Đất nước ta đã trải qua hơn bốn ngàn năm dựng nước và giữ nước với biết bao chiều đại nối tiếp nhau. Sau khi vua Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn bị ám sát, triều đại Đinh đã trải qua một giai đoạn bất ổn. Bài viết dưới dây cung cấp thông tin về Triều đại nào nối tiếp nhà Đinh trong phong kiến Việt Nam?
Mục lục bài viết
1. Triều đại phong kiến nào nối tiếp nhà Đinh?
Sau khi vua Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn bị ám sát, triều đại Đinh đã trải qua một giai đoạn bất ổn. Vào cuối năm 979, vua Đinh Toàn mới chỉ 6 tuổi và không thể đảm bảo sự ổn định cho triều đại. Tình hình trong nước và quốc tế cũng rất lo ngại.
Trước sự hiểm nghèo của tình hình, các tướng lĩnh và quân đội cùng nhân dân đã thấy sự cần thiết phải tìm một người lãnh đạo mạnh mẽ để đảm bảo sự bình yên và độc lập của Đại Cồ Việt khỏi sự xâm lược của nhà Tống, một triều đại hàng xóm mạnh mẽ.
Vào thời điểm này, Lê Hoàn, một tướng lĩnh được biết đến với lòng dũng cảm và tài năng quân sự, đã được chọn làm người lãnh đạo. Lê Hoàn là người đã tham gia vào cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống và là một trong những tướng lĩnh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.
Với sự ủng hộ của quân và nhân dân, Lê Hoàn đã tiến hành lên ngôi vua, đánh bại quân xâm lược của nhà Tống, và sau đó, vào năm 980, ông lên ngôi vua lập nên triều đại Tiền Lê. Triều đại này đánh dấu sự bắt đầu của một thời kỳ mới trong lịch sử Việt Nam, và Lê Hoàn lên ngôi vua với tên hiệu Lê Đại Hành.
Triều đại Tiền Lê đã đánh bại các cuộc xâm lược của nhà Tống và củng cố sự độc lập và thống nhất của Đại Cồ Việt. Lê Đại Hành cũng đã đưa ra nhiều cải cách trong quản lý và phát triển đất nước.
Vì vậy, sau triều đại Đinh, triều đại Tiền Lê đã nối tiếp và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và độc lập cho Đại Cồ Việt vào thế kỷ thứ 10.
2. Đôi nét về nhà Tiền Lê:
2.1. Về tổ chức bộ máy nhà nước:
Thời Tiền Lê (980-1009):
Chính quyền trung ương thời Tiền Lê vẫn duy trì mô hình tự quản, trong đó vua Lê Hoàn (hay Lê Đại Hành) nắm mọi quyền hành, bao gồm cả quyền dân sự và quân sự. Tuy nhiên, mô hình này đã dần dần trở nên không hiệu quả, và trong giai đoạn sau này, đã có sự thay đổi trong tổ chức bộ máy nhà nước.
Các quan chức trong triều đại Tiền Lê đều là những người đã có công phò tá vua Lê Hoàn lên ngôi. Điều này thể hiện một loại phần thưởng và tôn vinh đối với những người đã đóng góp quan trọng trong việc giúp nhà vua lên ngôi. Từ mô hình tự quản trung ương, họ nắm giữ quyền hành ở cấp độ địa phương.
Trung tâm chính trị vẫn nằm ở Hoa Lư, và vào năm 984, vua Lê Long Đĩnh đã xây dựng nhiều cung điện quy mô lớn hơn, nhấn mạnh sự quyền uy của triều đại. Các công trình này đã thể hiện sự phát triển về văn hoá và kiến trúc.
Hệ thống phong tước và cấp thái ấp dưới triều đại Tiền Lê đã được cải cách và thực hiện quy củ hơn. Thái tử được phong tước Đại Vương, và các hoàng tử đều được phong tước Vương, đồng thời họ được chia đất để quản lý. Phần lớn từ vị thứ ba trở lên trong triều đại đều được phong tước và có đất đai.
Thời nhà Lý (1009-1225):
Dưới thời Lý Công Uẩn, một loạt cải cách và thay đổi quan trọng đã diễn ra, bắt đầu từ năm 1009. Nhà vua Lý Công Uẩn đã chia nước thành các lộ và phủ, dưới đó là huyện, và cuối cùng là hương và giáp. Điều này là một công cuộc cải tổ hành chính có quy mô lớn, giúp tăng cường hiệu quả trong việc quản lý và tạo ra sự cải thiện về tổ chức bộ máy nhà nước. Nó đã giúp tối ưu hóa quản lý đất nước và tạo ra một hệ thống quy mô lớn hơn cho quản lý địa phương.
Các vua Lý tự xưng là thiên tử, lập các ngôi Hoàng Hậu và Thái Tử, phong tước cho con cháu, người thân trong họ hàng và quan thân cận có công tôn phù. Cơ cấu phong tước và cấp thái ấp dưới triều đại Lý trở nên phức tạp hơn.
Hệ thống quan chức thời nhà Lý được chia làm 9 phẩm cấp, và còn có một số cơ quan chuyên trách để hỗ trợ vua trong công việc quản lý. Điều này giúp tạo ra một hệ thống quản lý tổ chức và hiệu quả hơn.
Cả hai giai đoạn Tiền Lê và Lý đều thể hiện sự phát triển và thay đổi quan trọng trong tổ chức bộ máy nhà nước Đại Cồ Việt. Những nỗ lực này đã góp phần tạo nên sự độc lập và tự chủ của dân tộc Đại Cồ Việt và thúc đẩy sự phát triển xã hội và văn hóa trong lịch sử Việt Nam
2.2. Về luật pháp:
Về luật pháp trong giai đoạn Tiền Lê và Lý, có những phát triển quan trọng:
Thời Tiền Lê (980-1009):
Dưới triều đại Tiền Lê, vua Lê Đại Hành đã đưa ra sự quan tâm đối với việc xây dựng pháp luật và luật pháp. Năm 1002, ông đã định luật lệ, tuy nhiên, việc xét xử và áp dụng luật pháp ở thời kỳ này vẫn còn khá tùy tiện.
Thời nhà Lý (1009-1225):
Trong giai đoạn này, cụ thể vào năm 1042, vua Lý Thái Tông đã xuất bản bộ luật gọi là “Hình thư” gồm 3 quyển. Đây là bộ luật thành văn đầu tiên của Việt Nam, và nó thể hiện một bước tiến quan trọng trong việc trị nước của nhà nước phong kiến độc lập và tự chủ.
“Hình thư” được ban hành và xuống chiếu trong dân gian, đánh dấu sự lớn mạnh của hệ thống luật pháp tại thời điểm này. Đây là một nỗ lực để tạo ra một hệ thống luật lệ và công bằng hơn, nhằm kiểm soát và quản lý đất nước một cách hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, ở các làng xã và cộng đồng cơ cấu thấp hơn, hình thức luật tục (tập quán pháp) vẫn tiếp tục tồn tại và được mọi người tuân theo. Điều này thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng luật pháp, cho phép mọi người giữ vững tập quán và tradtion phù hợp với cộng đồng của họ.
3. Kinh tế, Văn hóa về nhà Tiền Lê:
3.1. Kinh tế:
Kinh tế trong thời kỳ Tiền Lê và đầu thời Lý chịu ảnh hưởng lớn từ nền nông nghiệp, với những đặc điểm và phát triển quan trọng sau:
– Nông nghiệp: Nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu trong nền kinh tế của giai đoạn này. Nông dân phải làm việc cật lực, cày cấy, nộp thuế và tham gia lính đánh cho nhà vua. Nhà vua quan tâm đặc biệt đến phát triển nông nghiệp và thúc đẩy sản xuất. Ví dụ, vua Lê Đại Hành đã khuyến khích nông dân thông qua việc xây dựng nhiều công trình, đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp để cải thiện nền kinh tế quốc gia. Ông cũng là người đầu tiên tiến hành lễ tịch điền vào mùa xuân hàng năm để khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
– Công trình đào sông: Dưới triều đại Tiền Lê, vua Lê Đại Hành đã khởi dựng công trình đào sông, mở ra một đường giao thông thủy nội địa đầu tiên của Việt Nam. Đây là một phát triển quan trọng trong việc nâng cao tương tác và thương mại giữa các vùng miền.
– Các nghề thủ công: Các nghề thủ công như nghề gốm, dệt, mộc, khai mỏ, luyện sắt, đúc đồng, chạm khắc, sơn thếp đã phát triển và có nhiều tiến bộ lớn trong giai đoạn này. Sự phát triển của các nghề thủ công đã đóng góp vào sự thịnh vượng của nền kinh tế.
– Giao thương và buôn bán: Trong giai đoạn này, việc giao thương, buôn bán, và trao đổi giữa các địa phương trong nước và với các nước ngoại đã phát triển mạnh. Vua Lê Đại Hành và các vua Lý đã đúc tiền đồng để nâng cao việc lưu thông tiền tệ, cùng với việc sử dụng tiền đồng Trung Quốc thời Đường và Tống. Điều này thể hiện sự thúc đẩy kinh tế và thương mại trong giai đoạn này
3.2. Văn hóa, đối ngoại:
Về văn hóa, đạo Phật vẫn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống xã hội của Đại Cồ Việt trong thời kỳ Tiền Lê và đầu thời Lý. Nhiều vua và quý tộc đã theo đạo Phật, ủng hộ tư tưởng từ bi và bác ái. Trong triều đình, có một hệ thống tăng quan, với một số người được phong là Quốc sư. Các loại hình văn hóa dân gian từ thời Đinh vẫn được duy trì và phát triển. Ngoài ra, thời kỳ này còn chứng kiến sự xuất hiện của hát tuồng, một dạng nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.
Về đối ngoại, nhà Tiền Lê tiếp tục duy trì truyền thống giao tiếp với nhà Tống, sau chiến thắng quân Tống năm 981. Dù vậy, triều đình nhà Tiền Lê vẫn giữ tinh thần tự cường và độc lập. Điều này đã giữ nước Đại Cồ Việt ổn định trong khoảng 30 năm, tạo điều kiện để củng cố và phát triển nước nhà.
Về quan hệ với Chăm-pa ở phía Nam, quan hệ ban đầu tương đối tốt đẹp đến năm 1018. Tuy nhiên, sau đó, quan hệ giữa Việt Nam và Chăm-pa trở nên căng thẳng và các vua Lý đã phải tiến hành chiến đấu để đối phó với tình hình này.