Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ngay từ thời kỳ ban đầu của sự hình thành, đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc bảo vệ và xây dựng chính quyền. Bài viết dưới đây về chủ đề Cuộc đấu tranh bảo vệ và xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân (1945-1946).
Mục lục bài viết
1. Cuộc đấu tranh bảo vệ và xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân (1945-1946):
Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ngay từ thời kỳ ban đầu của sự hình thành, đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc bảo vệ và xây dựng chính quyền. Chính phủ nước ta đã ký kết Hiệp định Sơ bộ vào ngày 6/3/1946 và Tạm ước Việt – Pháp vào ngày 14/9/1946, nhượng một số quyền lợi về chính trị, kinh tế, văn hóa cho Pháp nhằm có đủ thời gian để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến toàn quốc.
1.1. Tình hình nước ta sau Cách mạng Tháng Tám:
Chỉ sau 10 ngày từ khi Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 thành công, quân đội thuộc các nước Đồng minh đã xâm nhập vào nước ta dưới cái danh nghĩa giải phóng khỏi quân đội Nhật.
Từ vĩ tuyến 16 trở về phía Bắc, khoảng 20 vạn quân Pháp đổ vào Hà Nội và các tỉnh phía Bắc. Họ kèm theo những tay sai, tổ chức phản động nhằm phục hồi chính quyền cũ và lật đổ chính quyền mới được xây dựng.
Từ vĩ tuyến 16 trở về phía Nam, quân đội Anh mở đường cho Pháp quay trở lại, mở màn cho chuỗi sự kiện xâm lược nước ta. Trong bối cảnh đó, các tổ chức phản động trong nước trỗi dậy mạnh mẽ.
Nền độc lập của Việt Nam đối diện với nguy cơ đe dọa nghiêm trọng. Nền kinh tế nông nghiệp đang trải qua giai đoạn khó khăn, nạn đói nổi lên và ngân sách gần như trống trơn.
Chế độ thực dân phong kiến để lại nhiều hậu quả nặng nề trong lĩnh vực văn hóa; hơn 90% dân số mù chữ, và tệ nạn xã hội lan rộ.
Việt Nam đứng trước một thách thức khó khăn, như một “ngàn cân treo sợi tóc.
1.2. Bước đầu xây dựng chế độ mới:
Ngày 8/9/1945, dưới tác động của Đảng Cộng sản Việt Nam, Chính phủ Lâm thời tuyên bố tổ chức tổng tuyển cử trên toàn quốc, mở ra một giai đoạn quan trọng trong quá trình xây dựng chế độ mới. Ngày 6/1/1946, cuộc bầu cử Quốc hội diễn ra với sự tham gia tích cực của hơn 90% cử tri, đánh dấu bước đầu tiên của việc xây dựng một cơ cấu chính trị dân chủ và nhân dân.
Sau kết quả bầu cử, các địa phương trên khắp cả nước tiến hành bầu cử Hội đồng nhân dân, đặt nền móng cho chế độ dân chủ cơ bản từ cấp Trung ương đến cấp địa phương. Điều này thể hiện sự minh bạch, dân chủ và tích cực trong quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng chính trị.
Vào ngày 29/5/1946, Hội Liên hiệp quốc dân Việt Nam (Hội Liên Việt) ra đời, là một tổ chức quan trọng, nhằm tăng cường đoàn kết và sự đồng lòng trong nhân dân Việt Nam. Hội Liên Việt đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân, tạo điều kiện cho quá trình xây dựng và bảo vệ chế độ mới.
1.3. Diệt giặc đói giặc dốt và giải quyết khó khăn về tài chính:
Đối mặt với nạn đói nghèo và khó khăn tài chính, Chính phủ và nhân dân đã thực hiện những biện pháp mạnh mẽ. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kêu gọi lập Hội gạo cứu đói, đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp để giải quyết nạn đói. Thông qua các chương trình khuyến khích sản xuất, nhân dân đã đóng góp tích cực vào việc nâng cao sản lượng nông nghiệp và đảm bảo ổn định nguồn lương thực.
Ngày 8/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập nha bình dân học vụ, mở ra hành trình xóa mù chữ cho nhân dân Việt Nam. Việc này không chỉ góp phần nâng cao tri thức cho nhân dân mà còn giúp tăng cường năng lực quốc gia và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Để vượt qua khó khăn tài chính, Chính phủ kêu gọi tinh thần tự nguyện đóng góp của nhân dân, xây dựng “quỹ độc lập” và khởi xướng phong trào “Tuần lễ vàng”. Quốc hội quyết định lưu hành đồng tiền Việt Nam trong cả nước vào ngày 23/11/1946, đánh dấu sự độc lập về tài chính và tiền tệ cho nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
2. Nhân dân Nam Bộ kháng chiến chống thực dân Pháp trở lại xâm lược:
Nhân dân Nam Bộ, dưới sự giúp đỡ của thực dân Anh, đã đối mặt với một thách thức nặng nề khi thực dân Pháp tái chiếm lãnh thổ vào tháng 9 năm 1945. Sự trở lại của quân đội Pháp đặt ra những tình huống khó khăn và đòi hỏi sự đoàn kết và chiến đấu mạnh mẽ từ phía nhân dân Việt Nam.
Trước bối cảnh đầy khó khăn, nhân dân Nam Bộ đã thể hiện lòng yêu nước và quyết tâm kháng chiến bằng mọi phương tiện có thể. Những chiến trận đã diễn ra từng ngày, từng giờ, và mọi lực lượng dân quân, quân đội đã hợp tác chặt chẽ để đối mặt với thách thức lớn này.
Trung ương Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát động một phong trào mạnh mẽ để ủng hộ Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp. Mọi công dân từ Bắc Bộ đến Trung Bộ đã tích cực tham gia các chiến dịch quyên góp tài chính, quần áo, thuốc men và mọi nguồn lực khác để hỗ trợ đồng bào Nam Bộ đang phải đối mặt với những khó khăn vô cùng nặng nề.
Tình thần đoàn kết, lòng yêu nước và sự hy sinh của nhân dân đã tạo nên một sức mạnh lớn, giúp chống lại cuộc xâm lược của quân đội Pháp. Sự đoàn kết này không chỉ thể hiện trong chiến trận, mà còn là sự đoàn kết toàn quốc, đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân, từ nông dân đến công nhân và cả lớp trí thức.
Qua cuộc kháng chiến này, Nhân dân Nam Bộ đã chứng minh sự quyết tâm và sức mạnh của mình trong việc bảo vệ độc lập và tự do của đất nước. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là một phần quan trọng của lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự sụp đổ của những thế lực thực dân và bước tiến mạnh mẽ của cuộc đấu tranh giành độc lập quốc gia.
Đấu tranh chống quân tưởng và bọn phản cách mạng:
Đấu tranh chống quân Tưởng và bọn phản cách mạng là một phần quan trọng của cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn lịch sử khó khăn và phức tạp. Đối mặt với sự đe dọa từ cả hai phía, Đảng và Chính phủ đã phải đưa ra những quyết định chiến lược để bảo vệ lợi ích và độc lập quốc gia.
Trước hết, khiến cho tình hình càng trở nên phức tạp là việc đối mặt với quân Tưởng và quân Pháp cùng một lúc. Đảng đã phải đưa ra chiến lược phù hợp, quyết định nhượng những quyền lợi kinh tế và chính trị nhất định để tập trung vào cuộc kháng chiến chống quân Pháp. Việc nhượng những phần này không chỉ thể hiện sự linh hoạt và chiến lược mà còn là một biện pháp tạm thời để tập trung lực lượng và tài nguyên vào mục tiêu chính là đánh bại quân Pháp, một đối thủ có uy lực và quân số lớn.
Tuy nhiên, với bọn phản cách mạng, chính sách đã được thực hiện một cách nghiêm túc và quả quyết. Chính phủ đã áp dụng các biện pháp trấn áp như giam giữ và lập tòa án quân sự để xét xử những người phản bội và gây rối. Điều này phản ánh sự không khoan nhượng và mạnh mẽ trong việc bảo vệ lợi ích cơ bản của nhân dân và quốc gia.
Cuộc đấu tranh chống quân Tưởng và bọn phản cách mạng là một phần quan trọng của cuộc kháng chiến Việt Nam, nó thể hiện lòng quyết tâm của nhân dân và lãnh đạo đảng chống lại những thế lực xâm lược và phản bội, đồng thời xây dựng cơ sở cho sự đoàn kết và chiến thắng cuối cùng.
3. Hiệp định sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước Việt – Pháp (14/9/1946):
Hiệp định sơ bộ ký vào ngày 6/3/1946 và Tạm ước Việt – Pháp ký vào ngày 14/9/1946 là những sự kiện quan trọng trong quá trình lịch sử đấu tranh và xây dựng quốc gia của Việt Nam sau thời kỳ chiến tranh. Dưới đây là điểm nhấn và ý nghĩa của những hiệp định này:
Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946):
Pháp công nhận Việt Nam là nước tự do, có chính phủ, nghị viện và quân đội riêng nằm trong khối Liên hiệp Pháp.
Thoả thuận cho 15.000 quân Pháp vào miền Bắc thay thế quân Nhật, và hứa hẹn rút quân trong thời hạn 5 năm.
Thực hiện ngừng bắn ở Nam Bộ.
Ý nghĩa: Hiệp định này mang tính chất tạm thời, nhằm giảm bớt căng thẳng và tạo điều kiện cho Việt Nam tái lập và xây dựng. Tuy nhiên, Pháp vẫn tiếp tục hành động quân sự và âm mưu tách Nam Bộ khỏi Việt Nam.
Tạm ước Việt – Pháp (14/9/1946):
Ký kết bản tạm ước với Chính phủ Pháp, nhượng một số quyền lợi kinh tế và văn hóa để tạo điều kiện cho quốc gia xây dựng và củng cố lực lượng.
Ý nghĩa: Tạm ước này thể hiện sự linh hoạt và sự nhượng bộ của Việt Nam trong bối cảnh đối mặt với thách thức từ quân Tưởng và quân Pháp. Đồng thời, nó giúp đất nước có thêm thời gian để hồi phục và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến bền vững.
Trong tình cảnh lịch sử phức tạp đó, những quyết định này là biểu tượng cho sự đoàn kết và quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh cho độc lập và tự do.