Chương trình giáo dục phổ thông mới môn Giáo dục công dân - Chương trình GDCD 2018 được Bộ giáo dục ban hành tại Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT về chương trình tổng thể và 27 chương trình môn học, hoạt động giáo dục trong chương trình giáo dục phổ thông mới. Bài viết dưới đây cung cấp nội dung tóm tắt về chương trình này. Mời quý thầy cô cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Một số đặc điểm chính của môn học:
Môn Giáo dục công dân (GDCD) được thiết kế để giáo dục học sinh về các phẩm chất chủ yếu và năng lực chung, bao gồm tình cảm, niềm tin, nhận thức và cách ứng xử phù hợp với chuẩn mực đạo đức và quy định của pháp luật. Môn này cũng giúp học sinh phát triển kỹ năng sống và bản lĩnh để học tập, làm việc và trở thành công dân có trách nhiệm trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam, cũng như trong quá trình hội nhập quốc tế.
Nội dung chính của GDCD bao gồm giáo dục đạo đức, giá trị sống, kỹ năng sống, pháp luật và kinh tế. Trong giai đoạn giáo dục cơ bản, môn học Đạo đức và Giáo dục công dân là bắt buộc và tập trung vào giáo dục về giá trị bản thân, gia đình, quê hương và cộng đồng. Mục tiêu của môn học này là hình thành thói quen và nền tảng cần thiết cho học sinh trong học tập, sinh hoạt và ý thức tự điều chỉnh bản thân theo các chuẩn mực đạo đức và quy định của pháp luật.
Trong giai đoạn hướng nghiệp, môn Giáo dục kinh tế và pháp luật được lựa chọn theo nguyện vọng và định hướng nghề nghiệp của học sinh. Nội dung của môn học tập trung vào kiến thức cơ bản về kinh tế, pháp luật có tính ứng dụng cao, mang lại lợi ích thiết thực cho đời sống và giúp học sinh định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp THPT. Môn học này liên kết chặt chẽ với nội dung giáo dục đạo đức và giá trị sống, kỹ năng sống, giúp các em nhận thức đúng và thực hiện quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm công dân trong các mối quan hệ kinh tế và pháp luật. Hơn nữa, trong suốt quá trình học, các học sinh có mong muốn theo học các ngành nghề như Giáo dục chính trị, Giáo dục công dân, Kinh tế, Hành chính và Pháp luật hoặc có sự quan tâm, hứng thú đối với môn học được lựa chọn, sẽ được học thêm một số chuyên đề. Các chuyên đề này giúp tăng cường kiến thức về kinh tế, pháp luật và kỹ năng ứng dụng kiến thức vào thực tế, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của các em.
2. Quan điểm xây dựng chương trình:
– Đảm bảo các định hướng trong Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể:
Các định hướng trong Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể phải được đảm bảo, bao gồm định hướng chung cho tất cả các môn học về quan điểm, mục tiêu, yêu cầu cần đạt, kế hoạch giáo dục; nội dung giáo dục, phương pháp giáo dục và đánh giá kết quả, điều kiện thực hiện và phát triển chương trình. Ngoài ra, cần có định hướng xây dựng chương trình môn GDCD, đảm bảo nội dung phù hợp với các mục tiêu, yêu cầu và phương pháp giáo dục chung của Chương trình giáo dục phổ thông.
– Chương trình được đảm bảo tính khoa học, tính sư phạm và tính thực tiễn bằng cách xây dựng trên cơ sở các đường lối, chủ trương, và chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong thời kỳ hiện tại. Nó còn được xây dựng trên cơ sở các thành tựu nghiên cứu trong các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục học, đạo đức học, luật học, lí luận chính trị và kinh tế học. Ngoài ra, chương trình còn được xây dựng dựa trên kinh nghiệm phát triển chương trình môn GDCD của Việt Nam cũng như các quốc gia phát triển khác trên thế giới. Chương trình cũng cân nhắc đến các giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam và giá trị chung của nhân loại, thực tiễn xã hội, giáo dục, điều kiện kinh tế và truyền thống văn hoá Việt Nam, cũng như sự đa dạng của đối tượng học sinh về phương diện vùng miền, điều kiện và khả năng học tập.
– Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể được thiết kế với sự tích hợp nhiều nội dung giáo dục cơ bản, thiết thực và hiện đại về giá trị sống, kỹ năng sống, đạo đức, pháp luật và kinh tế. Nó cũng tích hợp nhiều chủ đề giáo dục cần thiết như giáo dục quyền trẻ em, giáo dục môi trường, giáo dục bình đẳng giới, giáo dục sức khoẻ vị thành niên, giáo dục phòng chống ma tuý, phòng tránh HIV/AIDS và giáo dục tài chính. Những nội dung này được liên kết chặt chẽ với cuộc sống thực tiễn của học sinh và liên quan đến các sự kiện có tính thời sự trong đời sống đạo đức, pháp luật, kinh tế, chính trị và văn hoá xã hội của địa phương, đất nước và thế giới.
– Chương trình giáo dục ở giai đoạn cơ bản và định hướng nghề nghiệp được thiết kế theo hướng đồng tâm và phát triển, xoay quanh các mối quan hệ của con người với bản thân, người khác, cộng đồng, đất nước, nhân loại, công việc và môi trường tự nhiên. Nội dung này sẽ được mở rộng và nâng cao từ tiểu học đến trung học cơ sở. Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật ở trung học phổ thông sẽ tập trung vào các quan hệ kinh tế và pháp luật, từ kinh tế vĩ mô đến kinh tế vi mô, từ hệ thống chính trị và pháp luật đến quyền và nghĩa vụ công dân.
– Chương trình giáo dục được thiết kế theo hướng mở, không quy định chi tiết nội dung dạy học cho từng bài học, mà chỉ quy định các yêu cầu cần đạt và các nội dung cơ bản, cốt lõi cho mỗi cấp học, lớp học. Các tác giả sách giáo khoa, cơ sở giáo dục và giáo viên được tự do sáng tạo trong việc triển khai các nội dung dạy học, phương pháp giáo dục và đánh giá kết quả giáo dục cụ thể, nhưng phải tuân thủ các yêu cầu và định hướng chung bắt buộc của chương trình. GV có thể lựa chọn sách giáo khoa và sử dụng nhiều nguồn tư liệu khác nhau để dạy học, nhưng phải bám sát mục tiêu và đáp ứng yêu cầu cần đạt của chương trình.
3. Mục tiêu chương trình:
3.1. Mục tiêu chung:
Mục tiêu giáo dục là giúp học sinh phát triển các phẩm chất chủ yếu bao gồm tình yêu đất nước, lòng nhân ái, tính chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm, phù hợp với quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ của công dân Việt Nam.
Đồng thời, giúp học sinh phát triển các năng lực cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển cá nhân và cộng đồng trong bối cảnh toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp mới, đặc biệt là yêu cầu của sự nghiệp xây dựng nhà nước pháp quyền và nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Các năng lực này bao gồm: năng lực phát triển bản thân, năng lực điều chỉnh hành vi đạo đức và pháp luật, năng lực giải quyết vấn đề kinh tế. Ngoài ra, mục tiêu giáo dục còn là giúp học sinh phát triển các năng lực chung như năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
3.2. Mục tiêu cụ thể của từng cấp học:
a) Môn Đạo đức ở tiểu học giúp HS:
Xây dựng và phát triển những cảm xúc tích cực và nhận thức đúng đắn về các chuẩn mực hành vi đạo đức trong mối quan hệ với bản thân, gia đình, quê hương, cộng đồng, công việc và môi trường xung quanh; bồi dưỡng tinh thần tự trọng, sự tự tin vào khả năng của bản thân; nuôi dưỡng tình yêu đối với quê hương, gia đình, lòng yêu thương và tôn trọng con người; khuyến khích các phẩm chất đạo đức như trung thực, chăm học, chăm chỉ làm việc; tăng cường ý thức trách nhiệm đối với hành vi và hành động của mình; khuyến khích đồng tình với các giá trị thiện, đúng, tốt và chống lại các hành vi ác, sai và xấu.
