Tranh chấp hàng hải quốc tế là một vấn đề khá nan giải. Vậy khi có tranh chấp hàng hải quốc tế xảy ra thì nước ta sẽ áp dụng nguồn luật nào để giải quyết?
Mục lục bài viết
1. Tranh chấp hàng hải quốc tế là gì?
Tranh chấp hàng hải quốc tế là các tranh chấp phát sinh liên quan đến hoạt động hàng hải và có yếu tố nước ngoài. Yếu tố nước ngoài có thể được thể hiện ở một trong các trường hợp sau:
– Các bên tranh chấp có quốc tịch khác nhau;
– Hành vi gây ra tranh chấp xảy ra ở nước ngoài;
– Tài sản liên quan đến tranh chấp nằm ở nước ngoài;
– Luật áp dụng giải quyết tranh chấp là luật nước ngoài.
Ví dụ như: Một công ty vận tải hàng hóa của Việt Nam ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Hoa Kỳ cho một công ty nhập khẩu của Hoa Kỳ. Trong quá trình vận chuyển, hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của tàu vận tải. Công ty nhập khẩu Hoa Kỳ yêu cầu công ty vận tải Việt Nam bồi thường thiệt hại.
2. Nguồn luật áp dụng giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế:
Khi tranh chấp hàng hải quốc tế xảy ra, nếu bên có quyền lợi bị vi phạm yêu cầu thì phải giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, trên thực tế việc giải quyết các tranh chấp hàng hải có thể được thực hiện bằng các phương thức khác nhau: thương lượng, hòa giải hoặ đưa tranh chấp ra giải quyết trước trọng tài thương mại hoặc Tòa án. Trong tất cả các phương thức giải quyết tranh chấp trên, vấn đề áp dụng luật nào để phán quyết là điểm mấu chốt mà thực tiễn hàng hải đang đặt ra.
2.1. Áp dụng Điều ước quốc tế về hàng hải:
Đây là nguồn luật quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế. Các điều ước quốc tế về hàng hải thường quy định các nguyên tắc, quy định chung về hàng hải, bao gồm cả việc giải quyết tranh chấp. Các điều ước quốc tế về hàng hải có thể được áp dụng trong trường hợp các bên tranh chấp có thỏa thuận áp dụng, hoặc trong trường hợp luật quốc gia của các bên tranh chấp có quy định dẫn chiếu đến các điều ước quốc tế đó. Có thể nói là số lượng các điều ước trong lĩnh vực hàng hải quốc tế là rất nhiều so với các lĩnh vực khác và nó có đặc điểm là liên quan chặt chẽ đến nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau như
Việc chọn điều ước quốc tế để giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế nhằm mục đích sau:
Thứ nhất là, tạo ra sự thống nhất về pháp luật áp dụng giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế: Điều ước quốc tế về hàng hải là văn bản pháp lý được ký kết bởi nhiều quốc gia, do đó các quy định của điều ước quốc tế này có thể được coi là sự thống nhất về pháp luật áp dụng giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế. Điều này giúp cho việc giải quyết tranh chấp được thuận lợi và hiệu quả hơn, tránh được những tranh cãi về việc áp dụng luật nào để giải quyết tranh chấp.
Thứ hai là, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp: Điều ước quốc tế về hàng hải thường quy định các nguyên tắc, quy định chung về hàng hải, bao gồm cả việc giải quyết tranh chấp. Các nguyên tắc, quy định này thường được xây dựng trên cơ sở công bằng, hợp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp. Do đó, việc chọn điều ước quốc tế để giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp.
Thứ ba là, thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng hải: Việc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế một cách công bằng, hiệu quả góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng hải. Điều này giúp các quốc gia có thể yên tâm khi tham gia các hoạt động hàng hải quốc tế, tránh được những tranh chấp không đáng có.
Trong thực tế hiện nay, việc chọn điều ước quốc tế để giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế ngày càng trở nên phổ biến. Điều này là do các ưu điểm của việc chọn điều ước quốc tế để giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế như đã nêu trên.
Ví dụ về việc áp dụng Điều ước quốc tế trong giải quyết tranh chấp hàng hải: Vụ tranh chấp về khả năng đi biển của tàu giữa công ty thuê chở hàng Australia (nguyên đơn) và công ty vận tải đường biển Trung Quốc (bị đơn) vào năm 1982 đã được giải quyết tại trọng tài với nguồn luật áp dụng để giải quyết là Điều 4, Qui tắc Hague.
2.2. Áp dụng Luật Quốc gia:
Đây là nguồn luật cơ bản, được áp dụng trong trường hợp các bên tranh chấp không có thỏa thuận về luật áp dụng. Luật quốc gia có thể là luật của quốc gia nơi các bên tranh chấp có quốc tịch, luật của quốc gia nơi hành vi gây ra tranh chấp xảy ra, luật của quốc gia nơi tài sản liên quan đến tranh chấp nằm, hoặc luật của quốc gia có liên quan đến tranh chấp theo bất kỳ cách nào khác. Hầu hết các quốc gia có biển và thậm chí cả những quốc gia không có biển đã ban hành các văn bản pháp quy điều chỉnh hoạt động hàng hải. Đó là các luật và các văn bản dưới luật tạo thành một hệ thống các quy phạm quy định cho các hoạt động hàng hải và vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Ở các nước khác nhau có các cách thức ban hành hệ thống văn bản khác nhau, thường là một đạo luật chung quản lý nhà nước về hàng hải, còn các vấn đề liên quan có thể ban hành luật hoặc các quy định trong các luật liên quan. Ở Việt Nam, nguồn luật để áp dụng để giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế bao gồm: Bộ luật Hàng hải Việt Nam, Bộ Luật Dân sự năm 2015.
2.3. Áp dụng tập quán hàng hải quốc tế:
Tập quán hàng hải quốc tế là những quy tắc, chuẩn mực được hình thành và được thừa nhận rộng rãi trong thực tiễn hàng hải quốc tế. Tập quán hàng hải quốc tế có thể được áp dụng trong trường hợp các bên tranh chấp có thỏa thuận áp dụng, hoặc trong trường hợp luật quốc gia của các bên tranh chấp có quy định dẫn chiếu đến tập quán hàng hải quốc tế đó. Chẳng hạn như việc ném hàng xuống biển để cứu tàu, hàng hóa và sinh mạng thuyền viên và hành khách trên tàu để tránh một thảm họa thực sự là một tập quán hàng hải lâu đời được xã hội thừa nhận.
2.4. Áp dụng các án lệ:
Án lệ là những phán quyết của các cơ quan tài phán quốc tế trong các vụ tranh chấp tương tự. Án lệ có thể được áp dụng trong trường hợp các bên tranh chấp có thỏa thuận áp dụng, hoặc trong trường hợp luật quốc gia của các bên tranh chấp có quy định dẫn chiếu đến án lệ đó.
3. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế:
Thứ nhất là nguyên tắc công bằng, hợp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp: Đây là nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, cũng như của pháp luật hàng hải quốc tế. Nguyên tắc này yêu cầu việc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế phải dựa trên cơ sở công bằng, hợp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả các bên tranh chấp, bao gồm cả các bên có quốc tịch khác nhau.
Thứ hai là nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia, không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác: Đây là nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này yêu cầu việc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế phải tôn trọng chủ quyền quốc gia của các quốc gia liên quan, không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
Thứ ba là nguyên tắc hợp tác quốc tế, tôn trọng các quy định của pháp luật quốc tế: Đây là nguyên tắc quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế. Nguyên tắc này yêu cầu các bên tranh chấp và cơ quan giải quyết tranh chấp phải hợp tác với nhau, tôn trọng các quy định của pháp luật quốc tế, góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng hải.
Như vậy, các nguyên tắc giải quyết tranh chấp hàng hải quốc tế có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo việc giải quyết tranh chấp được công bằng, hợp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp, góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng hải.