Luật hôn nhân và gia đình là một trong những ngành luật luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của tất cả mọi người. Vậy luật hôn nhân và gia đình là gì? Hay Luật hôn nhân và gia đình tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp tới Quý bạn đọc thông tin chi tiết.
Mục lục bài viết
- 1 1. Luật hôn nhân và gia đình được hiểu như thế nào:
- 2 2. Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh được hiểu như thế nào:
- 3 3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới Luật Hôn nhân và Gia đình:
- 4 4. Những ví dụ sử dụng cụm từ Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh:
- 5 5. Những đoạn văn sử dụng cụm từ Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh:
1. Luật hôn nhân và gia đình được hiểu như thế nào:
Luật hôn nhân và gia đình có vai trò bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hôn nhân, của cha mẹ và con cái, của người nuôi và người được nuôi, của người có quan hệ huyết thống và quan hệ nuôi dưỡng, nhằm đảm bảo sự ổn định và hạnh phúc của gia đình, góp phần xây dựng một nền văn hóa gia đình tiên tiến, phù hợp với truyền thống và thực tiễn của dân tộc. Luật hôn nhân và gia đình cũng có vai trò phát triển các giá trị đạo đức, tình cảm, tình yêu thương, tôn trọng và chia sẻ trong gia đình, tạo điều kiện cho các thành viên trong gia đình phát huy tiềm năng và năng lực của mình, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
2. Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh được hiểu như thế nào:
Luật Hôn nhân và Gia đình tiếng Anh là Law on marriage and family.
Luật Hôn nhân và Gia đình có thể được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau: The Law on Marriage and Family is an important law of Vietnam, regulating the legal relations between family members, between the family and the state and society. The Law on Marriage and Family also provides for cases of termination of marriage, divorce, division of common property, responsibilities for raising children after divorce, and issues related to immigration, nationality, etc. inheritance of family members.
The law on marriage and family has the role of protecting the rights and obligations of the parties in the marriage, of parents and children, of the adopter and adopted person, of persons related by blood and fostering relationships, in order to ensure the stability and happiness of the family, contribute to building an advanced family culture, in line with the traditions and practices of the nation. Marriage and family law also play a role in developing moral, emotional, love, respect and sharing values in the family, creating conditions for family members to promote their potential and potential. contribute to the socio-economic development of the country.
Luật Hôn nhân và Gia đình có thể được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau: Law on marriage and family is a legal branch of the Vietnamese legal system that includes all governmental legal systems that aim to regulate the social relations of marriage and family.
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới Luật Hôn nhân và Gia đình:
– Marriage: Hôn nhân, là sự kết hợp chính thức giữa hai người, thường được công nhận bởi pháp luật, tôn giáo hoặc tục lệ.
– Divorce: Ly hôn, là sự chấm dứt hợp pháp của một hôn nhân, thường kèm theo các quyết định về phân chia tài sản, nuôi con và trợ cấp.
– Family: Gia đình, là một nhóm người có quan hệ máu mủ hoặc hôn nhân, sống chung hoặc không sống chung, có trách nhiệm và tình cảm với nhau.
– Adoption: Nhận nuôi, là sự chuyển giao quyền phụ huynh của một đứa trẻ từ cha mẹ ruột sang
– Inheritance: Thừa kế, là sự chuyển giao tài sản hoặc quyền lợi từ người chết sang người sống, thường theo di chúc hoặc quy định của pháp luật.
– Spouse: Vợ hoặc chồng.
– Child: Con cái, con đẻ hoặc con nuôi.
– Custody: Quyền nuôi dưỡng, quyền chăm sóc con cái sau khi ly hôn.
– Inheritance: Thừa kế, sự thừa hưởng tài sản của người đã chết.
– Will: Di chúc, văn bản ghi lại ý muốn của người sắp chết về cách phân chia tài sản.
– Guardian: Người giám hộ, người được pháp luật giao quyền chăm sóc và quản lý tài sản cho người không có năng lực hành vi dân sự.
– Annulment: Hủy bỏ hôn nhân, là sự tuyên bố rằng một hôn nhân không hợp lệ từ đầu, do một trong hai bên không đủ điều kiện kết hôn hoặc do sự lừa dối, ép buộc hoặc sai lầm nghiêm trọng.
– Separation: Ly thân, là sự tạm thời ngừng sống chung của hai vợ chồng, nhưng không chấm dứt hợp pháp hôn nhân. Ly thân có thể được thỏa thuận giữa hai bên hoặc được yêu cầu bởi
– Alimony: Cấp dưỡng, là sự trợ cấp tiền mặt hoặc tài sản mà một bên trong hôn nhân phải trả cho bên kia sau khi ly hôn hoặc ly thân, theo quyết định của
– Child custody: Quyền nuôi con, là quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái sau khi ly hôn hoặc ly thân. Quyền nuôi con có thể được chia làm hai loại: quyền quyết định (decision-making) và quyền chăm sóc (care-giving). Quyền quyết định là quyền của cha mẹ trong việc đưa ra các quyết định lớn liên quan đến sức khỏe, giáo dục và tôn giáo của con cái. Quyền chăm sóc là quyền của cha mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái hàng ngày. Quyền nuôi con có thể được giao cho một bên (độc quyền) hoặc cho cả hai bên (chia sẻ).
– Child support: Trợ cấp nuôi con, là sự trợ cấp tiền mặt hoặc tài sản mà một bên trong hôn nhân phải trả cho bên kia để chi trả cho các chi phí liên quan đến việc nuôi dưỡng con cái sau khi ly hôn hoặc ly thân. Trợ cấp nuôi con có thể được tính toán theo công thức của pháp luật hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên.
– Prenuptial agreement: Hợp đồng tiền hôn nhân, là một loại hợp đồng được ký kết giữa hai người trước khi kết hôn, để xác định các quyền và nghĩa vụ của từng bên trong trường hợp ly hôn hoặc chết. Hợp đồng tiền hôn nhân thường liên quan đến việc phân chia tài sản, cấp dưỡng và quyền thừa kế.
– Domestic violence: Bạo lực gia đình, là sự hành hung, lạm dụng hoặc đe dọa bạo lực đối với một người thân trong gia đình, thường là vợ chồng hoặc đối tác sống thử. Bạo lực gia đình có thể bao gồm nhiều hình thức, như bạo lực vật lý, tinh thần, cảm xúc, kinh tế hoặc tình dục. Bạo lực gia đình là một tội ác nghiêm trọng, có thể bị truy tố hình sự hoặc dân sự.
4. Những ví dụ sử dụng cụm từ Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh:
– Theo Luật hôn nhân và gia đình, người vợ có quyền được chia sẻ tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn, trừ khi có thỏa thuận khác. (According to the Law on Marriage and Family, the wife has the right to share in the common property of the husband and wife upon divorce, unless otherwise agreed.)
– Luật hôn nhân và gia đình cũng quy định về trách nhiệm nuôi dưỡng con cái của cha mẹ, bao gồm cả việc đóng góp cho chi phí giáo dục, y tế và sinh hoạt của con. (The Marriage and Family Law also stipulates the responsibilities of parents to bring up children, including contributing to their children’s education, medical and living expenses.)
– Một trong những điều kiện để kết hôn là phải tuân thủ Luật hôn nhân và gia đình, nghĩa là phải đủ tuổi, không có quan hệ huyết thống, không có vợ chồng hiện tại và không bị tàn tật về tinh thần. (One of the conditions to get married is to comply with the Law on Marriage and Family, that is, to be of age, not related by blood, not having a current spouse and not mentally disabled.)
– Luật hôn nhân và gia đình cung cấp các quyền và nghĩa vụ cho các thành viên trong gia đình, bao gồm cả quyền được bảo vệ khỏi bạo lực gia đình, quyền được thừa kế tài sản và quyền được tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến gia đình. (Marriage and family law provides rights and obligations for family members, including the right to protection from domestic violence, the right to inherit property and the right to participate in decisions. important to the family.)
– Nếu có tranh chấp về hôn nhân và gia đình, người có thể yêu cầu tòa án can thiệp để giải quyết theo Luật hôn nhân và gia đình, hoặc có thể tìm kiếm sự trợ giúp của các tổ chức xã hội hoặc luật sư chuyên môn. (If there is a dispute about marriage and family, the person can ask the court to intervene to resolve it according to the Law on Marriage and Family, or can seek the help of social organizations or a professional lawyer.)
5. Những đoạn văn sử dụng cụm từ Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh:
– Luật hôn nhân và gia đình là một bộ luật quan trọng của Việt Nam, quy định về các quan hệ pháp lý giữa các thành viên trong gia đình, giữa gia đình với nhà nước và xã hội. Luật này có tác dụng bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hôn nhân và gia đình, góp phần xây dựng một gia đình văn hóa, hạnh phúc và tiến bộ.
Dịch: The Law on Marriage and Family is an important law of Vietnam, regulating the legal relations between family members, between the family and the state and society. This Law has the effect of protecting the rights and obligations of the parties in marriage and family, contributing to building a cultured, happy and progressive family.
– Theo Luật hôn nhân và gia đình, hôn nhân là sự gắn kết chặt chẽ giữa một người đàn ông và một người phụ nữ dựa trên tình yêu, sự tôn trọng và chia sẻ. Hôn nhân phải được tự nguyện, bình đẳng và trung thành của cả hai bên. Hôn nhân không được phép vi phạm các nguyên tắc về đạo đức xã hội và quyền lợi của các bên thứ ba.
Dịch: According to the Law on Marriage and Family, marriage is a close bond between a man and a woman based on love, respect and sharing. Marriage must be voluntary, equal and faithful to both parties. Marriage is not allowed to violate the principles of social ethics and the rights of third parties.
– Luật hôn nhân và gia đình cũng quy định về các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, của con cái đối với cha mẹ, của anh chị em ruột trong gia đình. Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục, bảo vệ và tạo điều kiện cho con cái phát triển toàn diện. Con cái có trách nhiệm học tập, làm việc, tu dưỡng, yêu thương và hiếu thảo với cha mẹ. Anh chị em ruột có trách nhiệm giúp đỡ, chăm sóc và tôn trọng nhau.
Dịch: The Law on Marriage and Family also stipulates the rights and obligations of parents towards their children, of children towards their parents, and of siblings in the family. Parents have the responsibility to nurture, educate, protect and create conditions for their children’s comprehensive development. Children have the responsibility to study, work, cultivate, love and be filial to their parents. Siblings have a responsibility to help, care for, and respect each other.