Giúp học sinh có được các kỹ năng cần thiết để hành xử phù hợp với bản thân, gia đình, quê hương, cộng đồng, công việc và môi trường tự nhiên; hình thành thói quen và nền tảng cơ bản phù hợp với giá trị văn hoá, chuẩn mực đạo đức, quy tắc của cộng đồng, quy định của pháp luật và quy luật của tự nhiên và xã hội trong quá trình học tập và sinh hoạt.
b) Môn Giáo dục công dân ở THCS giúp HS:
Tự hiểu và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và quy định pháp luật về quyền, bổn phận, nghĩa vụ và trách nhiệm công dân trong các mối quan hệ với gia đình, xã hội, công việc, môi trường thiên nhiên, đất nước và nhân loại, và phát triển nhận thức, thái độ và hành vi tích cực và đúng đắn.
Xây dựng và củng cố các năng lực đã hình thành, đồng thời phát triển thêm các kỹ năng, tư duy và khả năng thích ứng linh hoạt với sự biến đổi của xã hội. Học sinh được khuyến khích duy trì mối quan hệ hoà hợp với những người xung quanh, hình thành phương pháp học tập, rèn luyện, hoàn thiện tri thức và kỹ năng nền tảng để tiếp tục học lên THPT, học nghề hoặc tham gia cuộc sống lao động.
c) Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật ở THPT giúp HS:
Phát triển nhận thức, ý thức và bản lĩnh phù hợp với chuẩn mực đạo đức và quy định của pháp luật trong lĩnh vực kinh tế và pháp luật, dựa trên kiến thức cơ bản, cốt lõi và thiết thực về đời sống, cũng như định hướng nghề nghiệp sau THPT.
Xây dựng năng lực thực hiện các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm công dân từ góc độ kinh tế và pháp luật; rèn luyện kĩ năng sống và bản lĩnh để học tập, làm việc và sẵn sàng thực hiện trách nhiệm công dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam, đồng thời hội nhập quốc tế.
4. Yêu cầu chính cần đạt:
4.1. Về phẩm chất:
Trong quá trình giáo dục, các phẩm chất chủ yếu cần được hình thành và phát triển cho học sinh bao gồm:
Yêu nước: Khuyến khích và rèn luyện học sinh có tình yêu và lòng trung thành đối với Tổ quốc Việt Nam, hiểu biết và đồng cảm với những giá trị văn hóa, lịch sử và truyền thống dân tộc.
Nhân ái: Giúp học sinh có những suy nghĩ và hành động đầy nhân ái, biết quan tâm, chia sẻ và giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
Chăm chỉ: Khuyến khích và hỗ trợ học sinh phát triển phẩm chất chăm chỉ, có nghị lực và kiên trì trong học tập, rèn luyện kỹ năng và hoàn thiện bản thân.
Trung thực: Giáo dục học sinh trở thành những người trung thực, có đạo đức và nguyên tắc trong hành động và lời nói, không bao giờ vi phạm đạo đức và pháp luật.
Trách nhiệm: Khuyến khích và rèn luyện học sinh có trách nhiệm với bản thân, gia đình, cộng đồng và đất nước, biết chấp hành và thực hiện nghĩa vụ công dân, có ý thức về việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.
4.2. Về về năng lực
a) Về năng lực chung, chương trình giáo dục phổ thông tổng thể hướng đến việc hình thành và phát triển cho học sinh các kỹ năng phát triển bản thân, điều chỉnh hành vi đạo đức và pháp luật của bản thân, cũng như giải quyết những vấn đề liên quan đến kinh tế phù hợp với độ tuổi của học sinh. Các kỹ năng này bao gồm kỹ năng tự chủ và tự học, kỹ năng giao tiếp và hợp tác, kỹ năng giải quyết vấn đề và sáng tạo, và đã được quy định trong chương trình giáo dục phổ thông tổng thể.
b) Về năng lực chuyên môn, chương trình giáo dục phổ thông nhằm mục tiêu hình thành và phát triển cho học sinh các kỹ năng phát triển bản thân, điều chỉnh hành vi đạo đức và pháp luật, cũng như giải quyết những vấn đề liên quan đến kinh tế phù hợp với độ tuổi của học sinh.
5. Nội dung dạy học khái quát:
Nội dung | Nội dung dạy học ở từng cấp học | |||
TH | THCS | THPT | ||
Giáo dục đạo đức | Yêu nước | X | X | X |
Nhân ái | X | X | X | |
Chăm chỉ | X | X | X | |
Trung thực | X | X | X | |
Trách nhiệm | X | X | X | |
Giáo dục kỹ năng sống | Nhận thức, quản lý bản thân | X | X |
|
Tự vệ | X | X |
| |
Giáo dục pháp luật | Hệ thống chính trị và pháp luật |
|
| X |
Quyền và nghĩa vụ công dân | X | X | X | |
Giáo dục kinh tế | Hoạt động của nền kinh tế |
|
| X |
Hoạt động kinh tế của Nhà nước |
|
| X | |
Hoạt động sản xuất, kinh doanh |
|
| X | |
Hoạt động tiêu dùng | X | X | X |
6. Phương pháp giáo dục:
Phương pháp giáo dục cho môn GDCD cần phù hợp với đặc điểm của môn học, đó là hình thành và phát triển các phẩm chất đạo đức và năng lực chủ yếu của người công dân thông qua các bài học về lối sống, đạo đức, pháp luật, kinh tế và các kiến thức văn hoá. Các phương pháp giáo dục cần được tập trung vào:
– Tổ chức và hướng dẫn cho học sinh thực hiện các hoạt động khám phá, phân tích, khai thác các thông tin và xử lý các tình huống thực tiễn, các trường hợp điển hình. Sử dụng các tình huống, sự việc, vấn đề, hiện tượng trong cuộc sống để phân tích, đối chiếu và minh hoạ các bài học, từ đó tạo hiệu quả và sức hấp dẫn.
– Tạo điều kiện để học sinh có thể tự phát hiện và nắm bắt kiến thức mới, phát triển kĩ năng và thái độ tích cực thông qua các hoạt động trải nghiệm.
– Đổi mới hình thức dạy học bằng cách linh hoạt, phù hợp và hiệu quả, bao gồm dạy học theo lớp, nhóm và cá nhân, trong và ngoài lớp học. Tăng cường các hoạt động tập thể, câu lạc bộ, công tác đoàn, đội của học sinh và tập trung vào thực hành và rèn luyện kĩ năng trong các tình huống cụ thể của đời sống. Sử dụng các phương tiện thông tin truyền thông hiện đại để đa dạng hóa và cập nhật thông tin, tạo động lực cho học sinh.
– Kết hợp giáo dục trong nhà trường với giáo dục ở gia đình và xã hội.
7. Đánh giá kết quả giáo dục:
– Yêu cầu đối với việc đánh giá kết hợp các nhiệm vụ học tập và quan sát hành vi của học sinh trong quá trình học tập, hoạt động nhóm và sinh hoạt hàng ngày. Cần sử dụng các bài tập xử lý tình huống gắn với kiến thức bài học và thực tiễn đời sống. Các bài tập cần tập trung vào các câu hỏi mở liên quan đến thời sự quê hương và đất nước để học sinh có thể thể hiện kiến thức, kỹ năng giải quyết vấn đề và năng lực phân tích các tình huống xã hội, kinh tế, đạo đức và chính trị.
– Để đánh giá thái độ, hành vi ứng xử của học sinh trong các hoạt động học tập, sinh hoạt ở trường, nhà và cộng đồng, giáo viên cần sử dụng phiếu đánh giá được lập bởi giáo viên, học sinh, gia đình hoặc các tổ chức xã hội. Phiếu đánh giá được thiết kế để đánh giá mức độ đạt được các yêu cầu về phẩm chất và năng lực được quy định trong chương trình giảng dạy cho học sinh ở mỗi cấp học và lớp học.
– Phiếu đánh giá được thiết kế để phù hợp với yêu cầu đạt được ở từng giai đoạn học tập về phẩm chất và năng lực, và được ghi nhận bằng điểm chữ: A+ (Xuất sắc), A (Tốt), B (Khá), C (Đạt yêu cầu), D (Cần cố gắng hơn). Điểm số sẽ được quy đổi sang thang điểm 10 với hệ số quy đổi như sau: loại A+ tương đương với 10 điểm, loại A từ 8 đến 9 điểm, loại B từ 6 đến 7 điểm, loại C là 5 điểm và loại D dưới 5 điểm.