Năm 1972, bài thơ "Khoảng trời hố bom" của nhà thơ Lâm Thị Mỹ Dạ được xuất bản trên các phương tiện truyền thông và được nhiều người trong và ngoài nước yêu mến. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom của Lâm Thị Mỹ Dạ, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom của Lâm Thị Mỹ Dạ:
1.1. Thông tin chung về bài thơ:
– Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào tháng 10 năm 1972, trong thời điểm cao điểm của cuộc kháng chiến chống Mỹ tại Việt Nam.
– Giải thưởng: “Khoảng Trời Hố Bom” là một bài thơ nổi tiếng và đã được tặng giải Nhất trong cuộc thi thơ của Báo Văn nghệ năm 1972-1973.
1.2. Phân tích nội dung của bài thơ:
– Câu chuyện về người con gái thanh niên xung phong: Bài thơ kể về một người con gái thanh niên xung phong đầy dũng cảm và kiên cường.
– Sự tự sự: Bài thơ bắt đầu bằng cụm từ “Chuyện kể rằng,” mang sắc thái tự sự, giống như tác giả đang kể lại một câu chuyện cổ tích.
– Cô gái mở đường: Người con gái xung phong ra chiến trường với nhiệm vụ giữ cho tuyến đường Trường Sơn thông suốt để lương thực và đạn dược có thể đi vào miền Nam.
– Nguyên nhân hi sinh: Cô gái hi sinh bản thân để đánh lạc hướng kẻ thù và bảo vệ tuyến đường Trường Sơn. Cô một mình đối mặt với bom để bảo vệ lối đi cho đồng đội và nhân dân.
– Sự cao cả của tình thần hy sinh: Tình thần hy sinh và cao thượng của cô gái thanh niên xung phong thể hiện qua việc cô đặt sự an toàn của người khác trên tất cả.
1.3. Những suy ngẫm và thái độ của tác giả:
– Lời ngợi ca dành cho người con gái: Tác giả ca ngợi sự hy sinh của cô gái, đặt tên của cô gái lên tên của con đường mà cô đã hi sinh để bảo vệ. Cô gái được xem như một biểu tượng của lòng hy sinh và cao cả.
– Tình yêu thương và sự thương xót của tác giả: Tác giả sử dụng hình ảnh hoán dụ để ca ngợi cô gái, ví như tâm hồn cô tỏa sáng như vì sao, da thịt cô mềm mại như mây trắng, và trái tim cô tỏa sáng như mặt trời.
– Hình ảnh hố bom và khoảng trời: Hố bom tượng trưng cho sự tàn phá của chiến tranh, trong khi khoảng trời tượng trưng cho hy vọng hòa bình và độc lập. Nước đọng lại trong hố bom thể hiện tình yêu thương của nhân dân và đồng đội đối với sự hy sinh của cô gái.
– Nghệ thuật của bài thơ: Bài thơ sử dụng các biện pháp nghệ thuật như nhân hóa, nói giảm nói tránh, ẩn dụ và liên tưởng tưởng tượng để thể hiện sự ca ngợi và suy nghĩ của tác giả. Thể thơ tự do và ngôn ngữ giàu cảm xúc giúp tạo nên một bức tranh sâu sắc về sự hy sinh và lòng yêu nước.
2. Phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom của Lâm Thị Mỹ Dạ hay nhất:
Năm 1972, bài thơ “Khoảng trời hố bom” của nhà thơ Lâm Thị Mỹ Dạ được xuất bản trên các phương tiện truyền thông và được nhiều người trong và ngoài nước yêu mến. Lâm Thị Mỹ Dạ là một trong những cô gái thanh niên xung phong mở đường tại khu vực Trường Sơn, những người từng được nhà thơ Tố Hữu ca ngợi là “Cầm xẻng viết trang sử đỏ.” Bài thơ này được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong tập thơ của cô và đã giành giải Nhất trong cuộc thi thơ của Báo Văn Nghệ năm 1972-1973. Lúc viết bài này, Lâm Thị Mỹ Dạ mới 23 tuổi.
Bài thơ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc trước sự hy sinh của những người thanh niên xung phong trên con đường Trường Sơn trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ và cứu nước. Lâm Thị Mỹ Dạ viết bài thơ này khi đang trên đường hành quân, đối diện với bom đạn nguy hiểm:
“Ðơn vị tôi hành quân qua con đường mòn
Gặp hố bom nhắc chuyện người con gái.”
