Trong quá trình duy trì an ninh trật tự, câu hỏi về thẩm quyền của Công an xã trong việc bắt giữ người phạm tội quả tang là một vấn đề pháp lý quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các quy định pháp luật liên quan, làm rõ quyền hạn và trách nhiệm của Công an xã trong việc bắt người phạm tội quả tang, từ đó giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vai trò của lực lượng này trong công tác phòng chống tội phạm.
Mục lục bài viết
1. Phạm tội quả tang là gì? Những trường hợp nào được xem là phạm tội quả tang?
Dựa theo quy định tại khoản 1 Điều 8 của Văn bản hợp nhất số 01/VBHN-VPQH năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự, khái niệm tội phạm được định nghĩa một cách rõ ràng như sau: Tội phạm là những hành vi nguy hiểm cho xã hội, được cụ thể hóa trong Bộ luật Hình sự. Hành vi này có thể được thực hiện bởi một cá nhân có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự hoặc một pháp nhân thương mại và có thể diễn ra dưới hình thức cố ý hoặc vô ý. Những hành vi phạm tội này xâm phạm đến những giá trị căn bản và cốt lõi của quốc gia, bao gồm độc lập, chủ quyền, sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. Đồng thời, các hành vi này còn xâm hại đến chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng và an ninh. Ngoài ra, trật tự và an toàn xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và công dân cũng có thể bị xâm phạm thông qua những hành vi này. Hơn nữa, những hành vi phạm tội còn có thể xâm phạm những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa. Tất cả những hành vi này đều bị xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự hiện hành.
Đồng thời, khoản 1 Điều 111 của Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng Hình sự, đã nêu rõ quy định về việc bắt giữ người phạm tội quả tang. Theo đó, người đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi thực hiện hành vi phạm tội mà bị phát hiện hoặc bị truy đuổi, thì bất kỳ cá nhân nào cũng có quyền bắt giữ người này và đưa họ ngay lập tức đến cơ quan Công an, Viện kiểm sát hoặc Ủy ban nhân dân gần nhất. Các cơ quan này có trách nhiệm lập biên bản tiếp nhận và giải quyết nhanh chóng, đồng thời phải thông báo ngay cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền để tiến hành các thủ tục điều tra cần thiết.
Theo đó, phạm tội quả tang là tình huống mà một người đang trong quá trình thực hiện tội phạm hoặc ngay sau khi hoàn thành hành vi tội phạm thì bị phát hiện hoặc bị truy bắt. Cụ thể, các trường hợp được xem là phạm tội quả tang bao gồm:
-
Người đang thực hiện hành vi tội phạm bị phát hiện tại chỗ.
-
Người ngay sau khi hoàn thành hành vi tội phạm thì bị phát hiện.
-
Người phạm tội quả tang đang bị truy đuổi và bắt giữ trong quá trình chạy trốn.
Những quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người dân trong việc tham gia vào quá trình phát hiện và ngăn chặn hành vi phạm tội, đồng thời giúp các cơ quan chức năng nhanh chóng xử lý và ngăn chặn hậu quả của các hành vi vi phạm pháp luật.
2. Công an xã có quyền được bắt người phạm tội quả tang không?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 111 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng Hình sự, đã nêu rõ trách nhiệm và quyền hạn của các lực lượng Công an xã, phường, thị trấn, cũng như Đồn Công an trong việc phát hiện, bắt giữ và xử lý người phạm tội quả tang. Cụ thể, khi các lực lượng này phát hiện hoặc tiếp nhận người phạm tội quả tang, họ có trách nhiệm thực hiện các thủ tục theo quy định của pháp luật. Đầu tiên, Công an phải thu giữ và tạm giữ toàn bộ vũ khí, hung khí mà người phạm tội có thể đang sử dụng, đồng thời bảo quản các tài liệu, đồ vật có liên quan đến vụ việc. Đây là bước rất quan trọng nhằm ngăn chặn các vật chứng bị hủy hoại hoặc thất lạc, đảm bảo việc điều tra sau này được thực hiện một cách khách quan và chính xác.
