Văn bản Ông Một giúp chúng ta nhận thấy mối quan hệ đặc biệt và gắn bó mật thiết giữa con người và thế giới tự nhiên Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Ông Một - Chân trời sáng tạo Ngữ văn 7 trang 16, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Giới thiệu về văn bản Ông Một:
Văn bản “Ông Một” được trích từ tập truyện “Phía Tây Trường Sơn” của tác giả Vũ Hùng, xuất bản bởi Nhà Xuất Bản Kim Đồng vào năm 2020. Tác phẩm này kể về cuộc hành trình đầy kỳ diệu của ba chiến sĩ trẻ thuộc Trung đoàn quân tình nguyện Việt Nam vào năm 1947. Thời điểm đó, bộ đội Lào đã tặng ba con voi cho bộ đội Việt Nam, để chúng được sử dụng trong việc vận chuyển hàng hóa và vũ khí qua dãy Trường Sơn.
Ba chiến sĩ được giao nhiệm vụ quá khó khăn: vượt qua dãy Trường Sơn để đến vùng bản Bun Mi và làng Vông Xay. Ở đó, họ sẽ học cách làm quản tượng từ người dân địa phương và sau đó đưa ba con voi về. Chuyến đi này đã để lại cho họ nhiều bài học quý giá về cách sống hòa hợp với thiên nhiên, cũng như thái độ trân trọng đối với môi trường và động vật hoang dã.
Đoạn trích “Ông Một” xuất hiện ở phần đầu của tác phẩm. Ba chiến sĩ cùng với người dẫn đường ông Cao tình cờ gặp con voi, mà ông Cao tôn trọng gọi là “Ông Một.” Đây là con voi của Đề đốc Lê Trực, một lãnh tụ quan trọng trong cuộc khởi nghĩa chống Pháp vào cuối thế kỷ XIX. Khi bị vây hãm và nghĩa quân tan tác, Đề đốc Lê Trực đã phải rút về quê hương và quyết định tặng con voi cho người quản tượng thân tín của mình để chăm sóc.
Ông Cao đã chia sẻ câu chuyện này với ba chiến sĩ, mang đến cho họ một phần của lịch sử và tình thần kiên cường của những người lính và con voi trong cuộc chiến đấu vì tự do và độc lập.
2. Tóm tắt văn bản Ông Một:
Từ ngày con voi rời căn cứ, cuộc sống của nó trở nên u tối và u sầu. Nó nhớ về những ngày chiến đấu dữ dội, nhớ về cuộc hành trình qua rừng rậm và núi non đầy khó khăn. Nhớ ông Đề đốc, người đã chăm sóc và hướng dẫn nó trong cuộc hành trình khốc liệt của cuộc đời. Nhớ về những kỷ niệm đọa đày, nó thường bồi hồi mồ hôi và khói súng đầy cảm xúc.
Mặc dù trái tim của con voi còn trung thành với ông Đề đốc và những người bạn đã cùng nhau trải qua những khó khăn, nhưng mọi thứ đã thay đổi từ khi nó rời căn cứ. Dù vẫn giúp người quản tượng trong việc phá rẫy và kéo gỗ, nhưng niềm vui và nhiệt huyết dường như đã mất đi. Khi có bận, nó bỏ ăn, hiển nhiên là tâm trạng của nó không còn như trước.
Tuy nhiên, người quản tượng đã thấu hiểu tâm trạng của con voi. Ông là người hiểu rõ nhất mối quan hệ giữa con voi và tự nhiên. Ông đã quyết định thả con voi về rừng, nơi nó có thể tìm lại chính mình và tìm thấy những gì đã mất. Không ai biết nó đi đâu, nhưng hằng năm khi mùa thu đến, con voi lại trở về làng, và dân làng cùng người quản tượng nhiệt tình đón nó như một người thân trong gia đình.
Con voi biểu hiện lòng biết ơn và sự luyến chủ khi quỳ giữa sân. Thấy con vật này đầy tình cảm và quyết tâm, người quản tượng như trẻ lại, tận tâm dẫn nó đi tắm và sau đó đưa nó lên nương, thiết đãi nó bằng những bữa tiệc no nê.
Tuy nhiên, cuộc sống không ngừng thay đổi, và khi người quản tượng qua đời, con voi trở về làng mà không thấy người chủ cũ ra đón. Con voi rảo bước về nhà, quỳ xuống giữa sân, rống gọi trong nỗi buồn bã và nỗi nhớ. Khi nó nhận ra rằng người quản tượng không còn nữa, nó buồn bã và chạy khắp làng tìm chủ, nhưng không có kết quả. Từ đó, mấy năm sau, con voi mới xuống làng một lần, thăm lại căn nhà cũ rồi lặng lẽ bỏ đi, mang theo trong trái tim một khoảng trống và một ký ức không thể nào quên.
3. Tình cảm của con voi đối với Đề đốc Lê Trực và người quản tượng:
Các chi tiết thể hiện tình cảm của con voi đối với Đề đốc Lê Trực và người quản tượng:
– Con voi thể hiện nỗi nhớ da diết qua hình ảnh:
“Nó voi nhớ ông Đê Đốc, nhớ đời chiến trận, nhớ rừng”: nó trở nên ủ rũ, gầy gò, bỏ ăn.