Hố bom trở thành dấu vết đau thương của cái chết của một người con gái. Cô gái này đã hy sinh trong tình trạng bom đạn của quân thù khi còn rất trẻ, và nhà thơ 23 tuổi đã gọi cô bằng tất cả tình yêu và tôn trọng. Câu đầu tiên của bài thơ đơn giản, tự nhiên, như một câu chuyện dân gian, với một giọng điệu tình cảm và đầy xúc động: “Chuyện cô cô mở đường”… Bốn câu thơ sau đó nói về tinh thần hy sinh, với sự vĩ đại của người:
“Ðể cứu con đường đêm ấy khỏi bị thương Cho đoàn xe kịp giờ ra trận Em đã lấy tình yêu Tổ quốc của mình thắp lên ngọn lửa Ðánh lạc hướng thù. Hứng lấy luồng bom…”
“Em” đã hy sinh để bảo vệ con đường, để đoàn xe có thể ra trận đúng giờ. Đó là một hành động dũng cảm, thông minh và anh hùng. Cô tự nguyện chấp nhận hi sinh, và cách cô sử dụng “tình yêu Tổ quốc” như một loại nhiên liệu đặc biệt để thắp lửa và đánh lạc hướng kẻ thù là một ví dụ về sự cao cả của tình thần.
Lâm Thị Mỹ Dạ đã viết:
“Tình yêu Tổ quốc là đầu núi, là bờ sông
Những giây phút cuối cùng là máu chảy”
Câu thơ của cô gồm 8 chữ, chia thành 2 vế đối xứng. Vế đầu thể hiện tài trí, trong khi vế sau thể hiện tinh thần dũng cảm vượt trội:
“đánh lạc hướng quê hương // đón luồng bom”
Cô gái mở đường “đêm ấy” đã hy sinh một cách đầy dũng cảm. Sự hy sinh cao cả của cô được nhà thơ cảm nhận như một sự hòa nhập kỳ diệu với quê hương, đất nước, và tồn tại mãi trong sự vĩnh cửu của thiên nhiên và trong cuộc sống của những con người.
Trong mười hai câu thơ tiếp theo, tác giả tạo ra ba ẩn dụ để tôn vinh thiên nhiên tươi đẹp của cô gái mở đường. Ba ẩn dụ này lần lượt là “tâm hồn tôi,” “xác thịt tôi,” và “trái tim tôi.” Từ những hình ảnh này, Lâm Thị Mỹ Dạ đã phát triển sự kết hợp giữa cuộc sống con người và tự nhiên, gợi lên ý niệm về sự bất tử và sự thiêng liêng cao quý.
Trong bài thơ, “Có cái chết hóa thành bất tử” (theo lời của nhà thơ Tố Hữu). Cô gái đã ra đi mãi mãi, chỉ còn lại “hố bom.” “Tôi đã nằm sâu trong lòng đất – Giống như bầu trời đã yên nghỉ trong lòng đất.” Dù bác đã ra đi, nhưng bác sẽ sống mãi với quê hương và đất nước. Tôi được hóa thân vào thiên nhiên.
“Da em trắng mềm,” em trẻ trung, trinh nguyên, em không bao giờ chết, em “hóa thành mây trắng” bay khắp “vùng trời nắng” của quê hương.
“Linh hồn của bạn” không bao giờ phai. Trời vẫn sáng… về đêm, như những “ngôi sao sáng.”
Trong không gian “khoảng trời hố bom” đó, ánh nắng mặt trời vẫn “thức giấc.” Hai chữ “thức” chỉ sự vĩnh hằng của mặt trời. Từ đó, nhà thơ khẳng định, trái tim của cô gái mở đường cũng là “ánh nắng” sẽ soi sáng cho những mảnh đường hành quân ra trận:
“Hỡi mặt trời hay chính trái tim của bạn trong lồng ngực tôi, Tỏa sáng cho tôi Hôm nay, tôi còn một chặng đường dài phía trước.”
“Mây trắng,” “Sao sáng ngời,” và “mặt trời đã thức” là những hình ảnh ẩn dụ mang màu sắc tráng lệ để tôn vinh tầm vóc vĩ đại, cao quý, và sự bất tử của tâm hồn. Thơ ca Việt Nam đã sử dụng mặt trời để tượng trưng cho các lý tưởng cách mạng, như “mặt trời chân lý soi qua tim,” và “mặt trời khắc họa ngày cách mạng thắng lợi đang đến gần.” Các hình ảnh này tượng trưng cho lẽ sống, tình yêu, và niềm tự hào.
Và trong bài thơ của Lâm Thị Mỹ Dạ, mặt trời được thể hiện như một tinh thần bất tử, toả sáng như một biểu tượng cao quý đối với đất nước và thiên nhiên.
Cuối bài thơ, tác giả tôn vinh cô gái như một chiến sĩ vô danh, một anh hùng yên lặng. Thành tựu của chúng ta là con đường chiến lược Trường Sơn, con đường quan trọng trong cuộc chiến chống Mỹ. Tấm gương hi sinh của cô gái đã được “tôi”, “bạn bè của tôi,” và tuổi trẻ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ kính trọng và theo đuổi. Lời nói của Lâm Thị Mỹ Dạ đơn giản nhưng cảm động, rất sâu lắng:
“Tên con đường là tên mà em để lại
Sự hy sinh của em nối với khoảng trời xanh
Tôi tìm kiếm tinh thần của mình qua cuộc đời của em
Gương mặt của em, bạn bè của tôi không thể biết đến
Vì vậy, mỗi người có một bức tranh về em trong lòng mình!”
Con đường Trường Sơn, hay còn gọi là Đường mòn Hồ Chí Minh, là một phần trong truyền thuyết vàng của cuộc chiến chống Mỹ cứu nước. Hàng ngàn người lính, bao gồm nam và nữ thanh niên xung phong, đã hi sinh để bảo vệ đường này trong cuộc chiến tranh khốc liệt. Có thể nói, bài thơ “Bầu trời – Hố bom” là một tượng đài hùng vĩ về những người lính mở đường Trường Sơn và về những anh hùng liệt sĩ bất tử.
Giọng văn của bài thơ rất tận tâm và đầy cảm xúc. Hình ảnh được miêu tả một cách tinh tế và thông qua sự kết hợp liên tưởng, nó tạo nên sự gắn kết mạnh mẽ giữa con người và thiên nhiên, giữa cuộc sống và cái chết, và vinh danh những người lính đã hy sinh và cuộc hành quân quan trọng. Ngọn lửa tình yêu mà cô gái mở đường Trường Sơn đã thắp sáng đã và đang lan tỏa trong trang sách của học sinh ngày hôm nay và cho các thế hệ tương lai.
3. Phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom của Lâm Thị Mỹ Dạ chọn lọc:
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, bên cạnh những chiến sĩ Trường Sơn quyết tâm “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh,” còn có những cô gái thanh niên xung phong thực hiện nhiệm vụ mở đường. Mặc dù họ làm việc một cách im lặng và khiêm tốn, nhưng đó cũng là những đóng góp quan trọng vào chiến công vẻ vang của nước nhà. Từ tấm lòng yêu quê hương và trân trọng tính cách của những cô gái mạnh mẽ ấy, Lâm Thị Mỹ Dạ đã sáng tác bài thơ “Khoảng trời – Hố bom.” Bài thơ này là một sự tưởng niệm đầy cảm xúc về sự hy sinh cao cả của những cô gái mở đường trong những năm chiến đấu chống Mỹ cứu nước.
Tôi nhớ lúc nhỏ, bà thường kể cho tôi nghe những câu chuyện cổ tích để tôi vào giấc ngủ: “Ngày xửa ngày xưa…”. Những câu chuyện cổ tích có lẽ chỉ là những câu chuyện tưởng tượng, không có thật. Tuy nhiên, ở đây, Lâm Thị Mỹ Dạ mở đầu bài thơ của mình với cụm từ: “Chuyện kể rằng…”. Mặc dù không xa xôi như truyện cổ tích, câu chuyện lại nằm giữa con đường Trường Sơn huyền thoại. Đó là câu chuyện về “cô gái mở đường.” Bằng sự can đảm, sự quên mình:
Cô đã lấy tình yêu của mình thắp lên ngọn lửa
Để bảo vệ con đường khỏi bị thương trong đêm đó
Để đoàn xe kịp giờ ra trận
Trong những năm chiến đấu chống Mỹ, con đường Trường Sơn đã trở thành đường giao thông chính nối liền hai miền Nam và Bắc. Cô gái trong bài thơ đã “đánh lạc hướng thù” để đảm bảo an toàn cho các chiến sĩ tiến về phía trước, vận chuyển lương thực và đạn dược. “Ngọn lửa” mà cô đã thắp sáng vào thời điểm đó tràn đầy sự sống và niềm tin mạnh mẽ vào tương lai độc lập của quê hương. Nhưng đối với kẻ thù, đó là ngọn lửa đang cháy, thiêu rụi tham vọng tàn bạo của họ, những trận “mưa” bom dữ dội cố gắng dập tắt ngọn lửa nhỏ bé nhưng mạnh mẽ đó.
Khi bình yên trở lại Trường Sơn, cũng là lúc người con gái kiên định ra đi mãi mãi:
Cô nằm dưới lòng đất sâu
Như một phần của khoảng trời yên bình bên trong đất
Mỗi đêm, tâm hồn cô tỏa sáng
Như những vì sao sáng lung linh
Mặc dù biết rằng cái chết là sự kết thúc cuộc sống vật chất trên trái đất, nhưng với cô gái trong bài thơ này, cái chết không đánh dấu sự kết thúc cuộc sống của cô. Cô vẫn sống, vẫn tồn tại trong từng “hố bom,” từng “khoảng trời.” Điều này khiến cho tâm hồn cô rực sáng, luôn tỏa sáng hy vọng cho tương lai. Có lẽ ở đây, Lâm Thị Mỹ Dạ đã có một cảm nhận sâu sắc và tinh tế. Niềm tin đó cũng giúp mang lại vẻ sáng ngời, huyền diệu của những vì sao trên bầu trời xa xăm.
Phép so sánh là một trong những kỹ thuật thường được các nhà thơ Việt Nam sử dụng. Tuy nhiên, trong bài thơ này, tôi thấy Lâm Thị Mỹ Dạ sử dụng phép so sánh một cách huyền diệu:
Có thể thịt da của cô đã hoá thành những đám mây trắng mềm mại
Âm thầm, im lặng cống hiến cuộc sống của họ cho Tổ quốc, và trong những lúc đó, tâm hồn của họ vẫn tồn tại như “mây trắng” – biểu tượng của hoà bình và sự vĩnh hằng. “Mặt trời thao thức” trôi qua “khoảng trời” nhỏ bé trong tâm hồn của họ. Nó thao thức để làm gì? Có phải ánh sáng hàng ngày mà nó mang lại cho con người vẫn không đủ sáng sủa để so sánh với tình yêu đối với quê hương của cô gái? Hoặc nó sáng bóng trước cái đẹp trong tâm hồn dũng cảm của cô? Ngay cả tác giả cũng phải thốt lên trong sự kính trọng:
Hỡi mặt trời, hoặc chính trái tim của cô ấy trong ngực
Hãy chiếu sáng cho tôi
Khi tôi tiếp tục bước trên con đường cuộc đời.
“Trái tim” nồng nàn tình yêu quê hương, cùng với tinh thần đoàn kết cuồn cuộn trong tâm hồn cô gái, hiện giờ đang tỏa sáng, thúc đẩy sự can đảm và lòng dũng cảm của chúng ta. “Mặt trời” đó đã “soi sáng” cho tôi, nhà thơ và mọi người khi chúng tôi tiếp tục hành trình dài trong những năm tháng của cuộc chiến tranh khốc liệt. Lâm Thị Mỹ Dạ có lẽ đã cảm thấy tâm hồn của mình quá nhỏ bé, đối mặt với lời kêu gọi của đất nước. Bởi vậy, tâm hồn và trái tim của cô gái mở đường hôm nào lại đang dẫn dắt nhà thơ và chúng tôi đi tiếp.
Con đường Trường Sơn năm ấy mang tên của người lãnh đạo vĩ đại của dân tộc: Hồ Chí Minh. Nhưng với tác giả: “tên con đường là tên em gởi lại”. Con đường ấy liên quan đến cuộc sống của cô gái. Nó và cô dường như trở thành hai thực thể gắn liền với nhau. “Con đường đêm ấy khỏi bị thương” là nhờ phần lớn công của cô – người con gái mở đường.
Có lẽ tôi, nhà thơ và mọi người sẽ không bao giờ biết gương mặt của người con gái anh hùng ấy. Mặc dù “mỗi người có khuôn mặt riêng,” nhưng chúng ta hãy thử nhắm mắt lại và tưởng tượng về cô… Tôi tin rằng mọi người sẽ gặp nhau ở một điểm nào đó khi tưởng tượng về cô: sự gan dạ, lòng anh hùng, sự hy sinh vì sự nghiệp lớn của quê hương.
Khoảng trời – hố bom, như cái tên của nó, là “khoảng trời” tự do mà chúng ta có ngày hôm nay, nhưng đã phải trả giá bằng những “hố bom” chôn vùi, kết thúc cuộc sống của một con người. Hãy sống sao cho xứng đáng với giá trị của từng “khoảng trời” ấy, bạn nhé!
Toàn bài thơ nói về sự hy sinh cao cả của cô gái mở đường trong cuộc chiến tranh chống Mỹ. Tác giả cảm nhận như một sự hoá thân vào quê hương, đất nước, trong sự vĩnh hằng của thiên nhiên và trong cuộc sống của con người. Hình ảnh trong bài thơ được xây dựng dựa trên sự liên tưởng về sự biến đổi, sự hoá thân của cuộc sống con người vào thế giới tự nhiên, tạo nên một không gian tràn đầy sự thiêng liêng và bất tử. Sau khi đọc xong bài thơ, ta cảm nhận được rằng cô gái ấy vẫn tồn tại xung quanh ta. Chúng ta cảm ơn Lâm Thị Mỹ Dạ – người con của đất Quảng Bình anh hùng. Dù chỉ đọc một lần “Khoảng trời – hố bom”, nhưng ta có thể nhận ra cô gái thanh niên xung phong ngày xưa là một tấm gương tiêu biểu cho câu tục ngữ “giặc đến nhà đàn bà cũng đánh…”.