Đông Nam Á là một tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á, bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía đông nam của tiểu lục địa Ấn Độ và phía tây bắc của Úc. Khu vực Đông Nam Á bao gồm tổng cộng có 11 quốc gia. Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết sau đây để cùng tìm hiểu về thủ đô, diện tích và dân số của các nước Đông Nam Á.
Mục lục bài viết
1. Thủ đô, diện tích và dân số của các nước Đông Nam Á:
* Indonesia:
– Thủ đô: Jakarta
– Diện tích: 1,904,569 km²
– Dân số: khoảng 273 triệu người
* Philippines:
– Thủ đô: Manila
– Diện tích: 300,000 km²
– Dân số: khoảng 109 triệu người
* Việt Nam:
– Thủ đô: Hà Nội
– Diện tích: 331,212 km²
– Dân số: khoảng 97 triệu người
* Thái Lan:
– Thủ đô: Bangkok
– Diện tích: 513,120 km²
– Dân số: khoảng 69 triệu người
* Myanmar:
– Thủ đô: Naypyidaw
– Diện tích: 676,578 km²
– Dân số: khoảng 54 triệu người
* Malaysia:
– Thủ đô: Kuala Lumpur
– Diện tích: 330,803 km²
– Dân số: khoảng 32 triệu người
* Campuchia:
– Thủ đô: Phnom Penh
– Diện tích: 181,035 km²
– Dân số: khoảng 16 triệu người
* Lào:
– Thủ đô: Vientiane
– Diện tích: 236,800 km²
– Dân số: khoảng 7 triệu người
* Singapore:
– Thủ đô: Singapore
– Diện tích: 719,9 km²
– Dân số: khoảng 5,7 triệu người
* Timor Leste:
– Thủ đô: Dili
– Diện tích: 14,874 km²
– Dân số: khoảng 1,3 triệu người
* Brunei:
– Thủ đô: Bandar Seri Begawan
– Diện tích: 5,765 km²
– Dân số: khoảng 437 nghìn người
2. Khái quát về khu vực Đông Nam Á:
2.1. Vị trí địa lý:
– Khu vực Đông Nam Á – một tiểu vùng địa lý nằm ở phía đông nam của châu Á – bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía đông nam của tiểu lục địa Ấn Độ và phía tây bắc của Úc.
– Đông Nam Á có phía bắc giáp Đông Á, phía tây giáp Nam Á và vịnh Bengal, phía đông giáp Châu Đại Dương và Thái Bình Dương, phía nam giáp Australia và Ấn Độ Dương.
– Theo định nghĩa ngày nay, Đông Nam Á bao gồm hai khu vực địa lý: Đông Nam Á lục địa, còn được gọi là Bán đảo Đông Dương và theo lịch sử là Đông Dương. Đông Nam Á hải đảo còn được gọi là Quần đảo Mã Lai và theo lịch sử là Nusantara.
– Khu vực Đông Nam Á nằm gần giao điểm của các mảng địa chất với các hoạt động địa chấn và núi lửa mạnh mẽ.
– Mảng Sunda là mảng địa chất chính của khu vực, bao gồm hầu hết các quốc gia Đông Nam Á trừ Myanmar, bắc Thái Lan, bắc Lào, bắc Việt Nam và bắc Luzon của Philippines.
– Các dãy núi ở Myanmar, Thái Lan và bán đảo Malaysia là một phần của vành đai Alpide, trong khi các đảo của Philippines là một phần của Vành đai lửa Thái Bình Dương.
– Cả hai vành đai địa chấn đều gặp nhau ở Indonesia, khiến khu vực này có khả năng xảy ra động đất và phun trào núi lửa tương đối cao.
– Đông Nam Á bao gồm khoảng 4.500.000 km² (1.700.000 dặm vuông Anh), chiếm 10,5% diện tích châu Á hoặc 3% tổng diện tích Trái đất.
2.2. Đông Nam Á có bao nhiêu quốc gia?
Khu vực này bao gồm 11 quốc gia được chia thành 2 nhóm như sau:
– Nhóm các nước Đông Nam Đại Lục (hay còn được gọi là các nước Đông Dương) bao gồm các nước là: Lào, Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, Myanmar và phía Tây Malaysia.
– Nhóm các nước Đông Nam Á biển (hay còn được gọi là các nước Đông Ấn) bao gồm: Đông Malaysia, Indonesia, Philippines, Singapore, Brunei, Đông Timor.
2.3. Dân số:
– Dân số của khu vực Đông Nam Á hiện nay là 691,881,018 người tính đến ngày 13 tháng 5 năm 2024, theo ước tính mới nhất của Liên Hợp Quốc.
– Khu vực này chiếm khoảng 8.54% dân số toàn cầu và đứng thứ ba ở châu Á về số lượng dân số, sau Nam Á và Đông Á.
– Mật độ dân số ở Đông Nam Á là 158 người/km², với tổng diện tích đất là 4,340,700 km².
– Dân số của khu vực Đông Nam Á đã trải qua nhiều thay đổi qua các năm, phản ánh sự phát triển kinh tế, xã hội và các yếu tố khác như di cư và tỷ lệ sinh.
– Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Myanmar, Campuchia, Lào, Brunei và Đông Timor, mỗi quốc gia có những đặc điểm dân số riêng biệt.
