Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là một trong những hoạt động thương mại quan trọng và phổ biến nhất trên thế giới. Dưới đây là bài viết về: Nội dung và hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Mục lục bài viết
1. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là gì?
Về mặt thuật ngữ, “hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế” được hiểu đơn giản là “hợp đồng mua bán hàng hóa” có “tính chất quốc tế”.
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là một loại hợp đồng mua bán hàng hóa có tính chất quốc tế, có yếu tố liên quan đến nước ngoài. Đây là loại hợp đồng được ký kết giữa các bên có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau, với mục đích mua bán hàng hóa hoặc trao đổi tài sản giữa các quốc gia.
Tính chất quốc tế của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thể hiện ở các tiêu chí như:
– Các bên ký kết hợp đồng có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau;
– Hàng hoá, đối tượng của hợp đồng, được chuyển qua biên giới một nước;
– Việc trao đổi ý chí giao kết hợp đồng giữa các bên được lập ở những quốc gia khác nhau.
Nếu các bên ký kết không có trụ sở thương mại thì sẽ dựa vào nơi cư trú thường xuyên của họ để xác định tính chất quốc tế của hợp đồng. Yếu tố quốc tịch của các bên không có ý nghĩa trong việc xác định yếu tố nước ngoài của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có tính chất pháp lý rất quan trọng, bởi vì nó phải tuân thủ các quy định pháp luật của nhiều quốc gia khác nhau. Trong nhiều trường hợp, các bên ký kết hợp đồng còn sử dụng các văn bản pháp lý quốc tế như Công ước Viên về Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế để điều chỉnh các quy định trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Trong thực tế, quy định của các Điều ước quốc tế về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế khá khác nhau và còn phụ thuộc vào quan điểm của từng hệ thống pháp luật của các quốc gia liên quan. Ví dụ, Công ước Lahay năm 1964 về mua bán quốc tế các động sản hữu hình quy định rằng tính chất quốc tế của hợp đồng được xác định bởi các tiêu chí như trụ sở thương mại và chuyển hàng qua biên giới. Tuy nhiên, nếu các bên không có trụ sở thương mại, thì nơi cư trú thường xuyên của họ sẽ được áp dụng. Quốc tịch không phải là yếu tố xác định nước ngoài trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Công ước Viên 1980 của Liên hợp quốc được xem xét là một trong những Điều ước điều chỉnh trực tiếp về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Điều 1 của Công ước Viên quy định rằng tính chất quốc tế của hợp đồng được xác định bởi trụ sở thương mại của các bên đặt ở các nước khác nhau. Do đó, trụ sở thương mại của các chủ thể là tiêu chuẩn để xác định tính chất quốc tế của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Theo pháp luật của Pháp, khi xác định yếu tố quốc tế của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, căn cứ vào hai tiêu chuẩn là tiêu chuẩn kinh tế và tiêu chuẩn pháp lý. Theo tiêu chuẩn kinh tế, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là hợp đồng mà các giá trị trao đổi tương ứng giữa hai nước được di chuyển qua lại biên giới, nói cách khác, hợp đồng này thể hiện quyền lợi của thương mại quốc tế. Theo tiêu chuẩn pháp lý, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là hợp đồng bị chi phối bởi các tiêu chuẩn pháp lý của nhiều quốc gia, bao gồm quốc tịch, nơi cư trú của các bên, nơi thực hiện các nghĩa vụ trong hợp đồng, nguồn vốn thanh toán…
2. Nội dung hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế:
2.1. Nội dung hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chung nhất:
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là một thỏa thuận giữa hai bên liên quan đến việc mua và bán hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau. Nội dung hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường bao gồm các điều khoản sau:
– Bên bán hàng: Thông tin về bên bán hàng bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email và các thông tin liên lạc khác.
– Bên mua hàng: Thông tin về bên mua hàng bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email và các thông tin liên lạc khác.
– Sản phẩm: Thông tin chi tiết về sản phẩm cần mua bao gồm mô tả sản phẩm, số lượng, giá cả, quy cách đóng gói và chất lượng sản phẩm.
– Thời gian giao hàng: Thời gian giao hàng dự kiến và thời gian bắt đầu tính từ khi bên mua thanh toán đủ tiền.
– Điều kiện thanh toán: Điều kiện thanh toán bao gồm hình thức thanh toán, thời hạn thanh toán và các điều kiện liên quan đến thanh toán.
– Điều kiện vận chuyển: Điều kiện vận chuyển bao gồm hình thức vận chuyển, phương tiện vận chuyển, thời gian vận chuyển và chi phí vận chuyển.
– Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: Thông tin về chế độ bảo hành sản phẩm, các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và các điều kiện liên quan.
– Giải quyết tranh chấp: Các điều khoản và quy định liên quan đến giải quyết tranh chấp nếu có xảy ra vấn đề giữa hai bên.
Các điều khoản khác cũng có thể được bổ sung tùy thuộc vào nhu cầu của các bên và các quy định pháp luật của từng quốc gia. Tuy nhiên, nội dung hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nên được soạn thảo một cách rõ ràng và chính xác để tránh những tranh chấp và rủi ro không mong muốn.
2.2. Nội dung hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo pháp luật Việt Nam:
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế ở Việt Nam không quy định cụ thể trong
a) Đối tượng của hợp đồng: Hợp đồng cần chỉ rõ đối tượng được giao dịch, bao gồm các thông tin về hàng hóa, dịch vụ hoặc sản phẩm được bán và mua;
b) Số lượng, chất lượng: Hợp đồng cần quy định số lượng và chất lượng của hàng hóa hoặc dịch vụ được mua và bán. Nếu có các tiêu chuẩn, định mức hoặc yêu cầu đặc biệt nào thì cần được ghi rõ trong hợp đồng;
c) Giá, phương thức thanh toán: Hợp đồng cần quy định rõ giá của hàng hóa hoặc dịch vụ được mua bán và các điều kiện thanh toán, bao gồm cả hình thức và thời hạn thanh toán;
d) Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng: Hợp đồng cần quy định thời hạn giao hàng, địa điểm giao hàng, cách thức vận chuyển hàng hóa và các điều kiện về bảo quản và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển;
đ) Quyền, nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng cần quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng. Các nội dung này có thể bao gồm quyền và nghĩa vụ về giao nhận hàng hóa, thanh toán tiền và các cam kết khác giữa các bên;
e) Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng: Hợp đồng cần quy định rõ trách nhiệm của các bên đối với các vi phạm hợp đồng, bao gồm cả các khoản phạt và thiệt hại được bồi thường nếu có;
g) Phương thức giải quyết tranh chấp: Hợp đồng cần quy định rõ cách thức giải quyết tranh chấp giữa các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng, bao gồm cả các phương thức thương lượng và giải quyết tranh chấp qua trung tâm giải quyết tranh chấp hoặc tòa án nếu cần thiết.
Các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế ở Việt Nam cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam, cũng như các quy chuẩn quốc tế như Công ước Viên 1980 của Liên hiệp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định này sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên và tăng tính thực tiễn trong thực hiện hợp đồng.
3. Hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế:
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là một trong những hoạt động thương mại quan trọng và phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên, việc thể hiện hợp đồng này dưới một hình thức nhất định, phù hợp với quy định của pháp luật áp dụng là điều bắt buộc để chứng minh sự tồn tại của hợp đồng.
Hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được thừa nhận và quy định trong pháp luật của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, có hai quan điểm khác nhau về hình thức của hợp đồng này:
– Quan điểm đầu tiên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế cho rằng các bên có thể sử dụng nhiều hình thức khác nhau để ký kết hợp đồng, bao gồm cả lời nói, văn bản, hành vi hoặc các hình thức gián tiếp như đơn thư chào hàng, đặt hàng, fax, thư điện tử (giao dịch điện tử) và các hình thức khác, miễn là các bên đã thỏa thuận trước đó;
Nhiều quốc gia theo quan điểm này đều là những quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển, như Anh, Pháp, Mỹ và các quốc gia khác. Công ước Viên năm 1980 của Liên hiệp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đã xây dựng các quy phạm thực chất thống nhất, về điều kiện này Công ước cho phép các bên có thể xác lập hợp đồng với mọi hình thức, kể cả thông qua người làm chứng.
Điều này có nghĩa là nếu hai bên muốn ký kết một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, họ có thể sử dụng bất kỳ hình thức nào mà họ đồng ý, miễn là nó được ghi chép và được giám sát bởi một bên thứ ba, ví dụ như một luật sư hoặc ngân hàng. Bất kỳ hình thức nào được sử dụng, việc quản lý rủi ro cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo các bên đều cảm thấy an tâm và hài lòng với thỏa thuận của mình.
– Quan điểm thứ hai về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là yêu cầu các hình thức cụ thể để đảm bảo tính pháp lý và chắc chắn hiệu lực của hợp đồng. Ví dụ, một số nước đòi hỏi hợp đồng phải được ký kết dưới hình thức văn bản, phải được phê chuẩn hoặc có công chứng để mới có hiệu lực. Đây là quan điểm của nhiều quốc gia đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam.
Điều này có nghĩa là nếu hai bên muốn ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, họ cần phải sử dụng hình thức được quy định rõ ràng để đảm bảo rằng hợp đồng của họ có giá trị pháp lý và được thực thi. Nếu hợp đồng bắt buộc phải được ký bằng văn bản, thì bất kỳ sự thay đổi hoặc bổ sung nào của hợp đồng đều phải được lập thành văn bản và được cả hai bên thống nhất.
Việc yêu cầu các hình thức cụ thể để đảm bảo hiệu lực của hợp đồng là một phương tiện hữu hiệu để tăng cường tính chính xác và minh bạch của hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên có thể tin tưởng vào thỏa thuận của mình và sẵn sàng đáp ứng các nghĩa vụ và trách nhiệm trong hợp đồng. Việc thực hiện các yêu cầu hình thức này đòi hỏi sự cẩn trọng và chuyên nghiệp, bao gồm cả việc sử dụng các biểu mẫu hợp đồng phù hợp và thực hiện các thủ tục cần thiết để có thể công chứng hoặc phê chuẩn hợp đồng.
Văn bản pháp luật sử dụng trong bài viết:
– Công ước Viên 1980 của Liên hợp quốc về mua bán hàng hóa quốc tế;
– Bộ luật dân sự 2015.