Sau khi thực hiện việc thu giữ và bảo quản, Công an có trách nhiệm lập biên bản bắt giữ người phạm tội quả tang. Việc lập biên bản là cơ sở pháp lý quan trọng, ghi nhận đầy đủ các thông tin liên quan đến quá trình bắt giữ, từ thời gian, địa điểm, đến diễn biến cụ thể của việc bắt giữ và các vật chứng thu giữ được. Đây là tài liệu không thể thiếu trong quá trình điều tra và truy tố sau này.
Ngoài ra, trong quá trình xử lý, lực lượng Công an phải tiến hành lấy lời khai ban đầu từ người bị bắt giữ. Việc lấy lời khai này cần được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật, đảm bảo tôn trọng quyền con người và quyền của người bị bắt, nhưng đồng thời phải nhanh chóng để tránh bỏ lỡ các thông tin quan trọng có thể giúp làm rõ vụ việc ngay từ giai đoạn đầu. Bên cạnh đó, công tác bảo vệ hiện trường cũng là một nhiệm vụ quan trọng của Công an. Hiện trường cần được giữ nguyên vẹn để phục vụ cho quá trình điều tra, thu thập chứng cứ sau này, tránh việc làm mất đi hoặc thay đổi các dấu vết quan trọng có liên quan đến vụ án.
Sau khi hoàn thành tất cả các thủ tục này, lực lượng Công an xã, phường, thị trấn hoặc Đồn Công an phải giải ngay người bị bắt đến cơ quan điều tra có thẩm quyền để tiếp tục xử lý theo đúng quy trình. Trong trường hợp không thể đưa người bị bắt ngay lập tức, Công an phải thông báo kịp thời cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền để phối hợp xử lý.
Từ những quy định trên, có thể thấy rằng lực lượng Công an cấp xã, phường có quyền và trách nhiệm lập biên bản bắt giữ người phạm tội quả tang, không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của việc bắt giữ mà còn đảm bảo việc xử lý đúng quy trình, từ khâu thu giữ tang vật, lấy lời khai đến bảo vệ hiện trường và bàn giao người phạm tội cho cơ quan điều tra. Việc này góp phần quan trọng vào quá trình điều tra, truy tố và xét xử tội phạm theo quy định pháp luật.
3. Sau khi bắt người phạm tội quả tang thì áp giải người đó đến đâu?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 111 của Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng Hình sự, trong trường hợp người phạm tội bị bắt quả tang, người bắt giữ có trách nhiệm phải giải ngay người bị bắt đến một trong ba cơ quan chức năng gần nhất, bao gồm: cơ quan Công an, Viện kiểm sát hoặc Ủy ban nhân dân. Việc lựa chọn cơ quan để giải người bị bắt phụ thuộc vào tình hình thực tế và sự tiện lợi về mặt địa lý. Việc này nhằm ngăn chặn nguy cơ người phạm tội tiếp tục thực hiện hành vi nguy hiểm, đồng thời bảo vệ an toàn cho cả người bắt giữ và người phạm tội.
Khi được giải đến cơ quan chức năng, các cơ quan này có trách nhiệm lập biên bản tiếp nhận người bị bắt quả tang. Việc lập biên bản là bước quan trọng nhằm ghi nhận lại toàn bộ thông tin liên quan đến quá trình bắt giữ, bao gồm thời gian, địa điểm, người bắt giữ, và các tình tiết khác liên quan đến hành vi phạm tội. Biên bản này sẽ là tài liệu chính thức, có giá trị pháp lý trong quá trình điều tra và xử lý vụ án sau này.
Sau khi biên bản tiếp nhận được lập, các cơ quan như Công an, Viện kiểm sát hoặc Ủy ban nhân dân phải nhanh chóng giải người bị bắt đến Cơ quan điều tra có thẩm quyền. Nếu vì lý do nào đó việc giải người không thể thực hiện ngay lập tức, cơ quan chức năng có trách nhiệm thông báo ngay cho Cơ quan điều tra để phối hợp xử lý, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong việc điều tra hành vi phạm tội.
Như vậy, sau khi bắt người phạm tội quả tang, người bắt giữ không chỉ có quyền mà còn có trách nhiệm giải ngay người bị bắt đến các cơ quan chức năng gần nhất, bảo đảm việc xử lý người phạm tội được thực hiện đúng trình tự, thủ tục pháp luật. Điều này không chỉ giúp duy trì trật tự xã hội mà còn tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng thực thi pháp luật một cách hiệu quả và kịp thời.
THAM KHẢO THÊM: