Với sự chuyển đổi số trong giáo dục, hy vọng sẽ tạo ra một môi trường học tập tiên tiến, linh hoạt và phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội và công nghệ. Đáp án bài tập 2 Module Chuyển đổi số trong dạy học, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Đáp án bài tập 2 Module Chuyển đổi số trong dạy học:
1. Chọn đáp án đúng nhất
Nhà trường có thể tự đánh giá mức độ chuyển đổi số bằng tính năng nào trên hệ thống K12Online?
-
Báo cáo thống kê / Báo cáo tự đánh giá mức độ chuyển đổi số
-
Báo cáo thống kê / Báo cáo tổng quan
-
Báo cáo thống kê / Báo cáo giảng dạy
-
Báo cáo thống kê / Báo cáo kiểm duyệt
2. Chọn đáp án đúng nhất
Đâu là những ưu điểm khi sử dụng K12Online để nhà trưởng tự đánh giá mức độ chuyển đổi số trong dạy học?
-
Hệ thống tự động tính điểm và quy ra mức độ sau khi nhà trưởng tự đánh giá
-
Tất cả các phương án đều dùng
-
Hệ thống cung cấp sẵn mẫu kế hoạch tổ chức dạy học trực tuyến và mẫu quy chế dạy học trực tuyến cho nhà trường tham khảo
-
Hệ thống tự động đám số học liệu (bài giảng, bài kiểm tra…) mà nhà trường đã tạo để giúp cho nhà trường không mất công kiểm đếm. Hệ thống khai báo sẵn các tiêu chỉ và mẫu báo cáo tương tự như Quyết định 4725/QĐ-BGDĐT và Quyết định 271/QĐ-SGDĐT
3. Chọn đáp án đúng nhất:
Phòng GD&ĐT có thể xem báo cáo tự đánh giá mức độ chuyển đổi số của các trường trực thuộc trên hệ thống K12Online được không?
-
Có. Phòng GD&ĐT có thể xem chi tiết báo cáo của từng trưởng và có tính năng thống kê theo biểu đồ rất trực quan, sinh động.
-
Không
4. Chọn đáp án đúng nhất
Giáo viên muốn thêm mới 1 bài giảng trực tuyến tên hệ thống K12Online thì làm như thế nào?
-
Vào Học tập => Chọn Bài giảng => Chọn Thêm mới
-
Vào Bài giảng – Chọn Thêm mới
-
Vào Lịch sự kiện => Chọn Thời khóa biểu ” > Chọn Thêm mới
-
Vào Học tập => Chọn Khóa học => Chọn Bài giảng => Chọn Thêm mới
5. Tính năng bài giảng trên K12Online hỗ trợ những dạng học liệu nào?
-
Bài tập tự luyện
-
Tất cả các định dạng đã đề cập đều được hỗ trợ trên K12Online Các dụng phổ biến như: video, tài liệu text
-
Bài giảng chuẩn scorm
6. Chọn các đáp án đúng
Có thể đưa video lên bài giảng trên K12Online bằng cách nào?
-
Dẫn đường dẫn video có sẵn ở trên Youtube
-
Dàn bất kỳ một đường link nào trên Internet cũng có thể hỗ trợ
-
Tải file video từ trên máy lên
7. Chọn đáp án đúng nhất
“Giáo viên đã có sẵn tài liệu, muốn cho lên K12Online để học sinh đọc, nghiên cứu có được không?
-
Có. Giáo viên đưa tài liệu đó lên bài giảng để học sinh có thể xem được
-
Không
8. Chọn đáp án đúng nhất
K12Online có tính năng để học sinh thảo luận, giáo viên trả lời giải đáp các câu hỏi của học sinh khi học trực tuyến không?
-
Có. Giáo viên và học sinh dùng tính năng “Thảo luận” trong bài giảng trên K12Online
-
Không
9. Chọn đáp án đúng nhất
K12Online có tính năng để giáo viên và nhà trường tổ chức kiểm tra, đánh giá học sinh không?
-
Có
-
Không
10. Chọn các đáp án đúng
Đầu là các phát biểu đúng khi nói về K12Online?
-
K12Online là một mạng xã hội. Học sinh có thể kết bạn, nhắn tin với nhau.
-
Học sinh có thể sử dụng K12Online trên trình duyệt web của máy tính và ứng dụng trên điện thoại di động đều được.
-
K12Online có đầy đủ tính năng của một hệ thống dạy học trực tuyến: từ giao bài cho học sinh tự học; kiểm tra, đánh giá học sinh đến tổ chức cho học sinh tham gia các lớp học tương tác trực tuyến trực tiếp.
-
K12 Online triển khai theo mô hình quản lý của ngành giáo dục. Đối tượng quản lý cấp Sở Phòng cũng có thể sử dụng để thực hiện những nghiệp vụ quản lý chuyên môn của mình.
2. Chuyển đổi số trong giáo dục là gì?
Chuyển đổi số trong giáo dục là quá trình áp dụng công nghệ kỹ thuật số và hệ thống thông tin internet vào lĩnh vực giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng giảng dạy, học tập và quản lý giáo dục. Điều này bao gồm việc cải tiến các phương pháp giảng dạy, nâng cấp các thiết bị và công cụ hỗ trợ học tập, cùng việc tăng cường trải nghiệm của học sinh, sinh viên và những người tham gia đào tạo.
Trong quá trình chuyển đổi số, chúng ta cần tập trung vào hai khía cạnh chính. Đầu tiên là chuyển đổi số trong quản lý giáo dục, điều này bao gồm sử dụng công nghệ kỹ thuật số để quản lý thông tin học sinh, lưu trữ và truy xuất dữ liệu, tổ chức các quy trình quản lý và tương tác với các bên liên quan như phụ huynh, giáo viên và cán bộ quản lý. Qua việc áp dụng công nghệ số, quản lý giáo dục có thể trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa ra các quyết định chiến lược.
Thứ hai là chuyển đổi số trong quá trình dạy, học, kiểm tra và đánh giá. Điều này đòi hỏi việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số và hệ thống thông tin internet để nâng cao phương pháp giảng dạy, tạo ra môi trường học tập tương tác và thú vị hơn, cung cấp tài liệu học tập trực tuyến, và tạo ra cơ hội cho học sinh và sinh viên tham gia vào các hoạt động thực hành và dự án sáng tạo. Đồng thời, công nghệ số cũng có thể hỗ trợ quá trình kiểm tra và đánh giá, giúp đánh giá kết quả học tập một cách tự động và đáng tin cậy.
3. Những khó khăn, thách thức khi thực hiện chuyển đổi số:
Nhận thức và tư duy của các nhà trường về chuyển đổi số còn nhiều hạn chế. Tuy nhiên, đội ngũ cán bộ quản lý đang nhận thức được tầm quan trọng của việc chuyển đổi số trong nhà trường và đang nỗ lực để cải thiện.
Trước hết, nhận thức của đội ngũ cán bộ quản lý về việc chuyển đổi số trong nhà trường còn có phần bất cập. Điều này có thể do một số thầy cô cán bộ quản lý đã lớn tuổi nên có nhiều hạn chế về tiếp cận Công nghệ thông tin. Tuy nhiên, đang có những bước đi để tăng cường đào tạo và hỗ trợ cho đội ngũ này. Một số thầy cô trẻ cũng đang nhận thức và thực hiện đổi mới trong công tác quản lý.
Còn có sự nhầm lẫn, cho rằng ứng dụng Công nghệ thông tin là chuyển đổi số. Tuy nhiên, chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc sử dụng công nghệ thông tin, mà còn liên quan đến việc thay đổi quy trình, mô hình và cách thức hoạt động của nhà trường.
Còn thiếu sự hướng dẫn và chiến lược chuyển đổi số, chưa nắm được quy trình, mô hình và cách thức chuyển đổi số. Tuy nhiên, đã có những nỗ lực để xây dựng các hướng dẫn và chiến lược nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi số trong nhà trường.
Nhiều giáo viên còn hạn chế về kiến thức tin học phổ thông và kỹ năng sử dụng các phần mềm. Tuy nhiên, đang có những chương trình đào tạo và hỗ trợ để nâng cao kiến thức và kỹ năng của giáo viên. Cũng đang có những hoạt động nhằm khuyến khích và tạo điều kiện cho giáo viên tham gia vào quá trình đổi mới.
Cơ sở vật chất, hạ tầng mạng, trang thiết bị (như máy tính, camera, máy in, máy quét), đường truyền, dịch vụ Internet… còn thiếu, lạc hậu, chưa đồng bộ. Tuy nhiên, đang có những đầu tư và cải tiến để cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng mạng trong nhà trường. Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu cho quá trình chuyển đổi số.
Cơ sở dữ liệu của các nhà trường nhiều địa phương trên cả nước còn được quản lý manh mún trên nhiều phần mềm, hệ thống khác nhau. Tuy nhiên, đang có những nỗ lực để đồng bộ và cải thiện việc quản lý cơ sở dữ liệu trong nhà trường.
– Tài chính là một trong những khó khăn lớn đối với các nhà trường công lập trong vấn đề cân nhắc và lựa chọn các phần mềm ứng dụng hiệu quả. Điều này có nghĩa là các nhà trường phải đối mặt với việc phải chi trả một số tiền lớn để mua các phần mềm phục vụ cho hoạt động giảng dạy và học tập. Tuy nhiên, việc đầu tư vào các phần mềm chất lượng có thể mang lại nhiều lợi ích cho các nhà trường, từ việc tăng cường hiệu quả giảng dạy đến việc nâng cao chất lượng học tập của học sinh.
– Chưa có sự kiểm soát sát sao và toàn diện về học liệu số. Hiện đang xảy ra rất nhiều tình trạng về học liệu số tràn lan, thiếu tính xác thực và không được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng cũng như nội dung. Điều này có thể dẫn đến việc học sinh và giáo viên không thể tìm kiếm và sử dụng các tài liệu phù hợp và đáng tin cậy. Ngoài ra, việc thiếu sự kiểm soát cũng tạo điều kiện cho việc lạm dụng và phân phối thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập và nghiên cứu.
– Thu thập, chia sẻ, khai thác dữ liệu quản lý giáo dục và học liệu số cần hành lang pháp lý chung phù hợp với các quy định về bản quyền tác giả, sở hữu trí tuệ, an ninh thông tin, giao dịch điện tử và luật chia sẻ cung cấp thông tin. Điều này đòi hỏi các nhà trường và các bên liên quan phải tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời đảm bảo rằng việc sử dụng dữ liệu giáo dục và học liệu số là hợp pháp và đúng đắn. Các nhà trường cần xây dựng chính sách và quy trình rõ ràng để đảm bảo việc thu thập, chia sẻ và khai thác dữ liệu được thực hiện một cách đúng đắn và an toàn.
– Với việc sử dụng công nghệ số trong giáo dục, vấn đề bảo mật và quyền riêng tư trở thành một thách thức. Dữ liệu cá nhân của học sinh và giáo viên có thể bị đe dọa nếu không có các biện pháp bảo mật và quản lý phù hợp. Điều này đòi hỏi các nhà trường phải đầu tư vào các giải pháp bảo mật để bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo quyền riêng tư của học sinh và giáo viên trong môi trường số hóa. Ngoài ra, các nhà trường cũng cần đào tạo và nâng cao nhận thức cho cả học sinh và giáo viên về quyền riêng tư và an ninh thông tin để giúp họ tránh các rủi ro và vấn đề liên quan đến bảo mật.