– Dù được người quản tượng thả về rừng, mỗi năm vào mùa thu, nó vẫn quay lại thăm ông, quỳ trước sân như một hành động tri ân.
– Tình cảm gắn bó với người quản tượng được thể hiện qua những việc nó làm: dùng vòi cuốn các ống bắng ra sông lấy nước, quắp củi trên nương mang về giúp chủ.
– Khi người quản tượng qua đời, nó thể hiện nỗi đau mất mát:
+ “Nó quỳ xuống giữa sân, rống gọi, rền rĩ mãi.”
+ Không thấy chủ, nó lồng vào nhà, hít hơi nơi cái giường cũ rồi thất vọng rời đi, chạy khắp làng tìm kiếm, như một con voi hoang lạc lõng.
– Trong những năm sau, nó vẫn lặng lẽ trở lại, đi quanh nhà cũ của người quản tượng, hít ngửi khắp sân, khe khẽ rền rĩ rồi âm thầm bỏ đi.
=> Nhận xét:
Những chi tiết trên cho thấy con voi dành tình cảm sâu sắc và sự trung thành với Đề đốc Lê Trực và người quản tượng. Nó không chỉ cảm nhận được sự quan tâm, chăm sóc từ con người mà còn biết cách thể hiện lòng biết ơn bằng hành động. Đây là minh chứng sinh động cho sự gắn bó bền chặt giữa động vật và con người.
4. Người quản tượng và dân làng đã cư xử ra sao với con voi:
Trong văn bản “Ông Một”, con voi được người quản tượng và dân làng đối xử với sự yêu thương và trân trọng, giống như một thành viên trong gia đình. Những biểu hiện cụ thể được thể hiện qua các chi tiết sau:
– Sự chào đón nồng nhiệt của dân làng:
+ Khi con voi từ rừng trở về, không chỉ người quản tượng mà cả dân làng đều háo hức chờ đợi.
+ Họ cùng nhau ra tận đầu làng để đón voi, thể hiện sự mong ngóng và vui mừng.
+ Những ngày voi trở về, nhà của người quản tượng luôn đông đúc và rộn ràng. Lũ trẻ trong làng chạy đến quây quần bên con voi, vừa tò mò vừa thích thú, còn các bô lão thì mang đủ loại quà đến tặng nó.
– Tình cảm đặc biệt của người quản tượng:
+ Người quản tượng không chỉ xem voi là một con vật mà còn là một người bạn thân thiết.
+ Khi voi trở về, ông cảm thấy như trẻ lại, lòng đầy phấn khởi. Ông hân hoan dẫn voi lên nương mía, nơi đã được trồng riêng dành cho nó, để voi có thể thỏa thích ăn uống.
+ Những bữa ăn no nê tại nương mía không chỉ là sự thiết đãi mà còn là cách người quản tượng thể hiện lòng quý trọng đối với con voi.
– Sự trân trọng và thấu hiểu của dân làng:
+ Dân làng không chỉ chào đón voi với niềm vui mà còn hiểu được tâm tình của nó. Họ đối xử với voi như một người thân, trân trọng và yêu thương, không phân biệt giữa con người và động vật.
+ Mỗi lần voi trở về, họ không chỉ mang quà mà còn tạo ra một không khí ấm áp, vui vẻ, như thể đón người thân lâu ngày trở lại.
→ Ý nghĩa:
Cách đối xử của người quản tượng và dân làng dành cho con voi không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc mà còn gửi gắm thông điệp về sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên. Họ không coi voi chỉ là một con vật mà là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ, một biểu tượng của tình nghĩa và sự tri ân.
5. Mối quan hệ giữa con người với thế giới tự nhiên:
Đoạn trích trên giúp chúng ta nhận thấy mối quan hệ đặc biệt và gắn bó mật thiết giữa con người và thế giới tự nhiên, tương tự như mối quan hệ trong gia đình. Nó là một minh chứng rõ ràng về tầm quan trọng của việc con người thấu hiểu và tôn trọng tự nhiên.
Có thể hiểu rằng, khi con người và tự nhiên có mối quan hệ này, chúng ta cần thái độ trách nhiệm và ý thức về việc bảo vệ và duy trì sự cân bằng trong môi trường tự nhiên. Giống như chúng ta quan tâm và chăm sóc cho người thân trong gia đình, chúng ta cũng cần chăm sóc cho thế giới tự nhiên bằng cách bảo vệ các loài động thực vật, duy trì sự đa dạng sinh học, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Mối quan hệ này cũng nhấn mạnh sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên để đáp ứng nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống và nhiệt độ. Chúng ta phải nhớ rằng môi trường tự nhiên cung cấp cho chúng ta những nguồn tài nguyên quý báu, và việc bảo vệ nó là việc làm đúng đắn và cần thiết.
Vì vậy, đoạn trích này là một lời nhắc nhở quý báu về tình yêu và trách nhiệm của con người đối với thế giới tự nhiên, và cần thiết phải xem xét cách chúng ta tương tác với nó để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững cho cả hai.