Truyện ngắn "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân không chỉ thành công ở ngôn ngữ mộc mạc, giản dị mô tả chân thực nạn đói năm 1945 mà hơn cả đó là nhờ tình huống truyện độc đáo. Hãy cùng chúng tôi phân tích tình huống độc đáo trong truyện ngắn Vợ nhặt trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về truyện ngắn Vợ nhặt
1.1. Hoàn cảnh ra đời:
Trong số những sáng tác của nhà văn Kim Lân, truyện ngắn xuất sắc nhất phải kể đến “Vợ nhặt”. Truyện ngắn “Vợ nhặt” được tin trong tập truyện “Con chó xấu xí”. Tiền thân của tác phẩm “Vợ nhặt” là tiểu thuyết Xóm ngụ cư – được viết ngay sau cách mạng tháng Tám, nhưng bị bỏ dở và bị thất lạc bản thảo. Khi hòa bình được lập lại vào năm 1954, tác giả dựa vào một phần truyện cũ để viết truyện ngắn “Vợ nhặt”.
1.2. Bố cục (4 đoạn):
Đoạn 1 (từ “Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào” đến “hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”): Khung cảnh trên đường Tràng dẫn Thị về nhà.
Đoạn 2 (Từ “Hắn nghĩ bụng: “Quái sao nó lại buồn thế nhỉ?… Ồ sao nó lại buồn thế nhỉ?…” đến “cùng đẩy xe bò về”): Quá trình Tràng “nhặt” được vợ ngoài đường.
Đoạn 3 (Từ “Tràng chợt đứng dừng lại, lắng tai nghe” đến “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng”): Cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới.
Phần 4 (còn lại): Khung cảnh buổi sáng sau khi Tràng nhặt được vợ và bữa cơm mừng nàng dâu mới.
1.3. Chủ đề sáng tác truyện ngắn Vợ nhặt:
Truyện ngắn “Vợ nhặt” đã phản ánh hiện thực cuộc sống của những người dân lương thiện nghèo khổ trong nạn đói khủng khiếp do bọn thực dân phong kiến gây ra. Họ cưu mang lấy nhau và cùng hy vọng vào một cuộc sống mới tốt đẹp hơn mà cách mạng mang lại.
1.4. Giá trị nội dung:
Tác phẩm Vợ Nhặt của Kim Lân không chỉ miêu tả tình cảnh éo le của người nông dân nước ta trước nạn đói khủng khiếp nhất trong lịch sử dân tộc vào năm 1945 mà còn cho thấy bản chất tốt đẹp và sức sống kì diệu của họ: bên bờ vực của cái chết, chết rồi họ vẫn nhìn đời, khao khát một mái ấm gia đình và được yêu thương, chăm sóc lẫn nhau.
1.5. Giá trị nghệ thuật:
Tình huống truyện độc đáo, tự nhiên, kết hợp với ngôn ngữ mộc mạc giản dị đã nhuần nhuyễn xây dựng hai yếu tố hiện thực và nhân đạo.
2. Phân tích tình huống độc đáo trong truyện ngắn Vợ nhặt hay nhất:
Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, tuy lấy bối cảnh từ một sự kiện bi thảm – nạn đói khủng khiếp năm 1945 – nhưng điều khắc sâu trong tâm trí người đọc lại không phải là sự ám ảnh về cái chết, sự mất mát hay tuyệt vọng. Điều còn đọng lại chính là tia sáng ấm áp, rạng rỡ của tình người giữa lúc đen tối nhất của lịch sử. Khi sự sống và cái chết chỉ còn cách nhau một sợi tóc mong manh, thì chính tình yêu thương và sự đồng cảm lại trở thành điểm tựa, là nguồn sống duy nhất mà con người trao cho nhau, như một cách để đối diện với sự tàn bạo của số phận. Nguyễn Khải đã từng viết: “Sự sống nảy sinh từ trong cái chết, hạnh phúc hiện hình từ trong những gian khổ, hy sinh.” Lời nói ấy như một lời khẳng định cho thông điệp nhân văn mà Kim Lân gửi gắm trong truyện ngắn của mình. Ông không chỉ dừng lại ở việc xây dựng một tình huống truyện đặc sắc, thu hút sự chú ý và khơi dậy sự tò mò của độc giả, mà còn thổi hồn vào đó những triết lý nhân sinh sâu sắc và giá trị văn hóa của cả một dân tộc.
Tình huống truyện trong “Vợ nhặt” chính là chiếc chìa khóa vàng mở ra một không gian đầy bất ngờ và cảm xúc, nơi mà sự đối lập giữa niềm vui và nỗi buồn, sự sống và cái chết đan xen, tạo nên một khung cảnh sống động và phức tạp. Tình huống truyện, theo đúng bản chất của nó, là sự kiện, diễn biến đặc biệt, phức tạp, đôi khi lạ thường, mà chính sự độc đáo ấy là điều làm nên sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của câu chuyện. Trong trường hợp của Kim Lân, tình huống “nhặt vợ” của Tràng, một chàng trai nghèo khổ, xấu xí, sống trong cảnh bần cùng của xóm ngụ cư, lại diễn ra trong thời kỳ nạn đói khốc liệt, là một tình huống lạ lùng đến kỳ diệu. Điều đó không chỉ làm người dân xung quanh ngỡ ngàng, mà còn khiến chính Tràng – người trong cuộc – cảm thấy như đang sống trong giấc mơ kỳ lạ.
Tràng, với dáng vẻ thô kệch, lưng rộng như lưng gấu, đôi mắt híp lại và nụ cười ngờ nghệch, vốn dĩ đã là hình ảnh của một con người khó có thể mơ đến chuyện lấy vợ, nhất là trong thời kỳ mọi người chỉ lo giành giật từng bữa ăn để sinh tồn. Vậy mà, giữa cảnh khốn cùng của cuộc đời, trong sự ngỡ ngàng của người dân xóm ngụ cư, Tràng đã “nhặt” được vợ – một sự kiện bất ngờ, khó tin nhưng lại là minh chứng cho cái đẹp của tình người. Tình huống truyện không chỉ độc đáo mà còn éo le, trái ngang, tạo nên một chuỗi cảm xúc phức tạp cho cả người đọc lẫn nhân vật. Đám cưới – sự kiện được coi là thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người – giờ đây lại diễn ra trong không khí ngột ngạt, ám ảnh bởi đói khát, giữa ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết.
Sự gặp gỡ giữa Tràng và người vợ nhặt bắt đầu từ những câu nói đùa vu vơ, vài bát bánh đúc tưởng như không có gì đặc biệt. Nhưng chính từ những điều bình thường, giản dị ấy, một quyết định trọng đại của cuộc đời đã được đưa ra. Họ gặp nhau bởi niềm khát khao hạnh phúc và hy vọng, dù có vẻ như hạnh phúc ấy bị đe dọa bởi hoàn cảnh khắc nghiệt xung quanh.
Không chỉ người dân, mà ngay cả bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, cũng không tránh khỏi những cảm xúc phức tạp. Từ sự bất ngờ, ngỡ ngàng khi thấy người đàn bà lạ chào mình bằng tiếng “u”, đến niềm vui lẫn nỗi lo âu khi nghĩ về tương lai con trai. Cảnh bà cụ nhìn người con dâu mới với đôi mắt hấp háy, như không dám tin vào những gì đang diễn ra trước mắt, vừa thể hiện sự yêu thương, chở che của một người mẹ, vừa bộc lộ sự khắc nghiệt của thời cuộc đã làm mờ đi niềm tin vào những điều tốt đẹp.
Qua tình huống độc đáo này, Kim Lân đã khéo léo khắc họa không khí ngột ngạt của nạn đói, nhưng từ đó, ông lại làm nổi bật lên ánh sáng của tình người – thứ ánh sáng không bị dập tắt bởi hoàn cảnh khắc nghiệt. Ông không chỉ miêu tả nỗi đau và cái đói, mà còn khám phá sâu vào bên trong tâm hồn con người, để tìm ra những phẩm chất tốt đẹp, sự nhân hậu và khao khát sống mãnh liệt nơi họ.
3. Phân tích tình huống độc đáo trong truyện ngắn Vợ nhặt điểm cao nhất:
Câu chuyện về “người vợ nhặt” cuốn hút người đọc ngay từ những chi tiết đầu tiên, khi Kim Lân khéo léo dựng lên một tình huống đầy bất ngờ và thú vị, qua đó phơi bày hiện thực khắc nghiệt và bi thương của xã hội đương thời. Tràng, một anh chàng nghèo nàn, xấu xí, bị dân làng khinh rẻ, sống trong cái xóm ngụ cư đầy khó khăn, vậy mà giữa cơn đói khát, anh lại lấy được vợ. Điều này không chỉ là một sự kiện kỳ lạ đối với bản thân Tràng, mà còn là sự bất ngờ đối với cả làng xóm, bởi ai cũng hiểu rằng, trong hoàn cảnh bần cùng ấy, việc Tràng có thể lấy được vợ chẳng khác gì một phép màu giữa nạn đói.
Sự kỳ lạ của tình huống này không chỉ nằm ở việc một người như Tràng lại có thể lấy vợ, mà còn ở chỗ cuộc hôn nhân ấy diễn ra mà không cần đến những thủ tục truyền thống hay sự chuẩn bị tươm tất nào. Đó không phải là một đám cưới theo đúng nghĩa, mà chỉ là sự “nhặt” vợ, một hành động ngẫu nhiên nhưng cũng đầy bi kịch, bởi lẽ nếu không phải do nạn đói, người phụ nữ kia có lẽ chẳng bao giờ chọn Tràng làm chồng. Vậy mà, trong cảnh khốn cùng, khi con người bị dồn đến đường cùng, họ lại tìm thấy nhau, gắn kết với nhau trong sự đơn giản, chân thật nhất.
Tình huống này tạo nên không chỉ sự ngỡ ngàng cho người dân làng, mà còn làm dấy lên biết bao cảm xúc phức tạp trong lòng những nhân vật chính. Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, khi nhìn thấy con trai dắt về một người đàn bà lạ, lòng bà không khỏi bàng hoàng, sửng sốt, rồi lo lắng, nhưng cùng lúc đó cũng là niềm vui nhỏ nhoi khi thấy con mình đã có người để bầu bạn, dù trong hoàn cảnh đầy éo le. Chính Tràng, dù là người trong cuộc, cũng không khỏi cảm thấy như đang sống trong giấc mơ, không thể tin vào sự thật rằng mình đã có vợ. Trước những ánh mắt tò mò, bàn tán của người dân xóm ngụ cư, Tràng vẫn không thể lý giải nổi sự may mắn kỳ lạ của mình.
Cảnh bà cụ Tứ lần đầu gặp mặt cô con dâu mới diễn ra trong một buổi tối đầy cảm xúc, khi bà từ bất ngờ này đến bất ngờ khác. Bà không biết nên vui hay buồn, mừng cho con hay lo lắng cho tương lai của cả gia đình. Tràng, sau khi đưa vợ về nhà, sáng hôm sau vẫn ngỡ ngàng trước sự hiện diện của vợ trong căn nhà nhỏ hẹp. Niềm vui của anh xen lẫn với sự tủi thân khi nghĩ về gánh nặng sắp tới: “Liệu thóc gạo có đủ để nuôi thêm một người?”. Những lo lắng ấy dần trở thành gánh nặng đè lên niềm hạnh phúc mong manh của đôi vợ chồng nghèo.
Bữa cơm đầu tiên đón nàng dâu mới diễn ra không phải với những món ăn thịnh soạn, mà chỉ là bát cháo cám đắng nghét. Cảnh cả gia đình cúi gằm mặt ăn cháo cám trong sự tủi nhục, niềm vui mờ nhạt bị đè nén bởi cái đói và cái chết, trở thành hình ảnh đầy ám ảnh, gợi lên nỗi đau đớn sâu thẳm của số phận con người trong thời kỳ đen tối nhất của lịch sử.
Nhưng chính trong sự u ám đó, Kim Lân vẫn giữ lại một ánh sáng hy vọng, một tia sáng nhỏ nhoi của tình người. Ông đã khéo léo tạo nên những tình tiết cảm động, để rồi từ đó, viết nên những trang văn vừa hiện thực vừa nhân văn, đầy cảm xúc. “Vợ nhặt” không chỉ là câu chuyện về nạn đói, mà còn là câu chuyện về niềm khao khát được sống, được yêu thương và có một mái ấm gia đình, dù là trong những điều kiện tồi tệ nhất.
Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân trở nên độc đáo và hấp dẫn nhờ vào sự sáng tạo tinh tế trong cách xây dựng tình huống truyện. Từ đó, ông đã tạo điều kiện cho câu chuyện phát triển tự nhiên, làm nổi bật những chủ đề sâu sắc về tình yêu thương, về sự đồng cảm và hy vọng. Trong cảnh khốn cùng của nạn đói, tác phẩm vẫn tỏa sáng bởi tinh thần nhân đạo cao cả.