm này là chủ thể đặc biệt. Tức không phải bất kỳ ai cũng có thể thực hiện hành vi phạm tội mà chỉ những người đang ở trong một số tình trạng pháp lý nhất định mới có thể trở thành chủ thể. Cụ thể, đó là người đang bị tạm giữ, tạm giam, đang bị áp giải hoặc đang bị xét xử, hoặc người đang chấp hành án phạt tù. Những người này phải đang chịu sự quản lý, giám sát hợp pháp của cơ quan chức năng theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự hoặc pháp luật về thi hành án hình sự.
Trong đó:
- Người đang bị giữ: Là người đã có quyết định tạm giữ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự hoặc người bị bắt trong các trường hợp như bắt theo lệnh truy nã, bắt quả tang, hoặc bắt khẩn cấp. Những trường hợp bị giữ theo quyết định hành chính, nếu bỏ trốn thì không được coi là chủ thể của tội này, kể cả khi sau đó họ bị áp dụng biện pháp tạm giữ, tạm giam theo quy định tố tụng bởi tại thời điểm bỏ trốn, họ chưa chịu sự quản lý theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
- Người đang bị dẫn giải: Là người đang trong quá trình di chuyển từ nơi giam giữ đến nơi khác phục vụ cho hoạt động tố tụng hoặc thi hành án.
- Người đang bị xét xử: Là bị cáo đang bị giam giữ hoặc tạm giam nhưng đang trong quá trình xét xử tại tòa án, lợi dụng sơ hở của lực lượng canh gác để bỏ trốn khỏi phòng xử án. Trường hợp bị cáo được tại ngoại, đến phiên tòa nhưng vắng mặt không lý do hoặc rời khỏi phiên tòa thì không phải là chủ thể của tội này, vì họ không thuộc diện đang bị giam, giữ hoặc áp giải.
Bên cạnh đó, chủ thể của tội phạm này phải là người có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự và từ đủ 16 tuổi trở lên theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015.
2.4. Mặt chủ quan:
Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Họ nhận thức rõ việc mình đang bị giam giữ, áp giải, xét xử và hiểu rằng việc bỏ trốn là hành vi trái pháp luật nhưng vẫn mong muốn thực hiện hành vi đó. Như vậy, ý chí chủ động của người phạm tội thể hiện rõ qua hành vi và động cơ bỏ trốn.
3. Khung hình phạt của Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử:
Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử theo Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
Tội danh này không quy định hình phạt bổ sung.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử được quy định tại khoản 2 Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015 với khung hình phạt là phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
- Có tổ chức:
Tình tiết này là yếu tố định khung tăng nặng và thể hiện mức độ nguy hiểm cao hơn của hành vi phạm tội. Theo cách hiểu pháp lý, “có tổ chức” là trường hợp có sự câu kết, phân công nhiệm vụ và bàn bạc kế hoạch một cách chặt chẽ giữa nhiều người nhằm thực hiện hành vi phạm tội. Trong Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử thì tình tiết này thường thể hiện qua việc các phạm nhân cùng lên kế hoạch, chuẩn bị công cụ hỗ trợ (như dao lam, cưa sắt, vải thừng, hoặc thông đồng với người bên ngoài…) và theo dõi thời điểm sơ hở trong công tác giam giữ để tổ chức trốn trại. Hành vi phạm tội có tổ chức không những cho thấy sự cố ý cao mà còn làm tăng khả năng gây hậu quả nghiêm trọng hơn, đặc biệt nếu nhiều người cùng trốn thoát và có hành vi chống trả lực lượng chức năng. Vì vậy, pháp luật quy định hình phạt cao hơn nhằm răn đe, ngăn chặn tình trạng các phạm nhân câu kết, hình thành các nhóm tội phạm trong trại giam.
- Dùng vũ lực đối với người canh gác hoặc người áp giải:
Tình tiết này phản ánh hành vi phạm tội có mức độ xâm hại nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và an toàn của người thi hành công vụ. Đây là hành vi mà người phạm tội sử dụng sức mạnh thể chất, công cụ, vũ khí hoặc các vật nguy hiểm khác để tấn công, khống chế người đang làm nhiệm vụ canh gác hoặc áp giải nhằm bỏ trốn. Hành vi này không chỉ là vi phạm quy định về quản lý giam giữ mà còn trực tiếp xâm phạm đến hoạt động công vụ hợp pháp của Nhà nước, đe dọa đến tính mạng, sức khỏe của cán bộ thi hành nhiệm vụ, gây mất an ninh trật tự và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của cơ quan tư pháp. Tùy theo tính chất và hậu quả của hành vi, người phạm tội ngoài việc bị xử lý về tội danh tại Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015 còn có thể bị truy cứu thêm về các tội khác như “Chống người thi hành công vụ”, “Cố ý gây thương tích” hoặc “Giết người”… Việc quy định hình phạt nghiêm khắc đối với tình tiết này là cần thiết nhằm bảo vệ hoạt động tư pháp và tính mạng của những người làm nhiệm vụ.
5. Phân biệt với Tội thiếu trách nhiệm để người bị bắt, người bị tạm giữ, tạm giam, người đang chấp hành án phạt tù trốn:
Tiêu chí | Tội thiếu trách nhiệm để người bị bắt, người bị tạm giữ, tạm giam, người đang chấp hành án phạt tù trốn (Điều 376 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử (Điều 386 Bộ luật Hình sự 2015) |
---|---|---|
Khái niệm | Là hành vi của người có trách nhiệm trực tiếp quản lý, canh gác, áp giải nhưng thiếu trách nhiệm, không thực hiện đúng quy định, để người bị bắt, bị giam, đang thi hành án bỏ trốn. | Là hành vi của chính người đang bị bắt, tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử hoặc chấp hành án phạt tù mà cố ý bỏ trốn khỏi nơi quản lý hợp pháp. |
Chủ thể | Người có chức vụ, quyền hạn, được giao nhiệm vụ quản lý, canh gác, áp giải người bị giam, giữ hoặc thi hành án. | Người đang bị tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử, hoặc chấp hành án phạt tù. Vì thế đây là chủ thể đặc biệt. |
Hành vi | Không thực hiện hoặc thực hiện không đúng quy định quản lý, canh gác, áp giải dẫn đến việc người bị quản lý trốn thoát. | Trực tiếp thực hiện hành vi bỏ trốn khỏi sự quản lý của cơ quan có thẩm quyền. |
Lỗi | Lỗi vô ý do cẩu thả hoặc thiếu trách nhiệm. | Lỗi cố ý trực tiếp, biết rõ hành vi trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện. |
Hậu quả | Người bị quản lý trốn thoát và thuộc các trường hợp nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng… | Có hoặc không bỏ trốn thành công – chỉ cần có hành vi khách quan ”bỏ trốn” là tội phạm đã hoàn thành. |
Khung hình phạt | Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm. Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm. | Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. Tội danh này không quy định hình phạt bổ sung |
Tính chất tội phạm | Tội phạm do thiếu trách nhiệm và mang tính gián tiếp tạo điều kiện cho việc trốn thoát xảy ra. | Tội phạm do hành vi chủ động thực hiện, mang tính trực tiếp và cố ý vi phạm pháp luật. |
Mục đích | Không có mục đích phạm tội rõ ràng, do cẩu thả hoặc lơ là trách nhiệm. | Nhằm trốn tránh sự trừng phạt của pháp luật, có thể kèm theo các mục đích khác (trả thù, tiếp tục phạm tội…). |
THAM KHẢO THÊM: