Vở kịch "Bắc Sơn" của Nguyễn Huy Tưởng được coi là vở kịch mở đầu cho kịch cách mạng trên sân khấu toàn quốc của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây về Phân tích đoạn trích hồi 4 vở kịch Bắc Sơn.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích đoạn trích hồi 4 vở kịch Bắc Sơn:
1.1. Mở bài:
‐ Giới thiệu khái quát gia cảnh Thơm (bố, mẹ, em trai, chồng).
‐ Khi cuộc nổi dậy nổ ra, Thơm vẫn đứng ngoài cuộc, mặc dù cha và em trai là những thành viên tích cực của cuộc nổi dậy.
– Thơm chưa đánh mất bản lĩnh, lòng tự trọng, lòng thương người.
1.2. Thân bài:
‐ Thơm rất kính trọng thầy Thái bởi sự trung thực, tự trọng và giàu lòng nhân ái. Khi lực lượng cách mạng bị đàn áp, cha và anh trai bị giết, Thơm ân hận và càng đau khổ hơn khi biết Ngọc là kẻ đánh thuê cầm đầu quân Pháp đánh úp quân khởi nghĩa.
‐ Tâm trạng và hành động của nhân vật Thơm qua hai lớp kịch:
-
Hoàn cảnh: cuộc khởi nghĩa bị đàn áp, cha và em hy sinh, mẹ bỏ đi lang thang, Thơm chỉ còn một người thân duy nhất là Ngọc nhưng dần dần lộ rõ bộ mặt Việt gian. Nỗi đau khổ, ân hận của Thơm: Lúc hy sinh hình bóng người cha, lời trăn trối, vũ khí trao cho Thơm; sự hy sinh của em trai; Hoàn cảnh éo le của mẹ, tất cả những hình ảnh, biến cố ấy luôn ám ảnh, dày vò cô.
-
Sự nghi ngờ về Ngọc ngày càng lớn. Một tình huống bất ngờ (Thái và Cửu vô tình đụng phải nhà Thơm) khiến Thơm đứng trước sự lựa chọn quyết định. Thơm hành động nhanh nhẹn, khôn ngoan, không ngại nguy hiểm trực tiếp giấu Thái và Cửu trong phòng, âm thầm che mắt Ngọc để bảo vệ hai nhà cách mạng.
‐ Bằng cách đặt nhân vật vào những hoàn cảnh, tình huống gay cấn, nhà văn đã bộc lộ đời sống nội tâm và diễn biến qua hành động của nhân vật.
1.3. Kết bài:
‐ Nhấn mạnh sự thay đổi tâm trạng và hành động của Thơm là do khả năng thức tỉnh quần chúng của cách mạng.
– Khẳng định người Việt Nam luôn vì chính nghĩa dân tộc, yêu chuộng hòa bình, tự do và độc lập dân tộc.
2. Phân tích đoạn trích hồi 4 vở kịch Bắc Sơn hay nhất:
Vở kịch “Bắc Sơn” của Nguyễn Huy Tưởng viết về cuộc đấu tranh giữa những người yêu nước, cách mạng và những kẻ phản động đã bán rẻ lương tâm, sẵn sàng quỳ gối làm tay sai cho kẻ thù trong cuộc cách mạng Việt Nam.
Trong vở kịch, tác giả đã suy ngẫm, lý giải về con đường tất yếu để đi đến con đường cách mạng chân chính của Việt Nam. Thông qua nhân vật Thơm ở hồi thứ tư của vở kịch, người đọc có thể thấy rõ diễn biến tâm lý của một thân phận như thế. Thơm là nhân vật chính của vở kịch này. Các sự việc của đoạn trích này cũng chủ yếu xảy ra trong gia đình của cô. Trước khi cha qua đời, Thơm dần hiểu ra bộ mặt bội bạc của Ngọc. Cô rất buồn và ăn năn. Khi Thái và Cửu bị giặc truy bắt, cô đã tìm cách cứu giúp. Trong bở kịch này, nhân vật Thơm tỏ ra không ngại đấu tranh sinh tử, không ngần ngại nên đã giấu giếm và báo tin hai cán bộ đang ở nhà. Lần đầu tiên Cửu và Thái xuất hiện, Thơm lo lắng nhưng phần lớn là ngạc nhiên. Sau cơn hoảng loạn ban đầu, Thơm quyết định bảo vệ hai cán bộ. Cô không lo sợ đến tính mạng của mình khi cả gan che giấu cán bộ cách mạng mà chỉ lo lắng không biết nên bảo vệ họ như thế nào. Tình thế cấp bách càng nhấn mạnh hành động cao cả của một người con yêu nước. Cô nhanh chóng dẫn họ vào một căn phòng bên trong (theo phong tục của nhiều dân tộc thiểu số, gian buồng này là điều cấm kỵ đối với người ngoài). Bằng cách táo bạo này, cô đã khiến Ngọc không chút nghi ngờ gì. Ở lớp ba, tính chất gay gắt, phức tạp của hoàn cảnh đã dẫn đến xung đột gay gắt. Ở phía bên kia là Thơm, người đã dám vượt qua phong tục, đối đầu với người chồng và giấu những thước phim cách mạng trong phòng của mình. Ở phía bên kia là Ngọc, kẻ Việt gian đang trong cuộc vây bắt cán bộ để lập công với kẻ thù. Ngọc không hề biết rằng những cán bộ mà hắn ta đang cố truy bắt lấy lại ở trong phòng của mình. Hắn nấn ná ở lại và không chịu đi ngay vì muốn say đắm, quấn quýt với cô vợ trẻ đẹp.
Tình huống trớ trêu đã làm tăng chất kịch tính. Ngọc thản nhiên, nhưng cứ nấn ná, Thơm càng sốt ruột. Diễn biến tâm lý của nhân vật khá phức tạp, có thể hình dung như những giai đoạn nối tiếp nhau. Ban đầu, Thơm giả vờ ngon ngọt với chồng, thậm chí còn xin lỗi về những lời lẽ không phải với chồng trước, mục đích để Ngọc không nghi ngờ. Khi biết lối ra vườn vô tình bị bịt (do đồng bọn của Ngọc đang đợi sẵn bên ngoài), Thơm cố tình lớn tiếng để báo cho biết hai cán bộ không nên ra con đường đó. Thơm cố đẩy chồng mình ra để hai cán bộ đi ra nhanh. Điều này hoàn toàn trái ngược với thái độ của Thơm (cố giữ chồng ở nhà). Dù tỏ vẻ ngạc nhiên nhưng rất may Ngọc không nhận ra hành động bất thường của Thơm có ý nghĩa gì. Trong lớp kịch này, mọi lời nói, hành động của Thơm chỉ là sự tình cờ, nhưng chính sự tình cờ này lại khiến vở kịch thêm phần hấp dẫn. Người nghe, người xem háo hức dõi theo từng lời nói, hành động của Thơm. Thơm rơi vào tình thế hết sức khó xử: nếu đẩy chồng quá lộ liễu sẽ khiến hắn nghi ngờ. Nếu Thơm giữ chồng mình như lúc đầu, hắn có thể sẽ thực sự ở lại, vì vậy hai cán bộ sẽ gặp nguy hiểm. Vì vậy, một mặt Thơm phải khéo léo nói theo lời gã đàn ông để gã không nghi ngờ, mặt khác phải tìm cách đẩy gã đàn ông ra thật nhanh.
Niềm tin và quyết tâm bảo vệ đảng, bảo vệ cách mạng khiến Thơm trở nên mạnh mẽ, nhanh trí chính xác trong lời nói và hành động. Cô không chỉ cứu được hai cán bộ khỏi bị địch bắt mà còn cho họ niềm tin vào sức mạnh của nhân dân, quần chúng. Sang hồi bốn, Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật Thơm đã thể hiện khả năng xây dựng tình huống kịch tính, sắp xếp lời thoại và thể hiện tâm lý nhân vật. Từ đó, giúp nhân vật bộc lộ tính cách. Có thể nói, con đường đến với cách mạng của Thơm đã đại diện cho một bộ phận lớn nhân dân thời bấy giờ: từ nỗi đau cá nhân đến lòng căm thù bọn bán nước, cướp nước; nhận ra tính chất tốt đẹp của cách mạng và ủng hộ. Qua nhân vật Thơm, Nguyễn Huy Tưởng đã bày tỏ tình cảm yêu quý, biết ơn nhân dân: nhân dân là cái nôi nuôi dưỡng và đùm bọc cách mạng.
3. Phân tích đoạn trích hồi 4 vở kịch Bắc Sơn – Mẫu 2:
Thơm là vợ của Ngọc, một nho lại trong guồng máy cai trị của thực dân Pháp. Thơm có cuộc sống sung túc, được chồng cưng chiều, thích mua sắm, chưng diện.
Cô đứng ngoài cuộc khởi nghĩa, mặc dù cha và em trai là hoạt động cách mạng tích cực. Nhưng Thơm lại rơi vào hoàn cảnh cha và em trai hy sinh trong cuộc khởi nghĩa, mẹ bỏ đi, người thân duy nhất của Thơm là Ngọc nhưng hắn ta dần lộ rõ bộ mặt gian ác phản quốc.
Thơm luôn sống trong sự day dứt mỗi khi nhớ đến cha, nhớ đến những lời cha dặn nên Thơm thường khuyên chồng dừng lại những chuyện như vậy nhưng Thơm không khuyên được Ngọc. Chính vì sự day dứt này mà khi Cửu và Thái xuất hiện, Thơm đã vô cùng hoảng sợ và lo lắng. Lúc này trong cô không còn sự đấu tranh sinh tử, không còn lựa chọn giữa việc giao nộp hai sĩ quan hay giấu giếm họ. Thơm không hoảng sợ hay hoảng hốt vì dám che giấu cán bộ. Sự hoảng hốt của Thơm quá bất ngờ; lo lắng và chần chừ vì không biết làm cách nào để bảo vệ cán bộ. Cô nhanh chóng dẫn họ vào nhà, lớn tiếng để hai người cán bộ biết rằng họ không đi vào sân sau. Thơm đã chọn một phương án táo bạo: đẩy hai người vào phòng trong. Ngọc đã không nghi ngờ gì về điều đó. Ở lớp III, khi Ngọc về nhà, Thơm đã khôn ngoan, bình tĩnh che mắt Ngọc để bảo vệ hai nhà cách mạng. Đồng thời, Thơm cũng nhận rõ bộ mặt Việt gian và sự xấu xa của chồng. Điều này sau đó đã dẫn đến hành động của cô sau này: khi biết Ngọc một lần nữa dẫn quân của Pháp vào rừng truy lùng quân cách mạng, cô đã luồn rừng suốt đêm để kịp thời báo tin cho quân du kích biết. Bằng việc đặt nhân vật vào một tình huống căng thẳng, kịch tính, tác giả đã bộc lộ nội tâm của Thơm với những đau đớn, xót xa, ân hận khiến nhân vật có hành động dứt khoát, đứng hẳn về phía của cách mạng.
Ở cảnh 4, nhà văn đã lột tả đầy đủ cái ác của nhân vật Ngọc. Vốn là một thư ký cấp thấp trong chính quyền thực dân, Ngọc nuôi tham vọng vươn lên để thỏa mãn ham muốn địa vị, quyền lực và tiền bạc. Khởi nghĩa nổ ra, ách thống trị của thực dân ở Bắc Sơn bị lật đổ, Ngọc căm thù cách mạng. Hắn tự nhận làm tay sai cho giặc và trực tiếp chỉ huy quân Pháp đánh Vũ Lăng, căn cứ của quân khởi nghĩa.
Càng ngày, Ngọc càng lộ rõ bản chất tàn bạo của hắn. Hắn ta cố gắng đi theo và truy lùng các cán bộ cách mạng, đặc biệt là Thái và Cửu. Để che giấu hành vi xấu xa của mình, Ngọc ra sức chiều chuộng vợ. Tuy nhiên, lòng dạ đen tối và những tham vọng của Ngọc đã phơi bày trước mắt Thơm, nhất là khi Ngọc không giấu giếm thái độ ghen tuông và ý định trừng trị một “thằng Tốn” nào đó trong làng. Nhà văn xây dựng nhân vật phản diện như Ngọc không chỉ tập trung vào những cái xấu mà còn khắc họa rõ nét tính cách của hắn.
Thái và Cửu chỉ là những nhân vật phụ. Trong hoàn cảnh nguy cấp, bị kẻ thù truy đuổi và tình cờ đụng phải nhà Ngọc, Thái vẫn bình tĩnh, sáng suốt, truyền niềm tin cho Thơm vào người cách mạng và bày tỏ niềm tin vào nhân cách tốt đẹp của chị. Ngược lại, Cửu nhiệt tình nhưng nóng nảy và non nớt. Anh ta nghi ngờ Thơm và thậm chí còn định bắn cô. Sau khi được cứu bởi Thơm, Cửu mới hiểu và tin rằng Thơm là người tốt.
Nguyễn Huy Tưởng đạt được thành công bước đầu trong lĩnh vực viết kịch với vở Bắc Sơn. Tác giả đã xây dựng tình huống gay cấn của vở kịch, các xung đột chính và phát triển xung đột đến cao trào, sau đó có cách giải quyết hợp tình, hợp lý. Tác giả đã thể hiện cuộc đối đầu nảy lửa giữa Ngọc và Thái, Cửu trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa Cửu Trùng Đài bị đàn áp và cùng đồng bọn đi tìm cách mạng. Đồng thời, nhân vật Thơm cũng là trung tâm của những xung đột kịch tính góp phần đưa diễn biến tâm trạng của nhân vật đạt đến bước ngoặt quan trọng để toàn tâm toàn ý theo cách mạng.
“Bắc Sơn” được coi là vở kịch mở đầu cho kịch cách mạng trên sân khấu toàn quốc của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Qua vở diễn này, hiện thực cách mạng của thời đại và con người mới lần đầu tiên được bộc lộ thành công trên sân khấu, để lại ấn tượng tốt đẹp trong lòng khán giả.