Ngày nay, các nước Đông Nam Á đang hướng đến phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học kĩ thuật cao, sử dụng ít nguyên liệu, tiêu tốn ít năng lượng, ít gây ô nhiễm môi trường. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Một trong những hướng phát triển công nghiệp của các nước Đông Nam Á hiện nay là?
Mục lục bài viết
1. Một trong những hướng phát triển công nghiệp của các nước Đông Nam Á hiện nay là?
A. chú trọng phát triển sản xuất các mặt hàng phục vụ nhu cầu nội địa.
B. phát triển các ngành công nghiệp hàm lượng khoa học kĩ thuật cao.
C. phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi vốn lớn, công nghệ hiện đại.
D. ưu tiên phát triển các ngành truyền thống và các làng nghề cổ truyền.
Đáp án: Chọn B
Hướng dẫn lời giải: Ngày nay, các nước Đông Nam Á đang hướng đến phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học kĩ thuật cao, sử dụng ít nguyên liệu, tiêu tốn ít năng lượng, ít gây ô nhiễm môi trường và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo… nhằm tiến tới tăng trưởng xanh trong công nghiệp.
2. Hướng phát triển công nghiệp của các nước Đông Nam Á hiện nay:
– Tăng cường liên kết với nước ngoài: Tăng cường liên kết với nước ngoài có thể là một phần quan trọng của chiến lược phát triển công nghiệp của các nước Đông Nam Á. Dưới đây là một số cách tăng cường liên kết với nước ngoài có thể được áp dụng:
+ Kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu: Các nước Đông Nam Á có thể hợp tác với các đối tác quốc tế để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này bao gồm việc phát triển các mối quan hệ với các công ty nước ngoài để cung cấp nguyên liệu, thành phần, hoặc dịch vụ, và xuất khẩu sản phẩm của họ đến thị trường quốc tế.
+ Hợp tác nghiên cứu và phát triển: Hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, trường đại học, và doanh nghiệp quốc tế có thể giúp các nước Đông Nam Á tiếp cận công nghệ mới và sáng tạo. Điều này có thể thúc đẩy phát triển sản phẩm và dịch vụ tiên tiến.
+ Thúc đẩy đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI): Các nước Đông Nam Á có thể tạo điều kiện thuận lợi để thu hút FDI. Điều này bao gồm việc cải thiện môi trường kinh doanh, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và cung cấp các chính sách khuyến mãi đầu tư.
+ Tham gia vào hiệp định thương mại và kinh tế quốc tế: Các nước Đông Nam Á có thể tham gia vào các hiệp định thương mại và kinh tế quốc tế để mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch với các đối tác quốc tế.
+ Xây dựng hệ thống vận chuyển và giao thông hiệu quả: Hệ thống vận chuyển và giao thông hiệu quả là quan trọng để kết nối với thị trường quốc tế. Các nước có thể đầu tư vào cơ sở hạ tầng này để tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa và dịch vụ.
+ Thúc đẩy du lịch và dịch vụ: Du lịch và dịch vụ là một phần quan trọng của kinh tế Đông Nam Á. Các nước có thể quảng cáo và thúc đẩy du lịch, văn hóa, và các dịch vụ khác để thu hút khách hàng từ nước ngoài.
+ Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược: Tìm kiếm các đối tác chiến lược với các nước và tổ chức quốc tế có lợi cho cả hai bên. Điều này có thể bao gồm hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, y tế, khoa học và công nghệ. Tăng cường liên kết với nước ngoài có thể giúp các nước Đông Nam Á mở rộng cơ hội kinh doanh, tạo ra việc làm mới, và tăng cường sự phát triển công nghiệp và kinh tế. Tuy nhiên, việc quản lý quan hệ này cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng lợi ích quốc gia và bền vững được đảm bảo.
– Hiện đại hóa thiết bị: Hiện đại hóa thiết bị là quá trình cải tiến, nâng cấp, hoặc cải thiện các thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống công nghiệp để đáp ứng các yêu cầu hiện đại hóa, cải thiện hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, giảm thất thoát, và tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ với chất lượng cao hơn. Quá trình này thường được thực hiện để cải thiện năng suất, tăng cường sự cạnh tranh, và đảm bảo sự bền vững trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất. Dưới đây là một số phương pháp và khía cạnh quan trọng của hiện đại hóa thiết bị:
+ Cải tiến công nghệ: Cập nhật và sử dụng công nghệ mới, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), máy học, tự động hóa, và Internet of Things (IoT), để tối ưu hóa hoạt động của thiết bị và cung cấp thông tin thời gian thực.
+ Tối ưu hóa hiệu suất: Đánh giá và điều chỉnh thiết lập và quy trình làm việc để đảm bảo rằng thiết bị hoạt động ở mức hiệu suất tốt nhất, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
+ Bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ: Đảm bảo rằng thiết bị được bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa khi cần thiết để tránh sự cố và đảm bảo tuổi thọ dài hạn. Nâng cấp phần mềm và phần cứng: Thay đổi hoặc cập nhật phần mềm và phần cứng của thiết bị để cải thiện tính năng và hiệu suất.
– Chuyển giao công nghệ: Chuyển giao công nghệ là quá trình truyền tải, chia sẻ, hoặc cung cấp kiến thức, kỹ năng, hoặc công nghệ từ một bên (thường là nguồn cung cấp công nghệ) sang một bên khác (thường là người nhận công nghệ). Quá trình này có thể thực hiện thông qua các hình thức khác nhau, và nó có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp và kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực
– Đào tạo kĩ thuật cho lao động: Đào tạo kĩ thuật cho lao động là một phần quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực có chất lượng cao và nâng cao năng suất làm việc trong các ngành công nghiệp và công việc kỹ thuật. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng khi thực hiện đào tạo kĩ thuật cho lao động:
+ Xác định nhu cầu đào tạo: Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình đào tạo nào, quan trọng để xác định rõ nhu cầu đào tạo của người lao động và ngành công nghiệp cụ thể. Điều này giúp đảm bảo rằng đào tạo sẽ cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc thực tế.
+ Thiết kế chương trình đào tạo: Phát triển một chương trình đào tạo chất lượng cao dựa trên nhu cầu cụ thể. Chương trình này có thể bao gồm cả khóa học lý thuyết và thực hành để đảm bảo sự ứng dụng hiệu quả của kiến thức.
+ Chọn nguồn đào tạo: Lựa chọn các nguồn đào tạo phù hợp, bao gồm trường đại học, trung tâm đào tạo kỹ thuật, tổ chức chuyên nghiệp, hoặc đối tác công nghiệp. Đảm bảo rằng các giảng viên và hướng dẫn viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao.
– Phát triển các mặt hàng xuất khẩu: Đầu tiên, nghiên cứu thị trường quốc tế để xác định các mặt hàng có tiềm năng mà quốc gia bạn có thể sản xuất hoặc cung cấp. Điều này bao gồm đánh giá cơ hội thị trường, sự cạnh tranh, và nhu cầu của khách hàng nước ngoài. Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của thị trường quốc tế. Nếu cần, cải thiện hoặc tùy chỉnh sản phẩm để phù hợp với yêu cầu của khách hàng nước ngoài.
– Tích lũy vốn cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Tích lũy vốn cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa là một phần quan trọng trong việc phát triển kinh tế của một quốc gia
3. Bài tập vận dụng có đáp án:
Câu 1. Một trong những hướng phát triển công nghiệp của các nước Đông Nam Á hiện nay là
A. Chú trọng phát triển sản xuất các mặt hàng phục vụ nhu cầu trong nước.
B. Tăng cường liên doanh, liên kết với nước ngoài.
C. Phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi nguồn vốn lớn, công nghệ hiện đại.
D. Ưu tiên phát triển các ngành truyền thống.
Đáp án: B
Câu 2. Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp tăng nhanh và ngày càng trở thành thế mạnh của nhiều nước Đông Nam Á là
A. Công nghiệp dệt may, da dày.
B. Công nghiệp khai thác than và khoáng sản kim loại.
C. Công nghiệp lắp ráp ô tô, xe máy, thiết bị điện tử.
D. Các ngành tiểu thủ công nghiệp phục vụ xuất khẩu.
Đáp án: C
Câu 3. Các nước Đông Nam Á có ngành khai thác dầu khí phát triển nhanh trong những năm gần đây là:
A. Bru-nây, In-đô-nê-xi-a, Việt Nam.
B. Xin-ga-po, In-đô-nê-xi-a, Cam-pu-chia.
C. Bru-nây, Ma-lai-xi-a, Thái Lan.
D. In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Cam-pu-chia.
Đáp án: A
Câu 4. Điểm tương đồng về phát triển nông nghiệp giữa các nước Đông Nam Á và Mĩ Latinh là
A. Thế mạnh về trồng cây lương thực.
B. Thế mạnh về chăn nuôi gia súc lớn.
C. Thế mạnh về trồng cây công nghiệp nhiệt đới.
D. Thế mạnh về trồng cây thực phẩm.
Đáp án: C
Câu 5. Các cây trồng chủ yếu ở Đông Nam Á là:
A. Lúa gạo, cà phê, cao su, hồ tiêu, dừa.
B. Lúa mì, cà phê, củ cải đường, chà là.
C. Lúa gạo, củ cải đường, hồ tiêu, mía.
D. Lúa mì, dừa, cà phê, cacao, mía.
Đáp án: A
Câu 6. Ngành nào sau đây đặc trưng cho nông nghiệp Đông Nam Á?
A. Trồng cây công nghiệp, cây ăn quả.
B. Trồng lúa nước.
C. Chăn nuôi trâu, bò, lợn, gà.
D. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
Đáp án: B
Câu 7. Nước đứng đầy về sản lượng lúa gạo trong khu vực Đông Nam Á là
A. Thái Lan.
B.Việt Nam.
C.Ma-lai-xi-a.
D.In-đô-nê-xi-a.
Đáp án: D
Câu 8. Các nước đứng hàng đầu về xuất khẩu lúa gạo trong khu vực Đông Nam Á là
A. Lào, In-đô-nê-xi-a.
B.Thái Lan, Việt Nam.
C. Phi-lip-pin, In-đô-nê-xi-a.
D.Thái Lan, Ma-lai-xi-a.
Đáp án: B
Câu 9. Diện tích trồng lúa nước ở các nước Đông Nam Á có xu hướng giảm chủ yếu là do
A. Sản xuất lúa gạo đã đâp ứng được nhu cầu của người dân.
B. Năng suất tăng lên nhanh chóng.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất và cơ cấu cây trồng.
D. Nhu cầu sử dụng lúa gạo giảm.
Đáp án: C
Câu 10. Cà phê, cao su, hồ tiêu được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Á do
A. Có khí hậu nóng ẩm, đất badan màu mỡ.
B. Truyền thống trồng cây công nghiệp từ lâu đời.
C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm luôn ổn định.
D. Quỹ đất dành cho phát triển các cây công nghiệp này lớn.
Đáp án: A
THAM KHẢO THÊM: