Cùng với sự phát triển không ngừng thì từ vựn Việt Nam cũng đa dạng nghĩa hơn. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Soạn bài Sự phát triển của từ vựng - SGK Ngữ văn 9 tập 1.
Mục lục bài viết
- 1 1. Cho biết từ Kinh tế trong bài thơ này có nghĩa gì?
- 2 2. Cho biết nghĩa từ xuân, tay trong các câu trên:
- 3 3. Câu hỏi phần luyện tập:
- 3.1 3.1. Từ chân trong các câu sau là từ nhiều nghĩa. Hãy xác định:
- 3.2 3.2.Từ điển tiếng Việt (Sđd) định nghĩa từ trà như sau:
- 3.3 3.3. Từ điển tiếng Việt (Sđd) định nghĩa từ đồng hồ như sau:
- 3.4 3.4. Hãy tìm ví dụ đế chứng minh rằng các từ hội chứng, ngân hàng, sốt, vua là những từ nhiều nghĩa.
- 3.5 3.5. Đọc hai câu thơ sau:
1. Cho biết từ Kinh tế trong bài thơ này có nghĩa gì?
Trong bài thơ Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác của Phan Bội Châu (Ngữ văn 8, tập mợt) có câu: “Bủa tay ôm chặt bồ kinh tế”. Cho biết từ Kinh tế trong bài thơ này có nghĩa gì? Ngày nay chúng ta có thể hiểu từ này theo nghĩa như Phan Bội Châu đã dùng hay không? Qua đó em rút ra nhận xét gì về nghĩa của từ?
Trả lời:
Trong bài thơ “Vào Nhà Ngục Quảng Đông,” Phan Bội Châu đã sử dụng từ “kinh tế” để chỉ một khía cạnh quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Cụ thể, ông dùng cụm từ “bồ kinh tế” để thể hiện tầm quan trọng của việc quản lý kinh tế và tài chính quốc gia để duy trì và phát triển đất nước. Từ này được sử dụng để chỉ việc trị nước và cứu đời, thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ và củng cố đất nước.
Tuy nhiên, hiện nay, từ “kinh tế” thường được hiểu trong bối cảnh của lĩnh vực sản xuất, tiêu dùng và quản lý tài chính. Nó liên quan đến việc quản lý nguồn lực, tài sản và tạo ra giá trị trong xã hội. Khía cạnh này của kinh tế không chỉ liên quan đến việc chế tạo sản phẩm và dịch vụ mà còn đề cập đến cách thức quản lý nguồn lực và tài sản để đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Sự thay đổi trong nghĩa của từ “kinh tế” là một ví dụ điển hình cho sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian. Ngôn ngữ không phải là một hệ thống tĩnh mà nó phản ánh sự thay đổi trong xã hội, kinh tế, văn hóa và công nghệ. Ngôn ngữ thích nghi và phản ánh các xu hướng và sự thay đổi trong cuộc sống.
Việc nghĩa của từ “kinh tế” thay đổi theo thời gian cũng phản ánh sự phát triển và thay đổi của xã hội Việt Nam. Trong thời kỳ của Phan Bội Châu, việc quản lý và bảo vệ kinh tế quốc gia có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì độc lập và tự do của đất nước. Ngày nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế, từ “kinh tế” đã trở thành một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến sự thịnh vượng của mỗi người và cả đất nước.
Sự thay đổi trong nghĩa của từ “kinh tế” cũng đặt ra câu hỏi về khả năng linh hoạt của ngôn ngữ và khả năng thích nghi của nó để thể hiện các ý nghĩa mới trong môi trường xã hội và lịch sử khác nhau. Nó cũng cho thấy rằng ngôn ngữ không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là một phương tiện thể hiện và truyền tải những giá trị, tư tưởng và ý nghĩa của xã hội
2. Cho biết nghĩa từ xuân, tay trong các câu trên:
Từ xuân, tay trong các câu trên cho biết nghĩa nào là nghĩa gốc, nghĩa nào là nghĩa chuyển. Trong trường hợp có nghĩa chuyển thì nghĩa chuyển đó được hình thành theo phương thức chuyển nghĩa nào?
Trả lời:
Nếu bỏ từ “điệu” đi, câu thơ sẽ trở thành “Xuân đã sang châu, hoa nở tay trắng.” Câu thơ này vẫn còn hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, nhưng nó sẽ mất đi một phần ý nghĩa ban đầu của câu thơ. Từ “điệu” ở đây có vai trò nhấn mạnh, làm tôn lên vẻ đẹp, sự thanh khiết của tay trắng hoa nở trong mùa xuân. Nếu loại bỏ “điệu,” câu thơ sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, nhưng sẽ thiếu đi sự tinh tế và duyên dáng ban đầu.
Bản chất, việc loại bỏ từ “điệu” không gây lỗi ngữ pháp, nhưng nó sẽ thay đổi cảm xúc và ý nghĩa của câu thơ.
3. Câu hỏi phần luyện tập:
3.1. Từ chân trong các câu sau là từ nhiều nghĩa. Hãy xác định:
– Ở câu nào, từ chân dùng với nghĩa gốc
– Ở câu nào, từ chân được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ
– Ở câu nào, từ chân được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ
Trả lời
– Từ chân trong câu (a) được dùng với nghĩa gốc.
– Từ chân trong câu (b) được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ.
– Từ chân trong câu (c) được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ.
– Từ chân trong câu (d) được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ.
3.2.Từ điển tiếng Việt (Sđd) định nghĩa từ trà như sau:
Trà: búp hoặc lá cây chè đã sao, đã chế biến, để pha nước uống. Pha trà. Ấm trà ngon. Hết tuần trà.
Dựa vào định nghĩa trên, hãy nêu nhận xét về nghĩa của từ trà trong những cách dùng như: trà a-ti-sô, trà hà thủ ô, trà sâm, trà linh chi, trà tâm sen, trà khổ qua (nướp đắng)
Trả lời:
Từ “trà” trong các cách dùng như “trà a-ti-sô,” “trà hà thủ ô,” “trà sâm,” “trà linh chi,” “trà tâm sen,” và “trà khổ qua” thường được sử dụng để ám chỉ các loại thảo mộc hoặc cây trái đã được chế biến thành dạng khô và được sử dụng để pha nước uống. Trong các trường hợp này, từ “trà” không sử dụng với nghĩa gốc liên quan đến cây chè, mà được chuyển nghĩa để chỉ các loại sản phẩm có tác dụng sức khỏe hoặc điều trị bệnh.
Sự chuyển nghĩa này thường dựa trên phương thức ẩn dụ, trong đó từ “trà” vẫn liên quan đến việc chế biến cây trà truyền thống nhưng ám chỉ đến các loại thảo mộc hoặc cây trái khác mà có thể được pha thành nước uống tương tự như trà thông thường. Việc này thường xảy ra để mô tả các tính chất hay tác dụng của sản phẩm đó, chẳng hạn như “trà linh chi” ám chỉ một loại nước uống được làm từ nấm linh chi, được coi là có lợi cho sức khỏe.
Tuy nhiên, đôi khi việc sử dụng từ “trà” để ám chỉ các loại thảo mộc hoặc cây trái này có thể gây hiểu nhầm, vì người ta thường sử dụng tên gốc của cây hoặc thảo mộc để mô tả chính xác loại sản phẩm này. Việc này có thể do mục đích thương mại, để tạo sự hấp dẫn đối với người tiêu dùng, hoặc đôi khi để làm nổi bật tính chất đặc biệt của sản phẩm
Nhưng cần lưu ý rằng trong thực tế, sử dụng từ “trà” để ám chỉ các loại thảo mộc, cây trái không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể gây hiểu nhầm, vì người ta thường sử dụng tên gốc của cây hoặc thảo mộc để mô tả chính xác loại sản phẩm này
3.3. Từ điển tiếng Việt (Sđd) định nghĩa từ đồng hồ như sau:
Đồng hồ: dụng cụ đo giờ phút một cách chính xác. Đồng hồ đeo tay. Đồng hồ báo thức
Dựa vào những cách dùng từ như: đồng hồ điện, đồng hồ nước, đồng hồ xăng,… hãy nêu nghĩa chuyển của từ đồng hồ.
Trả lời:
Dựa vào định nghĩa gốc của từ “đồng hồ” là “dụng cụ đo giờ phút một cách chính xác,” thì các cách dùng như “đồng hồ điện,” “đồng hồ nước,” “đồng hồ xăng,”… đều sử dụng từ này với nghĩa chuyển phương thức ẩn dụ.
Nghĩa chuyển ẩn dụ ở đây là ám chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để đo thời gian hoặc đo lượng một thứ gì đó một cách chính xác, tương tự như cách đồng hồ truyền thống đo thời gian. Trong trường hợp “đồng hồ điện,” chẳng hạn, nó chỉ ra một thiết bị dùng để đo thời gian bằng cách sử dụng nguồn điện.
Tương tự, “đồng hồ nước” là một thiết bị dùng để đo lượng nước đã sử dụng, và “đồng hồ xăng” là một thiết bị dùng để đo lượng xăng đã tiêu thụ.
Như vậy, trong các trường hợp này, từ “đồng hồ” đã trải qua một quá trình mở rộng nghĩa để ám chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ đo đếm chính xác một lượng cụ thể của một vật thể nào đó
3.4. Hãy tìm ví dụ đế chứng minh rằng các từ hội chứng, ngân hàng, sốt, vua là những từ nhiều nghĩa.
Trả lời
a) Hội chứng:
Nghĩa gốc: Tập hợp nhiều triệu chứng cùng xuất hiện của một bệnh.
Ví dụ: Hội chứng Down thường được xác định qua việc nhận biết các đặc điểm về ngoại hình và triệu chứng tâm lý.
Nghĩa chuyển: Tập hợp nhiều hiện tượng, sự kiện biểu hiện một tình trạng, một vấn đề xã hội, cùng xuất hiện ở nhiều nơi.
Ví dụ: Sự gia tăng các vụ xâm hại trẻ em là một hội chứng đáng báo động cho xã hội.
b) Ngân hàng:
Nghĩa gốc: Tổ chức kinh tế hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh và quản lí các nghiệp vụ tiền tệ, tín dụng.
Ví dụ: Ngân hàng Quốc Gia chịu trách nhiệm quản lý và vận hành hệ thống tài chính quốc gia.
Nghĩa chuyển: Kho lưu trữ những thành phần, bộ phận của cơ thể sử dụng khi cần.
Ví dụ: Trong trường hợp cấp cứu, bệnh viện có một ngân hàng máu để cung cấp máu cho bệnh nhân cần thiết.
c) Sốt:
Nghĩa gốc: Tăng nhiệt độ cơ thể lên quá mức bình thường do bệnh.
Ví dụ: Cô bé bị sốt cao và cần được chăm sóc tại bệnh viện.
Nghĩa chuyển: Trạng thái tăng đột ngột về nhu cầu, hàng hóa nên khan hiếm, giá tăng nhanh.
Ví dụ: Cơn sốt đất đã tạo ra một cuộc tranh đấu ác liệt để mua nhà ở khu vực đó.
d) Vua:
Nghĩa gốc: Là người đứng đầu nhà nước quân chủ.
Ví dụ: Vua Louis XIV của Pháp được gọi là “Vua Mặt Trời” do quyền lực của ông.
Nghĩa chuyển: Người được coi là hay nhất, giỏi nhất trong một lĩnh vực nhất định thường là sản xuất kinh doanh, thể thao, nghệ thuật.
Ví dụ: Pelé là “vua bóng đá” với nhiều kỷ lục và thành tích xuất sắc trong lịch sử thể thao
3.5. Đọc hai câu thơ sau:
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Từ mặt trời trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo phép tu từ từ vựng nào? Có thể coi đây là hiện tượng một nghĩa gốc của từ phát triển thành nhiều nghĩa được không? Vì sao?
Trả lời
Từ “mặt trời” trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo phép tu từ từ vựng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, đây không phải là hiện tượng một nghĩa gốc của từ phát triển thành nhiều nghĩa.
“Từ mặt trời” trong câu thơ thứ hai mang một ý nghĩa ẩn dụ và chỉ Bác Hồ. Điều này không phải là một ví dụ về việc từ ban đầu có một nghĩa gốc rồi phát triển thành nhiều nghĩa khác. Trong trường hợp này, từ “mặt trời” vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó như là ánh sáng mặt trời, nhưng nó được sử dụng để chỉ đối tượng cụ thể – Bác Hồ, thông qua phép tu từ từ vựng.