Ví dụ, Indonesia là quốc gia đông dân nhất trong khu vực với dân số lớn và đa dạng văn hóa, trong khi đó Singapore là một quốc gia nhỏ với mật độ dân số cao và kinh tế phát triển. → Sự đa dạng này làm cho Đông Nam Á trở thành một khu vực phong phú về văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử.
3. Đặc điểm tự nhiên của Đông Nam Á:
3.1. Đông Nam Á lục địa:
– Khu vực đa dạng với địa hình phức tạp, là nơi gặp gỡ của nhiều dãy núi cao và khối cao nguyên thấp. Các dãy núi này chạy dọc theo hướng Bắc – Nam và Tây Bắc – Đông Nam, nối tiếp từ dãy Hi-ma-lay-a, tạo nên một cảnh quan địa hình đặc trưng bị cắt xẻ mạnh mẽ.
– Đồng bằng phù sa màu mỡ tập trung chủ yếu ở ven biển, hạ lưu các sông lớn như sông Mê Công và sông Hồng, là nơi bồi đắp cho nền nông nghiệp phong phú của khu vực.
– Khí hậu Đông Nam Á lục địa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa, với mùa hạ nóng ẩm mang theo mưa lớn và mùa đông khô lạnh. Đặc biệt, khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới, gây ra thiệt hại không nhỏ về người và tài sản.
– Cảnh quan tự nhiên đa dạng, từ rừng nhiệt đới ẩm thường xanh, rừng rụng lá theo mùa, đến rừng thưa và xa van cây bụi, phản ánh sự đa dạng sinh học phong phú.
– Về tài nguyên thiên nhiên: giàu có với các mỏ quặng thiếc, kẽm, đồng, than đá, khí đốt và dầu mỏ → đóng góp vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia trong khu vực, là điểm thu hút đầu tư từ nước ngoài.
– Sông ngòi cũng rất đặc biệt, với phần đất liền có các sông lớn mang lại nguồn nước và phù sa quý giá cho đồng bằng, trong khi phần hải đảo có các sông nhỏ, ngắn và dốc. Hệ thống sông ngòi dày đặc này cùng với đường bờ biển dài tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và vận chuyển hàng hóa, đồng thời cũng là nguồn lợi thủy sản quan trọng.
– Sự không ổn định của vỏ Trái Đất trong khu vực mang lại nhiều thách thức, như hiện tượng động đất và núi lửa thường xuyên xảy ra, đặc biệt ở phần hải đảo → ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống của người dân mà còn tác động đến cảnh quan và môi trường tự nhiên.
3.2. Đông Nam Á hải đảo:
– Là một trong những vùng địa lý phong phú và đặc sắc nhất thế giới.
– Các dãy núi nối tiếp từ dãy Himalaya chạy dọc theo hướng Bắc – Nam và Tây Bắc – Đông Nam tạo nên những khối cao nguyên thấp và địa hình bị cắt xẻ mạnh mẽ.
– Đồng bằng phù sa tập trung chủ yếu ở ven biển và hạ lưu các con sông lớn, cung cấp môi trường sống màu mỡ cho nhiều loài thực vật, động vật.
– Phần hải đảo của khu vực nằm trong vùng không ổn định của vỏ Trái Đất, nên thường xuyên chịu ảnh hưởng của động đất và hoạt động núi lửa.
– Tài nguyên khoáng sản rất phong phú, bao gồm quặng thiếc, kẽm, đồng, than đá, khí đốt và dầu mỏ.
– Khí hậu mang tính chất gió mùa với mùa hạ nóng ẩm, mang theo mưa nhiều, trong khi mùa đông lại có gió lạnh và khô.
– Đông Nam Á hải đảo chịu ảnh hưởng lớn từ bão nhiệt đới, gây thiệt hại nặng nề cho người dân và cơ sở hạ tầng.
– Các sông ngòi ở phần đất liền như sông Mê Công, sông Hồng và sông Mê Nam có vai trò quan trọng trong việc cung cấp phù sa cùng nước cho nông nghiệp, trong khi phần hải đảo có các sông ngắn, dốc và ít giá trị giao thông nhưng có một phần giá trị thủy điện.
– Cảnh quan tự nhiên đa dạng, từ rừng nhiệt đới ẩm thường xanh, rừng rụng lá theo mùa, đến rừng thưa và xa van cây bụi.
4. Đặc điểm kinh tế của Đông Nam Á:
– Khu vực Đông Nam Á có nền kinh tế đa dạng, từ nông nghiệp truyền thống đến công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
– Trong nửa đầu thế kỷ XX, các nước Đông Nam Á chủ yếu là thuộc địa với nền kinh tế lạc hậu, tập trung vào sản xuất lương thực.
– Ngày nay, sản xuất và xuất khẩu nguyên liệu như dầu mỏ và khoáng sản chiếm vị trí quan trọng trong kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực.
– Các nước Đông Nam Á đã và đang tiến hành công nghiệp hóa, phát triển các ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
– Mặc dù có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, nhưng nền kinh tế của các nước trong khu vực vẫn còn nhiều bất ổn và chưa vững chắc.
– Cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á đang chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
– Khu vực này có lợi thế về nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
– Tuy nhiên, các vấn đề như bảo vệ môi trường và sự bất bình đẳng kinh tế vẫn là những thách thức lớn đối với khu vực.
– ASEAN – Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á – đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển bền vững trong khu vực.
THAM KHẢO THÊM: