Việc hỏi người làm chứng là một bước quan trọng trong quá trình tố tụng, nhằm thu thập thông tin khách quan và trung thực để làm rõ những tình tiết liên quan đến vụ án. Vậy việc hỏi người làm chứng được tiến hành như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Việc hỏi người làm chứng được thực hiện thế nào?
Theo Điều 311 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quá trình hỏi người làm chứng được quy định một cách cụ thể và chi tiết nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình tố tụng hình sự. Quá trình này phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và quy định được đề ra nhằm thu thập lời khai trung thực, khách quan từ người làm chứng, góp phần quan trọng vào việc xác định sự thật của vụ án. Cụ thể, việc hỏi người làm chứng được tiến hành theo các quy định sau đây:
-
Thứ nhất, theo quy định, việc hỏi phải được tiến hành riêng biệt với từng người làm chứng, nghĩa là mỗi người làm chứng sẽ được hỏi độc lập, không để cho những người làm chứng khác biết được nội dung xét hỏi, nhằm tránh sự ảnh hưởng lẫn nhau trong lời khai của các nhân chứng. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của lời khai mà họ đưa ra.
-
Thứ hai, khi hỏi người làm chứng, Hội đồng xét xử phải có trách nhiệm hỏi rõ về mối quan hệ giữa họ với bị cáo và các đương sự trong vụ án, nhằm xác định mức độ khách quan của lời khai. Đây là một bước quan trọng để đánh giá xem lời khai của người làm chứng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân hay không
Chủ tọa phiên tòa sẽ là người yêu cầu người làm chứng trình bày chi tiết những tình tiết của vụ án mà họ đã biết, đảm bảo rằng lời khai của người làm chứng được đưa ra đầy đủ và chính xác nhất có thể. Trong trường hợp cần thiết, chủ tọa cũng có thể đặt thêm câu hỏi nhằm làm rõ hoặc giải quyết các điểm mà người làm chứng khai chưa rõ ràng hoặc có mâu thuẫn, giúp đảm bảo thông tin thu thập được là toàn diện và không có sự thiếu sót.
Kiểm sát viên, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại và các đương sự khác cũng có quyền hỏi thêm người làm chứng nhằm làm rõ những chi tiết mà họ quan tâm. Trong những tình huống đặc biệt, bị cáo cũng có quyền hỏi người làm chứng, nhưng chỉ khi được sự đồng ý của chủ tọa phiên tòa.
-
Thứ ba, sau khi người làm chứng đã trình bày xong lời khai của mình, họ vẫn phải ở lại phòng xử án để có thể được yêu cầu cung cấp thêm thông tin nếu cần. Điều này đảm bảo rằng trong quá trình xét xử, nếu có các tình tiết mới phát sinh hoặc cần làm rõ thêm, Hội đồng xét xử có thể nhanh chóng yêu cầu người làm chứng cung cấp thêm lời khai mà không làm gián đoạn quá trình xét xử.
-
Thứ tư, trong những trường hợp có căn cứ xác định rằng người làm chứng hoặc người thân của họ có nguy cơ bị xâm hại hoặc bị đe dọa đến tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm, Hội đồng xét xử có trách nhiệm áp dụng các biện pháp bảo vệ theo đúng quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 và các quy định pháp luật liên quan. Đây là một cơ chế quan trọng để người làm chứng có thể cung cấp lời khai một cách an toàn, không chịu sự đe dọa hay áp lực từ bên ngoài.
-
Cuối cùng, trong một số trường hợp đặc biệt, khi có yêu cầu cần thiết, Tòa án có thể quyết định việc hỏi người làm chứng qua mạng máy tính hoặc mạng viễn thông. Quy định này được áp dụng khi người làm chứng không thể có mặt tại phiên tòa hoặc vì lý do an toàn, sức khỏe mà họ không thể trực tiếp tham gia, nhưng việc cung cấp lời khai vẫn cần được thực hiện để bảo đảm quá trình tố tụng.
Như vậy, việc hỏi người làm chứng không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin từ họ mà phải tuân thủ các quy định chặt chẽ của pháp luật để đảm bảo tính khách quan, công bằng và bảo vệ quyền lợi của người làm chứng trong suốt quá trình xét xử.
2. Người làm chứng có quyền và nghĩa vụ như thế nào?
Căn cứ theo quy định tại khoản 3, khoản 4 Điều 66 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, các quy định về quyền và nghĩa vụ của người làm chứng được nêu rõ nhằm bảo đảm rằng người làm chứng được bảo vệ và thực hiện đúng trách nhiệm của mình trong việc giúp cơ quan tố tụng làm sáng tỏ các tình tiết liên quan đến vụ án.
- Quyền của người làm chứng:
Trước hết, về quyền của người làm chứng, họ có quyền được thông báo và giải thích đầy đủ về các quyền lợi và nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật. Đây là một trong những yêu cầu đầu tiên và cơ bản nhằm đảm bảo rằng người làm chứng hiểu rõ về vai trò của họ trong quá trình tố tụng, cũng như các quyền mà họ có thể thực hiện. Cơ quan triệu tập người làm chứng có trách nhiệm cung cấp thông tin một cách đầy đủ và chính xác, tránh trường hợp người làm chứng vô tình vi phạm nghĩa vụ hoặc không tận dụng được quyền hợp pháp của mình do thiếu hiểu biết.
Người làm chứng cũng có quyền yêu cầu cơ quan triệu tập bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của mình cũng như của người thân thích khi họ hoặc gia đình bị đe dọa. Quy định này nhằm đảm bảo rằng người làm chứng không phải chịu bất kỳ áp lực, đe dọa hoặc hành vi xâm phạm nào từ các bên có liên quan đến vụ án. Cơ quan triệu tập có trách nhiệm thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo sự an toàn và quyền lợi hợp pháp của người làm chứng, đặc biệt là trong các vụ án phức tạp hoặc liên quan đến tổ chức tội phạm mà người làm chứng có thể bị trả thù.
Ngoài ra, người làm chứng có quyền khiếu nại các quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan, cá nhân có thẩm quyền tiến hành tố tụng liên quan trực tiếp đến việc họ tham gia làm chứng. Điều này cho phép người làm chứng bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng, ngăn ngừa các hành vi lạm dụng quyền lực hoặc vi phạm pháp luật từ phía cơ quan tố tụng hoặc các cá nhân có thẩm quyền.
Bên cạnh đó, người làm chứng cũng có quyền được cơ quan triệu tập thanh toán các chi phí đi lại và các chi phí khác theo quy định của pháp luật. Đây là quyền lợi quan trọng nhằm đảm bảo rằng người làm chứng không phải chịu áp lực về mặt tài chính khi thực hiện nghĩa vụ làm chứng. Việc này giúp người làm chứng có thể yên tâm tham gia vào quá trình tố tụng mà không phải lo lắng về chi phí phát sinh trong quá trình này.
- Nghĩa vụ của người làm chứng:
Về nghĩa vụ, người làm chứng có trách nhiệm có mặt tại phiên tòa hoặc buổi xét hỏi theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trong trường hợp người làm chứng cố ý vắng mặt mà không có lý do chính đáng hoặc không có trở ngại khách quan, và việc vắng mặt này gây cản trở cho quá trình giải quyết vụ án, khởi tố, điều tra, truy tố hoặc xét xử, họ có thể bị dẫn giải theo quy định của pháp luật. Quy định này nhằm đảm bảo tính nghiêm túc và liên tục trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng người làm chứng vắng mặt gây khó khăn cho việc xác minh sự thật của vụ án
Cuối cùng, người làm chứng có nghĩa vụ trình bày một cách trung thực những tình tiết mà họ biết liên quan đến nguồn tin về tội phạm hoặc về vụ án. Người làm chứng phải giải thích rõ lý do vì sao mình biết được các tình tiết đó. Đây là một nghĩa vụ cốt lõi của người làm chứng trong quá trình tố tụng, nhằm đảm bảo rằng lời khai của họ là khách quan, trung thực và có cơ sở để cơ quan tố tụng xem xét, đánh giá.
Như vậy, các quy định về quyền và nghĩa vụ của người làm chứng không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của họ mà còn đặt ra trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo rằng họ sẽ hợp tác chặt chẽ với cơ quan tố tụng để xác định sự thật của vụ án.
3. Có phải mọi tình tiết do người làm chứng trình bày đều được dùng làm chứng cứ trong vụ án hình sự hay không?
Theo Điều 91 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quy định rõ về lời khai của người làm chứng như sau:
-
Người làm chứng phải trình bày những thông tin mà họ biết liên quan đến nguồn tin về tội phạm, vụ án, cũng như các thông tin về nhân thân của người bị buộc tội, bị hại và mối quan hệ giữa họ với các bên liên quan, bao gồm cả những người làm chứng khác. Người làm chứng cũng có trách nhiệm trả lời các câu hỏi được đặt ra trong quá trình hỏi cung.
-
Những tình tiết mà người làm chứng cung cấp sẽ không được coi là chứng cứ nếu họ không thể giải thích rõ ràng lý do họ biết những thông tin đó.
Bên cạnh đó, Điều 86 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự quy định về chứng cứ như sau:
-
Chứng cứ được hiểu là những sự thật, được thu thập theo đúng trình tự và thủ tục do Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định và được sử dụng làm cơ sở để xác định sự hiện hữu hay không của hành vi phạm tội, cũng như danh tính của người thực hiện hành vi phạm tội, cùng các tình tiết khác có liên quan đến việc giải quyết vụ án.
Từ đó, có thể thấy rằng không phải mọi thông tin do người làm chứng cung cấp đều đủ điều kiện để trở thành chứng cứ trong vụ án hình sự. Những thông tin mà họ không thể giải thích rõ lý do biết được sẽ không được chấp nhận làm chứng cứ. Hơn nữa, lời khai của người làm chứng cũng cần phải tuân thủ các điều kiện về chứng cứ theo quy định tại Điều 86 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 để được công nhận là chứng cứ trong vụ án hình sự.
THAM KHẢO THÊM: