Kế hoạch bài dạy là mẫu giáo viên phải nộp lên hệ thống sau khi hoàn thành các câu hỏi tập huấn modul 4. Kế hoạch bài dạy minh họa Tiếng Việt mô đun 4 Tiểu học là mẫu giáo án bài theo công văn mới của Bộ giáo dục và đào tạo được thiết kế theo đúng các yêu cầu của module 4.
Mục lục bài viết
1. Yêu cầu cần đạt:
1.1. Phẩm chất:
‐ Luyện tập chăm chỉ bằng cách viết.
– Rèn luyện, nâng cao phẩm chất trung thực thông qua việc áp dụng, gìn giữ ngôi nhà mình ở.
‐ Nâng cao trách nhiệm chăm sóc nhà cửa.
– Biết cách đối xử với bản thân: Yêu quý và giữ gìn từng góc quen thuộc trong ngôi nhà nơi bạn sinh sống.
1.2. Năng lực:
Năng lực chung:
‐ Tự chủ và tự học: học tập một cách độc lập, tham gia các hoạt động.
‐ Giao tiếp và cộng tác: là cách để trao đổi và giúp nhau học hỏi; biết cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
‐ Giải quyết vấn đề và sáng tạo: Thông qua hoạt động đọc, viết và thực hiện các bài tập.
Năng lực ngôn ngữ:
‐ Đọc trôi chảy toàn bài, đọc đúng các từ, không mắc lỗi phát âm những từ khó, khó hiểu; đọc trôi chảy, ngắt giọng đúng, đúng trọng tâm; đọc với tốc độ đọc 50 tiếng mỗi phút.
‐ Hiểu yêu cầu của từ khó. Ví dụ: xao xuyến, đầu hồi, lảnh lót, thơm phức, mộc mạc, ngõ, mái vàng, rạ. Hiểu bài: Tình cảm bạn nhỏ dành cho ngôi nhà.
‐ Thảo luận về nội dung của bài đọc và hình ảnh bằng cách trả lời các câu hỏi.
Năng lực văn học:
‐ Mở rộng vốn từ: Tìm tiếng có vần với các từ đã cho: chùm, phơi, nước. Cảm nhận vẻ đẹp của ngôi nhà trong bài thơ qua vần điệu và hình ảnh thơ.
Năng lực đặc thù:
– Đọc:
+ Đọc đúng: Đọc trôi chảy đoạn văn, đúng dấu câu, đúng ngữ nghĩa.
+ Đọc hiểu: Hiểu nội dung đoạn văn.
Đọc hiểu: Hiểu nội dung đoạn văn:
Hà nghe thấy nhiều âm thanh và nhìn thấy cảnh đẹp bên cửa sổ nhà mình. Đây cũng là nơi bà thường đọc truyện cho Hà nghe, có thể liên tưởng đến bản thân: Yêu thương giữ gìn từng góc nhà ở thân quen nơi mình ở.
‐ Viết:
+ Nghe – viết đúng đoạn văn; tên địa lý viết hoa; phân biệt ch/tr, ong/ông.
+ Viết 4-5 câu về những gì bạn nhìn thấy theo gợi ý.
‐ Nói và nghe:
+ Kể được một câu chuyện đơn giản (có hình ảnh) đã đọc, đã nghe.
+ Thảo luận về chủ đề theo nhóm: chú ý lắng nghe, trình bày ý kiến của mình, không ngắt lời người khác.
+ Kể cho bạn nghe những điều thú vị và học được trên lớp.
+ Chia sẻ với bạn những gì bản thân biết từ bài học.
+ Tham gia phát triển các kỹ năng.
‐ Phát triển năng lực chung: giao tiếp – hợp tác; giải quyết vấn đề – sáng tạo (áp dụng những điều đã học vào thực tế).
‐ Bồi dưỡng phẩm chất: Tham gia hình thành các phẩm chất yêu nước, nhân ái, trách nhiệm.
2. Đồ dùng dạy học:
2.1. Đối với giáo viên:
– Giáo án
– Bảng phụ hoặc trình chiếu slide đoạn từ “Còn về đêm” đến hết văn bản.
‐ Thẻ từ để tổ chức trò chơi.
2.2. Đối với học sinh:
‐ Sách giáo khoa, vở bài tập
– Bức tranh vẽ cửa sổ ở nhà, bài viết nói về một địa danh đã biết, chuẩn bị bút chì màu và đồ dùng để vẽ tranh.
3. Các hoạt động dạy học:
Hoạt động: khám phá và luyện tập
Ngữ liệu: Chụp ảnh, bổ sung, điều chỉnh (nếu có): ghi rõ.
Tiết 1:
Tên, thời lượng, mục tiêu, hoạt động:
‐ Thời lượng: 27 phút
‐ Mục tiêu: Đọc kể truyện “Khu vườn tuổi thơ”.
‐ Phương pháp: đàm thoại, trực quan, vấn đáp.
Hoạt động của giáo viên:
1. Đọc lại truyện “Khu vườn tuổi thơ”
– Giáo viên yêu cầu học sinh đọc lại truyện “Khu vườn tuổi thơ” để ghi nhớ nội dung truyện: nhân vật, sự việc,…
2. Sắp xếp hình ảnh theo đúng thứ tự
– Giáo viên yêu cầu học sinh quan sát, thảo luận nội dung từng tranh và đọc lời các nhân vật trong nhóm.
‐ Giáo viên yêu cầu các nhóm trình bày từng tranh.
‐ Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục thảo luận theo nhóm 4 người để xếp các tranh vẽ theo đúng trình tự các sự việc trong truyện.
‐ Giáo viên tổ chức cho học sinh thi đua thành 2 đội trước lớp.
– Giáo viên yêu cầu học sinh nhận xét, tuyên dương.
3. Kể từng đoạn của câu chuyện theo tranh
– Giáo viên yêu cầu học sinh kể lại từng đoạn theo tranh trước lớp.
Giáo viên dạy học sinh sử dụng ánh mắt, điệu bộ khi kể chuyện; phân biệt giọng các nhân vật: người dẫn chuyện kể chậm rãi, nhấn mạnh hành động của hai cha con, các từ gọi tên các loài hoa; tiếng cha: lời động viên lúc đầu; ở đoạn cuối niềm tự hào lẫn lộn khi kết thúc.
‐ Giáo viên yêu cầu học sinh kể lại từng đoạn của câu chuyện.
‐ Giáo viên yêu cầu học sinh kể từng đoạn theo truyện trước lớp.
– Giáo viên yêu cầu một nhóm học sinh kể lại từng đoạn của câu chuyện trước lớp.
‐ Học sinh lắng nghe nhận xét của bạn bè và thầy cô.
4. Kể toàn bộ câu chuyện
– Yêu cầu học sinh kể lại toàn bộ câu chuyện theo cặp.
Giáo viên chốt ý nghĩa câu chuyện: Trò chơi bố giúp con gắn bó với khu vườn nhà mình. Ai cũng phải biết yêu quý nơi mình đã gắn bó, thân quen.
Hoạt động của học sinh:
‐ Các em đọc lại truyện “Khu vườn tuổi thơ”.
‐ Học sinh quan sát, thảo luận nội dung từng tranh và đọc lời các nhân vật:
Tranh 1: Người cha cầm cành hoa đưa cho con ngửi và hỏi: “Đố con đây là hoa gì?”
Tranh 2: Bố và bạn nhỏ chăm sóc cẩn thận cho vườn ươm hoa. Cậu bé cẩn thận tưới cây.
Tranh 3: Bố bảo con nhắm mắt lại và sờ vào cây hoa.
Tranh 4: Cậu bé reo lên: “Con biết hoa gì rồi”.
HS hoạt động nhóm để sắp xếp tranh theo đúng thứ tự nội dung câu chuyện.
(Đáp án: 2 – 3 – 1 – 4).
‐ Học sinh nhìn tranh và kể lại từng đoạn của câu chuyện trước lớp.
‐ Học sinh kể lại từng đoạn câu chuyện theo nhóm.
‐ Học sinh trình bày từng đoạn trước lớp.
‐ Một nhóm học sinh thay phiên nhau kể từng đoạn của câu chuyện trước lớp.
‐ Học sinh kể lại toàn bộ câu chuyện theo cặp.
‐ Học sinh kể toàn bộ câu chuyện trước lớp.
– Học sinh nghe câu chuyện và nhận xét về câu chuyện.
– Học sinh thảo luận ý nghĩa câu chuyện với bạn.
‐ Học sinh lắng nghe.
Phương án đánh giá:
‐ Phương pháp vấn đáp
‐ Phương pháp quan sát
‐ Phương pháp đánh giá sản phẩm học tập của học sinh
‐ Phương pháp quan sát
Tiết 2:
Mục tiêu:
– Hiểu nội dung bài thơ.
– Biết yêu thương người thân trong gia đình; yêu quê hương, đất nước
– Biết giữ gìn nhà ở sạch sẽ, ngăn nắp
‐ Phương pháp dạy học: Thảo luận nhóm, vấn đáp, quan sát, hợp tác.
‐ Kiểm tra dạy học: Động não, đặt câu hỏi, nghe nói tích cực.
Hoạt động của giáo viên:
Giáo viên hướng dẫn học sinh hoạt động theo nhóm để tìm hiểu bài thơ và trả lời câu hỏi:
a. Có gì ở phía trước ngôi nhà của bạn nhỏ?
Hàng xoan trước ngõ có gì đẹp?
Giáo viên kết hợp giải nghĩa từ xao xuyến (xao xuyến: trạng thái cảm xúc bồi hồi).
b. Tiếng chim hót ở đầu hồi như thế nào?
Bạn đã bao giờ nghe thấy tiếng chim hót chưa?
c. Câu thơ nào nói về hình ảnh của mái nhà?
Giáo viên kết hợp giải nghĩa từ mái vàng (mái vàng: mái rơm, màu vàng)
Đọc những câu thơ nói về tình yêu ngôi nhà của bạn nhỏ có nội dung liên quan đến tình yêu quê hương đất nước.
‐ Giáo viên đọc từng câu hỏi và mời đại diện một số nhóm trình bày câu trả lời. Giáo viên và học sinh thống nhất câu trả lời.
Bài thơ gợi cho học sinh cảm xúc về quê hương như thế nào?
‐ Giáo viên kết luận: Tình yêu của bạn nhỏ dành cho ngôi nhà.
‐ Giáo viên liên hệ giáo dục: học sinh biết yêu gia đình, đất nước; biết giữ gìn nhà cửa sạch sẽ, ngăn nắp.
‐ Luyện đọc lại 2 khổ thơ đầu (theo cặp)
– Thi xem ai đọc hay hơn, khuyến khích học sinh đọc thuộc lòng.
‐ Giáo viên cùng các học sinh khác bình chọn học sinh đọc hay, đọc đúng.
– Giáo viên dạy học sinh học thuộc lòng hai khổ thơ đầu bằng cách bỏ dần một số chữ trong hai khổ thơ cho đến khi bỏ hết. Học sinh ghi nhớ và phát âm các từ đã xóa. Hãy chắc chắn để lại những từ quan trọng cho đến khi học sinh đã ghi nhớ 2 khổ thơ.
– Giáo viên yêu cầu học sinh đọc thuộc lòng 2 khổ thơ.
Hoạt động của học sinh:
‐ Học sinh làm việc theo nhóm (chỉ và đọc to từng câu hỏi), cùng nhau thảo luận về bức tranh và trả lời từng câu hỏi.
a. Trước nhà bạn nhỏ là hàng xoan
hoa nở
Như mây kết chùm.
b. Tiếng chim hót líu lo.
Học sinh trả lời.
Em yêu ngôi nhà
Gỗ tre mộc mạc
Như yêu đất nước
Bốn mùa chim ca.
‐ Đại diện một số nhóm trả lời. Các nhóm khác nhận xét, đánh giá.
– Học sinh trả lời
– Các nhóm luyện đọc
– Bình chọn
Nhiệm vụ:
‐ Mục tiêu: Luyện đọc, đọc thuộc lòng 2 khổ thơ đầu.
‐ Phương pháp: Nhóm, trò chơi, quan sát
‐ Kĩ thuật: Đọc chủ động
Nhiệm vụ: Ứng dụng
‐ Vẽ ngôi nhà em yêu thích và đặt tên cho bức tranh em vẽ.
‐ Mục tiêu:
Thiết kế ngôi nhà theo ý thích.
Phương pháp học tập: Quan sát, vấn đáp, tích hợp liên môn môn tạo hình, thực hành- luyện tập.
Kiểm tra dạy học: tích cực nói chuyện, đặt câu hỏi.