Trong quá trình tố tụng dân sự, người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, sự thật khách quan nhằm giúp Tòa án có cơ sở để giải quyết vụ án một cách công bằng và đúng đắn. Vậy người làm chứng trong tố tụng dân sự có quyền và nghĩa vụ gì?
Mục lục bài viết
1. Vai trò của người làm chứng trong tố tụng dân sự:
Theo quy định tại Điều 77 Văn bản hợp nhất 24/VBHN-VPQH năm 2023, hợp nhất Bộ luật Tố tụng dân sự, người làm chứng trong tố tụng dân sự được xác định là những cá nhân có khả năng cung cấp thông tin, biết rõ về các tình tiết liên quan đến vụ việc đang được giải quyết. Những cá nhân này có thể được đề nghị bởi một bên đương sự hoặc được Tòa án triệu tập tham gia vào quá trình tố tụng với tư cách người làm chứng, nhằm hỗ trợ cung cấp thông tin khách quan và giúp Tòa án có căn cứ để đưa ra quyết định công bằng.
Cần lưu ý là pháp luật quy định rõ ràng về điều kiện để một cá nhân có thể trở thành người làm chứng. Cụ thể, những người bị mất năng lực hành vi dân sự, tức là những người không có đủ khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình, sẽ không được xem là người làm chứng trong quá trình tố tụng. Điều này nhằm đảm bảo rằng thông tin, lời khai mà người làm chứng cung cấp có tính chính xác, khách quan và đáng tin cậy, từ đó giúp quá trình xét xử diễn ra đúng đắn và công bằng.
Như vậy, người làm chứng không chỉ đơn giản là người có liên quan đến vụ việc mà phải là người có khả năng cung cấp thông tin về các tình tiết thực tế mà họ biết được trong quá trình vụ việc diễn ra. Những thông tin mà người làm chứng cung cấp thông qua lời khai của họ sẽ được Tòa án xem xét và đánh giá như một nguồn chứng cứ quan trọng để làm rõ vụ việc. Bản chất của lời khai từ người làm chứng chính là cung cấp thêm căn cứ để Tòa án có thể đối chiếu, so sánh với các tài liệu, chứng cứ khác, từ đó đưa ra phán quyết hợp lý, công bằng và đúng pháp luật.
Ngoài ra, việc triệu tập người làm chứng cũng là một trong những biện pháp tố tụng nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên đương sự, giúp họ có cơ hội bổ sung thêm chứng cứ cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong quá trình giải quyết vụ án. Vì vậy, vai trò của người làm chứng trong tố tụng dân sự là rất quan trọng, không chỉ giúp Tòa án có thêm thông tin khách quan mà còn hỗ trợ đương sự trong việc chứng minh tính xác thực của các tình tiết liên quan.
2. Quyền và nghĩa vụ người làm chứng trong tố tụng dân sự được quy định như thế nào?
Theo quy định tại Điều 78 Văn bản hợp nhất 24/VBHN-VPQH năm 2023, hợp nhất Bộ luật Tố tụng dân sự, quyền và nghĩa vụ của người làm chứng được quy định chi tiết, với mục tiêu đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong quá trình xét xử và đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người làm chứng. Cụ thể:
-
Người làm chứng có trách nhiệm cung cấp đầy đủ các thông tin, tài liệu, đồ vật mà họ có liên quan đến vụ việc. Điều này không chỉ giúp Tòa án có thêm chứng cứ để giải quyết vụ án mà còn đảm bảo rằng các bên liên quan có cơ hội bảo vệ quyền lợi của mình dựa trên các chứng cứ khách quan.
-
Người làm chứng còn có nghĩa vụ khai báo trung thực những tình tiết mà mình biết được. Sự trung thực là yếu tố cốt lõi trong quá trình tố tụng, vì lời khai của người làm chứng có thể tác động trực tiếp đến kết quả giải quyết vụ án. Tuy nhiên, pháp luật cũng cho phép người làm chứng từ chối khai báo nếu lời khai liên quan đến các loại bí mật như bí mật quốc gia, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, hoặc các tình huống mà lời khai có thể ảnh hưởng xấu đến quyền lợi của người thân.
-
Ngoài ra, người làm chứng có quyền nghỉ làm trong thời gian Tòa án triệu tập hoặc lấy lời khai và được thanh toán các khoản chi phí liên quan đến việc tham gia tố tụng theo quy định của pháp luật. Người làm chứng cũng có quyền yêu cầu Tòa án hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, bao gồm bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự và tài sản khi tham gia tố tụng, cũng như có quyền khiếu nại nếu có hành vi tố tụng không đúng từ phía người tiến hành tố tụng.
-
Đặc biệt, nếu người làm chứng khai báo sai sự thật, gây thiệt hại cho đương sự hoặc người khác, họ phải bồi thường thiệt hại và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Trách nhiệm này nhằm đảm bảo rằng mọi lời khai đều được đưa ra một cách nghiêm túc, có trách nhiệm, tránh gây ra hậu quả không mong muốn cho các bên liên quan.
-
Người làm chứng cũng phải có mặt tại Tòa án khi có giấy triệu tập, đặc biệt là trong trường hợp lời khai cần được công khai tại phiên tòa. Trường hợp không có mặt mà không có lý do chính đáng, và điều này cản trở quá trình xét xử, thì Tòa án có thể ra quyết định dẫn giải người làm chứng đến phiên tòa, trừ khi người đó là người chưa thành niên.
Đồng thời, theo Điều 229 của Văn bản hợp nhất 24/VBHN-VPQH năm 2023, hợp nhất Bộ luật Tố tụng Dân sự sự có mặt của người làm chứng tại phiên tòa là cần thiết để đảm bảo tính khách quan trong quá trình xét xử. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu người làm chứng đã cung cấp lời khai trước đó, thì Hội đồng xét xử vẫn có thể tiến hành xét xử ngay cả khi người làm chứng vắng mặt. Ngược lại, nếu sự vắng mặt của người làm chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc xét xử khách quan và toàn diện vụ án, thì phiên tòa có thể bị hoãn.
Như vậy, pháp luật đã quy định rất chi tiết và chặt chẽ về quyền và nghĩa vụ của người làm chứng trong quá trình tố tụng dân sự. Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người làm chứng mà còn đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong toàn bộ quá trình xét xử.
3. Chi phí cho người làm chứng theo quy định pháp luật:
Chi phí cho người làm chứng trong quá trình tham gia tố tụng dân sự được quy định rõ ràng tại Điều 167 của Văn bản hợp nhất 24/VBHN-VPQH năm 2023, hợp nhất Bộ luật Tố tụng dân sự, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người làm chứng cũng như duy trì tính minh bạch, công bằng trong việc giải quyết vụ án. Theo quy định này, chi phí cho người làm chứng được xác định dựa trên tính chất hợp lý và thực tế của chi phí phát sinh và nghĩa vụ chịu chi phí sẽ thuộc về các bên liên quan tùy theo kết quả của quá trình lấy lời khai và lời làm chứng.
-
Cụ thể, khoản 1 Điều 167 nêu rõ rằng chi phí hợp lý và thực tế cho người làm chứng sẽ do đương sự trong vụ án chịu trách nhiệm chi trả. Điều này có nghĩa là bên nào trực tiếp liên quan đến vụ việc đang được giải quyết sẽ phải chịu các khoản chi phí phát sinh cho sự tham gia của người làm chứng, chẳng hạn như chi phí đi lại, ăn ở hoặc bất kỳ khoản phí nào mà người làm chứng phải chịu để thực hiện nghĩa vụ làm chứng của mình.
-
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, người đề nghị Tòa án triệu tập người làm chứng sẽ phải chịu trách nhiệm về chi phí này. Theo khoản 2 Điều 167, nếu lời khai của người làm chứng phù hợp với sự thật nhưng lại không đúng với yêu cầu mà người đề nghị triệu tập mong muốn, thì người đề nghị phải chịu các chi phí phát sinh liên quan.
-
Trong trường hợp lời khai của người làm chứng vừa phù hợp với sự thật vừa đúng với yêu cầu của người đề nghị triệu tập, thì chi phí này sẽ do đương sự có yêu cầu độc lập trong vụ việc gánh chịu. Điều này nhằm đảm bảo rằng các chi phí phát sinh từ việc triệu tập người làm chứng được phân bổ một cách công bằng, tránh việc người làm chứng hoặc các bên liên quan phải chịu gánh nặng chi phí không cần thiết.
Như vậy, từ quy định trên, chúng ta có thể thấy rằng chi phí cho người làm chứng sẽ do đương sự hoặc người đề nghị Tòa án triệu tập người làm chứng chịu, tùy thuộc vào kết quả và nội dung của lời khai người làm chứng. Việc này giúp đảm bảo rằng những chi phí hợp lý và thực tế phát sinh từ việc làm chứng sẽ không gây khó khăn cho người làm chứng trong quá trình tham gia tố tụng. Đồng thời, quy định cũng khuyến khích sự trung thực và minh bạch trong quá trình khai báo, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên trong vụ án.
THAM KHẢO THÊM: